Laptop Lenovo Thinkpad P16 Gen 2

Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 là một trong những dòng máy trạm di động cao cấp nhất của Lenovo, được thiết kế dành cho các chuyên gia sáng tạo, kỹ sư, và những người dùng cần một thiết bị với khả năng xử lý mạnh mẽ, đồ họa xuất sắc và tính bền bỉ cao. Chiếc máy này được xây dựng để đáp ứng nhu cầu của các phần mềm đồ họa, mô phỏng phức tạp và khối lượng công việc nặng nề. Bên cạnh đó, thiết kế mới mẻ và phong cách hiện đại của máy chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.

Màn hình:

  • Màn hình OLED 16,0″ WQUXGA (3840 x 2400), màn hình cảm ứng, tỷ lệ khung hình 16:10, 400 nits, 100% DCI-P3, chống phản chiếu/chống nhòe, HDR500 True Black, Dolby Vision ® , Hiệu chuẩn màu của X-Rite Factory, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WQUXGA (3840 x 2400) IPS, 800 nits, 100% DCI-P3, chống chói, HDR400, Dolby Vision ® , Hiệu chuẩn màu gốc X-Rite, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WQXGA (2560 x 1600) IPS, 500 nits, 100% sRGB, chống chói, 165Hz, Hiệu chuẩn màu gốc X-Rite, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 400 nits, 100% sRGB, chống chói, Hiệu chuẩn màu X-Rite Factory, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, 100% sRGB, chống chói, Hiệu chuẩn màu X-Rite Factory, TUV Low Blue Light Eyesafe ®

CPU: Bộ xử lý Intel ® Core™ i9-13980HX thế hệ thứ 13 (E-Core Max 4,00 GHz, P-Core Max 5,60 GHz với Turbo Boost, 24 lõi, 32 luồng, bộ nhớ đệm 36 MB)

GPU: NVIDIA ® RTX™ 5000 Ada (16GB GDDR6 VRAM)

RAM: 128 GB DDR5 (SODIMM, ECC)

Ổ cứng : SSD PCIe Gen4 8TB

71 People watching this product now!

Screenshot 2024 10 23 155505

Lenovo đã tạo ra một bước đột phá với ThinkPad P16 (16″ Intel), một máy trạm di động mạnh mẽ dành cho các chuyên gia hàng đầu. Nó được thiết kế để cung cấp hiệu suất di động cao nhất, với bộ vi xử lý lên đến Intel® Core™ dòng HX thế hệ thứ 13 và đồ họa NVIDIA RTX™.

Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 là một trong những dòng máy trạm di động cao cấp nhất của Lenovo, được thiết kế dành cho các chuyên gia sáng tạo, kỹ sư, và những người dùng cần một thiết bị với khả năng xử lý mạnh mẽ, đồ họa xuất sắc và tính bền bỉ cao. Chiếc máy này được xây dựng để đáp ứng nhu cầu của các phần mềm đồ họa, mô phỏng phức tạp và khối lượng công việc nặng nề.Bên cạnh đó, thiết kế mới mẻ và phong cách hiện đại của máy chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 để xem liệu đây có phải là lựa chọn hoàn hảo cho bạn hay không.

1. Thiết kế và chất lượng xây dựng: Sức mạnh bên trong vẻ ngoài bền bỉ

3 8

ThinkPad P16 sở hữu vẻ ngoài ấn tượng với vỏ màu xám Storm Grey, các đường viền màu đỏ nổi bật và màn hình viền mỏng . Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 vẫn giữ được phong cách thiết kế truyền thống của dòng ThinkPad – mạnh mẽ, chắc chắn và sang trọng. Với khung máy được làm từ hợp kim nhôm và magie, máy trông cứng cáp và đầy tính chuyên nghiệp. Đặc biệt, chiếc máy đạt chứng nhận MIL-STD 810H, nghĩa là nó có thể hoạt động tốt trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, va đập, hay độ rung lớn. Điều này khiến ThinkPad P16 Gen 2 trở thành một sự lựa chọn lý tưởng cho những người thường xuyên phải làm việc trong môi trường khó khăn.

Về trọng lượng, với gần 3 kg, Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 không phải là thiết bị nhẹ, nhưng điều này hoàn toàn hợp lý cho một máy trạm di động với sức mạnh cao. Thiết kế dày dặn của nó cũng đảm bảo rằng máy có thể chứa được các thành phần mạnh mẽ và hệ thống làm mát tốt.

