Đánh giá Dell XPS 14 OLED – Màn hình sống động và tuyệt đẹp
Một chiếc laptop phong cách, cao cấp và đáng tin cậy, nhưng vẫn bị kìm hãm bởi một số điểm trừ như màn hình hơi tối, webcam kém sắc nét và bàn phím thiếu độ nảy.
Ưu điểm | Nhược điểm |
✔ Hiệu năng mạnh mẽ, ổn định ✔ Thiết kế hiện đại, thời thượng ✔ Màn hình OLED rực rỡ, sống động ✔ Thời lượng pin khá tốt ✔ Hệ thống âm thanh ấn tượng, lớn và rõ | ✖ Độ sáng màn hình chưa thực sự ấn tượng ✖ Thiếu cổng USB-A và HDMI ✖ Webcam chất lượng thấp, hình ảnh bị nhiễu ✖ Bàn phím mềm, hành trình phím nông |
Trong vài năm trở lại đây, dường như chúng ta đã ngầm đồng ý rằng số chẵn chính là lựa chọn lý tưởng cho kích thước laptop. Ngày càng nhiều hãng sản xuất chuyển sang các mẫu 14 inch và 16 inch, dần thay thế cho những phiên bản 13 inch và 15 inch quen thuộc trước đây. Dòng XPS của Dell là cái tên mới nhất tham gia vào xu hướng này, dù bạn vẫn có thể tìm thấy các kích thước truyền thống như 13, 15 và 17 inch.
Chúng tôi đã có cơ hội trải nghiệm hai phiên bản XPS 14: một mẫu sử dụng màn hình FHD không cảm ứng và một mẫu với màn hình OLED 3.2K. Phiên bản OLED gây ấn tượng mạnh với màu sắc sống động, hiệu năng nhanh nhạy, thiết kế hiện đại và thời lượng pin khá tốt. Tuy nhiên, XPS 14 OLED vẫn chưa thể chạm đến sự hoàn hảo do một số điểm trừ như màn hình chưa đủ sáng, thiếu cổng USB-A và HDMI, webcam kém sắc nét và bàn phím hơi mềm.
Dòng XPS từ lâu đã được đánh giá cao, nhưng liệu những ưu điểm của XPS 14 có đủ sức thuyết phục để đưa nó vào danh sách những chiếc laptop đáng mua nhất? Hay ít nhất là lọt vào top những mẫu laptop 14 inch tốt nhất hiện nay?
Xem chi tiết sản phẩm: Laptop Dell XPS 14 9440 Ultra 7 155H, 64GB RAM, 4TB SSD NVME, 14.5 inch cảm ứng, 3.2K 3200×2000, 48-120Hz, OLED, InfinityEdge
Xem thêm: Dell XPS 13 (9345, Snapdragon) – Sức mạnh di động đột phá trong thiết kế nhỏ gọn
1. Thông số kỹ thuật Dell XPS 14
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Giá bán | Từ $1,699.00, cấu hình đánh giá $2,699.00 |
CPU | Intel Core Ultra 7 155H |
GPU | Nvidia GeForce RTX 4050 (6GB) |
RAM | 32GB |
Lưu trữ | 1TB SSD |
Màn hình | 14 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED, 120Hz, VESA DisplayHDR 500, cảm ứng |
Pin | 9 giờ 35 phút |
Kích thước | 12.6 x 8.5 x 0.71 inch |
Trọng lượng | 3.8 pound (khoảng 1.72 kg) |
2. Dell XPS 14: Giá bán và các tùy chọn cấu hình
XPS 14 OLED có thể khởi chạy Photoshop nhanh ngang với chiếc MacBook Pro tôi thường dùng khi được cắm sạc.
Phiên bản tiêu chuẩn của Dell XPS 14 có giá khởi điểm $1,699, đi kèm vi xử lý Intel Core Ultra 7 155H, đồ họa tích hợp Intel Arc Graphics, 16GB RAM DDR5, 512GB SSD, và màn hình 14.5 inch FHD InfinityEdge không cảm ứng.
