Gaming

Đánh giá card đồ họa Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G – Sức mạnh nhỏ gọn cho PC SFF

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 1

Vào ngày 1 tháng 7 năm 2025, NVIDIA đã âm thầm ra mắt thành viên mới nhất trong gia đình GPU GeForce RTX 50 “Blackwell” – GeForce RTX 5050. Là sản phẩm “entry-level” mới của dòng RTX 5000, RTX 5050 đi kèm với 2560 nhân CUDA, sử dụng giao diện PCIe 5.0 x8 và sở hữu 8GB bộ nhớ GDDR6. Liệu chiếc card này có còn phù hợp trong thời điểm hiện tại, đặc biệt với 8GB VRAM và mức giá khởi điểm (MSRP) 249 USD?

Trong bài viết này, ALKtech sẽ mở hộp và kiểm tra một card đồ họa RTX 5050 hướng đến các bản dựng PC kích thước nhỏ gọn – Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G. Với bộ tản nhiệt và thiết kế PCB nửa chiều cao cùng vẻ ngoài không có RGB, hãy cùng đọc tiếp để xem hiệu suất của chiếc card này trong một loạt các bài kiểm tra benchmark game ở độ phân giải 1440p và 1080p, khi được ghép nối với bộ xử lý chơi game Ryzen 7 7800X3D của AMD.

Xem thêm: Đánh giá card đồ họa AMD Radeon RX 7800 XT: Có phải là lựa chọn tốt nhất cho game thủ Full HD và 2K?

1. Thông số kỹ thuật (GV-N5050OC-8GL)

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết card đồ họa Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G

Thông sốChi tiết
GPUNVIDIA GeForce RTX 5050 (GB207)
Nhân CUDA2560
Bộ nhớ8GB GDDR6 RAM (128-bit, 20 Gbps)
Xung nhịp lõi (Core Clock)2587 MHz
Giao tiếp BusPCIe 5.0 x8
Cổng xuất hình1x DisplayPort 2.1b, 1x DisplayPort 1.4a, 2x HDMI 2.1b
Nguồn phụ yêu cầuCó, 1x 8-pin PCIe
Công suất PSU khuyến nghị550W trở lên
Kích thước (DxRxC)182mm x 69mm x 36mm

2. Bao bì & phụ kiện

GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G được đóng gói trong một hộp nhỏ gọn, với phần mặt sau hiển thị tổng quan về các tính năng và thông số kỹ thuật của card đồ họa này.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 26 Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 25

Vì đây là một card đồ họa cấp thấp, không có gì ngạc nhiên khi Gigabyte chỉ bao gồm một hướng dẫn bắt đầu nhanh và một bracket PCIe nửa chiều cao cùng với RTX 5050 OC Low Profile 8G.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 24

3. Thiết kế & tính năng vật lý

Là một card đồ họa nhắm đến phân khúc PC kích thước nhỏ gọn, GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G đi kèm với giải pháp tản nhiệt ba quạt và PCB nửa chiều cao, làm cho nó đặc biệt phù hợp với các vỏ PC có khe cắm mở rộng PCIe nửa chiều cao — bạn đương nhiên sẽ phải thay thế bracket gắn đầy đủ chiều cao được cài đặt sẵn trên card bằng bracket nửa chiều cao đi kèm.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 23

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 22

Với kích thước gọn gàng 182mm x 69mm x 36mm, GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G sử dụng gel dẫn nhiệt cấp máy chủ làm vật liệu giao diện nhiệt cho bộ tản nhiệt (thay vì các miếng tản nhiệt), đồng thời cũng sử dụng một tấm đồng với ống dẫn nhiệt composite bằng đồng cho bộ phận tản nhiệt.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 21

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 20

Thật không may, GPU RTX 5050 yêu cầu một đầu nối nguồn PCIe 8 chân đơn — những người đam mê PC kích thước nhỏ gọn sẽ rất ưa chuộng GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G nếu nó không yêu cầu nguồn điện bên ngoài. Một cơ hội bị bỏ lỡ ở đây từ phía NVIDIA, tôi phải nói.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 19

Giống như các GPU RTX 5060 Ti và RTX 5060, RTX 5050 sử dụng bus PCIe 5.0 x8 để kết nối.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 18

Về kết nối đầu ra hiển thị, Gigabyte đã bao gồm một cổng DisplayPort 2.1b đơn, một cổng DisplayPort 1.4a đơn và hai cổng HDMI 2.1b.

4. Ảnh chụp màn hình GPU-Z

Tại thời điểm xuất bản bài viết này, GPU-Z vẫn chưa được cập nhật để hỗ trợ GPU RTX 5050.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 17

5. Điểm chuẩn & thiết lập thử nghiệm

Để cảm nhận hiệu suất chơi game của card, các bài kiểm tra benchmark game sau đây đã được chạy:

  • Benchmark trong game Assassin’s Creed Mirage
  • Công cụ Benchmark Black Myth Wukong
  • Benchmark trong game Cyberpunk 2077 v2.21
  • Benchmark trong game F1 23
  • Benchmark trong game Far Cry 6
  • Benchmark trong game Shadow of the Tomb Raider

Các bài kiểm tra benchmark trên đã được chạy ở cả độ phân giải 1440p và 1080p. Các công nghệ nâng cấp hình ảnh như DLSS cũng như Frame Generation cũng đã bị vô hiệu hóa trong các lần chạy thử nghiệm.

Thiết lập thử nghiệm

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 16

Một dàn máy thử nghiệm với các thông số kỹ thuật như được liệt kê dưới đây đã được sử dụng:

  • CPU: AMD Ryzen 7 7800X3D (cài đặt mặc định, PBO & Curve Optimiser bị vô hiệu hóa)
  • Tản nhiệt CPU: Thermalright Phantom Spirit 120 SE ARGB
  • Keo tản nhiệt CPU: Thermalright TF7
  • Bo mạch chủ: Gigabyte X670E AORUS MASTER (BIOS F35a)
  • Bộ nhớ: 32GB (2x16GB) KingBank DDR5 Dark Heatsink UDIMM 6000MHz (DDR5 6000 CL28-35-35-76 1.45V)
  • Lưu trữ: Lexar NM790 1TB NVMe SSD
  • Card đồ họa: Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G
  • PSU: Cooler Master MWE Gold 1050 V2 ATX 3.0
  • Vỏ case: Dàn máy thử nghiệm mở
  • Màn hình: Màn hình LCD Gigabyte M27U 27″ (4K, 160Hz)
  • Hệ điều hành: Microsoft Windows 11 Pro (24H2 với tất cả các driver và bản cập nhật mới nhất đã được cài đặt, cấu hình năng lượng “Balanced”)
  • Driver đồ họa: GeForce Game Ready Driver 576.88
  • Resizable BAR: Đã bật

Kết quả thử nghiệm dưới đây được lấy từ các lần chạy benchmark không có phần mềm quay màn hình nào chạy nền.

Assassin’s Creed Mirage In-game Benchmark

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 15

Đầu tiên trong danh sách điểm chuẩn là bài kiểm tra benchmark trong game Assassin’s Creed Mirage, ở độ phân giải 1440p, dàn máy thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 65, FPS tối thiểu là 37 và FPS tối đa là 138. Những kết quả này được thu được trên cài đặt “Ultra High” với Adaptive Quality được đặt thành “60 FPS”, và tất cả các hình thức nâng cấp hình ảnh (ví dụ: DLSS) đều bị vô hiệu hóa.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 14

Ở độ phân giải 1080p với cùng cài đặt chất lượng như trên, dàn máy thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 87, FPS tối thiểu là 50 và FPS tối đa là 110.

Black Myth Wukong Benchmark Tool

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 13

Công cụ Benchmark Black Myth Wukong là tiếp theo, trong đó dàn máy thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 33, FPS tối thiểu là 28 và FPS tối đa là 37. Những kết quả này được thu được trên cài đặt “High” với tính năng dò tia (ray tracing) đã tắt, và Super Resolution được đặt thành “100” với TSR làm chế độ lấy mẫu (tức là DLSS đã bị vô hiệu hóa). Frame Generation cũng đã bị vô hiệu hóa trong lần chạy benchmark.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 12

Giảm độ phân giải xuống 1080p với cùng cài đặt chất lượng đồ họa như lần chạy benchmark 1440p, hệ thống thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 50, FPS tối thiểu là 42 và FPS tối đa là 57.

Cyberpunk 2077 v2.21 In-game Benchmark

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 11

Với bài kiểm tra benchmark trong game Cyberpunk 2077 v2.21, dàn máy thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 43.62, FPS tối thiểu là 37.18 và FPS tối đa là 53.73 ở độ phân giải 1440p. Những kết quả này được thu được trên cài đặt “Ray Tracing Low” với DLSS và Frame Generation bị vô hiệu hóa.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 10

Ở độ phân giải 1080p với cùng cài đặt chất lượng như lần chạy thử nghiệm 1440p, dàn máy thử nghiệm cho ra tốc độ FPS trung bình là 72.98, FPS tối thiểu là 62.6 và FPS tối đa là 87.29.

