Đánh giá tai nghe Bose QuietComfort Ultra (Gen 2): Khả năng khử tiếng ồn tốt, nhưng không còn là tốt nhất

Tai nghe Bose QuietComfort Ultra Headphones từng là lựa chọn hàng đầu của chúng tôi cho phân khúc tai nghe chống ồn cho đến khi Sony ra mắt mẫu WH-1000XM6 với giá $449 vào đầu năm nay.
Giờ đây, ở thế hệ thứ hai, tai nghe Bose với giá $449 này đắt hơn $20 so với trước và phải cố gắng nhiều hơn bao giờ hết để nổi bật. Công ty đã làm rất tốt việc điều chỉnh âm thanh, mang lại âm trầm (deep) và phong phú (rich), đồng thời thực hiện các điều chỉnh nhỏ nhưng ý nghĩa về thiết kế, chẳng hạn như khung kim loại bóng loáng, khả năng nghe lossless qua USB-C, và thời lượng pin dài hơn.
Bose QuietComfort Ultra Headphones (Thế hệ thứ 2) là một lựa chọn tuyệt vời mà nhiều người chắc chắn sẽ yêu thích, nhưng chúng vẫn kém hơn một chút so với Sony WH-1000XM6 – vốn cung cấp âm thanh tốt hơn và khả năng chống ồn hiệu quả hơn. Do đó, tai nghe Sony vẫn giữ danh hiệu Lựa chọn của Biên tập viên (Editors’ Choice) của chúng tôi.
Thiết kế: Chỉ là những cập nhật nhỏ
Nhìn chung, thiết kế của tai nghe QuietComfort Ultra Headphones thế hệ thứ hai về cơ bản không thay đổi so với thế hệ đầu tiên, ngoại trừ một vài chi tiết nhỏ.
Sự khác biệt rõ ràng nhất về mặt hình ảnh là tai nghe mới có khung kim loại bóng, thay vì khung mờ. Chúng có các màu Đen (Black), Vàng Sa mạc (Desert Gold), Cát trôi (Driftwood Sand), Tím Đêm (Midnight Violet), hoặc Trắng (White). Tôi đã nhận được màu Cát (Sand), một màu sắc đơn giản nhưng đầy phong cách với điểm nhấn vàng hồng (rose gold).
Tôi thấy tai nghe này chắc chắn một cách đáng tin cậy, mặc dù, ngoài phần khung ra, nó vẫn sử dụng nhiều vật liệu nhựa. Tuy nhiên, không có chi tiết nhựa nào cho cảm giác rẻ tiền, và tôi không lo lắng về độ bền của tai nghe. Chúng không có xếp hạng IP về khả năng bảo vệ chống bụi và nước, nhưng điều này đúng với hầu hết các mẫu tai nghe chống ồn over-ear (chụp tai).
Mẫu tai nghe thế hệ thứ hai này nặng hơn một chút so với mẫu thế hệ đầu ( so với ). Tuy nhiên, tôi thấy sự khác biệt này không thể cảm nhận được khi cầm chúng và, quan trọng hơn, khi đeo chúng trên đầu.
Chúng có cùng lực kẹp và đệm lót êm ái dưới headband, tạo ra cảm giác vừa vặn thoải mái.
Các điều khiển vật lý vẫn không thay đổi. Vành tai bên trái chỉ có cổng USB-C và đầu ra âm thanh (tại sao không phải tiêu chuẩn hơn, Bose?), trong khi vành tai bên phải bao gồm nút nguồn/Bluetooth, một nút đa chức năng, và một thanh cảm ứng để điều khiển âm lượng. Nhấn nút đa chức năng một lần để phát hoặc tạm dừng âm thanh, hai lần để chuyển tiếp, và ba lần để lùi lại.
Mặc dù bạn không thể tùy chỉnh chức năng của các nút, bạn có thể sử dụng thanh âm lượng cảm ứng ở vành tai phải như một điều khiển lối tắt. Bạn sẽ cần bật nó trong ứng dụng, nhưng một khi đã bật, bạn có thể chạm và giữ trên thanh âm lượng để truy cập các tính năng như kiểm tra mức pin, thay đổi chế độ âm thanh sống động, hoặc kích hoạt trợ lý giọng nói mặc định của bạn.
