Trong phân khúc laptop chơi game dưới $1,000 với rất nhiều lựa chọn hấp dẫn, Gigabyte G6 khó có thể cạnh tranh nổi bật.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Gigabyte G6 là bước tiến mới nhất của Gigabyte vào thị trường laptop chơi game phân khúc cơ bản. Gần đây, phân khúc laptop chơi game dưới $1,000 trở nên sôi động với nhiều mẫu máy nổi bật, thường được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7 thế hệ thứ 13 hoặc đối thủ đáng gờm từ dòng AMD Ryzen 7 7000. Ngoài ra, không ít sản phẩm còn sở hữu card đồ họa Nvidia GeForce RTX 4050 hoặc RTX 4060, mang lại hiệu suất đồ họa mạnh mẽ cho các tựa game hiện đại.
Không nằm ngoài xu hướng, Gigabyte G6 được trang bị cấu hình tiêu chuẩn với bộ vi xử lý Intel Core i7-13620H, 16GB RAM DDR5-5600, ổ cứng SSD 1TB, và card đồ họa Nvidia GeForce RTX 4050 với TDP 75W. Laptop này còn sở hữu màn hình IPS 16 inch, độ phân giải 1920 x 1200 với tần số quét 165Hz. Tuy nhiên, với mức TDP chỉ 75W của RTX 4050, G6 vẫn chưa đủ sức nổi bật so với các đối thủ trong phân khúc, đặc biệt khi giá bán lẻ đề xuất lên đến $999.
1. Thiết kế của Gigabyte G6
Gigabyte không mang đến nhiều đột phá trong thiết kế của G6. Máy trông khá giống với G6X mà chúng tôi đã đánh giá vào đầu năm nay, với kích thước chỉ chênh nhau vài milimét. Gigabyte sử dụng chất liệu nhựa mờ với lớp hoàn thiện nhẹ nhàng, hơi óng ánh cho phần khung và bề mặt bàn phím. Phong cách thiết kế này tiếp tục được áp dụng cho phần nắp, làm từ nhôm.
Về tổng thể, cấu trúc của G6 khá tốt, với độ hoàn thiện chắc chắn và chất lượng nhựa được lựa chọn cẩn thận. Màn hình 16 inch là điểm nhấn chính, được bao quanh bởi các viền mỏng ở hai bên và trên cùng. Phần viền dưới lớn hơn đáng kể, mang logo Gigabyte nổi bật ở trung tâm, kèm theo các nhãn hiệu HDMI và Dolby Vision ở góc trái.
Phần bề mặt bàn phím của G6 không có gì phức tạp, với các phím đen chữ trắng (hỗ trợ đèn nền RGB một vùng) cùng bàn di chuột khá lớn được đặt lệch về bên trái. Nắp máy cũng chỉ được trang trí tối giản với logo bạc của Gigabyte và một dòng chữ khắc “Gaming” ở góc trên bên trái. Thiết kế này tập trung vào tính thực dụng, nên nếu đặt máy trong môi trường văn phòng thì cũng không hề kém sang, không giống như một số dòng laptop gaming cao cấp khác thường thiên về các yếu tố thiết kế táo bạo hoặc ánh sáng RGB sặc sỡ.
G6 được trang bị đầy đủ các cổng kết nối, bao gồm hai cổng USB-C, hai cổng USB-A, cổng HDMI 2.1 và cổng Ethernet gigabit. Dù có thân máy dày, Gigabyte vẫn dùng một nắp bật lò xo để che cổng Ethernet, loại cổng này thường chỉ thấy trên những thiết bị có không gian hạn chế. Bất ngờ hơn nữa là máy có thêm cổng mini DisplayPort 1.4, vốn rất hiếm gặp trên các laptop hiện nay. Một điểm cộng khác, dù khá bất ngờ, là máy có khe cắm thẻ nhớ microSD, rất hữu ích cho việc lưu trữ mở rộng.
Gigabyte đi kèm bộ sạc 150W với cổng cắm dạng trụ để nạp lại pin 54 WHr. Dung lượng pin này khá nhỏ đối với một laptop gaming có kích thước như vậy, và điểm này sẽ có tác động rõ rệt trong phần đánh giá thời lượng pin.
Về kích thước, G6 có các số đo 14.15 x 10.39 x 1.02 inch và nặng 5.07 pound. Các số đo này gần như tương đồng với Lenovo LOQ 15ARP9 với kích thước 14.17 x 10.19 x 0.94 inch và cân nặng 5.12 pound. Acer Nitro 16 nặng hơn một chút, khoảng 5.95 pound và kích thước lớn hơn ở mức 14.8 x 11.02 x 1.1 inch. Trong nhóm này, Dell G16 (7630) là máy nặng nhất, với trọng lượng 6.3 pound và kích thước 14.05 x 11.37 x 1.01 inch.
2. Thông số kỹ thuật của Gigabyte G6
Thông số kỹ thuật của Gigabyte G6
Bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i7-13620H |
Card đồ họa (GPU) | Nvidia GeForce RTX 4050 (6GB GDDR6, công suất đồ họa tối đa 75W, xung nhịp tối đa 2,130 MHz) |
Bộ nhớ (RAM) | 16GB DDR5-5600 (1x 16GB) |
Lưu trữ | Ổ cứng SSD PCIe 4.0 NVMe 1TB |
Màn hình | 16 inch, độ phân giải 1920 x 1200, tấm nền IPS, tỷ lệ 16:10, tần số quét 165 Hz |
Kết nối mạng | Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối |
|
Camera | 720p, hỗ trợ IR (hồng ngoại) |
Pin | 54 WHr |
Bộ sạc | 150 W |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) | 14.15 x 10.39 x 1.02 inch |
Trọng lượng | 5.07 pounds (2.3 kg) |
Giá bán (cấu hình hiện tại) | $1,299.99 |
3. Hiệu suất chơi game của Gigabyte G6
Chiếc Gigabyte G6 mà chúng tôi đang sử dụng được trang bị bộ vi xử lý Core i7-13620H, 16GB RAM DDR5-5600 và GPU laptop GeForce RTX 4050 (TDP 75W). Đây là một bất lợi đáng kể khi so với các đối thủ trong cùng tầm giá về sức mạnh đồ họa. Cụ thể, Dell G16 được trang bị RTX 4060 với TDP 140W, trong khi ngay cả RTX 4050 của Acer Nitro 16 cũng có TDP cao hơn, lên đến 115W.
Những mẫu máy cạnh tranh trực tiếp với Gigabyte G6 bao gồm Dell G16 (Core i7-13650HX, RTX 4060 TDP 140W), Lenovo LOQ 15ARP9 (Ryzen 7 7435HS, RTX 4060 TDP 115W) và Acer Nitro 16 (Ryzen 5 7640HS, RTX 4050 TDP 140W).
Khi chơi Forespoken ở độ phân giải gốc 1920 x 1200 với thiết lập đồ họa Tiêu Chuẩn, tôi đạt tối đa 60 khung hình mỗi giây (fps). Khi nâng lên cấu hình Ultra-High yêu cầu cao hơn, số khung hình trung bình giảm xuống khoảng 35 fps.
Chúng tôi thường kiểm tra các máy với những thiết lập cấu hình đồ họa cao. Mặc dù một số kết quả có thể trông không khả thi, bạn có thể đạt được trải nghiệm chơi game ổn định hơn bằng cách giảm cài đặt đồ họa xuống.
Về hiệu suất chơi game, G6 không thật sự nổi bật. Trong bài kiểm tra Shadow of the Tomb Raider (thiết lập cao nhất), G6 xếp cuối (nhưng không quá xa so với các máy khác), đạt 71 fps ở độ phân giải 1080p và 65 fps ở 1200p. Nitro 16 nhỉnh hơn một chút với 75 fps và 69 fps, trong khi Dell G16 với RTX 4060 công suất cao 140W dẫn đầu với 98 fps ở 1080p và 57 fps ở 1600p.
Cyberpunk 2077 (thiết lập Ray Tracing Ultra) là một bài kiểm tra khắc nghiệt cho GPU. G6 tiếp tục đứng cuối với 22 fps ở 1080p và chỉ 18 fps ở 1200p. Trong khi đó, G16 và LOQ 15ARP9 đạt trên 10 fps cao hơn, lần lượt là 33 và 31 fps ở 1080p.
Với Far Cry 6 (thiết lập Ultra), RTX 4050 75W của G6 gần như ngang ngửa với RTX 4050 115W của Nitro 16. Nitro 16 đạt 73 fps ở 1080p và 67 fps ở 1200p — G6 chỉ kém một khung hình ở cả hai độ phân giải. Không quá ngạc nhiên khi G16 vượt trội với 85 fps ở 1080p và vẫn duy trì 61 fps ở 1600p.
Trong Red Dead Redemption 2 (thiết lập Medium), G6 gặp khó khăn khi chỉ đạt 48 fps ở 1080p và 45 fps ở 1200p, thua kém Nitro 16 đến 15 fps ở cả hai độ phân giải.
Với Borderlands 3 (thiết lập Badass), G6 tiếp tục xếp cuối nhưng cách biệt không lớn, đạt 62 fps ở 1080p và 58 fps ở 1200p. Nitro 16 đứng thứ ba, hơn G6 chỉ một fps ở cả hai độ phân giải, trong khi G16 và LOQ 15ARP9 đạt ngưỡng 80 fps ở 1080p.
Cuối cùng, với Metro Exodus (thiết lập RTX 1080p) để kiểm tra độ bền với 10 lần chạy liên tiếp, các lõi hiệu năng của Core i7-13620H đạt tốc độ trung bình 3.47 GHz và các lõi hiệu quả đạt 2.29 GHz, với nhiệt độ gói CPU trung bình là 74.9 độ C (166.82 độ F). GPU RTX 4050 có xung nhịp trung bình 1.94 GHz và nhiệt độ trung bình 67.2 độ C (152.96 độ F).
4. Hiệu suất – Năng suất của Gigabyte G6
Mẫu đánh giá G6 được trang bị bộ vi xử lý Core i7-13620H, 16GB RAM DDR5-5600 và ổ cứng SSD dung lượng 1TB.
Trong bài kiểm tra hiệu năng tổng hợp Geekbench 6, G6 đã nhanh chóng vươn lên dẫn đầu bảng xếp hạng ở cả điểm đơn nhân và đa nhân. Máy đạt điểm đơn nhân 2,575, trong khi điểm đa nhân là 12,804. G16 có điểm đơn nhân nhỉnh hơn một chút, nhưng khoảng cách đã mở rộng đáng kể ở bài kiểm tra đa nhân.
Chiếc G6 của chúng tôi được trang bị ổ SSD Gigabyte AG450E1024-SI, và nó hoạt động khá tốt trong bài kiểm tra chuyển tập tin 25GB. Chúng tôi ghi nhận tốc độ đạt 1,369.08 Mbps, đứng thứ hai sau G16 (1,718.8 Mbps). Cả hai đều bỏ xa LOQ 15ARP9 và Nitro 16, với tốc độ chỉ đạt khoảng 700 Mbps.
Tuy nhiên, thứ hạng đã thay đổi trong bài kiểm tra Handbrake, khi chúng tôi chuyển mã một video 4K xuống 1080p. G6 mất 5 phút 42 giây để hoàn thành nhiệm vụ, đứng thứ ba sau LOQ 15ARP9 (5 phút 17 giây). G16 dẫn đầu với thời gian ấn tượng chỉ 4 phút 21 giây.
4. Màn hình trên Gigabyte G6
Chiếc G6 phiên bản đánh giá của chúng tôi sở hữu màn hình 16 inch với độ phân giải 1920 x 1200 và tấm nền IPS. Màn hình có tần số quét 165 Hz, khá cạnh tranh trong phân khúc này (mặc dù một số đối thủ cung cấp màn hình lên đến 240 Hz).
Xét về các thông số màu sắc, màn hình của G6 kém hơn so với tiêu chuẩn mong đợi. Màn hình chỉ đạt 42.5% dải màu DCI-P3 và 60% sRGB. Những con số này khiến G6 tụt lại phía sau đối thủ, khi G16 đạt tỷ lệ vượt trội với 114% DCI-P3 và 169% sRGB. Tuy nhiên, về độ sáng, G6 lại xoay chuyển tình thế — đạt mức tối đa 346 nits, xếp thứ hai sau Nitro 16 với 371 nits.
Trong thực tế, màu sắc trên màn hình thiếu đi độ sống động mà tôi thường thấy ở các tấm nền IPS cao cấp hơn. Đặc biệt, màu vàng trông nhạt nhòa, có phần xám nhẹ. Những màu đáng lẽ phải là đỏ tươi lại trông giống như cam nâu. Khi nhìn màn hình riêng lẻ, màu sắc có vẻ lệch chuẩn. Tuy nhiên, khi so sánh trực tiếp với các sản phẩm cạnh tranh, có thể thấy rõ G6 đã khác biệt khá xa so với tiêu chuẩn.
Về trải nghiệm chơi game, chất lượng hình ảnh và độ trung thực quan trọng không kém hiệu năng. Đáng tiếc, G6 lại chưa đáp ứng tốt ở khía cạnh này.
5. Bàn phím và Touchpad trên Gigabyte G6
Gigabyte G6 sở hữu bàn phím QWERTY kích thước đầy đủ, có thêm bàn phím số và hành trình phím 2 mm. Tôi thấy bàn phím này rất thoải mái khi gõ, và bề mặt bàn phím rộng rãi mang lại không gian dư dả để đặt cổ tay. Các phím bấm rất êm khi thao tác.
Tôi đã thực hiện một bài kiểm tra gõ phím trên keyhero.com và đạt 84.11 từ mỗi phút với độ chính xác 93.45%. Đây là mức trung bình của tôi trên các bàn phím laptop khác nhau, vì tốc độ gõ của tôi không phải là nhanh nhất.
Gigabyte trang bị cho G6 một bàn di chuột lớn kích thước 5.9 x 3.5 inch. Kích thước của nó gợi nhớ đến bàn di chuột cảm ứng lực khổng lồ trên MacBook Pro của Apple. Ngoài kích thước, bàn di chuột không có gì nổi bật nhưng hoạt động tốt. Ở góc trái còn có một họa tiết khắc chữ “Gaming” khá đẹp mắt.
6. Âm thanh trên Gigabyte G6
G6 được trang bị cặp loa 2W, và chất lượng âm thanh chỉ ở mức ổn cho nhu cầu chơi game. Loa không quá mạnh mẽ hay to, và đặc biệt là hoàn toàn thiếu âm bass khi phát bài nhạc “Flashing Lights” của Kanye West từ album Graduation. Tương tự, âm thanh tiếng súng trong Cyberpunk 2077 nghe thiếu sức mạnh. Trải nghiệm âm thanh kém phần sống động này làm giảm đi mức độ hòa mình vào game mà tôi mong đợi từ một hệ thống loa chất lượng.
Tôi đã thử điều chỉnh các cài đặt trong Realtek Audio Console nhưng không thu được kết quả mong muốn để cải thiện trải nghiệm âm thanh.
7. Khả năng nâng cấp trên Gigabyte G6
Mặt đáy của G6 có thể tháo rời sau khi tháo một số lượng lớn ốc vít đầu Philips. Tôi đếm được tổng cộng 13 ốc vít, trong đó hai chiếc được dán băng chống giả mạo trên đầu. Sau khi tháo hết các ốc, tấm nhựa này có thể dễ dàng được nhấc ra, bắt đầu từ phía sau đến phía trước.
SSD, card Wi-Fi, pin và RAM đều dễ dàng tiếp cận. Một ổ SSD Gigabyte PCIe 4.0 hiện đang chiếm một khe M.2, nhưng vẫn còn một khe M.2 trống nếu bạn muốn mở rộng dung lượng lưu trữ. Tương tự, mô-đun Wi-Fi 6E cũng có thể dễ dàng thay thế bằng một trong những card Wi-Fi tốt hơn. Chỉ có một trong hai khe SO-DIMM được gắn sẵn RAM 16GB DDR5-5600, nên việc nâng cấp lên 32GB sẽ rất đơn giản.
8. Thời lượng pin trên Gigabyte G6
Nói thẳng ra, thời lượng pin của G6 khá kém. Dù đây là một chiếc laptop gaming, nhưng trong bài kiểm tra pin bao gồm duyệt web, phát video và kiểm tra đồ họa OpenGL với độ sáng màn hình chỉnh về 150 nits, máy chỉ trụ được khoảng ba giờ. Con số này ít hơn 24 phút so với LOQ 15ARP9. Trong khi đó, Dell G16 hoạt động lâu hơn hai giờ, và Nitro 16 thậm chí kéo dài thêm gần năm tiếng rưỡi.
Thời lượng pin kém một phần là do biện pháp tiết kiệm chi phí khi chỉ trang bị pin 54 WHr nhỏ cho G6. Để so sánh, G16 đi kèm pin 88 WHr, trong khi Nitro 16 có pin 90 WHr.
9. Nhiệt độ trên Gigabyte G6
Chúng tôi đo mức nhiệt bên ngoài khi chạy bài kiểm tra căng thẳng với Metro Exodus trên tất cả các laptop gaming. Trong suốt mười lần chạy liên tiếp, nhiệt độ đo được là 101.5 độ F (38.6 độ C) ở giữa các phím G và H, trong khi bàn di chuột mát hơn, chỉ đạt 75.5 độ F (24.1 độ C).
Phần mặt dưới của khung máy Gigabyte G6 đạt mức nhiệt 88.5 độ F (31.3 độ C), trong khi điểm nóng nhất mà chúng tôi đo được nằm gần phía sau khung máy, gần cổng sạc, với nhiệt độ cao đến 133.5 độ F (56.3 độ C).
10. Webcam trên Gigabyte G6
Một biện pháp cắt giảm chi phí khác của Gigabyte là việc trang bị webcam 720p, trong khi phần lớn đối thủ đã chuyển sang 1080p. Đúng như dự đoán, chất lượng hình ảnh không đạt yêu cầu, với ảnh nhiễu hạt và nhiều tạp nhiễu. Màu sắc bị lệch đáng kể, màu xanh dương trông như xám đậm, và màu đỏ tươi lại nghiêng về tím hồng. Ngay cả làn da nâu của tôi cũng bị biến thành màu xám nhạt.
Nếu bạn dự định sử dụng webcam 720p tích hợp để chơi game hoặc bất kỳ mục đích nào ngoài việc trò chuyện trực tuyến với bạn bè và gia đình, thì bạn nên đầu tư vào một trong những webcam tốt hơn.
11. Phần mềm và Bảo hành trên Gigabyte G6
Điểm đáng khen ngợi ở G6 là máy hoàn toàn không có phần mềm rác đi kèm. Nhiều nhà sản xuất thường cài đặt sẵn các tiện ích nặng nề của họ, những gói phần mềm trùng lặp, và phần mềm diệt virus như McAfee. Tuy nhiên, phần mềm duy nhất được cài thêm trên G6 là Realtek Audio Console, giúp kiểm soát âm thanh loa và micro ở mức cơ bản. Bạn sẽ thấy các ứng dụng mặc định của Windows 11 như TikTok và LinkedIn, nhưng đây là những phần không nằm trong quyền kiểm soát của Gigabyte.
