Đánh giá Motorola Moto G (2026): Đáng tin cậy, nhưng không phải là lựa chọn tốt nhất về giá cả.

Motorola Moto G (2026) ($199.99) là một chiếc điện thoại giá rẻ xử lý các tác vụ hàng ngày một cách đáng tin cậy. Chúng tôi thích thiết kế đơn giản và thời trang, thời lượng pin dài và hiệu suất khá ổn của nó, nhưng nó bị hạn chế bởi màn hình độ phân giải thấp, chất lượng âm thanh kém và thời gian hỗ trợ phần mềm ngắn hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Với cùng mức giá, bạn nhận được giá trị lớn hơn nhiều từ Samsung Galaxy A16 5G nhờ màn hình độ phân giải cao hơn, camera sắc nét hơn, âm thanh rõ ràng hơn và cam kết hỗ trợ lâu dài hơn nhiều, khiến nó trở thành Lựa chọn của Ban Biên tập (Editors’ Choice) của chúng tôi cho phân khúc điện thoại giá cả phải chăng.
Thiết kế: Thời trang, có kết cấu, và hơi dày
Moto G có kích thước 6.58 x 3.01 x 0.33 inch (cao x rộng x dày) và nặng 7.13 ounce, khiến nó rộng hơn, dày hơn và nặng hơn so với phiên bản 2025 (6.58 x 3.00 x 0.32 inch, 6.91 ounce). Trong khi đó, Galaxy A16 ngắn hơn, mỏng hơn và nhẹ hơn (6.47 x 3.07 x 0.31 inch, 7.06 ounce).

Mặt trước bị chi phối bởi một màn hình lớn làm bằng Gorilla Glass 3, với các viền tương đối dày xung quanh. Khay đựng thẻ nhớ microSD/SIM kết hợp nằm ở cạnh trái, trong khi hai nút điều chỉnh âm lượng và một nút nguồn/cảm biến vân tay kết hợp nằm ở cạnh phải. Tôi thấy cảm biến vân tay khó sử dụng, và các nút âm lượng khó với tới khi sử dụng điện thoại bằng một tay. Giắc cắm tai nghe 3.5mm cho tai nghe có dây, cổng USB-C và loa đều nằm ở cạnh dưới.

Da thuần chay có kết cấu (hay còn gọi là nhựa) bao bọc mặt sau của thiết bị trong một tấm liền mạch, quấn quanh các thành phần camera tạo nên một cái nhìn thống nhất. Nó thời trang và khác biệt, khiến nó nổi bật trong bối cảnh điện thoại thông minh hiện tại, vốn bị chi phối bởi kính.

Giống như mẫu máy năm ngoái, Moto G được xếp hạng IP52 để chịu được các hạt bụi rắn và nước bắn nhẹ. Galaxy A16 có xếp hạng IP54 mạnh hơn để kháng mồ hôi và mưa. Motorola cung cấp Moto G với hai màu: Pantone Cattleya Orchid (màu đỏ tươi) hoặc Pantone Slipstream (xanh dương/xám). Tôi đã nhận được mẫu Slipstream để thử nghiệm, và màu tối này mang lại cho nó một vẻ ngoài khiêm tốn.
Màn hình: Màn hình lớn, độ phân giải thấp
Moto G có màn hình LCD 6.7 inch với độ phân giải 1.604 x 720 pixel, tốc độ làm mới từ 60Hz đến 120Hz, và độ sáng tối đa 1.000 nit – y hệt mẫu năm 2025. Trong khi đó, Galaxy A16 có màn hình 6.7 inch với độ phân giải 2.340 x 1.080 pixel, tốc độ làm mới cố định 90Hz và độ sáng tối đa 800 nit.

Màn hình của Moto G dễ nhìn cả trong nhà và ngoài trời, mặc dù nó gặp khó khăn khi phải chống lại ánh sáng mặt trời trực tiếp. Video và hình ảnh trông ổn, nhưng văn bản có thể bị răng cưa do độ phân giải giới hạn của màn hình — 720p là mức thấp so với tiêu chuẩn ngày nay. Màn hình 1080p của Galaxy A16 có số lượng điểm ảnh gấp đôi (1.15 triệu so với 2.53 triệu), mang lại hình ảnh sắc nét hơn.
Hiệu suất: Xử lý các tác vụ hàng ngày dễ dàng
Chiếc điện thoại này được trang bị bộ xử lý MediaTek Dimensity 6300, đi kèm với 4GB RAM và 128GB bộ nhớ trong, những thông số được giữ nguyên từ mẫu năm 2025. Để đánh giá hiệu suất một cách khách quan, tôi đã sử dụng một loạt các bài kiểm tra benchmark.

