macOS và Windows: Cuộc so tài đỉnh cao – Hệ điều hành nào xứng đáng dẫn đầu?
Phần lớn người dùng công nghệ thường cực kỳ trung thành với lựa chọn hệ điều hành của mình. Tuy nhiên, tôi tin rằng vẫn có những người cởi mở từ cả hai phía trong cuộc tranh luận macOS và Windows, những người có thể chưa thực sự hiểu rõ những gì nền tảng còn lại mang lại – hoặc có lẽ họ chỉ tò mò. Trong bài viết này, tôi sẽ so sánh các tính năng tiêu chuẩn của hệ điều hành từ Microsoft và Apple từng yếu tố một. Mỗi mục sẽ có một bên chiến thắng hoặc kết quả hòa, và cuối cùng, tôi sẽ tổng hợp điểm số để xác định người thắng cuộc chung cuộc.
Những yếu tố tôi đề cập dưới đây chỉ là một phần nhỏ trong số các khía cạnh cần cân nhắc khi bạn chọn hệ điều hành. Quyết định của bạn có thể còn dựa trên yếu tố như: những người xung quanh bạn đang sử dụng gì, hệ sinh thái thiết bị của bạn (bao gồm cả smartphone và máy tính bảng), nhu cầu công việc, và cả cá tính của bạn nữa. Đừng quên rằng Linux và ChromeOS cũng là những lựa chọn đáng cân nhắc, miễn là bạn không cần chạy những phần mềm đòi hỏi cao như chương trình chỉnh sửa video chuyên nghiệp. Nhưng với đa số người dùng, sự lựa chọn vẫn xoay quanh hai hệ điều hành lớn: macOS hoặc Windows.
Xem thêm: Windows 11 Home vs Pro: Đâu là lựa chọn hoàn hảo cho bạn?
1. macOS vs Windows: trải nghiệm cài đặt
Cả hai hệ điều hành đều sở hữu quy trình cài đặt rõ ràng và trau chuốt. Bạn có thể sử dụng mà không cần đăng nhập tài khoản Apple hay Microsoft, mặc dù cả hai đều khiến việc này không hề dễ dàng và Windows thậm chí có một mẹo để cài đặt mà không cần tài khoản. Nếu bạn đăng nhập, trải nghiệm sẽ phong phú hơn ở cả hai hệ điều hành. Việc không đăng nhập đồng nghĩa với việc bạn sẽ bỏ lỡ các tính năng như đồng bộ máy tính, trợ lý ảo, chuyển vùng ứng dụng, tin nhắn và rất nhiều tiện ích khác đang ngày càng được bổ sung, chẳng hạn như Apple Intelligence trên macOS Sequoia. Tôi chưa từng nghe về bất kỳ người dùng Mac nào không đăng nhập tài khoản Apple trên máy của mình, và ngay cả hướng dẫn cài đặt của chúng tôi cũng không đề cập đến khả năng này.
Cả hai quy trình cài đặt ban đầu đều dễ dàng và đều cho phép bạn sao chép từ một máy tính trước đó. Microsoft còn cho phép bạn cài đặt hệ điều hành bằng giọng nói và tùy chỉnh quy trình dựa trên việc bạn thiết lập máy tính cho mục đích cá nhân hay công việc. Bạn có thể đọc bài viết của chúng tôi về cách cài đặt Mac để biết thêm chi tiết. Nếu bạn nâng cấp macOS, bạn có thể thực hiện qua mục System Settings (trước đây gọi là System Preferences trước phiên bản macOS Sonoma), thông qua Mac App Store hoặc tải tệp đĩa hình ảnh qua Safari. Cả hai hệ điều hành đều tự động nhận diện và cài đặt driver cho các thiết bị ngoại vi cơ bản như chuột, bàn phím và ổ lưu trữ.
2. macOS vs Windows: đăng nhập và bắt đầu sử dụng
Cả hai hệ điều hành đều cung cấp các tùy chọn đăng nhập vượt xa việc chỉ đơn thuần nhập mật khẩu trên màn hình desktop. Nếu bạn sở hữu một chiếc MacBook đời mới hoặc bàn phím Magic Keyboard, bạn có thể dễ dàng đăng nhập vào Mac bằng dấu vân tay. Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng nhập qua iPhone hoặc Apple Watch nếu chúng ở đủ gần máy tính. Tuy nhiên, trong trải nghiệm của tôi với MacBook Air mới đây, tôi phải nhập mật khẩu máy thường xuyên hơn mức cần thiết; tính năng đăng nhập bằng vân tay đôi khi không hoạt động mà không rõ lý do.
Windows 11 sử dụng một hệ thống mang tên Hello để đăng nhập bằng sinh trắc học, với nhiều tùy chọn đa dạng. Đăng nhập bằng khuôn mặt qua webcam có khả năng đo chiều sâu là một trong những phương thức nhanh nhất và thú vị nhất, có sẵn trên hầu hết các máy tính cao cấp, bao gồm tất cả các thiết bị Surface. Windows Hello cũng hỗ trợ đầu đọc vân tay, xuất hiện trên các mẫu laptop như Lenovo ThinkPad X1 Carbon. Nếu bạn không có phần cứng tương thích, Windows cũng cho phép đăng nhập bằng mã PIN, tiện lợi hơn so với mật khẩu đầy đủ. Mã PIN được gắn liền với máy hiện tại, không được lưu trữ trực tuyến như mật khẩu tài khoản thông thường, và nếu nhập sai bốn lần, bạn sẽ tạm thời bị khóa. Điều này đảm bảo tính bảo mật cao.
Khi hệ điều hành khởi động, Windows có nút Start cùng menu giúp bạn truy cập nhanh các ứng dụng, cài đặt và tài liệu thường dùng. Trong khi đó, macOS không có tính năng tương tự, nhưng bạn có thể ghim các ứng dụng thường dùng vào Dock, mở thư mục Applications, hoặc sắp xếp màn hình desktop với các biểu tượng cho những chương trình và tệp thường xuyên truy cập. Launchpad trên macOS cũng là một cách để duyệt qua và khởi chạy ứng dụng, mặc dù ít người thực sự sử dụng tính năng này.
3. macOS vs Windows: tùy chọn phần cứng
Apple sở hữu một số lựa chọn phần cứng máy tính ấn tượng, từ thiết kế công nghiệp đẹp mắt trên các mẫu MacBook, màn hình 5K tùy chọn trên iMac, đến sức mạnh vượt trội của Mac Pro (có giá khởi điểm 6.999 USD). Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ những thiết bị này không chỉ đắt đỏ mà còn dễ dàng bị lu mờ trước sự đa dạng khổng lồ của các dòng PC và máy tính bảng chạy Windows từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. Bạn sẽ không tìm thấy laptop lai (convertible) hay màn hình cảm ứng trên bất kỳ chiếc Mac nào, và nếu bạn đã từng sử dụng chúng, bạn sẽ biết đây là những tính năng rất hữu ích. Những tùy chọn phi truyền thống như HoloLens, kính thực tế ảo (VR), hay Raspberry Pi đều có thể chạy Windows. Steam Deck và các máy chơi game cầm tay khác cũng mở rộng hơn nữa sự đa dạng của các thiết bị chạy Windows.
Về các thành phần bên trong—như CPU, card đồ họa và lưu trữ—Windows hoàn toàn vượt trội. Hệ điều hành này mang lại cho bạn nhiều lựa chọn hơn trong việc cấu hình hệ thống với các linh kiện mà bạn mong muốn, đồng thời linh hoạt hơn khi cần nâng cấp sau này. Thậm chí, bạn có thể tự xây dựng một chiếc PC hoàn toàn theo ý thích với các linh kiện bạn chọn.
4. macOS vs Windows: ứng dụng tích hợp
Cả hai hệ điều hành đều đi kèm với hàng loạt tiện ích và ứng dụng, từ các công cụ quản lý email và lịch, đến trình chỉnh sửa ảnh và video. Cả hai đều có công cụ chụp màn hình, ghi âm, và trình duyệt web, chưa kể các ứng dụng dành cho bản đồ, máy ảnh, tin tức, thời tiết, và danh bạ. Thậm chí, cả hai giờ đây đều cung cấp tính năng tạo hình ảnh AI trong các ứng dụng vẽ của mình.
Microsoft bổ sung một số tiện ích thú vị như Sticky Notes và Teams Chat. Hệ điều hành này cũng tích hợp ứng dụng chơi game Xbox, mặc dù phần trò chơi sẽ được đề cập riêng ở phần sau. Về phía macOS, hệ điều hành này sở hữu Stickies và FaceTime, nhưng nổi bật với trình chỉnh sửa video vượt trội iMovie, công cụ tiện ích Preview, và dịch vụ nghe nhạc trực tuyến xuất sắc Apple Music. Ngoài ra, macOS còn có ứng dụng sáng tác nhạc tuyệt vời GarageBand và một bộ ứng dụng văn phòng đầy đủ iWork, dù ít được sử dụng.
5. macOS vs Windows: khả năng tương thích với phần mềm bên thứ ba
Cả hai nền tảng đều đã có đủ thời gian để phát triển hệ sinh thái phần mềm và dịch vụ phong phú. Windows thường hỗ trợ tốt hơn cho các ứng dụng doanh nghiệp tùy chỉnh, trong khi macOS phổ biến hơn trong các lĩnh vực sáng tạo. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tìm thấy rất nhiều phần mềm kinh doanh chất lượng cho Mac. Đáng chú ý, Windows thậm chí còn cung cấp nhiều tùy chọn hơn ở một số lĩnh vực sáng tạo, như phần mềm chỉnh sửa video và ảnh.
Cả macOS và Windows đều có cửa hàng ứng dụng để quản lý việc cài đặt và cập nhật, nhưng tiếc rằng các nhà phát triển phần mềm chưa thực sự chú trọng đến các cửa hàng này trên máy tính để bàn như họ đã làm với các cửa hàng ứng dụng di động. Liên quan đến điều này, tôi vẫn thấy kỳ lạ khi một số ứng dụng macOS yêu cầu bạn kéo tệp hình ảnh đĩa (disk image) vào thư mục Applications để cài đặt; đây chỉ là một trong ít nhất ba cách khác nhau để cài đặt ứng dụng trên Mac.
Quá trình cài đặt ứng dụng trên Windows thì đơn giản hơn. Trong vài năm trở lại đây, trình duyệt web mặc định của Windows đã cho phép bạn cài đặt nhiều trang web giống như ứng dụng thông qua Progressive Web Apps (PWAs). Các ứng dụng này có thể xuất hiện trong Microsoft Store (cửa hàng ứng dụng của Windows), được thêm vào menu Start, và có thể gỡ cài đặt giống như bất kỳ ứng dụng nào khác. Với macOS Sonoma, Apple không sử dụng thuật ngữ chuẩn ngành là PWA mà thay vào đó giới thiệu tính năng “ứng dụng web” với tên gọi riêng, nhưng chúng không thể xuất hiện trong Mac App Store.
Cuối cùng, máy tính Windows vẫn có khả năng chạy phần mềm được lập trình từ hàng chục năm trước, trong khi các phiên bản macOS thường xuyên khiến các ứng dụng cũ không còn hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp đã từng đầu tư lớn vào việc phát triển mã nguồn tùy chỉnh.