2. Màn hình: Đỉnh cao về hình ảnh và màu sắc

5 8

Màn hình là một trong những điểm sáng lớn nhất của Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 với nhiều tùy chọn màn hình

  • Màn hình OLED 16,0″ WQUXGA (3840 x 2400), màn hình cảm ứng, tỷ lệ khung hình 16:10, 400 nits, 100% DCI-P3, chống phản chiếu/chống nhòe, HDR500 True Black, Dolby Vision ® , Hiệu chuẩn màu của X-Rite Factory, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WQUXGA (3840 x 2400) IPS, 800 nits, 100% DCI-P3, chống chói, HDR400, Dolby Vision ® , Hiệu chuẩn màu gốc X-Rite, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WQXGA (2560 x 1600) IPS, 500 nits, 100% sRGB, chống chói, 165Hz, Hiệu chuẩn màu gốc X-Rite, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 400 nits, 100% sRGB, chống chói, Hiệu chuẩn màu X-Rite Factory, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, 100% sRGB, chống chói, Hiệu chuẩn màu X-Rite Factory, TUV Low Blue Light Eyesafe ®

Khiến máy trở thành một lựa chọn xuất sắc cho các nhà thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video hoặc những người làm công việc liên quan đến màu sắc.

Với tấm nền chống chói và độ sáng lên tới 800 nits, màn hình này đảm bảo người dùng có thể làm việc tốt ngay cả trong môi trường nhiều ánh sáng, giúp giảm thiểu tình trạng mỏi mắt khi sử dụng trong thời gian dài. Góc nhìn rộng và độ tương phản cao giúp các chi tiết trên màn hình luôn rõ ràng và sắc nét.

3. Hiệu suất: Động cơ mạnh mẽ trong mọi tác vụ

4 10

Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 không chỉ đơn giản là một chiếc laptop mạnh, mà là một máy trạm di động thực thụ với hiệu năng đáng kinh ngạc. Với các tùy chọn vi xử lý từ Intel Core i7, i9 thế hệ 13 cho tới Intel Xeon, máy dễ dàng xử lý các tác vụ nặng như thiết kế 3D, biên tập video 4K, và các mô phỏng kỹ thuật phức tạp.

Về đồ họa, máy được trang bị GPU NVIDIA RTX 4000 Ada (12GB GDDR6 VRAM) hoặc A5000 Ada (16GB GDDR6 VRAM), hai trong số những dòng card đồ họa chuyên dụng mạnh mẽ nhất trên thị trường hiện nay. RTX A5000 đặc biệt được thiết kế cho các tác vụ đồ họa nặng như xử lý mô hình 3D, render hình ảnh hay chạy các phần mềm như AutoCAD, SolidWorks. Với RAM hỗ trợ lên đến 128GB DDR5 (SODIMM, ECC) và dung lượng lưu trữ SSD có thể mở rộng lên tới 8TB, không có tác vụ nào mà ThinkPad P16 Gen 2 không thể xử lý.

4. Hệ thống làm mát: Yên tĩnh và hiệu quả

Với hiệu suất mạnh mẽ, một hệ thống làm mát tiên tiến là điều không thể thiếu, và Lenovo đã làm rất tốt trong việc này. Để giữ cho máy mát mẻ và yên tĩnh trong suốt các phiên làm việc dài, máy được trang bị thiết kế tản nhiệt kép với hai quạt, hệ thống làm mát bằng buồng hơi, khe hút gió qua bàn phím, và các khe thoát khí phía sau giúp duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả khi thực hiện các tác vụ nặng nhất. Mặc dù hệ thống làm mát hiệu quả, tiếng ồn của quạt vẫn ở mức chấp nhận được, không gây khó chịu khi làm việc trong môi trường yên tĩnh.

5. Bàn phím và touchpad: Độ thoải mái hàng đầu

1 8

ThinkPad nổi tiếng với bàn phím tuyệt vời, và ThinkPad P16 Gen 2 cũng không ngoại lệ. Bàn phím với hành trình sâu, độ nảy tốt giúp bạn có thể gõ văn bản trong nhiều giờ mà không cảm thấy mỏi. Bàn phím còn được trang bị đèn nền, cho phép làm việc trong điều kiện thiếu sáng dễ dàng.

Touchpad rộng rãi và nhạy bén, với các cử chỉ đa điểm mượt mà. Đồng thời, Lenovo vẫn giữ lại TrackPoint màu đỏ truyền thống, một biểu tượng quen thuộc của dòng ThinkPad, mang lại sự tiện lợi cho những ai quen sử dụng nó.

6. Kết nối: Đa dạng và hiện đại

Screenshot 2024 10 23 155826

Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 cung cấp rất nhiều cổng kết nối, từ Thunderbolt 4, USB-C, USB-A, đến HDMI 2.1, cổng mạng Ethernet, và cả khe cắm thẻ nhớ SD. Điều này giúp người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi, màn hình ngoài và ổ cứng mà không cần đến các adapter. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ Wi-Fi 6E và tùy chọn 5G, mang lại kết nối mạng nhanh và ổn định, đặc biệt hữu ích khi làm việc từ xa.

7. Thời lượng pin: Đủ dùng cho ngày dài làm việc

Mặc dù Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 không nổi bật về thời lượng pin so với các laptop thông thường, nhưng với một máy trạm di động, thời lượng 6-8 giờ sử dụng liên tục là khá ấn tượng. Tuy nhiên, khi sử dụng GPU mạnh hoặc chạy các tác vụ nặng, thời lượng pin có thể giảm xuống đáng kể. Với viên pin lớn, máy vẫn có thể đủ sức đáp ứng nhu cầu làm việc trong một ngày mà không cần sạc nhiều lần.

8. Bảo mật: An toàn tuyệt đối cho dữ liệu

3 9

Được xây dựng với tính bảo mật cao, ThinkPad P16 đi kèm với các giải pháp ThinkShield của Lenovo. Mô-đun nền tảng bảo mật (dTPM) mã hóa dữ liệu của bạn, BIOS tự phục hồi có thể khôi phục cài đặt hệ thống nếu cần, và ThinkPad P16 Gen 2 đi kèm với các tính năng bảo mật tiên tiến như cảm biến vân tay, camera hồng ngoại hỗ trợ đăng nhập bằng khuôn mặt thông qua Windows Hello, và chip bảo mật TPM 2.0. Ngoài ra, máy còn có màn che webcam vật lý giúp bảo vệ sự riêng tư của bạn trong quá trình sử dụng.

9. Ai nên sử dụng Lenovo ThinkPad P16 Gen 2?

1 9

Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 là lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia sáng tạo, kỹ sư, và những người dùng cần một máy trạm di động mạnh mẽ. Nếu bạn làm việc với các phần mềm nặng như AutoCAD, SolidWorks, Adobe Premiere Pro, hoặc các ứng dụng tính toán khoa học, đây là công cụ lý tưởng để tối ưu hiệu suất công việc.

Ngoài ra, với các chứng nhận ISV từ Lenovo, bạn có thể yên tâm rằng chiếc máy này sẽ tương thích và hoạt động mượt mà với các phần mềm công nghiệp chuyên nghiệp.

10. Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu suất mạnh mẽ: Xử lý tốt các tác vụ nặng với CPU Intel thế hệ 13 và GPU NVIDIA RTX A5000.
  • Màn hình chất lượng cao: Độ phân giải lên tới UHD+ và hỗ trợ HDR400.
  • Bàn phím thoải mái: Gõ văn bản trong thời gian dài không mệt mỏi.
  • Độ bền cao: Đạt chuẩn quân sự MIL-STD 810H.
  • Nhiều cổng kết nối: Hỗ trợ các cổng hiện đại và kết nối nhanh chóng.

Nhược điểm:

  • Trọng lượng nặng: Gần 3 kg, không phải lựa chọn tối ưu cho người dùng thường xuyên di chuyển.
  • Thời lượng pin trung bình: Pin giảm nhanh khi chạy tác vụ nặng.
  • Giá cao: Các cấu hình cao cấp có giá thành đắt đỏ.

Kết luận

Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 là một chiếc máy trạm di động đáng mơ ước với hiệu năng vượt trội, thiết kế bền bỉ và màn hình xuất sắc. Mặc dù không phải là lựa chọn lý tưởng về tính di động, nhưng với các chuyên gia làm việc đòi hỏi sức mạnh xử lý lớn, đây là một công cụ không thể thiếu để đạt được hiệu suất làm việc

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất

CPU
  • Bộ xử lý Intel ® Core™ i5-13600HX thế hệ thứ 13 với vPro ® (E-Core Max 3,60 GHz, P-Core Max 4,80 GHz với Turbo Boost, 14 lõi, 20 luồng, bộ nhớ đệm 24 MB)
  • Bộ xử lý Intel ® Core™ i7-13700HX thế hệ thứ 13 (E-Core Max 3,70 GHz, P-Core Max 5,00 GHz với Turbo Boost, 16 lõi, 24 luồng, bộ nhớ đệm 30 MB)
  • Bộ xử lý Intel ® Core™ i7-13850HX thế hệ thứ 13 với vPro ® (E-Core Max 3,80 GHz, P-Core Max 5,30 GHz với Turbo Boost, 20 lõi, 28 luồng, bộ nhớ đệm 30 MB)
  •  Bộ xử lý Intel ®  Core™ i9-13950HX thế hệ thứ 13 với vPro ®  (E-Core Max 4,00 GHz, P-Core Max 5,50 GHz với Turbo Boost, 24 lõi, 32 luồng, bộ nhớ đệm 36 MB)
  • Bộ xử lý Intel ® Core™ i9-13980HX thế hệ thứ 13 (E-Core Max 4,00 GHz, P-Core Max 5,60 GHz với Turbo Boost, 24 lõi, 32 luồng, bộ nhớ đệm 36 MB)
  •  Bộ xử lý Intel ® Core™ i7-14700HX thế hệ thứ 14  (E-Core Max 3,90 GHz, P-Core Max 5,50 GHz với Turbo Boost, 20 lõi, 28 luồng, bộ nhớ đệm 33 MB)
Hệ điều hành
  • Windows 11 Trang chủ
  • Windows 11 Pro –  Lenovo khuyên dùng Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
  • UbuntuLinux
  • Fedora Linux
VGA
  • NVIDIA ® RTX™ 5000 Ada (16GB GDDR6 VRAM)
  • NVIDIA ® RTX™ 4000 Ada (12GB GDDR6 VRAM)
  • NVIDIA ® RTX™ 3500 Ada (12GB GDDR6 VRAM)
  • NVIDIA ® RTX™ 2000 Ada (8GB GDDR6 VRAM)
  • NVIDIA ®  RTX™ 1000 Ada (VRAM GDDR6 6GB)
  • NVIDIA® RTX™ A1000 (VRAM GDDR6 6GB)
  • Đồ họa tích hợp Intel® UHD
RAM
  • Tối đa 128 GB DDR5 (SODIMM, ECC)
  • Lên đến 192 GB DDR5 (SODIMM, không phải ECC)
Pin
  • 94WHr
  • Hỗ trợ sạc nhanh
  • Sạc nhanh: 60 phút = 80% thời gian chạy
Ổ cứng
  • Hiệu suất lên đến 2 ổ SSD PCIe Gen4 4TB
Đột kích
0/1
Âm thanh
  • Loa hướng về phía người dùng với Dolby Atmos®
  • Giọng nói Dolby®
  • Micrô trường xa kép
CAMERA
  • FHD 1080p với màn trập bảo mật webcam
  • Tùy chọn: Camera lai FHD + IR có màn trập riêng tư cho webcam và phát hiện sự hiện diện của con người

Kết nối

Cổng/Khe cắm
  • 2 x USB-C ® (Thunderbolt™ 4)
  • 2 x USB-A (5Gbps) (1 x luôn bật)
  • USB-C® ( 10Gbps)
  • HDMI® 2.1
  • Bộ tai nghe/micrô
  • Tùy chọn: Đầu đọc thẻ thông minh
  • Tùy chọn: Đầu đọc thẻ SD Express 7.0

Tốc độ truyền dữ liệu qua cổng USB chỉ mang tính chất ước lượng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như khả năng xử lý của thiết bị chủ/ngoại vi, thuộc tính tệp, cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động; tốc độ thực tế sẽ khác nhau và có thể thấp hơn dự kiến.

Không dây
Mạng WLAN:

  • Intel® WiFi 6E* AX211 802.11AX (2 x 2) *
  • Bluetooth® 5.3 **
  • vPro ® : Trên bộ xử lý vPro ®

Thế giới:

  • Tùy chọn: FIBOCOM L860-GL 4G_LTE CAT16 với eSIM

Không bắt buộc:

  • Giao tiếp tầm gần (NFC)

* Hoạt động của WiFi 6E 6GHz phụ thuộc vào sự hỗ trợ của hệ điều hành, bộ định tuyến/AP/cổng hỗ trợ WiFi 6E, cùng với các chứng nhận quản lý khu vực và phân bổ phổ tần. Chỉ khả dụng với Windows 11.