Bạn sẽ không phải sử dụng nút nguồn thường xuyên. Chúng sẽ tự động bật nguồn khi bạn đeo vào, nhờ vào tính năng phát hiện đầu được cải tiến. Hơn nữa, nếu bạn tháo và đặt chúng nằm phẳng, chúng sẽ chuyển sang chế độ nguồn điện thấp mà Bose cho biết có thể duy trì trong nhiều tháng.
Cổng USB-C phục vụ hai mục đích. Ngoài việc sạc, bạn cũng có thể sử dụng nó để kết nối với thiết bị, chẳng hạn như điện thoại hoặc máy tính xách tay, để truyền âm thanh lossless qua USB. Đây là một tính năng thú vị, và tôi hy vọng nó sẽ trở nên phổ biến hơn. (Tính năng này đã có trên Apple AirPods Max giá $549, nhưng chưa có trên Sony XM6.) Bạn cũng có thể sử dụng cổng để nghe nhạc mà không cần nguồn điện.
Chúng kết nối qua Bluetooth , và hỗ trợ Bluetooth multipoint cho tối đa hai kết nối đồng thời, cùng với Google Fast Pair để ghép nối nhanh chóng với các thiết bị Android. Chúng hỗ trợ các codec AAC và SBC, cùng với AptX Adaptive cho âm thanh độ phân giải cao (hi-res audio). Bose chưa tiết lộ kích thước hoặc dải tần số của driver.
Ngoài tai nghe, Bose còn bao gồm một hộp đựng chắc chắn, một cáp USB-C để sạc và một cáp sang . Hộp đựng này, một chiếc hộp có khóa kéo với cảm giác chạm mềm mại, tương tự như hộp đi kèm với mẫu thế hệ đầu tiên.
Thời lượng Pin: Cải thiện, nhưng chưa dẫn đầu
Một lĩnh vực mà Bose đã cải thiện ở dòng QuietComfort là thời lượng pin.
Trong khi mẫu thế hệ trước có thời lượng pin tương đối ngắn, chỉ giờ khi bật chống ồn chủ động (ANC), thì mẫu tai nghe mới này cung cấp giờ sử dụng. Mặc dù con số này vẫn chưa phải là phi thường, nhưng nó ngang bằng với Sony XM6 ( giờ) và tốt hơn AirPods Max ( giờ). Tuy nhiên, nó vẫn kém hơn so với JBL Tour One M3 ($399.99) với giờ.
Bose đã bổ sung khả năng vừa sạc vừa nghe thông qua USB-C đồng thời, một tính năng mà Sony không cung cấp trên XM6. Một lần sạc đầy mất ba giờ.
Trải nghiệm Ứng dụng: Bose cần làm tốt hơn
Tai nghe tương thích với ứng dụng Bose (có sẵn cho Android và iOS). Ứng dụng này được thiết kế tốt và dễ sử dụng, nhưng lại hạn chế về mặt chức năng, đặc biệt nếu bạn thích kiểm soát chi tiết các cài đặt và điều chỉnh âm thanh.
Từ màn hình chính của ứng dụng, bạn có thể xem mức pin và truy cập các lối tắt đến nhiều cài đặt khác nhau, bao gồm chế độ nghe, cài đặt kiểm soát tiếng ồn, và cài đặt âm thanh sống động (immersive audio).
Bạn có thể chọn kết hợp một số cài đặt độc lập thành cái mà Bose gọi là chế độ (modes), điều này về cơ bản cho phép bạn tạo và lưu các cài đặt sẵn (presets) cho các cách nghe khác nhau mà bạn ưa thích. Khi tạo một chế độ, bạn có thể thiết lập mức độ chống ồn, bật hoặc tắt tính năng chặn gió (wind block), và chọn cài đặt âm thanh sống động phù hợp với sở thích của bạn.