G6 đi kèm với chế độ bảo hành một năm từ nhà sản xuất.
12. Cấu hình Gigabyte G6
Hiện tại, Gigabyte G6 có hai cấu hình chính đang được bán trên thị trường:
- G6 MF: Phiên bản này được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7-13620H, 16GB RAM DDR5-5600, ổ cứng SSD 1TB, card đồ họa GeForce RTX 4050 và màn hình IPS 16 inch với độ phân giải FHD+ cùng tần số quét 165 Hz. Giá bán lẻ đề xuất cho cấu hình này là $999, nhưng thường xuyên được giảm giá còn $949,99 tại Best Buy, mang lại lựa chọn hấp dẫn cho người dùng cần hiệu suất tốt với giá phải chăng.
- G6 KF: Giữ nguyên bộ vi xử lý, ổ cứng SSD và màn hình như G6 MF, phiên bản này được nâng cấp với 32GB RAM và card đồ họa GeForce RTX 4060. Với cấu hình mạnh mẽ hơn, G6 KF có giá niêm yết $1,199, nhưng cũng thường được ưu đãi còn $1,099. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần thêm sức mạnh cho các tác vụ nặng và trải nghiệm chơi game cao cấp.
Cả hai cấu hình đều mang đến hiệu suất ấn tượng, đáp ứng nhu cầu chơi game và công việc đồ họa chuyên sâu, đồng thời cung cấp các tùy chọn linh hoạt cho người dùng với các yêu cầu khác nhau về hiệu suất và ngân sách.
13. Gigabyte G6 – Dòng cuối cùng
Đáng tiếc là Gigabyte G6 không thực sự cạnh tranh được trong phân khúc laptop giá $999 vốn đang rất sôi động. Màn hình không đạt tiêu chuẩn, thời lượng pin hạn chế và hiệu suất chơi game bị ảnh hưởng bởi GPU GeForce RTX 4050 với công suất chỉ 75W. Việc Gigabyte chỉ trang bị một webcam 720p giá rẻ, trong khi hầu hết các sản phẩm cùng tầm đã nâng cấp lên 1080p, cũng là một điểm trừ.
Với mức giá $999, Dell G16 (7630) trở thành lựa chọn hợp lý hơn nhiều so với G6. Dell G16 cho thời lượng pin lâu hơn đến hai giờ, màn hình sống động hơn, độ phân giải cao hơn và tần số quét 240 Hz, đồng thời mang đến hiệu suất chơi game vượt trội nhờ GPU GeForce RTX 4060 với công suất lên đến 140W.
Gigabyte G6 là một bước đi chưa thành công, và sẽ cần nhiều hơn mức giảm giá $50 để thực sự thu hút sự chú ý của người dùng.
Kết luận
Tổng kết lại, Gigabyte G6, dù có một số điểm mạnh, nhưng lại thiếu sức cạnh tranh trong phân khúc laptop tầm $999, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ đáng gờm như Dell G16. Với thời lượng pin dài hơn, màn hình vượt trội và hiệu suất gaming mạnh mẽ, Dell G16 xứng đáng là lựa chọn tối ưu cho người dùng đang tìm kiếm một chiếc laptop mạnh mẽ và bền bỉ trong tầm giá.
Tham khảo thêm: [Review] Đánh giá Gigabyte G6X 9KG 2024: Chiếc laptop 16 inch với tầm nhìn lớn
Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư cho chiếc laptop gaming tiếp theo, hãy ghé thăm COHOTECH – nơi cung cấp những sản phẩm công nghệ chất lượng cao với giá cả hợp lý. Tại COHOTECH, bạn sẽ nhận được sự tư vấn tận tình cùng với các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để chọn được thiết bị phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Hãy để lại bình luận bên dưới về suy nghĩ của bạn về Gigabyte G6 và đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè để cùng nhau cập nhật những thông tin hữu ích nhất!