**Windows 11 hỗ trợ Bluetooth 5.3; Windows 10 chạy ở Bluetooth 5.1 do hạn chế của hệ điều hành.

Bàn phím
  • Đèn nền
  • Chống tràn
  • Bàn phím số

Thiết kế

Màn hình
  • Màn hình OLED 16,0″ WQUXGA (3840 x 2400), màn hình cảm ứng, tỷ lệ khung hình 16:10, 400 nits, 100% DCI-P3, chống phản chiếu/chống nhòe, HDR500 True Black, Dolby Vision ® , Hiệu chuẩn màu của X-Rite Factory, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WQUXGA (3840 x 2400) IPS, 800 nits, 100% DCI-P3, chống chói, HDR400, Dolby Vision ® , Hiệu chuẩn màu gốc X-Rite, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WQXGA (2560 x 1600) IPS, 500 nits, 100% sRGB, chống chói, 165Hz, Hiệu chuẩn màu gốc X-Rite, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 400 nits, 100% sRGB, chống chói, Hiệu chuẩn màu X-Rite Factory, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
  • 16.0″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, 100% sRGB, chống chói, Hiệu chuẩn màu X-Rite Factory, TUV Low Blue Light Eyesafe ®
Kích thước (C x R x S)
  • 30,23mm x 363,98mm x 265,94mm / 1,19″ x 14,33″ x 10,47″
Cân nặng
  • Bắt đầu từ 2,95kg / 6,5lbs
Màu sắc
  • Grey Storm

Tính bền vững

Vật liệu
  • 50% nhôm tái chế trên bìa A
  • 90% magiê tái chế trên nắp C
  • 90% nhựa tái chế sau tiêu dùng (PCC) được sử dụng trong vỏ loa
  • 85% nhựa tái chế PCC được sử dụng trong các nắp phím trên bàn phím
  • 90% nhựa tái chế PCC được sử dụng trong vỏ pin
  • 30% nhựa tái chế PCC được sử dụng trong bộ đổi nguồn AC mỏng 170W
  • Hàn nhiệt độ thấp: SSD, TrackPad, mô-đun đầu đọc dấu vân tay
  • Bao bì không chứa nhựa với 90% thành phần tái chế và/hoặc bền vững*

 

*Bao bì được làm từ vật liệu tái chế, và/hoặc có nguồn gốc sinh học, và/hoặc có nguồn gốc từ rừng bền vững.

Chứng nhận / Đăng ký
  • NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG ® 8.0 *
  • EPEAT ® Gold, nếu có**
  • Tuân thủ RoHS
  • TCO 9.0

*Chứng nhận có sẵn trên một số mẫu máy nhất định.

 

**Truy cập www.epeat.net để biết tình trạng đăng ký theo từng quốc gia.

Thông tin khác

Bảo mật ThinkShield
  • Mô-đun nền tảng tin cậy rời rạc (dTPM) 2.0
  • Khả năng xác thực Fast Identity Online (FIDO)
  • Màn che webcam riêng tư
  • Khe cắm bảo mật Kensington Nano™
  • Phát hiện sự hiện diện của con người bằng sóng siêu âm (yêu cầu camera IR)
  • Đăng nhập bằng nhận dạng khuôn mặt qua Windows Hello (yêu cầu camera IR)
  • Chế độ chờ hiện đại
  • Đầu đọc dấu vân tay tích hợp với nút nguồn (match-on-chip)
Chứng nhận ISV
  • AVID®
  • Đồng hồ Altair®
  • ANSYS®
  • Bentley®
  • Dassault®
  • Nemetschek ®
  • PTC®
  • Schlumberger®
  • Siemens®

Xem danh sách đầy đủ các chứng chỉ ISV

Phần mềm được tải sẵn
Lenovo Commercial Vantage (chỉ có hệ điều hành Windows)
Có gì trong hộp
  • ThinkPad P16 thế hệ 2 (16” Intel)
  • Bộ đổi nguồn AC 170W hoặc 230W
  • Pin bên trong
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
Thông tin khác
Danh sách thông số kỹ thuật đầy đủ cho các số bộ phận bắt đầu bằng 21FA có sẵn tại đây  850igcpxs3k90ox29h6eb28htxrer7795519.png

*Không phải tất cả thông số kỹ thuật đều có trên lenovo.com

Khách hàng đánh giá

0 reviews
0
0
0
0
0

Đánh giá

Clear filters

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Laptop Lenovo Thinkpad P16 Gen 2”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You have to be logged in to be able to add photos to your review.