Có một bộ EQ khả dụng trong ứng dụng, nhưng nó vẫn không gây ấn tượng. Nó bao gồm bốn cài đặt sẵn EQ (presets) và một EQ ba dải có thể điều chỉnh bởi người dùng với các thanh trượt đơn giản cho âm trầm (bass), âm trung (mid) và âm bổng (treble).
Để so sánh, ứng dụng của Sony có một EQ bảy dải được dán nhãn rõ ràng, vì vậy bạn biết chính xác mình đang điều chỉnh cái gì. Xét về mức giá của những chiếc tai nghe này, đây là điều mà tôi thực sự muốn thấy Bose cải thiện.
Khả năng chống ồn: Sony vẫn giữ vị trí dẫn đầu
Bose đã giới thiệu một phiên bản mới của công nghệ ActiveSense, nổi bật với thuật toán được sửa đổi và các hành vi thích ứng chính xác hơn, mà hãng tuyên bố là giúp giảm thiểu các đỉnh tiếng ồn bất ngờ.
Mặc dù đây là một cuộc đua cực kỳ sát sao, nhưng Bose vẫn không thể giành lại vị trí dẫn đầu (từ Sony).
Khả năng chống ồn vẫn là nổi bật và chỉ đứng sau Sony trong số các mẫu tai nghe thế hệ hiện tại mà chúng tôi đã thử nghiệm.
Tai nghe mới của Bose làm một công việc đáng kinh ngạc trong việc cắt giảm tiếng ồn từ máy bay, chặn hầu hết tiếng ầm ầm tần số thấp và âm trung, chỉ để lại một tiếng ồn trắng nhẹ dễ dàng bỏ qua khi nghe nhạc. Trên xe buýt, chúng thực hiện xuất sắc việc giảm tiếng gầm rú của động cơ và làm tốt việc giảm bớt các tiếng ồn ít liên tục hơn, chẳng hạn như tiếng cửa mở và đóng. Và, trong một quán cà phê đông đúc, chúng cắt bỏ hầu hết tiếng ồn nền, bao gồm tất cả các cuộc trò chuyện trừ những cuộc ở gần nhất. Tuy nhiên, tai nghe của Sony vẫn mang lại một sự tĩnh lặng thuyết phục hơn.
Bose cho biết họ đã làm cho Chế độ Nhận biết (Aware Mode) có âm thanh tự nhiên hơn, và mặc dù điều đó có vẻ đúng, nhưng nó vẫn không tốt bằng chế độ Ambient trên AirPods Max, vốn vẫn là tốt nhất trong phân khúc. Tai nghe Bose QuietComfort vẫn chưa thể tái tạo tần số cao theo cùng một cách, và vẫn còn xuất hiện một tiếng rít nền làm giảm đi phần nào ảo giác như không đeo tai nghe. Tuy nhiên, Chế độ Nhận biết không hề tệ một chút nào, và vẫn là lý tưởng cho cả các cuộc trò chuyện nhanh và nhu cầu nhận biết môi trường xung quanh lâu dài khi cần.
Âm thanh: Tuyệt vời, chi tiết và sống động (Immersive)
Tai nghe QuietComfort Ultras thế hệ thứ hai có âm thanh xuất sắc. Chúng mạnh mẽ và tròn trịa, nhưng không hoàn toàn trung tính. Có một sự phản hồi trầm lắng ở dải âm trung (midrange), nhưng nhiều người nghe có thể sẽ đánh giá cao điều này.
Khi được đặt ở chế độ điều chỉnh mặc định với tính năng chống ồn tắt, chúng tạo ra âm trầm (bass) sâu và mạnh mẽ được nhấn nhá nhưng không quá lấn át. Trên một bản nhạc như “Silent Shout” của The Knife, vốn phụ thuộc nhiều vào âm siêu trầm (sub-bass) để thúc đẩy bài hát, tiếng trống kick drum nghe giàu và chắc nịch, trong khi âm bass synth nghe nặng và sâu. Kết hợp với âm thanh bộ gõ trong trẻo và giọng hát dễ chịu, bản nhạc trở nên sống động và thú vị.
