Laptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 10

Được thiết kế lại với sự hợp nhất trong tâm trí

  • Lựa chọn của ban biên tập PCMag.com: “Máy tính xách tay tốt nhất thế giới”
  • Được hỗ trợ bởi bộ xử lý Intel® Core™ vPro® thế hệ thứ 12
  • Lên đến Intel vPro®, Thiết kế Intel® Evo™
  • Thiết kế lại các phím để tạo ra luồng không khí tốt hơn
  • Thông gió ống xả phía sau mới
  • Máy ảnh được chuyển đổi thành Thanh truyền thông mới
  • Hoàn hảo cho đa nhiệm và khối lượng công việc nặng
  • Bảo mật mạnh mẽ bao gồm công nghệ theo dõi Ngói®
  • Thông số kỹ thuật quân sự đã được thử nghiệm về độ bền và điều kiện khắc nghiệt
  • Một máy tính xách tay tuyệt vời cho các chuyên gia và sinh viên kinh doanh thường xuyên di chuyển
Mã: N/A

19.500.00022.500.000

74 People watching this product now!

Tính năng

21 6

Điểm mấu chốt

“CPU Intel thế hệ thứ 12, webcam sắc nét hơn và nhiều tùy chọn hiển thị hơn đã củng cố vị trí của Lenovo ThinkPad X1 Carbon là máy tính xách tay tốt nhất dành cho doanh nghiệp—và có thể là máy tính xách tay tốt nhất mọi thời đại.” Nguồn: PCMag.com

 

13 22

 

Công cụ tăng cường năng suất mạnh mẽ

Được hỗ trợ bởi Intel vPro®, Thiết kế Intel® Evo™—với tối đa 14 lõi—máy tính xách tay ThinkPad X1 Carbon Gen 10 huyền thoại của Lenovo đưa khả năng đa nhiệm lên một tầm cao mới. Các CPU này có thiết kế mang tính cách mạng giúp phân bổ khối lượng công việc một cách thông minh cho đúng luồng, đúng lõi, vào đúng thời điểm—cho phép cộng tác video tốt hơn và năng suất dựa trên cách bạn đang sử dụng thiết bị của mình.

 

14 18

 

Giao tiếp trở nên dễ dàng và thoải mái hơn

Hãy chào đón Thanh Giao tiếp (Communications Bar), một thiết kế tuyệt đẹp tích hợp camera FHD độ phân giải cao với tùy chọn hồng ngoại (IR) và các tính năng Thị giác Máy tính (Computer Vision), tất cả đều đi kèm với nắp che webcam bảo vệ quyền riêng tư. Ngoài ra, Thanh Giao tiếp còn được trang bị 4 micro 360 độ với công nghệ khử tiếng ồn dựa trên AI và Dolby Voice®. Thanh Giao tiếp không chỉ có vẻ ngoài ấn tượng, mà còn mang đến sự cộng tác liền mạch và những cuộc gọi video sống động.

 

15 14

 

Duy trì sự mát mẻ ngay cả khi làm việc căng thẳng

Mặt dưới của các phím trên bàn phím huyền thoại của ThinkPad đã được thiết kế lại để tăng khả năng lấy gió, giúp cải thiện luồng không khí. Kết hợp với hệ thống quạt kép và các khe thoát khí phía sau, ThinkPad X1 Carbon Gen 10 mang lại khả năng tản nhiệt vượt trội. Vì vậy, bạn có thể làm việc hoặc giải trí trong nhiều giờ mà chiếc X1 này vẫn sẽ giữ mát như chính bạn vậy.

 

16 13

 

Mất máy tính xách tay? Không vấn đề gì.

Nếu bạn để quên laptop của mình, hoặc tệ hơn bị mất cắp, việc tìm kiếm thiết bị chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Với khả năng hỗ trợ Tile®, ThinkPad X1 Carbon Gen 10 có thể kết nối với điện thoại thông minh của bạn để tìm kiếm, ngay cả khi máy đã tắt. Chỉ cần đăng ký dịch vụ Tile®, sau đó tải về, thiết lập và kích hoạt là bạn có thể yên tâm tìm lại thiết bị của mình.

 

17 13

 

Bảo mật độc đáo như dấu vân tay của bạn

Công nghệ sinh trắc học mang đến mức độ bảo mật cao hơn cho ThinkPad X1 Carbon Gen 10. Từ nút nguồn tích hợp cảm biến vân tay cho phép bạn đăng nhập và khởi động máy ngay lập tức, đến phần mềm nhận diện khuôn mặt kết hợp với camera hồng ngoại. Hơn thế nữa, tính năng phát hiện hiện diện dựa trên Thị giác Máy tính (Computer Vision) tự động khóa thiết bị khi bạn rời đi, giúp bảo vệ tối đa sự an toàn cho máy tính của bạn.

 

18 11

 

Màn hình ấn tượng

Dù công việc của bạn cần màn hình hiển thị đồ họa chi tiết hay yêu cầu bảo mật cao để ngăn chặn những ánh mắt tò mò, laptop ThinkPad X1 Carbon Gen 10 được trang bị màn hình 14″ WUXGA với tỷ lệ 16:10 và viền mỏng. Hầu hết các màn hình này cũng tiết kiệm năng lượng và đạt chứng nhận Eyesafe® giúp giảm thiểu ánh sáng xanh, bảo vệ mắt người dùng.

 

19 9

 

Tin tưởng vào ThinkPad ở bất cứ đâu

LENOVO áp dụng tiêu chuẩn MIL-STD 810H của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ để đảm bảo sự cân bằng giữa độ tin cậy và độ bền cho các laptop ThinkPad. Máy được kiểm tra theo 12 tiêu chuẩn và thực hiện hơn 200 bài kiểm tra chất lượng để đảm bảo hoạt động tốt trong các điều kiện khắc nghiệt. Các thử nghiệm này bao gồm các môi trường cực đoan như vùng băng giá ở Bắc Cực hay cơn bão cát sa mạc, với các yếu tố như nhiệt độ, áp lực, độ ẩm, rung động và nhiều yếu tố khác.

 

20 7

 

Kinh doanh với ngân sách hạn chế?

Hãy cân nhắc phương pháp linh hoạt cho việc mua sắm thiết bị CNTT với dịch vụ Lenovo Device as a Service (DaaS). Dịch vụ này được thiết kế để giúp bạn tiết kiệm thời gian và nguồn vốn, kết hợp thiết bị, hỗ trợ dịch vụ và phần mềm thành các khoản thanh toán cố định hàng tháng. Bằng cách quản lý toàn bộ vòng đời thiết bị, dịch vụ này giúp đội ngũ IT của bạn có thể tập trung vào những công việc quan trọng nhất.

 

Cổng & Khe cắm

12 25

  1. USB-C Thunderbolt™ 4 / Power in
  2. USB-C Thunderbolt™ 4
  3. USB-A 3.2 Gen 1
  4. HDMI 2.0b
  5. Headphone / mic combo
  6. Optional: Nano SIM slot
  7. USB-A 3.2 Gen 1
  8. Kensington lock slot

 

Tech Specs

Bộ vi xử lí
  • Intel® Core™ i5-1235U thế hệ thứ 12, 10C (2P +8E) / 12T, P-core 1,3 / 4,4GHz, E-core 0,9 / 3,3GHz, 12MB
  • Intel® Core™ i5-1240P thế hệ thứ 12, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1,7 / 4,4GHz, E-core 1,2 / 3,3GHz, 12MB
  • Intel® Core™ i5-1250P thế hệ thứ 12, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 1,7 / 4,4GHz, E-core 1,2 / 3,3GHz, 12MB
  • Intel® Core™ i7-1260P thế hệ thứ 12, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2.1 / 4.7GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 18MB
  • Intel® Core™ i7-1265U thế hệ thứ 12, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1,8 / 4,8GHz, E-core 1,3 / 3,6GHz, 12MB
  • Intel® Core™ i7-1270P thế hệ thứ 12, 12C (4P + 8E) / 16T, P-core 2,2 / 4,8GHz, E-core 1,6 / 3,5GHz, 18MB
  • Intel® Core™ i7-1280P thế hệ thứ 12, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 1,8 / 4,8GHz, E-core 1,3 / 3,6GHz, 24MB
Hệ điều hành
  • Windows 11 Home
  • Windows 11 Pro –  Lenovo khuyến nghị dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
  • Linux® (Ubuntu)
  • Linux® (Fedora)
Màn hình
  • 14.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, chống chói, 400 nits, tiết kiệm năng lượng, 100% sRGB
  • 14.0″ 2.2K (2240 x 1400) IPS, chống chói, 300 nits, 100% sRGB, giảm ánh sáng xanh
  • 14.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, chống chói, cảm ứng, tiết kiệm năng lượng, 400 nits, 100% sRGB
  • 14.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, chống chói, cảm ứng, có PrivacyGuard, 500 nits, 100% sRGB
  • 14.0″ 2.8K (2880 x 1800) OLED, chống phản chiếu, chống bám vân tay, HDR 500, 400 nits, giảm ánh sáng xanh
  • 14.0″ WQUXGA (3840 x 2400) IPS, bóng, Dolby Vision™, HDR 400, 500 nits, giảm ánh sáng xanh
  • 14.0″ WQUXGA (3840 x 2400) IPS, chống phản chiếu, chống bám vân tay, cảm ứng, Dolby Vision™, HDR 400, 500 nits, giảm ánh sáng xanh
  • Tất cả các tùy chọn màn hình đều có tỷ lệ màn hình so với thân máy là 86.23%, và tỷ lệ khung hình 16:10.