F1 23 In-game Benchmark

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 9

Chuyển sang công cụ benchmark trong game F1 23, hệ thống thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 33, FPS tối thiểu là 29 và FPS tối đa là 40 ở 1440p. Những kết quả này được thu được trên cài đặt chi tiết “Ultra High” với tất cả các hình thức công nghệ nâng cấp hình ảnh (ví dụ: DLSS) bị vô hiệu hóa. Lọc dị hướng (Anisotropic Filtering) được đặt ở mức “16x”.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 8

Ở độ phân giải 1080p với cùng cài đặt chất lượng đồ họa như lần chạy thử nghiệm 1440p, hệ thống thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 49, FPS tối thiểu là 41 và FPS tối đa là 60.

Far Cry 6 In-game Benchmark

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 7

Tiếp đến benchmark trong game Far Cry 6, dàn máy thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 44, FPS tối thiểu là 31 và FPS tối đa là 74 ở 1440p. Những kết quả này được thu được trên cài đặt chất lượng “Ultra” với tất cả các hình thức nâng cấp hình ảnh bị vô hiệu hóa. Các phản xạ và bóng DXR được bật trong suốt thời gian thử nghiệm. Cần lưu ý rằng trải nghiệm đồ họa trong quá trình chạy benchmark không hề mượt mà, trong đó 8GB VRAM của card không đủ để tải tất cả các texture cần thiết ở cài đặt chất lượng “Ultra” để giữ cho trò chơi chạy mượt mà. Điều này càng được xác nhận bởi thông báo cảnh báo “low VRAM” trong menu chính của trò chơi.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 6

Ở độ phân giải 1080p, dàn máy thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 56, FPS tối thiểu là 38 và FPS tối đa là 111.

Shadow of the Tomb Raider In-game Benchmark

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 5

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 4

Kết thúc phần benchmark là bài kiểm tra benchmark tích hợp của Shadow of the Tomb Raider, ở 1440p, dàn máy thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 41. Kết quả trên được thu được trên cài đặt đồ họa tối đa, trong đó Chất lượng bóng dò tia (Ray Tracing Shadow Quality) được đặt thành “Ultra” và tất cả các hình thức công nghệ nâng cấp hình ảnh như DLSS đều bị vô hiệu hóa.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 3

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 2

Ở 1080p với cùng cài đặt chất lượng như lần chạy benchmark 1440p, hệ thống thử nghiệm đạt tốc độ FPS trung bình là 68.

6. Mức tiêu thụ điện năng, nhiệt độ & âm thanh

6.1. Mức tiêu thụ điện năng

Khi tải (Load) [F1 23 In-game Benchmark, 1440p, Ultra High Detail Preset, TAA, 16x AF, DLSS Off, Singapore Circuit, Five Laps (~9 phút)]

  • Công suất GPU trung bình: 130.0W
  • Công suất GPU tối thiểu: 126.2W
  • Công suất GPU tối đa: 132.7W

Khi không tải (Idle)

  • Công suất GPU trung bình: 11.3W
  • Công suất GPU tối thiểu: 8.7W
  • Công suất GPU tối đa: 12.5W

Các số liệu trên được lấy từ các chỉ số “GPU Power” của HWiNFO64.

6.2. Nhiệt độ

Khi tải (Load) [F1 23 In-game Benchmark, 1440p, Ultra High Detail Preset, TAA, 16x AF, DLSS Off, Singapore Circuit, Five Laps (~9 phút)]

  • Nhiệt độ GPU trung bình: 79.6°C
  • Nhiệt độ GPU tối thiểu: 69.3°C
  • Nhiệt độ GPU tối đa: 81.2°C
  • Nhiệt độ mối nối bộ nhớ GPU trung bình: 73.9°C
  • Nhiệt độ mối nối bộ nhớ GPU tối thiểu: 64.0°C
  • Nhiệt độ mối nối bộ nhớ GPU tối đa: 76.0°C

Khi không tải (Idle)

  • Nhiệt độ GPU trung bình: 37.7°C
  • Nhiệt độ GPU tối thiểu: 37.4°C
  • Nhiệt độ GPU tối đa: 38.0°C
  • Nhiệt độ mối nối bộ nhớ GPU trung bình: 38.0°C
  • Nhiệt độ mối nối bộ nhớ GPU tối thiểu: 38.0°C
  • Nhiệt độ mối nối bộ nhớ GPU tối đa: 38.0°C