Với bài “Loyalty” của Kendrick Lamar, bài hát cũng dựa vào âm siêu trầm (sub-bass) nhưng một cách rõ ràng hơn thông qua một đường bass line có mặt xuyên suốt phần lớn bài hát. Tai nghe đã làm một công việc tuyệt vời trong việc tái tạo đường bass đó và chỉ gặp chút khó khăn với nốt thấp nhất, nhưng vẫn tạo ra một chút rung (rumble). Giọng hát thì mượt mà và tròn trịa, trong khi âm thanh bộ gõ và hiệu ứng âm thanh thì sạch sẽ và đầy đặn.
Bài “Drover” của Bill Callahan nghe rất tuyệt vời. Bài hát này ít phụ thuộc vào âm siêu trầm hơn, nhưng các nhạc cụ như trống kick drum vẫn đập mạnh mẽ với độ sâu thỏa mãn. Giọng hát của Callahan sâu và mạnh mẽ mà không bị mất đi độ chi tiết, trong khi các nhạc cụ bộ gõ tần số cao, như cymbal, nghe hiện diện và sắc nét. Đàn guitar acoustic và electric bị thiếu một chút sự hiện diện do dải âm trung (midrange) hơi trầm lắng của tai nghe, nhưng điều này không gây phân tâm và chắc chắn không làm cho cả hai loại guitar nghe nhàm chán; nó chỉ làm chúng kém sắc sảo hơn một chút. Bài hát này cũng cho thấy âm trường (soundstage) rộng tuyệt vời của Ultra, mang lại cho mỗi nhạc cụ đủ không gian để tìm được vị trí riêng trong bản phối.
Âm trường rộng rãi này càng rõ ràng hơn với các bản nhạc giao hưởng, như cảnh mở đầu của tác phẩm The Gospel According to the Other Mary của John Adams. Ở đây, chúng đảm bảo các phần khác nhau của dàn nhạc tương đối riêng biệt, đồng thời cho phép giọng ca solo nổi bật trong bản phối.
Chúng sở hữu một trong những cách triển khai âm thanh không gian (spatial audio) tốt nhất mà tôi từng nghe cho đến nay. Nó nghe tự nhiên hơn rất nhiều so với phần lớn các sản phẩm khác mà tôi đã thử nghiệm và tạo ra một trải nghiệm nghe sống động hơn. Nó đặc biệt phù hợp với nội dung video.
Nhìn chung, tôi thực sự thích chất lượng âm thanh của chúng. Chúng mang lại chi tiết ở dải cao (high-end) rõ ràng hơn so với mẫu thế hệ trước, mặc dù sự khác biệt không phải là triệt để. Điều ước duy nhất của tôi là Bose cho phép tùy chỉnh cá nhân nhiều hơn.
Microphone cho chất lượng âm thanh ổn, nhưng không xuất sắc. Âm thanh được ghi lại có vẻ bị nén và thiếu độ dày, khiến giọng nói của tôi hơi mỏng. Tuy nhiên, nó đủ dùng cho các cuộc gọi thoại.
Kết luận
Những điều chỉnh nhỏ trong việc điều âm (tuning) mang lại khả năng thể hiện tần số cao rõ ràng hơn mà không làm mất đi âm trầm (bass) phong phú của chúng. Chúng tôi đánh giá cao thời lượng pin được kéo dài, hỗ trợ âm thanh lossless qua USB, và khả năng bật/tắt nguồn dễ dàng (nhờ tính năng phát hiện đầu).
Mặc dù khả năng chống ồn của chúng nằm trong số những chiếc tốt nhất chúng tôi từng trải nghiệm, nhưng nó vẫn kém hơn một chút so với đối thủ cạnh tranh. Do đó, Sony WH-1000XM6 vẫn giữ danh hiệu Lựa chọn của Biên tập viên của chúng tôi dành cho tai nghe chống ồn.
Ưu và nhược điểm:
+ Âm thanh trong trẻo, chi tiết với âm trầm sâu
+ Khả năng chống ồn tuyệt vời
+ Âm thanh lossless qua USB-C
+ Thời lượng pin tốt
+ Thoải mái khi đeo
+ Khởi động và kết nối nhanh chóng
– Giá cao
– Ứng dụng cơ bản với EQ hạn chế