Trong Geekbench 6, Moto G đạt 802 điểm trong bài kiểm tra đơn nhân và 2.075 điểm trong bài kiểm tra đa nhân. Không có gì đáng ngạc nhiên, kết quả này tương tự như mẫu 2025, lần lượt đạt 798 và 2.093 điểm trong cùng các bài kiểm tra đó. A16 cũng nằm trong phạm vi tương tự với 883 và 2.020 điểm.
Tôi sử dụng bài kiểm tra PCMark Work 3.0 để đo lường mức độ điện thoại xử lý tốt các tác vụ di động chung (duyệt web, bảng tính, v.v.). Moto G đạt 12.993 điểm, trong khi A16 đạt 11.589 điểm. (Chúng tôi không có dữ liệu cho Moto G 2025.)
Đối với hiệu suất đồ họa và chơi game, tôi chạy bài kiểm tra GFXBench Aztec Ruins, được đo bằng khung hình mỗi giây (fps). Moto G 2026 đạt 19 FPS, một cải tiến lớn so với mức 6.4 FPS của mẫu 2025, và nhiều hơn gấp đôi so với 8.7 FPS của A16.
Những kết quả này, kết hợp với những quan sát của tôi sau khi sử dụng điện thoại trong một tuần, cho thấy đây là một chiếc điện thoại có khả năng, có thể xử lý tất cả trừ những ứng dụng và trò chơi đòi hỏi cường độ cao nhất.
Pin: Bền bỉ và đáng tin cậy
Motorola đã tăng kích thước pin qua từng năm, từ 5.000mAh lên 5.200mAh. Cả pin cũ và mới đều sạc ở công suất tối đa 30W khi cắm dây, và cả hai đều không hỗ trợ sạc không dây.
Trong bài kiểm tra thời lượng pin (battery rundown test), nơi tôi phát video 1080p trên điện thoại với màn hình đặt ở độ sáng tối đa, Moto G 2026 kéo dài 16 giờ 30 phút, so với 15 giờ 39 phút của mẫu 2025. A16 không kéo dài được lâu bằng, ở mức 13 giờ 46 phút.
Tôi đã kết nối điện thoại với bộ sạc nhanh tương thích, và nó đạt mức sạc 15% trong 15 phút, 28% trong 30 phút, và 100% trong 2 giờ 5 phút. Đây là tốc độ trung bình đối với một chiếc điện thoại ở mức giá này.
Kết nối: Tốc độ 5G với hạn chế về Wi-Fi
Về khả năng kết nối, Moto G hỗ trợ 5G (sub-6GHz và C-band, nhưng không hỗ trợ mmWave), Bluetooth 5.4, NFC, và Wi-Fi 5. Tôi muốn thấy ít nhất là Wi-Fi 6 để có kết nối không dây tốt hơn. Điện thoại có thể chứa một SIM vật lý và một eSIM.

Trên mạng 5G UC của T-Mobile ở Thành phố New York, Moto G đạt tốc độ tải xuống tối đa 442Mbps và tốc độ tải lên tối đa 56.9Mbps. Để so sánh, một chiếc Google Pixel 9a ($499) đạt 395Mbps tải xuống và 35.8Mbps tải lên khi được thử nghiệm tại cùng một địa điểm.
Khi kết nối với điểm truy cập Wi-Fi 6 gần đó, Moto G đạt tối đa 266Mbps tải xuống và 22.4Mbps tải lên, trong khi Pixel 9a (Wi-Fi 6E) đạt 385Mbps tải xuống và 22.2Mbps tải lên. Khi tôi đưa cả hai điện thoại đến giới hạn của mạng Wi-Fi của mình, Moto vẫn đạt được 72.4Mbps tải xuống và 19.2Mbps tải lên, còn Pixel đạt đỉnh 320Mbps tải xuống và 22.0Mbps tải lên.
Âm thanh: To, nhưng rỗng
Chất lượng cuộc gọi trên Moto G là tạm chấp nhận được, mặc dù giọng nói nghe bị bóp nghẹt trong tai nghe. Điện thoại gặp khó khăn trong việc loại bỏ tiếng ồn và âm nhạc nền, vì vậy tôi nhận thấy tốt nhất là nên thực hiện cuộc gọi ở những nơi yên tĩnh.

Để đo âm lượng tối đa của loa thoại, tôi đặt một máy đo decibel trực tiếp lên trên nó. Moto G đạt 88.6dB khi âm lượng được bật hết cỡ. Để đo âm lượng của loa ngoài, tôi đặt máy đo decibel cách sáu inch và ghi nhận âm lượng tối đa là 80.3dB. Tôi nhận thấy âm lượng ở mức 70.0dB trở lên là dễ nghe, và Moto G dễ dàng vượt qua mức đó.
Khi phát bài “Enter Sandman” của Metallica, loa âm thanh nổi của Moto G đạt công suất tối đa 98.0dB. Mức này rất to, nhưng chất lượng âm thanh lại rất rỗng. Các nốt bass thấp nhất của bản nhạc thử nghiệm của chúng tôi, “Silent Shout” của The Knife, chỉ có thể nghe thấy nếu bạn đặt tai sát vào loa. Tôi khuyên bạn nên cắm tai nghe có dây hoặc kết nối một bộ tai nghe Bluetooth để có chất lượng âm thanh tốt hơn.
Camera: Ảnh chụp khá ổn, không có gì đặc sắc

Moto G (2026) có thiết lập camera sau giống như mẫu năm 2025, bao gồm một camera chính 50MP f/1.8 và một ống kính macro 2MP f/2.5. Không có camera góc siêu rộng (ultra-wide) hoặc telephoto nào được đưa vào. Camera chính theo mặc định tạo ra ảnh 12.5MP bằng cách sử dụng công nghệ ghép pixel (pixel binning). Nhìn chung, hình ảnh hơi tối một chút, nhưng chúng vẫn giữ được các chi tiết đẹp khi nhìn lướt qua. Khi phóng to, màu sắc bị thiếu độ bão hòa.

Ống kính macro tạo ra những bức ảnh tầm thường, với hình ảnh 2MP thường trông sạn và răng cưa.
Motorola đã nâng cấp camera selfie từ cảm biến 16MP f/2.4 lên tùy chọn 32MP f/2.2. Màu sắc trong những bức ảnh tôi chụp có hơi quá bão hòa một chút, trong khi hình ảnh tổng thể lại bị tối. Các chi tiết nhỏ thường bị mất, và các vùng tối hơn có thể bị nhòe. Ảnh chân dung trông đẹp, nhưng tôi đã quan sát thấy các vấn đề về phơi sáng quá mức khi chụp ngoài trời, điều này thể hiện rõ trong các hình ảnh dưới đây.

Khả năng quay video đạt tối đa ở mức 1080p với tốc độ 30 khung hình/giây trên cả camera trước và sau. Chất lượng video nhất quán với chất lượng chụp ảnh tĩnh, nhưng việc thiếu tính năng ổn định hình ảnh quang học dẫn đến video bị rung lắc trừ khi bạn sử dụng chân máy hoặc có một bàn tay vững chắc.
Phần mềm: Android đơn giản với cập nhật hạn chế
Moto G chạy trên hệ điều hành Android 16 với một vài tùy chỉnh của Motorola. Chiếc điện thoại này sẽ chỉ nhận được hai lần nâng cấp hệ điều hành và ba năm cập nhật bảo mật hai tháng một lần. Để so sánh, Samsung hỗ trợ Galaxy A16 với sáu năm nâng cấp hệ điều hành và các bản vá bảo mật.

Hãy theo dõi sát sao thiết bị trong khi thiết lập. Nếu bạn không chú ý, bạn có thể vô tình đồng ý cài đặt một số ứng dụng tùy chọn. Bạn phải chọn không cài đặt nếu muốn tránh chúng.

Chiếc điện thoại này hỗ trợ các cử chỉ như chụp màn hình bằng ba ngón tay và chuyển động chặt đôi (double-chop motion) để bật đèn pin. Tôi thấy các cử chỉ này hữu ích, nhưng nếu bạn không thích sử dụng chúng, bạn có thể tắt chúng đi. Ngoài ra, phần mềm của Moto G tương tự như phiên bản của Google, vì vậy nó sẽ quen thuộc với bất kỳ ai đã sử dụng thiết bị Android nào trong vài năm qua. Máy không được trang bị AI.
Kết luận

Motorola Moto G (2026) là một chiếc điện thoại Android giá cả phải chăng và hấp dẫn, xử lý các tác vụ cơ bản đủ tốt. Tuy nhiên, nó còn yếu về chất lượng âm thanh, camera và màn hình, tất cả những điều này đều làm giảm trải nghiệm tổng thể. Ngoài ra, Motorola cung cấp thời gian hỗ trợ phần mềm ngắn hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh.
Vì vậy, mặc dù thiết kế thời trang và mức giá thấp của Moto G là hấp dẫn, bạn sẽ nhận được nhiều giá trị hơn với cùng mức giá $200 từ Samsung Galaxy A16, chiếc điện thoại này đơn giản là tốt hơn về mọi mặt và là Lựa chọn của Ban Biên tập (Editors’ Choice) của chúng tôi trong tầm giá này.
Ưu điểm & Nhược điểm:
+ Giá cả phải chăng
+ Thời lượng pin tốt
+ Bộ nhớ mở rộng được
– Màn hình độ phân giải thấp
– Thời gian hỗ trợ hạn chế từ Motorola
– Âm thanh chất lượng kém