Các số liệu trên được lấy từ các chỉ số “GPU Temperature” & “GPU Memory Junction Temperature” của HWiNFO64. Lưu ý rằng các số liệu này được thu thập trên dàn máy thử nghiệm mở, với nhiệt độ môi trường khoảng 30°C.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 1

Trong quá trình chơi game với cài đặt đường cong quạt mặc định, quạt trên GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G có thể nghe thấy và lớn hơn tiếng quạt CPU của dàn máy thử nghiệm — đây có lẽ là một trong những sự đánh đổi do kích thước nhỏ gọn của quạt và bộ phận tản nhiệt của card đồ họa, nơi quạt phải hoạt động gấp đôi để giữ nhiệt độ GPU RTX 5050 ở mức ổn định.

Tuy nhiên, card có tiếng rít cuộn dây (coil whine) rất ít, biểu hiện dưới dạng tiếng vo ve nhẹ hầu như không nghe thấy được trừ khi tôi ghé tai sát vào card — trên thang điểm từ 0 đến 5, với 0 là không có tiếng rít cuộn dây nào, tôi sẽ đánh giá tiếng rít cuộn dây của card này là 1/5.

7. Giá cả

Với hiệu suất của Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G, nó sẽ rất phù hợp cho những người dùng cuối muốn xây dựng một PC kích thước nhỏ gọn mà đồ họa tích hợp đơn giản là không đủ — một số ứng dụng tiềm năng mà tôi có thể nghĩ đến bao gồm các máy chủ đa phương tiện nhỏ gọn. Nếu bạn sẵn lòng bật các tính năng AI như DLSS và Frame Generation, bạn có thể chơi game ở độ phân giải 1080p khá tốt, mặc dù cần lưu ý một lần nữa rằng 8GB VRAM sẽ không đủ dùng về mặt tuổi thọ sản phẩm, đặc biệt với việc các game hiện đại ngày nay rất ngốn VRAM. Hiệu suất nhiệt của card đủ tốt, vì dù sao nó cũng sử dụng giải pháp tản nhiệt nhỏ gọn — khi lắp ráp PC kích thước nhỏ gọn của bạn với card này, cách tốt nhất là đảm bảo rằng vỏ PC bạn chọn có đủ luồng khí để giữ nhiệt độ của card đồ họa này ở mức ổn định.

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G 1

Tại thời điểm viết bài này (9 tháng 7 năm 2025), GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G được niêm yết trên Newegg với giá 259.99 USD, mặc dù hiện tại đã hết hàng. Độc giả từ Singapore có thể mua card này với giá khoảng 415 đô la Singapore từ các nền tảng thương mại điện tử địa phương và các nhà bán lẻ phần cứng PC tại Sim Lim Square.

8. Kết luận

Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G là minh chứng cho việc sức mạnh đồ họa đỉnh cao hoàn toàn có thể gói gọn trong một thiết kế nhỏ gọn, lý tưởng cho các hệ thống PC SFF. Với hiệu năng ấn tượng, hỗ trợ công nghệ Ray Tracing, DLSS 3.5 và khả năng làm mát hiệu quả, card đồ họa này không chỉ đáp ứng nhu cầu chơi game mượt mà mà còn phù hợp cho các tác vụ sáng tạo nội dung trong không gian hạn chế. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn xây dựng một dàn PC nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách trong năm 2025.

Xem thêm: Đánh giá ASUS TUF RTX 5080 16GB – Liệu có phải là card đồ họa tốt nhất cho game thủ 2025?

Hãy ghé thăm COHOTECH – điểm đến uy tín cho các linh kiện PC và card đồ họa chất lượng cao, nơi bạn có thể sở hữu Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G cùng nhiều sản phẩm công nghệ tiên tiến khác. Đội ngũ COHOTECH luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chọn lựa linh kiện phù hợp để xây dựng dàn PC SFF hoàn hảo.

Bạn nghĩ gì về Gigabyte GeForce RTX 5050 OC Low Profile 8G? Hãy chia sẻ cảm nhận, trải nghiệm hoặc thắc mắc của bạn trong phần bình luận bên dưới! Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè và cộng đồng yêu công nghệ để cùng khám phá card đồ họa nhỏ gọn đầy sức mạnh này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *