Đánh giá Corsair Vengeance DDR5-5200 C38 4x48GB: Lựa chọn trong mơ của giới chuyên nghiệp

Hiện tại, đối với các chuyên gia và những người làm việc đa nhiệm nặng, những người yêu cầu dung lượng bộ nhớ lớn cho công việc của mình, không có lựa chọn nào tốt hơn bộ kit RAM Vengeance DDR5-5200 C38 của Corsair.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Trên lý thuyết, bộ kit Corsair Vengeance DDR5-5200 C38 có thể trông chậm, nhưng bộ kit bộ nhớ này xứng đáng có một vị trí trong danh sách các loại RAM tốt nhất. Không giống như các nền tảng máy chủ (server) hoặc HEDT (High-End Desktop) cung cấp tới tám khe cắm bộ nhớ, các nền tảng phổ thông chỉ giới hạn ở bốn khe. Điều này đã làm giảm một nửa dung lượng bộ nhớ tối đa. Việc chuyển sang nền tảng HEDT có thể rất tốn kém vì các bộ xử lý HEDT chắc chắn không hề rẻ. Do đó, cách duy nhất để tăng dung lượng tối đa trên nền tảng phổ thông là sử dụng các module bộ nhớ có mật độ cao hơn. Đây chính là lúc DDR5 phát huy tác dụng.
Các module bộ nhớ DDR4 phổ thông thường có dung lượng tối đa là 32GB. Tuy nhiên, DDR5 đã mang đến các dung lượng DIMM không tiêu chuẩn, tăng đáng kể mật độ lên 48GB trên mỗi module và sẽ sớm đạt 64GB. Mặc dù nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng bạn vẫn không thể so sánh phân khúc phổ thông với phân khúc doanh nghiệp, nơi dự kiến sẽ tận dụng các DIMM bộ nhớ với dung lượng 256GB trở lên. Tuy nhiên, DDR5 đại diện cho một bước tiến quan trọng hướng tới dung lượng cao hơn trên mỗi module bộ nhớ cho người dùng phổ thông.
Xem thêm: Đánh giá G.Skill Trident Z5 RGB DDR5-6400 C32 2x48GB: Lựa chọn hoàn hảo cho bo mạch chủ Dual-DIMM
1. Thiết kế và linh kiện
Các module bộ nhớ Vengeance sử dụng một tản nhiệt bằng nhôm phay xước để tản nhiệt thụ động. Thiết kế chủ yếu nổi bật với họa tiết hình tam giác và logo Vengeance ở giữa.
Dòng sản phẩm Vengeance DDR5 có ba tùy chọn màu sắc hiện có: đen, trắng và xám. Các module bộ nhớ Vengeance cũng có sẵn phiên bản có và không có đèn RGB. Tuy nhiên, SKU cụ thể này chỉ có màu đen mờ, mặc dù nó cung cấp tùy chọn giữa phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản RGB.
Không giống như dòng Dominator của Corsair, dòng Vengeance luôn có thiết kế nhỏ gọn hơn. Các module bộ nhớ Vengeance tiêu chuẩn có chiều cao 35mm (1,38 inch); do đó, chúng ít có khả năng cản trở tản nhiệt khí CPU của bạn. Trên phiên bản RGB, thanh đèn RGB đẩy chiều cao của module bộ nhớ lên 44mm (1,73 inch), cao hơn 25% so với phiên bản tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nó vẫn không cao bằng Dominator Titanium, có chiều cao 57mm (2,24 inch).
Corsair đóng gói bốn module bộ nhớ DDR5 48GB cho bộ kit 192GB này. Các module bộ nhớ có thiết kế dual-rank và chứa 16 mạch tích hợp (IC), tám IC ở mỗi bên của PCB màu đen. Điều đó có nghĩa là mỗi IC có dung lượng 3GB. Các IC PT041-56B (B-die) có nguồn gốc từ SpecTek, một bộ phận của Micron chuyên cung cấp các sản phẩm giá phải chăng. Chúng là IC B-die của Micron. Về IC quản lý năng lượng (PMIC), Corsair đã chọn đơn vị 0H=9E G2U của Richtek.
Để đạt được khả năng tương thích tối đa, các module bộ nhớ Vengeance sẽ chạy ở DDR5-4800 với thời gian định mức giảm xuống 40-40-40-77. Một cấu hình XMP 3.0 duy nhất trên bo mạch sẽ thiết lập bộ nhớ ở DDR5-5200 và thay đổi thời gian định mức bộ nhớ và điện áp DRAM tương ứng là 38-38-38-84 và 1,25V.