*Tất cả màn hình WUXGA đều đạt 100% sRGB.

RAMHỗ trợ tối đa 32GB RAM LPDDR5 5200MHz (hàn cố định, kênh đôi)
Pin
  • Pin 57Whr
    Sạc nhanh (yêu cầu bộ sạc 65W hoặc cao hơn)
Ổ cứngHỗ trợ ổ cứng SSD PCIe Gen 4 hiệu suất cao, dung lượng tối đa 2TB
Card đồ họaTích hợp card đồ họa Intel® Iris® Xe Graphics
Bảo mật
  • Mô-đun bảo mật Trusted Platform Module (dTPM) 2.0
  • (Tùy chọn) Công nghệ Thị giác Máy tính với tính năng phát hiện sự hiện diện của con người qua camera hồng ngoại (IR)
  • (Tùy chọn) PrivacyGuard với chứng nhận ePrivacy
  • (Tùy chọn) Nhận diện khuôn mặt qua camera hồng ngoại (IR)
  • Cảm biến vân tay tích hợp nút nguồn (bảo mật trên chip)
  • Hỗ trợ Tile® (định vị thiết bị)
  • Nắp che bảo vệ quyền riêng tư cho webcam
  • Khe khóa bảo mật Kensington
  • Bảo mật lõi Secured-core
Audio
  • Hệ thống loa Dolby Atmos® (hướng về phía người dùng, gồm 4 loa)
  • 4 micro thu âm xa 360 độ
  • Chứng nhận Dolby Voice® cho giải pháp hội nghị chuyên nghiệp
Camera
  • Camera FHD RGB với nắp che bảo vệ quyền riêng tư cho webcam
  • Camera FHD hồng ngoại (IR) kết hợp với nắp che bảo vệ quyền riêng tư cho webcam
  • Camera FHD hồng ngoại (IR) với nắp che bảo vệ quyền riêng tư cho webcam, hỗ trợ Công nghệ Thị giác Máy tính (Computer Vision)
Kích thước15.36mm x 315.6mm x 222.5mm x / 0.60″ x 12.43″ x 8.76″
Trọng lượngNặng từ 1.12kg / 2.48lbs
Kết nối
  • WiFi: WiFi 6E** AX211 802.11AX (2 x 2)
  • Bluetooth® 5.1 trở lên
  • vPro®: Dành cho các bộ vi xử lý vPro®
  • Tùy chọn: Mạng di động WWAN* Fibocom L860-GL-16 4G CAT16
  • Tùy chọn: Mạng di động WWAN* Fibocom FM350-GL 5G SUB 6

*Tùy chọn WWAN có sẵn tùy theo khu vực và phải được cấu hình khi mua; yêu cầu sử dụng dịch vụ từ nhà cung cấp mạng.

** Hoạt động của WiFi 6E 6GHz phụ thuộc vào sự hỗ trợ của hệ điều hành, bộ định tuyến/AP/cổng hỗ trợ WiFi 6E, cũng như các chứng nhận và phân bổ băng tần theo khu vực.

Cổng kết nối
  • 2 cổng USB-C Thunderbolt™ 4
  • 2 cổng USB-A 3.2 Gen 1
  • Cổng tai nghe/mic kết hợp
  • Cổng HDMI 2.0b
  • Tùy chọn: Khe cắm Nano SIM

Tốc độ truyền dữ liệu qua cổng USB chỉ mang tính ước lượng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng xử lý của thiết bị chủ/phụ kiện, thuộc tính tệp, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động. Tốc độ thực tế có thể thay đổi và có thể thấp hơn so với mong đợi.

Màu sắc
  • Deep Black
  • Tùy chọn: Carbon-Fiber Weave on top cover
Chứng nhận
  • Energy Star® 8.0
  • EPEAT® Gold
Bàn phím
  • Chống thấm nước
  • Bàn di chuột bằng kính kích thước 110mm / 4.33″
  • Bàn phím có đèn nền LED trắng
  • Phím được thiết kế để hút gió
Có gì trong hộp?
  • ThinkPad X1 Carbon Gen 10
  • Pin liền bên trong
  • Sạc USB-C 65W (hỗ trợ sạc nhanh)
  • Hướng dẫn sử dụng nhanh
Thêm thông tinFull spec list for part numbers starting with 21CB available here c5id9i21uqlae77cb5phgvyxfz937l083929.png

*Not all specs available on lenovo.com

Khách hàng đánh giá

0 reviews
0
0
0
0
0

Đánh giá

Clear filters

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Laptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon Gen 10”