Mẫu máy chúng tôi đánh giá sở hữu một số nâng cấp đáng giá, bao gồm card đồ họa rời Nvidia GeForce RTX 4050, 32GB RAM, 1TB SSD, và màn hình 14.5 inch 3.2K OLED cảm ứng, với mức giá $2,699.
Ngoài ra, người dùng còn có thể tùy chỉnh XPS 14 với tối đa 64GB RAM, 4TB SSD, hệ điều hành Windows 11 Pro, cùng nền tảng Intel VPro, mang đến trải nghiệm làm việc linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
3. Dell XPS 14: Thiết kế
Bàn phím với kích thước lớn, khoảng cách giữa các phím tối giản, phần kê tay phẳng và dãy phím chức năng cảm ứng đã tạo nên một diện mạo tương lai cho Dell XPS 14.
Trong những thế hệ gần đây, thiết kế của dòng XPS đã trở thành một phong cách riêng biệt, với bàn di chuột “vô hình” và dãy phím chức năng phát sáng. XPS 14 năm nay có hai tùy chọn màu sắc: Graphite (xám đậm) và Platinum (bạch kim) tiêu chuẩn. Phiên bản Graphite trên mẫu FHD thực sự gây ấn tượng mạnh, mang đến một vẻ ngoài cao cấp và đầy sức hút. Trong khi đó, màu Platinum có phần trung tính hơn nhưng vẫn giữ được phong cách tối giản và hiện đại đặc trưng của dòng XPS.
Ban đầu, tôi không hoàn toàn bị thuyết phục bởi thiết kế này, vì cảm giác như Dell ưu tiên tính thẩm mỹ hơn công năng. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, tôi dần bị cuốn hút bởi sự tinh tế trong thiết kế của XPS 14. Dãy phím chức năng cảm ứng, dù không phải là yếu tố tôi ưa thích nhất, nhưng lại mang đến trải nghiệm tốt hơn so với những phiên bản tương tự như Touch Bar của Apple.
Với trọng lượng 3.8 pound (khoảng 1.72kg), XPS 14 không hẳn là một chiếc laptop nhẹ, nhưng nó vẫn duy trì được độ mỏng với kích thước 12.6 x 8.5 x 0.71 inch. Nhờ màn hình 14.5 inch, máy có phần gọn gàng hơn so với một số đối thủ chạy Windows, chẳng hạn như MSI Prestige 16 AI Evo. Mẫu laptop của MSI có màn hình lớn hơn (16 inch), nhưng lại nhẹ hơn với 3.3 pound.
Tuy nhiên, nếu so sánh với Apple MacBook Pro 14 M3, XPS 14 có phần nặng hơn và dày hơn đôi chút. MacBook Pro 14 chỉ nặng 3.4 pound, với kích thước nhỏ hơn (12.3 x 8.7 x 0.6 inch), mang lại lợi thế về tính di động.
Dù không phải là chiếc laptop nhẹ nhất trong phân khúc, XPS 14 vẫn đảm bảo sự mỏng gọn, đủ để dễ dàng đặt vào balo hoặc túi xách, phục vụ tốt cho nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Laptop | Kích thước (inch) | Trọng lượng |
---|---|---|
Dell XPS 14 OLED | 12.6 x 8.5 x 0.71 | 3.8 lbs (1.72 kg) |
Apple MacBook Pro 14 M3 | 12.3 x 8.7 x 0.6 | 3.4 lbs (1.54 kg) |
Dell XPS 14 (non-OLED) | 12.6 x 8.5 x 0.71 | 3.8 lbs (1.72 kg) |
MSI Prestige 16 AI Evo | 14.11 x 10.01 x 0.66 | 3.3 lbs (1.5 kg) |