2. Cấu hình phần cứng thử nghiệm
Memory Kit | Part Number | Capacity | Data Rate | Primary Timings | Voltage | Warranty |
TeamGroup T-Force Delta RGB | FF3D532G7200HC34ADC01 | 2 x 16GB | DDR5-7200 (XMP) | 34-42-42-84 (2T) | 1.40 | Lifetime |
G.Skill Trident Z5 RGB | F5-7200J3646F24GX2-TZ5RK | 2 x 24GB | DDR5-7200 (XMP) | 36-46-46-115 (2T) | 1.35 | Lifetime |
Corsair Dominator Titanium First Edition | CMP64GX5M2X6600C32FEW | 2 x 32GB | DDR5-6600 (XMP) | 32-39-39-76 (2T) | 1.40 | Lifetime |
Kingston Fury Renegade | KF564C32RSK2-96 | 2 x 48GB | DDR5-6400 (XMP) | 32-39-39-80 (2T) | 1.40 | Lifetime |
G.Skill Trident Z5 RGB | F5-6400J3239F48GX2-TZ5RW | 2 x 48GB | DDR5-6400 (XMP) | 32-39-39-102 (2T) | 1.35 | Lifetime |
Corsair Vengeance | CMK192GX5M4B5200C38 | 4 x 48GB | DDR5-5200 (XMP) | 38-38-38-84 (2T) | 1.25 | Lifetime |
Hệ thống thử nghiệm của Intel chạy Core i9-13900K trên bo mạch chủ MSI MEG Z690 Unify với firmware 7D28v1G. Ngược lại, hệ thống của AMD kết hợp Ryzen 7 7700X với MSI MPG X670E Carbon WiFi được cập nhật firmware 7D70v1E5. Tản nhiệt chất lỏng Corsair CUE H100i Elite LCD giúp kiểm soát nhiệt độ hoạt động của bộ xử lý Raptor Lake và Zen 4.
Card đồ họa MSI GeForce RTX 4080 16GB Gaming X Trio xử lý các tác vụ nặng về đồ họa, đảm bảo không có nút thắt cổ chai về đồ họa trong các điểm chuẩn RAM khi chơi game. Hệ điều hành Windows 11, phần mềm benchmark và các tựa game nằm trên các ổ SSD Crucial MX500. Trong khi đó, bộ nguồn Corsair RM1000x Shift ATX 3.0 cung cấp nguồn điện sạch và dồi dào cho hệ thống, cấp nguồn trực tiếp cho GeForce RTX 4080 bằng cáp nguồn 16 chân (12VHPWR) gốc. Cuối cùng, khung thử nghiệm mở Streacom BC1 rất quan trọng để sắp xếp phần cứng của chúng tôi.
Thành phần | Hệ thống Intel | Hệ thống AMD |
Processor | Intel Core i9-13900K | AMD Ryzen 7 7700X |
Motherboard | MSI MEG Z690 Unify | MSI MPG X670E Carbon WiFi |
Graphics Card | MSI GeForce RTX 4080 16GB Gaming X Trio | MSI GeForce RTX 4080 16GB Gaming X Trio |
Storage | Crucial MX500 500GB, 2TB | Crucial MX500 500GB, 2TB |
Cooling | Corsair iCUE H100i Elite LCD | Corsair iCUE H100i Elite LCD |
Power Supply | Corsair RM1000x Shift | Corsair RM1000x Shift |
Case | Streacom BC1 | Streacom BC1 |
3. Hiệu năng trên nền tảng Intel
Đương nhiên, bộ kit Vengeance sẽ không thể vượt trội hơn các đối thủ có tốc độ cao hơn. Khoảng cách hiệu năng giữa Corsair và các bộ kit bộ nhớ nhanh nhất không cao trong hiệu năng ứng dụng tổng thể. Tương tự, bộ kit Vengeance cũng hoạt động tốt khi chơi game – dù không phải ai cũng mua một bộ kit 192GB chỉ để chơi game.
4. Hiệu năng trên nền tảng AMD
Sự khác biệt về hiệu năng trên nền tảng AMD giữa bộ kit Vengeance và các sản phẩm có hiệu năng nhanh nhất tương tự như khoảng cách chúng tôi quan sát được trên nền tảng Intel. Tuy nhiên, DDR5-5200 gặp bất lợi về hiệu năng chơi game vì khoảng cách giữa Vengeance và bộ kit bộ nhớ nhanh nhất lớn hơn so với những gì chúng tôi thấy trên nền tảng Intel.
5. Ép xung và tinh chỉnh độ trễ
Mặc dù chúng tôi không mong đợi nhiều về khả năng ép xung trên bộ kit Vengeance, nhưng chúng tôi vẫn thử nghiệm. Ép xung bốn module bộ nhớ là một thách thức đối với bất kỳ bộ xử lý nào, đặc biệt là với dung lượng rất dày đặc. Tuy nhiên, tần số ổn định tối đa là DDR5-5400 với thời gian định mức chính xác (38-38-38-84) như DDR5-5200, nhưng điện áp DRAM tăng nhẹ lên 1,35V. Điện áp cao hơn không tạo ra sự khác biệt.
Lowest Stable Timings | DDR5-5200 (1.35V) | DDR5-5400 (1.35V) | DDR5-6400 (1.45V) | DDR5-6600 (1.45V) | DDR5-6800 (1.45V) |
G.Skill Trident Z5 RGB DDR5-6400 C32 | N/A | N/A | 30-36-36-80 (2T) | N/A | 32-39-39-80 (2T) |
Kingston Fury Renegade DDR5-6400 C32 | N/A | N/A | 30-36-36-80 (2T) | N/A | 32-39-39-80 (2T) |
Corsair Dominator Titanium First Edition DDR5-6600 C32 | N/A | N/A | N/A | 32-37-37-76 (2T) | 34-39-39-76 (2T) |
Corsair Vengeance DDR5-5200 C38 | N/A | 38-38-38-84 (2T) | N/A | N/A | N/A |
Thời gian định mức bộ nhớ 38-38-38-84 chỉ ở mức ổn định cho bộ kit này ở DDR5-5200. Tuy nhiên, chúng không thể hoạt động tốt với chúng tôi, ngay cả với điện áp DRAM 1,35V. Chúng tôi cũng đã sử dụng phương pháp brute-force và tăng điện áp nhưng không có kết quả. Ít nhất đối với sản phẩm mẫu của chúng tôi, thời gian định mức đã được quảng cáo là mức thấp nhất mà các module bộ nhớ này có thể hoạt động.
6. Nhận xét cuối cùng
Bộ kit Vengeance DDR5-5200 C38 không phải là loại bộ nhớ dành cho những ai theo đuổi hiệu năng cao nhất. Theo tiêu chuẩn của DDR5, DDR5-5200 trông có vẻ chậm; tuy nhiên, có một lý do cho điều đó. Các chip AMD và Intel hiện đại hỗ trợ DDR5-3600 và DDR5-4400 ở cấu hình bốn DIMM. Vì vậy, ngay cả DDR5-5200 cũng được coi là quá mức cần thiết. Mặc dù không quá nhanh, bộ kit bộ nhớ này cung cấp dung lượng cực lớn mà người dùng chuyên nghiệp sẽ đánh giá cao vì bộ nhớ bổ sung giúp cải thiện năng suất và khả năng đa nhiệm.
Bộ kit Vengeance DDR5-5200 C38 hướng đến người dùng chuyên nghiệp vì xét cho cùng, những người dùng có “ví tiền rủng rỉnh” mới có thể mua một bộ kit bộ nhớ tầm cỡ này. Bộ kit bộ nhớ này được bán lẻ với giá $649,99, nhưng đó là vì Corsair đã giảm giá $75 so với thời điểm ra mắt. Nếu bạn thích đèn RGB trên bộ nhớ của mình, Vengeance RGB DDR5-5200 C32 với thông số kỹ thuật tương tự có sẵn với giá $659,99, chỉ thêm $10 cho đèn lấp lánh. Trả $650 cho một bộ kit bộ nhớ vượt quá khả năng chi tiêu của nhiều người. Tuy nhiên, bộ nhớ này có thể tự bù đắp chi phí nếu nó được dùng cho công việc.
7. Kết luận
Corsair Vengeance DDR5-5200 C38 4x48GB là bộ nhớ RAM trong mơ dành cho các chuyên gia và những ai đam mê hiệu năng đỉnh cao. Với dung lượng khổng lồ, tốc độ ấn tượng và độ ổn định vượt trội, bộ RAM này không chỉ đáp ứng hoàn hảo các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 8K, mô phỏng 3D mà còn đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống hiện đại. Thiết kế tinh tế cùng hiệu suất mạnh mẽ khiến Vengeance DDR5 trở thành lựa chọn lý tưởng để nâng cấp dàn máy của bạn, mang lại trải nghiệm làm việc và sáng tạo mượt mà không giới hạn.
Hãy ghé thăm COHOTECH – cửa hàng công nghệ uy tín, nơi cung cấp Corsair Vengeance DDR5-5200 C38 4x48GB cùng nhiều linh kiện cao cấp khác với giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm. Nâng tầm PC của bạn ngay hôm nay!
Bạn nghĩ gì về Corsair Vengeance DDR5-5200 C38? Hãy chia sẻ cảm nhận, kinh nghiệm hoặc câu hỏi của bạn trong phần bình luận bên dưới. Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè và cộng đồng yêu công nghệ để cùng khám phá bộ RAM đỉnh cao này nhé!