Laptop

Đánh giá Asus TUF Gaming A16 – Lựa chọn lý tưởng cho trải nghiệm gaming không giới hạn

Asus TUF Gaming A16 1

Asus TUF Gaming A16 (2024) tiếp tục là một lựa chọn tuyệt vời cho những game thủ có ngân sách vừa phải nhưng vẫn mong muốn sở hữu một chiếc laptop gaming chất lượng. Dù không thuộc phân khúc cao cấp nhất, A16 vẫn mang lại một màn hình chất lượng cao, thiết kế đủ “lì” nhưng không quá phô trương, cùng với đủ các cổng kết nối cần thiết. Đặc biệt, khả năng nhận diện chủ sở hữu bằng cảm biến hồng ngoại là một điểm cộng về tiện ích và bảo mật.

Quan trọng nhất, hiệu năng của máy dư sức để bạn tận hưởng những trận game mượt mà, thoải mái mà không lo về tình trạng quá nhiệt hay các rắc rối khác. Nếu có một điều ước, có lẽ tôi sẽ mong muốn loa của máy mạnh mẽ hơn một chút. Về phần cứng, bạn nên xem xét ngay từ đầu các cấu hình cao cấp hơn nếu có nhu cầu về RAM lớn, bởi vì máy không cho phép nâng cấp thêm. Nhìn chung, ASUS đã làm rất tốt với TUF Gaming A16 (2024).

Ưu điểmNhược điểm
  • Thiết kế và chất lượng hoàn thiện ấn tượng
  • Màn hình xuất sắc
  • Các phím chức năng tiện lợi
  • Đa dạng cổng kết nối
  • Webcam và tính năng quét khuôn mặt hồng ngoại (IR) tiện lợi
  • Hiệu năng mạnh mẽ
  • Thời lượng pin ấn tượng
  • Loa chưa thực sự ấn tượng
  • RAM không thể nâng cấp

Xem thêm: Đánh giá Asus ROG Strix 1000W – Chơi game cực đỉnh, sáng tạo không ngừng

1. Asus TUF Gaming A16 – Thông số kỹ thuật

MụcChi tiết
ModelTUF Gaming A16 (FA608WI-QT045)
Màn hìnhIPS, 16 inch, độ phân giải 2560×1600 pixels, tỷ lệ khung hình 16:10, tần số quét 165 Hz
Bộ xử lý (CPU)AMD Ryzen AI 9 HX 370
Bộ nhớ RAM32 GB LPDDR5X
Ổ cứng1 TB M.2 2280 PCIe 4.0
Card đồ họa (GPU)AMD Radeon 890M Graphics + NVIDIA GeForce RTX 4070
Cổng kết nối1× USB-C 4, 1× USB-C 3.2 Gen 2, 2× USB 3.2 Gen 2, cổng âm thanh 3.5 mm, HDMI 2.1, RJ45 (LAN)
Kết nối không dâyWi-Fi 6E, Bluetooth 5.2
Camera2.1 MP
Âm thanh2 loa và micro tích hợp
Bàn phímPhím chiclet với đèn nền RGB
Pin và sạcPin 90 Wh, bộ sạc 240 W và 100 W
Kích thước354.04×269.9×17.9-25.75 mm
Trọng lượng2.2 kg
Giá chính thức94,999 UAH (khoảng 2.370 USD hoặc 59.9 triệu VNĐ, tùy tỷ giá hối đoái)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *