Laptop

Top 10 laptop xuất sắc nhất năm 2025: lựa chọn hàng đầu cho mọi nhu cầu!

Top 10 laptop xuat sac nhat nam 2025

Mặc dù chắc chắn sẽ có một số ứng cử viên sáng giá cho danh hiệu laptop tốt nhất năm 2025, nhưng hầu hết chúng sẽ chưa được ra mắt ngay. Vì vậy, nếu bạn cần một chiếc laptop tốt nhất cho năm 2025 ngay bây giờ, MacBook Air M3 13 inch vẫn là lựa chọn hàng đầu dành cho đại đa số người dùng. Với mức giá hợp lý, chiếc laptop này cung cấp hiệu năng mạnh mẽ đáp ứng nhu cầu của hầu hết người dùng, đồng thời sở hữu thiết kế bền bỉ và thời lượng pin ấn tượng.

Nếu bạn thích hệ điều hành Windows, Asus ZenBook 14 OLED cũng đáp ứng đầy đủ các tiêu chí tương tự với mức giá cạnh tranh, trong khi Acer Swift Go 14 là một lựa chọn còn tiết kiệm hơn nữa. Và nếu bạn có nhu cầu đặc biệt như laptop gaming, laptop doanh nhân hoặc laptop 2-trong-1, đừng lo, tôi cũng có những gợi ý phù hợp dành cho bạn.

Trong năm vừa qua, tôi đã chứng kiến sự tiến bộ vượt bậc ở hai yếu tố quan trọng: hiệu năng và thời lượng pin. Vì vậy, ngay cả khi bạn nâng cấp từ một chiếc laptop cách đây chỉ vài năm, bạn vẫn có thể mong đợi một sự cải tiến đáng kể từ bất kỳ chiếc laptop nào trong danh sách này.

Với vai trò là biên tập viên quản lý của Laptop Mag, tôi giám sát quá trình thử nghiệm và đánh giá chuyên sâu hơn 100 mẫu laptop mỗi năm. Ngày nay, thị trường laptop phức tạp hơn bao giờ hết, nhưng tôi sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp nhất.

Chiến lược đánh giá hai giai đoạn của chúng tôi mang lại cái nhìn toàn diện về từng mẫu laptop. Đội ngũ thử nghiệm của Laptop Mag tiến hành hàng loạt bài kiểm tra nghiêm ngặt: Geekbench (đánh giá CPU tổng hợp), Handbrake (kiểm tra mã hóa video bằng CPU), 3DMark (kiểm tra hiệu năng đồ họa), các bài kiểm tra màn hình (độ sáng, gam màu), kiểm tra pin (chạy thử pin tùy chỉnh), và nhiều bài khác. Sau đó, những chiếc laptop được giao cho các chuyên gia đánh giá trong các tình huống sử dụng thực tế. Mỗi bài đánh giá tại Laptop Mag đều được đầu tư hàng chục giờ nghiên cứu.

Xem thêm: Top laptop 14 inch đáng mua nhất 2024: Nhỏ gọn, mạnh mẽ, bứt phá mọi giới hạn

1. Top 10 laptop xuất sắc nhất năm 2025

1.1. MacBook Air M3

Mỏng, nhẹ, mạnh mẽ và bền bỉ – bạn còn mong đợi gì hơn thế?

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Apple M3
  • GPU: Apple M3 GPU
  • RAM: 16GB
  • Lưu trữ: 1TB SSD
  • Màn hình: 13-inch, độ phân giải 1664p
  • Kích thước: 12 x 8.5 x 0.4 inch
  • Trọng lượng: 2.7 pounds (1.22kg)

MacBook Air M3

Ưu điểm Nhược điểm 
  • Thời lượng pin ấn tượng
  • Hiệu năng mạnh mẽ
  • Màn hình Liquid Retina sáng rực rỡ
  • Bàn phím thoải mái
  • Tốc độ SSD được cải thiện
  • Cổng kết nối hạn chế
  • Màn hình không rực rỡ bằng một số đối thủ dùng OLED

Với trọng lượng chỉ 2.7 pounds (khoảng 1.22kg), MacBook Air M3 – chiếc laptop nhỏ gọn nhất của Apple – được trang bị chip M3 mang lại hiệu năng và khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội so với thế hệ trước. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn tốt nhất cho hầu hết mọi người.

MacBook Air M3 4

Màn hình 13.6 inch của MacBook Air là một trong những màn hình sáng nhất trong dòng laptop hiện nay. Công nghệ True Tone đảm bảo độ chính xác màu sắc tuyệt vời, nhưng về độ rực rỡ, nó vẫn thua một số đối thủ dùng công nghệ OLED. Có nhiều tin đồn về việc Apple sẽ chuyển sang OLED trong tương lai, nhưng hiện tại điều này vẫn chưa xảy ra.

Tương tự như phiên bản M2, MacBook Air M3 thuộc hàng những chiếc laptop mỏng nhất với độ dày chỉ 0.4 inch. Tuy nhiên, khác với nhiều laptop siêu di động khác, nó có thể xử lý khối lượng công việc ấn tượng nhờ vào chip M3. Từ kết quả benchmark đến sử dụng thực tế, MacBook Air M3 đều vượt qua mọi thử thách.

MacBook Air M3 3

Theo kết quả benchmark, MacBook Air M3 đạt 12,087 điểm trên Geekbench 6.2, cao hơn mức trung bình của phân khúc. Trong bài kiểm tra Handbrake, máy mất 7 phút 54 giây để chuyển đổi một video 4K sang 1080p, vượt qua mức trung bình, dù một số đối thủ chạy Intel Core Ultra đã vượt qua MacBook ở bài kiểm tra này. Apple cũng khắc phục tốc độ đọc/ghi SSD chậm của MacBook Air M2 (2,800.1/2,210.6MBps), tăng lên 3,030.7/3,058.8MBps trên M3.

Hiệu năng mạnh mẽ không ảnh hưởng đến thời lượng pin của thiết bị. Trong bài kiểm tra pin tại phòng thí nghiệm, MacBook Air M3 hoạt động liên tục hơn 15 giờ, lý tưởng cho những ai thường xuyên di chuyển và khó tìm ổ cắm sạc.

MacBook Air M3 2 e1736071485450

MacBook Air M3 được trang bị webcam 1080p với các thuật toán phần mềm tiên tiến của Apple giúp cải thiện đáng kể chất lượng hình ảnh. Tuy nhiên, với chỉ hai cổng Thunderbolt/USB-C, việc kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi có thể trở thành thách thức. May mắn thay, máy được tích hợp MagSafe 3, giúp giải phóng cả hai cổng khi sạc.

Với giá khởi điểm 1,099 USD, MacBook Air M3 13-inch không hề rẻ, nhưng vẫn là một lựa chọn đáng giá. Đặc biệt, vào ngày 30/10/2024, Apple đã nâng cấp RAM mặc định lên 16GB (trước đây là tùy chọn nâng cấp 200 USD), làm cho sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết.

Nếu bạn muốn tiết kiệm hơn, MacBook Air M2 13-inch vẫn được giữ lại với giá khởi điểm 999 USD, và thường xuyên được giảm giá xuống khoảng 899 USD hoặc thấp hơn. Đừng quên tham khảo các chương trình khuyến mãi để có được mức giá tốt nhất.

MacBook Air M3 1

Nếu bạn cần màn hình lớn hơn, MacBook Air M3 15-inch là lựa chọn không thể bỏ qua, với màn hình 15.3 inch và vẫn giữ nguyên tất cả ưu điểm của phiên bản nhỏ hơn.

Đối với những người dùng cần hiệu năng cao hơn, MacBook Pro 14-inch M4MacBook Pro 16-inch M4 Pro là những lựa chọn hấp dẫn. Tuy nhiên, MacBook Air M3 vẫn là lựa chọn hoàn hảo nhất cho hầu hết mọi người nhờ vào sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu năng, thiết kế, và giá trị.

Kết quả kiểm tra hiệu năng MacBook Air 13 M3

MacBook Air 13 M3 vượt trội so với các đối thủ về độ sáng màn hình, hiệu năng trên bài kiểm tra Handbrake, và thời lượng pin. Tuy nhiên, máy vẫn chưa thể sánh ngang với độ rực rỡ màu sắc của các đối thủ sử dụng công nghệ OLED.

MacBook Air M3 1 MacBook Air M3 2 MacBook Air M3 3 MacBook Air M3 4 MacBook Air M3 5

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để khám phá thêm chi tiết về các kết quả kiểm tra của chúng tôi.

Tiêu chíMacBook Air 13 M3Lenovo Yoga 9i Gen 8Acer Swift X 14 (2023)
Geekbench 6 (Càng cao càng tốt)12,08710,82812,118
Thời gian Handbrake (MM.SS, càng thấp càng tốt)6:329:457:46
Thời lượng pin (HH.MM)15:1310:247:26
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)77.80%142.10%138.10%
Độ sáng màn hình (Nits)476353359

Xem thêm: Đánh giá MacBook Air 13 inch M3: Thiết kế nhỏ gọn, ấn tượng và đầy sức hút

1.2. Acer Swift Go 14

Một chiếc laptop giá rẻ không có quyền tốt đến mức này, nhưng nó lại làm được!

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Intel Core Ultra 7 155H
  • GPU: Intel Integrated Arc GPU
  • RAM: 16GB
  • Lưu trữ: 1TB SSD
  • Màn hình: 14 inch, độ phân giải 1920 x 1200
  • Kích thước: 12.32 x 8.6 x 0.68 inch
  • Trọng lượng: 2.9 pounds (khoảng 1.31kg)

Acer Swift Go 14 5

Ưu điểm Nhược điểm 
  • CPU Intel Core Ultra và GPU ARC mang lại hiệu năng vượt trội
  • Bộ xử lý thần kinh (NPU) cải thiện hiệu năng toàn diện
  • Thiết kế nhôm nguyên khối cao cấp, bền bỉ và phong cách
  • Webcam chất lượng xuất sắc
  • Thời lượng pin được cải thiện
  • Hiệu suất loa yếu
  • Màn hình cơ bản có thể rực rỡ hơn

Acer Swift Go 14 1

Acer Swift Go 14 là lựa chọn dễ dàng cho danh hiệu laptop giá rẻ tốt nhất. Với giá khởi điểm 749 USD, Swift Go 14 không phải là laptop rẻ nhất, nhưng giá trị mà nó mang lại thực sự ấn tượng. Phiên bản chúng tôi đánh giá có giá 999 USD, với một số nâng cấp nhỏ. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu chỉ nằm ở việc chuyển từ Intel Core Ultra 7 155H sang Core Ultra 5 125H, và nếu bạn chỉ sử dụng máy cho các công việc văn phòng, lướt web hoặc tác vụ thông thường, hiệu năng giữa hai phiên bản sẽ không có quá nhiều khác biệt.

 

Thiết kế của cả hai phiên bản đều không thay đổi, với trọng lượng chỉ 2.9 pounds (khoảng 1.31kg). Vỏ nhôm nguyên khối với ánh kim nhẹ tạo nên vẻ ngoài cao cấp vượt xa mức giá của nó. Khi mở máy, bàn phím đen dạng chiclet có đèn nền nổi bật mang lại cảm giác gõ thoải mái và cao cấp.

Acer Swift Go 14 4

Swift Go 14 cũng được trang bị rất nhiều cổng kết nối:

  • 2 cổng Thunderbolt 4,
  • 2 cổng USB Type-A,
  • 1 cổng HDMI,
  • 1 khe cắm thẻ nhớ microSD,
  • 1 jack âm thanh 3.5mm,
  • và 1 khe khóa Kensington.

Màn hình đạt 79.1% dải màu DCI-P3, thấp hơn mức trung bình 85.2%, nhưng lại vượt qua mức trung bình về độ sáng với 374 nits (so với mức trung bình 354 nits). Với mức giá này, những thông số này vẫn rất ấn tượng. Bạn cũng có thể chọn cấu hình màn hình 2.8K nếu cần hình ảnh sắc nét hơn.

Acer Swift Go 14 3 e1736072151439

Về hiệu năng, Swift Go 14 với CPU Intel Core Ultra mới nhất đã thể hiện mọi điều chúng tôi mong đợi. Trong bài kiểm tra hiệu năng tổng thể Geekbench 6.2, máy đạt 12,434 điểm, vượt qua cả những lựa chọn đắt đỏ hơn như MacBook Air M3 (12,087 điểm).

Trong bài kiểm tra Handbrake mã hóa video, Swift Go 14 hoàn thành trong 5 phút 18 giây, nhanh hơn gần 4 phút so với mức trung bình của phân khúc (9:07), và vượt qua cả MacBook Air M3 (7:54).

Thời lượng pin đạt 9 giờ 50 phút trong bài kiểm tra của chúng tôi – không tệ, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các lựa chọn hàng đầu như MacBook Air M3 (15:21) hay Asus Zenbook 14 OLED (15:52). Nếu bạn thường xuyên di chuyển hoặc gặp khó khăn trong việc tìm ổ cắm sạc, đây có thể là yếu tố cần cân nhắc.

Hiệu suất loa tích hợp cũng không ấn tượng, vì vậy bạn nên chuẩn bị sẵn tai nghe không dây hoặc tai nghe nhét tai để có trải nghiệm âm thanh tốt hơn.

Acer Swift Go 14 2

Mặc dù còn một vài hạn chế nhỏ, nhưng đối với phần lớn người dùng, những vấn đề này không đáng lo ngại. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop giá trị tốt nhất trong tầm giá, Acer Swift Go 14 là lựa chọn không thể bỏ qua.

Acer Swift Go 14 (Intel Core Ultra)

Acer Swift Go 14 vượt trội về hiệu năng trong các bài kiểm tra GeekbenchHandbrake, dẫn đầu trong phân khúc và tầm giá của nó. Về độ rực rỡ và độ sáng của màn hình, cùng với thời lượng pin, chiếc laptop này đạt gần đến mức trung bình của các dòng laptop cao cấp – một thành tích ấn tượng trong tầm giá này.

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để khám phá thêm các kết quả kiểm tra chi tiết của chúng tôi.

Acer Swift Go 14 2 Acer Swift Go 14 3 Acer Swift Go 14 4 Acer Swift Go 14 5 Acer Swift Go 14 1

Tiêu chíAcer Swift Go 14 (2023)MacBook Air 13 M2Acer Swift Go 14 OLED (2023)
Geekbench 6.2 (Càng cao càng tốt)12,4349,46711,950
Thời gian Handbrake (MM.SS, càng thấp càng tốt)5:187:525:35
Thời lượng pin (HH.MM)9:5014:067:26
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)79.10%75.90%175.70%
Độ sáng màn hình (Nits)374489395

Xem thêm: Đánh giá Acer Swift Go 14 (2024) ​

1.3. Asus Zenbook 14 OLED (Q425)

Ngừng tìm kiếm! Đây chính là chiếc laptop tốt nhất dành cho học sinh, sinh viên.

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Intel Core Ultra 7 155H
  • GPU: Intel Arc Graphics
  • RAM: 16GB
  • Lưu trữ: 1TB SSD
  • Màn hình: 14 inch, độ phân giải 1080p
  • Kích thước: 12.3 x 8.7 x 0.6 inch
  • Trọng lượng: 3 pounds (khoảng 1.36kg)

Asus Zenbook 14 OLED 1

Ưu điểm Nhược điểm 
  • Thời lượng pin vượt trội, lên đến gần 16 giờ
  • Hiệu năng mạnh mẽ, nhanh nhạy
  • Chất lượng âm thanh tốt
  • Bàn phím mượt mà, thoải mái khi gõ
  • Webcam có màn che bảo mật
  • Độ sáng màn hình có thể cải thiện hơn
  • Máy hơi nóng khi vận hành

Asus đã liên tục nâng cấp dòng Zenbook 14 OLED trong vài năm qua, và phiên bản đầu năm 2024 này lại tiếp tục đánh dấu một bước tiến vượt bậc.

Asus Zenbook 14 OLED 5

Một phần quan trọng cho sự đột phá này đến từ bộ chip Intel Core Ultra mới, đưa Zenbook 14 OLED lên ngang tầm với bất kỳ chiếc laptop nào dành cho công việc văn phòng và sáng tạo nội dung nhẹ nhàng. Trong bài kiểm tra pin, Zenbook 14 OLED đạt thời lượng 15 giờ 52 phút, đây là kết quả tốt nhất mà một chiếc laptop Windows thông thường đạt được trong thời gian gần đây.

Về hiệu năng, chiếc Zenbook này vượt qua MacBook Air M3 trong bài kiểm tra đa nhân trên Geekbench 6.2 với số điểm 12,707 (so với 12,087 của MacBook Air M3). Không dừng lại ở đó, Zenbook cũng đánh bại MacBook Air M3 trong bài kiểm tra Handbrake 1.6, chuyển đổi video 4K sang 1080p chỉ trong 6:36, nhanh hơn hơn một phút so với 7:54 của MacBook Air M3.

Asus Zenbook 14 OLED 3

Màn hình OLED của Zenbook mang đến chất lượng hiển thị xuất sắc khi trải nghiệm thực tế. Tuy nhiên, trong bài kiểm tra, độ phủ màu DCI-P3 đạt 79.8%, nằm dưới mức trung bình của phân khúc (85.2%) và chỉ nhỉnh hơn một chút so với MacBook Air M3 (77.8%). Màn hình lại cực kỳ chính xác về màu sắc với chỉ số Delta-E 0.21, rất phù hợp cho các nhà sáng tạo nội dung.

Tuy nhiên, độ sáng màn hình là điểm yếu khi chỉ đạt 339 nits, thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Mặc dù đây không phải là một kết quả tồi, nhưng hy vọng Asus sẽ cải thiện trong phiên bản tiếp theo.

Asus Zenbook 14 OLED 2

Với trọng lượng 3 pounds (khoảng 1.36kg), Zenbook 14 OLED không hẳn là một chiếc laptop siêu nhẹ, nhưng vẫn đủ gọn gàng để bạn dễ dàng mang theo từ lớp học này sang lớp học khác hoặc khi đi lại.

Tổng thể, Asus Zenbook 14 OLED (Q425) gần như đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chí của một chiếc laptop dành cho sinh viên: hiệu năng mạnh mẽ, thời lượng pin dài, âm thanh chất lượng, và bàn phím thoải mái. Đây là một chiếc máy lý tưởng để đồng hành cùng bạn trong suốt 4 năm đại học hoặc là lựa chọn tuyệt vời cho học sinh trung học chuẩn bị bước vào đại học.

Asus Zenbook 14 OLED 4

Kết quả kiểm tra hiệu năng Asus Zenbook 14 OLED (Q425)

Asus Zenbook 14 OLED (Q425) mang lại thời lượng pin vượt trội hơn mức trung bình, màn hình rực rỡ, và hiệu năng ổn định với mức giá phải chăng.

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để khám phá thêm chi tiết về các kết quả kiểm tra của chúng tôi.

Asus Zenbook 14 OLED 2 Asus Zenbook 14 OLED 3 Asus Zenbook 14 OLED 4 Asus Zenbook 14 OLED 5 Asus Zenbook 14 OLED 1

Tiêu chíAsus Zenbook 14 OLED (Q425)MSI Prestige 14 Evo A12M
Geekbench 5.4 (Càng cao càng tốt)8,5909,549
Thời gian Handbrake (MM.SS, càng thấp càng tốt)8:408:31
Thời lượng pin (HH.MM)10:528:45
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)96.00%81.00%
Độ sáng màn hình (Nits)377295

Xem thêm: Đánh giá Asus Zenbook 14 OLED (Q425M): Laptop siêu di động gần như hoàn hảo

1.4. Asus Zenbook S 14 (UX5406)

Mỏng, nhẹ, mạnh mẽ với điểm nhấn từ sức mạnh AI

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Intel Core Ultra 7 258V
  • GPU: Intel Arc Integrated Graphics 140V
  • NPU: Intel AI Boost
  • RAM: 32GB
  • Lưu trữ: 1TB SSD
  • Màn hình: 14-inch, OLED cảm ứng, độ phân giải 3K (2,880 x 1,800), tần số quét 120Hz, thời gian phản hồi 0.2ms
  • Kích thước: 12.22 x 8.45 x 0.47 ~ 0.51 inch
  • Trọng lượng: 2.6 pounds (khoảng 1.18kg)

Asus Zenbook S 14 11 e1736073397526

Ưu điểm Nhược điểm 
  • Hiệu năng phản hồi nhanh nhạy
  • Thời lượng pin gần 14 giờ
  • Màn hình sống động
  • Thiết kế mỏng, nhẹ, dễ dàng mang theo
  • Âm thanh mạnh mẽ
  • SSD tốc độ cao
  • Bàn phím chiclet nông và kém thoải mái
  • Webcam chất lượng thấp

Asus Zenbook S 14 9

Asus Zenbook S 14 (UX5406) hiện là lựa chọn hàng đầu của chúng tôi trong danh sách các laptop AI tốt nhất, nhưng máy xứng đáng được khen ngợi nhiều hơn thế. Với bộ xử lý Intel Core Ultra 200V series mới nhất, ngay cả khi ở mức giá đầy đủ 1,499 USD, bạn vẫn nhận được sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu năng, thời lượng pin gần 14 giờ, màn hình OLED 14 inch sống động, cùng với 32GB RAM1TB lưu trữ.

Asus Zenbook S 14 8

Trong bài kiểm tra pin của Laptop Mag, Zenbook S 14 đạt 13 giờ 51 phút, đủ để bạn bỏ qua việc mang theo bộ sạc trong cả một ngày làm việc, học tập hoặc giải trí căng thẳng.

Với thiết kế siêu nhẹ từ khung nhôm chống xước Ceraluminum, Zenbook S 14 không chỉ trông cao cấp mà còn bền bỉ trước các tác động khi bạn mang theo máy đi khắp nơi.

Asus Zenbook S 14 3

Nếu bạn quan tâm đến chất lượng hiển thị, màn hình OLED 3K (2,880 x 1,800) của Zenbook S 14 chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng. Màn hình này tái hiện màu sắc sống động, đạt 82% dải màu DCI-P3, một kết quả xuất sắc đối với các màn hình OLED, vốn thường có điểm số thấp hơn. Với độ sáng 342 nits, máy vẫn đảm bảo hiển thị tốt trong môi trường sáng.

Không giống như nhiều dòng laptop siêu di động khác, Zenbook S 14 không hề tiết kiệm về cổng kết nối. Máy được trang bị:

  • 2 cổng Thunderbolt 4 USB-C
  • 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A
  • 1 cổng HDMI 2.1
  • 1 jack tai nghe/mic 3.5mm

đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dùng mà không phải sử dụng thêm các hub chuyển đổi.

Asus Zenbook S 14 4 e1736073640637 Asus Zenbook S 14 5 e1736073665620

Nếu bạn cần hiệu năng cao hơn, MacBook Air 13 M3 có thể là một lựa chọn tốt với kích thước và trọng lượng tương tự. Hoặc nếu bạn cần một chiếc laptop siêu di động tập trung cho công việc doanh nghiệp, Asus ExpertBook P5 cũng là một ứng viên sáng giá. Tuy nhiên, với sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng, thời lượng pin, và giá cả trong một thiết kế nhỏ gọn, Zenbook S 14 (UX5406) thực sự là một lựa chọn nổi bật.

Asus Zenbook S 14 6

Kết quả kiểm tra hiệu năng Asus Zenbook S 14 (UX5406)

Asus Zenbook S 14 (UX5406) mang đến thời lượng pin tuyệt vời và màn hình rực rỡ trong một thiết kế mỏng nhẹ. Chiếc laptop này vượt qua mức trung bình của các dòng laptop cao cấp ở nhiều tiêu chí, một điều rất ấn tượng trong tầm giá này.

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để khám phá thêm chi tiết về các kết quả kiểm tra của chúng tôi.

Asus Zenbook S 14 1 Asus Zenbook S 14 2 Asus Zenbook S 14 3 Asus Zenbook S 14 4 Asus Zenbook S 14 5

Tiêu chíAsus Zenbook S 14 (UX5406)Asus Zenbook S 16 (AMD Ryzen AI 9)Dell XPS 9345 (Snapdragon X Elite)
Geekbench 6.2 (Càng cao càng tốt)11,15713,28214,635
Thời gian Handbrake (MM.SS, càng thấp càng tốt)8:305:084:41
Thời lượng pin (HH.MM)13:5111:3519:01
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)82%79.70%66.90%
Độ sáng màn hình (Nits)342357455

Xem thêm: ASUS Zenbook S 14 UX5406SA: Siêu phẩm laptop với sức mạnh từ chip Intel Lunar Lake thế hệ mới

1.5. MacBook Pro (16-inch, M4 Pro)

Chiếc laptop tốt nhất về hiệu năng và thời lượng pin

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Apple M4 Pro/M4 Max
  • GPU: Apple M4 Pro/M4 Max
  • RAM: 16GB/32GB/64GB/96GB/128GB
  • Lưu trữ: 512GB/1TB/2TB/4TB/8TB
  • Màn hình: 16.2-inch Liquid Retina XDR (3024 x 1964 pixels)
  • Kích thước: 14 x 9.8 x 0.7 inch
  • Trọng lượng: 4.7 pounds (khoảng 2.13kg)

MacBook Pro 16 inch M4 Pro 5

Ưu điểm Nhược điểm 
  • Thời lượng pin gần 21 giờ, vượt xa đối thủ
  • Hiệu năng không đối thủ
  • Webcam sắc nét đáng kinh ngạc
  • Màn hình sáng rực rỡ
  • Âm thanh stereo mạnh mẽ
  • Không hỗ trợ Face ID
  • Vị trí đặt khe tản nhiệt chưa tối ưu
  • Các tùy chọn nâng cấp có giá khá cao

MacBook Pro 16 inch M4 Pro 1

Chúng tôi chưa có cơ hội thử nghiệm cấu hình M4 Max của MacBook Pro, nhưng phiên bản M4 Pro đã chứng minh rằng ít ai cần phải tìm kiếm xa hơn. Cấu hình tầm trung của MacBook Pro 16 M4 Pro mà chúng tôi thử nghiệm mang lại hiệu năng và thời lượng pin vượt trội so với MacBook Pro 16 M3 Max, với hiệu năng tổng thể cao hơn 7% và thời lượng pin kéo dài thêm gần 3 giờ – tất cả trong một cấu hình có giá thấp hơn 900 USD với dung lượng lưu trữ tương đương.

Cấu hình thử nghiệm của chúng tôi trị giá 3,499 USD, bao gồm CPU 14 nhân, GPU 20 nhân, 48GB RAM, và 2TB SSD. Tuy nhiên, bạn có thể nâng cấp tối đa với M4 Max lên CPU 16 nhân, GPU 40 nhân, RAM 128GB, và SSD 8TB – tổng chi phí sẽ lên tới 7,349 USD. Vì vậy, bạn nên cân nhắc kỹ khi chọn các tùy chọn nâng cấp.

Về các chỉ số hiệu năng, MacBook Pro 16 M4 Pro gần như đứng đầu bảng xếp hạng. Máy đạt 22,822 điểm trên Geekbench 6, gấp hơn 2 lần mức trung bình của các laptop cao cấp. Trong bài kiểm tra Handbrake, chiếc laptop này chỉ mất 2 phút 38 giây để chuyển đổi video 4K sang 1080p – nhanh gấp đôi mức trung bình và nhanh hơn 30 giây so với dòng laptop dành cho nhà sáng tạo Asus ProArt PX 16 2024. Nếu bạn làm công việc sáng tạo chuyên nghiệp và coi trọng thời gian, MacBook Pro M4 Pro hoặc M4 Max là lựa chọn lý tưởng.

MacBook Pro 16 inch M4 Pro 2

Điểm mạnh nổi bật nhất của MacBook Pro 16 M4 Pro chính là thời lượng pin. Trong bài kiểm tra pin của Laptop Mag, máy đạt 20 giờ 46 phút, dài hơn 7 giờ so với mức trung bình của các laptop cao cấp và gấp đôi các đối thủ Windows dành cho sáng tạo nội dung như Lenovo Yoga Pro 9i 16 Gen 9 (9:51) hoặc Asus ProArt PX16 2024 (9:32). Nếu bạn thường xuyên làm việc xa ổ cắm sạc, đây là lựa chọn dễ dàng.

Vậy, có lý do nào để không chọn MacBook Pro 16 M4 Pro hoặc M4 Max không? Có hai lý do chính: giá cả và hệ điều hành macOS.

  • Cấu hình M4 Pro có giá khởi điểm 2,499 USD, trong khi cấu hình M4 Max bắt đầu từ 3,499 USD – nằm ở phân khúc cao cấp. Tuy nhiên, xét về hiệu năng, hiệu suất năng lượng, và chất lượng xây dựng, mức giá này không phải là quá cao.
  • Nếu bạn cần sử dụng các ứng dụng chỉ hỗ trợ Windows hoặc môi trường làm việc không hỗ trợ macOS, đây có thể là yếu tố hạn chế.

Cuối cùng, mặc dù Apple đang cải thiện khả năng hỗ trợ game trên macOS, nhưng nó vẫn còn xa mới có thể sánh ngang với Windows cho các game thủ.

Nếu những vấn đề trên không phải là trở ngại, MacBook Pro 16 M4 Pro/M4 Max thực sự là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc laptop hiệu năng cao hiện nay.

MacBook Pro 16 inch M4 Pro 3 e1736074482953 MacBook Pro 16 inch M4 Pro 4 e1736074506752

MacBook Pro 16-inch (M4 Pro, 2024)

MacBook Pro 16-inch (M4 Pro, 2024) vượt xa các đối thủ trong phân khúc hiệu năng cao nhờ sự kết hợp không đối thủ giữa hiệu năng mạnh mẽ và thời lượng pin vượt trội, cùng với màn hình sáng rực rỡ đáng kinh ngạc.

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để khám phá chi tiết các kết quả kiểm tra của chúng tôi.

MacBook Pro 16 inch M4 Pro 1 MacBook Pro 16 inch M4 Pro 2 MacBook Pro 16 inch M4 Pro 3 MacBook Pro 16 inch M4 Pro 4 MacBook Pro 16 inch M4 Pro 5

Tiêu chíMacBook Pro 16-inch (M4 Pro, 2024)MacBook Pro 16-inch (M3 Max, 2023)Lenovo Yoga Pro 9i 16 Gen 9Asus ProArt PX16 2024
Geekbench 6 (Càng cao càng tốt)22,82221,18212,14115,286
Chuyển đổi Handbrake (MM.SS, càng thấp càng tốt)02:3802:3603:5303:15
Thời lượng pin (HH.MM)20:4618:059:519:32
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)81.40%81.80%105.70%85.50%
Độ sáng màn hình (Nits)565558373356

Xem thêm: So sánh MacBook Pro 14 inch và MacBook Pro 16-Inch: Nên chọn laptop Apple M4 nào?

1.6. Lenovo Legion Pro 7i (Gen 9)

Hiệu năng mạnh mẽ, màn hình ấn tượng, tất cả chỉ dưới $2,500

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Intel Core i9-14900HX
  • GPU: Nvidia GeForce RTX 4080 (12GB VRAM)
  • RAM: 32GB
  • Lưu trữ: 1TB SSD
  • Màn hình: 16-inch, độ phân giải 2560 x 1600, tần số quét 240Hz
  • Trọng lượng: 5.76 pounds (khoảng 2.6kg)

Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 2

Ưu điểm Nhược điểm 
  • Hiệu năng mạnh mẽ
  • Màn hình rực rỡ, sống động
  • Đồ họa mượt mà
  • Âm thanh to, rõ
  • Bàn phím đáp ứng tốt, mang lại cảm giác gõ thoải mái
  • Trọng lượng nặng

Lenovo Legion Pro 7i Gen 9

Lenovo Legion Pro 7i (Gen 9) xóa sổ các đối thủ cũ nhờ bộ xử lý Intel Core i9-14900HX và GPU Nvidia GeForce RTX 4080 với 12GB VRAM. Dù hiệu năng là yếu tố quan trọng hàng đầu đối với một chiếc laptop gaming, Legion Pro 7i không chỉ dừng lại ở đó – màn hình sáng, âm thanh lớn, và bàn phím đáp ứng tốt tạo nên một sự kết hợp không thể đánh bại. Thêm vào đó, bạn có thể tìm thấy chiếc laptop này với giá dưới $2,500 trực tiếp từ Lenovo.

Trong bài đánh giá của mình, nhà viết bài Madeline Ricchiuto nhận xét: “Lenovo Legion Pro 7i là chiếc laptop dành cho game thủ chân chính”, một lời khẳng định ngắn gọn nhưng bao quát về lựa chọn xuất sắc này.

Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 3

Trong bài kiểm tra Far Cry 6 (Ultra, 1080p), Lenovo Legion Pro 7i đạt trung bình 105 khung hình/giây (fps), vượt qua MSI Vector 16 HX (98 fps) và thế hệ trước của chính nó (97 fps), đồng thời bỏ xa Alienware X16 R2 (88 fps). Ở bài kiểm tra Red Dead Redemption 2 (Medium, 1080p), Legion Pro 7i đạt 96 fps, cạnh tranh sát sao với Vector 16 (104 fps) nhưng vượt xa Alienware X16 R2 (90 fps) và Pro 7i Gen 8 (69 fps).

Màn hình là yếu tố quan trọng không kém đối với trải nghiệm gaming, và Lenovo đã không làm người dùng thất vọng. Với màn hình 16-inch, độ phân giải 2560 x 1600, tần số quét 240Hz, độ phủ màu 108.7% DCI-P3, và độ sáng 456 nits, đây là một trải nghiệm đầy mê hoặc mà không cần đến kính thực tế ảo (VR).

Đối với game thủ thường xuyên di chuyển, một bàn phím tốt là yếu tố không thể thiếu. Lenovo Legion Pro 7i cung cấp bàn phím với các phím rộng rãi, lực nhấn chắc chắn và nảy tốt, giúp bạn không cần mang theo bàn phím gaming cồng kềnh.

Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 4

Về âm thanh, hệ thống loa Harman Super Linear Speaker với 2 loa trầm (woofers), 2 loa tweeters và một bộ khuếch đại thông minh mang lại trải nghiệm âm thanh độc lập mạnh mẽ. Mặc dù một chiếc tai nghe gaming vẫn là lựa chọn lý tưởng cho chơi game trực tuyến, nhưng chất lượng âm thanh tích hợp của máy cũng đủ làm hài lòng những người khó tính nhất.

Với trọng lượng gần 6 pounds (2.6kg), Lenovo Legion Pro 7i nặng hơn một chút so với mức mong đợi, và thời lượng pin 4 giờ 29 phút cũng không quá ấn tượng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu năng tối đa, bạn vẫn cần giữ máy được cắm sạc trong khi sử dụng.

Mặc dù còn một số hạn chế nhỏ, Lenovo Legion Pro 7i (Gen 9) vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các game thủ. Với hiệu năng mạnh mẽ, màn hình ấn tượng, âm thanh chất lượng cao, và mức giá hợp lý dưới $2,500, đây là một chiếc laptop gaming xứng đáng với danh hiệu “nhà vô địch” trong phân khúc của nó.

Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 5 e1736075396438Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 6 e1736075373877 Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 7 e1736075350295

Kết quả đánh giá hiệu năng Lenovo Legion Pro 7i (Gen 9)

Lenovo Legion Pro 7i (Gen 9) mang đến hiệu suất gaming vượt trội, kết hợp cùng màn hình tuyệt đẹp và trải nghiệm bàn phím thoải mái – tất cả chỉ với mức giá dưới 2,500 USD.

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để khám phá chi tiết các kết quả kiểm tra của chúng tôi.

Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 5 Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 4 Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 3 Lenovo Legion Pro 7i Gen 9 2 Lenovo Legion Pro 7i Gen 9

Tiêu chíLenovo Legion Pro 7i Gen 9Lenovo Legion Pro 7i Gen 8Alienware X16 R2MSI Vector 16 HX A14VHG
Geekbench 6 (Càng cao càng tốt)17,32914,74013,87418,055
Chuyển đổi Handbrake (MM.SS, càng thấp càng tốt)3:113:313:572:37
Thời lượng pin (HH.MM)4:295:466:316:32
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)108.70%78.10%78.90%108.20%
Độ sáng màn hình (Nits)456488334495

Xem thêm: Lenovo Yoga Slim 7i Aura Edition: Lunar Lake có đủ sức vượt qua biểu tượng laptop Lenovo?

1.7. HP Spectre x360 14 (2024)

Chiếc laptop 2-trong-1 mang đến sự linh hoạt và hiệu năng ấn tượng

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Intel Core Ultra 7 155H
  • GPU: Intel Arc Graphics
  • RAM: 32GB
  • Lưu trữ: 2TB SSD
  • Màn hình: 14-inch, OLED, độ phân giải 2.8K (2880 x 1880)
  • Kích thước: 12.4 x 8.7 x 0.7 inch
  • Trọng lượng: 3.2 pounds (khoảng 1.45kg)

HP Spectre x360 14 2

Ưu điểm Nhược điểm 
  • Màn hình cảm ứng OLED 2.8K đẹp mắt
  • Hiệu năng mạnh mẽ trong thiết kế 2-trong-1
  • Thời lượng pin vượt trội, hơn 11 giờ sử dụng
  • Bàn phím nảy tốt, thoải mái
  • Webcam 4K chất lượng cao
  • Kết quả kiểm tra màn hình chưa thật sự vượt trội so với đối thủ
  • Cổng kết nối hạn chế

HP Spectre x360 14 3

Phiên bản Intel Core Ultra của HP Spectre x360 14 mang đến mọi thứ mà chúng ta yêu thích ở dòng laptop này trong những năm gần đây và nâng cấp thêm một bậc. Ngoài thiết kế 2-trong-1 tiện lợi, bạn còn được trải nghiệm màn hình cảm ứng OLED 2.8K tuyệt đẹp, lý tưởng cho cả sáng tạo và giải trí.

Máy có trọng lượng 3.2 pounds (1.45kg), khá nhẹ đối với một chiếc laptop 14-inch 2-trong-1. Tuy nhiên, điểm nổi bật chính là CPU tiết kiệm điện năng của Intel giúp Spectre x360 14 đạt được thời lượng pin ấn tượng, kéo dài hơn 11 giờ chỉ với một lần sạc! Đây là một trong những kết quả tốt nhất mà chúng tôi từng thấy ở một chiếc laptop 2-trong-1.

HP Spectre x360 14 5

Mặc dù tiết kiệm pin, CPU Intel Core Ultra và GPU Arc Graphics vẫn gây ấn tượng mạnh với các bài kiểm tra hiệu năng. Kết quả từ Geekbench3D Mark của Spectre x360 14 vượt qua nhiều mẫu laptop nặng nề hơn với thiết kế vỏ sò truyền thống.

Mặc dù màn hình OLED của máy rất sáng và rực rỡ, kết quả kiểm tra hiển thị của Spectre x360 14 vẫn chưa thể vượt qua một số đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc. Ngoài ra, việc thiếu nhiều cổng kết nối có thể khiến một số người dùng cảm thấy bất tiện khi cần kết nối nhiều thiết bị ngoại vi.

HP Spectre x360 14 1 e1736076181502

Dù vẫn còn một vài hạn chế, HP Spectre x360 14 (2024) vẫn không thể bị đánh bại khi nói đến thiết kế 2-trong-1, và chính vì thế, chiếc laptop này đã đạt được 4.5 sao cùng danh hiệu Editor’s Choice từ chúng tôi. Với sự kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ, thời lượng pin vượt trội, và màn hình tuyệt đẹp, đây là chiếc laptop 2-trong-1 hàng đầu mà bạn không nên bỏ qua.

HP Spectre x360 14 4

Kết quả kiểm tra hiệu năng HP Spectre x360 14 (2024)

HP Spectre x360 14 (2024) mang đến hiệu năng mạnh mẽ, thời lượng pin vượt mức trung bình và màn hình sống động, khiến chiếc laptop này trở thành đối thủ khó vượt qua trong phân khúc laptop 2-trong-1.

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để khám phá chi tiết các kết quả kiểm tra của chúng tôi.

HP Spectre x360 14 1 HP Spectre x360 14 2 HP Spectre x360 14 3 HP Spectre x360 14 4 HP Spectre x360 14 5

Tiêu chíHP Spectre x360 14 (2024)MacBook Pro 14 M3Acer Swift Go 14 (2023)
Geekbench 6 (Càng cao càng tốt)12,35811,87012,434
Thời gian Handbrake (MM.SS, càng thấp càng tốt)7:305:383:18
Thời lượng pin (HH.MM)11:0117:169:50
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)85.80%81.30%79.10%
Độ sáng màn hình (Nits)366558374

Xem thêm: Laptop HP Spectre x360 14 2in1 (2023) i7-1355u, 16GB RAM, 512GB SSD, 13.5 inch FHD IPS cảm ứng xoay 360 (NEW Sealed)

1.8. Samsung Galaxy Chromebook Plus

Chiếc Chromebook cao cấp với thời lượng pin lâu dài và mức giá hợp lý

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Intel Core 3 100U
  • RAM: 8GB
  • Lưu trữ: 256GB SSD
  • Màn hình: 15.6-inch, FHD (1,920 x 1,080), AMOLED
  • Kích thước: 13.9 x 8.9 x 0.47 inch
  • Trọng lượng: 2.45 pounds (khoảng 1.11kg)

Samsung Galaxy Chromebook Plus 4

Ưu điểm Nhược điểm 
  • Hiệu năng ổn định
  • Thời lượng pin sử dụng cả ngày
  • Mỏng nhẹ, dễ di chuyển
  • Màn hình AMOLED lớn, sáng rực rỡ
  • Giá vẫn hơi cao đối với một chiếc Chromebook
  • Mặc dù mỏng nhẹ nhưng máy khá rộng

Samsung Galaxy Chromebook Plus mang đến trải nghiệm laptop cao cấp với mức giá hợp lý hơn nhiều so với một chiếc laptop Windows tương tự. Máy sở hữu cấu hình vượt trội so với các Chromebook thông thường, với bộ vi xử lý Intel Core 3 100U thế hệ 14, đồ họa tích hợp Intel, 8GB RAM, 256GB SSD, và màn hình AMOLED 15.6-inch FHD.

Samsung Galaxy Chromebook Plus 3

Trong bài đánh giá của mình, James Pero nhận xét: “Samsung Galaxy Chromebook Plus không phải là Chromebook cao cấp đầu tiên, nhưng có lẽ là chiếc tốt nhất.”

Máy tính này có đủ sức mạnh xử lý để tận dụng tối đa hệ điều hành ChromeOS và công cụ AI Google Gemini, mà không làm tăng trọng lượng hay chi phí không cần thiết. Bạn có thể chạy các ứng dụng Android hoặc làm việc trên nhiều tab Chrome mà không gặp tình trạng chậm trễ.

Samsung Galaxy Chromebook Plus 2

Đúng như mong đợi từ một thiết bị của Samsung, màn hình là một trong những điểm nhấn nổi bật nhất. Màn hình 15.6-inch AMOLED của Galaxy Chromebook Plus vượt trội hơn so với hầu hết các Chromebook khác. Với độ phủ màu 108.5% dải màu DCI-P3, chiếc máy này còn vượt qua nhiều laptop Windows và MacBook. Độ sáng trung bình đạt 377 nits, đủ để hiển thị tốt ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh.

Với thời lượng pin 11 giờ 12 phút trong bài kiểm tra lướt web của Laptop Mag, Galaxy Chromebook Plus không phải là chiếc laptop có thời lượng pin dài nhất, nhưng vẫn vượt qua phần lớn các Chromebook hiện đại, đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng cả ngày.

Dù mức giá 699 USD có thể hơi cao đối với một chiếc Chromebook, nhưng với cấu hình vượt trội và chất lượng phần cứng cao cấp, đây vẫn là một lựa chọn hợp lý hơn nhiều so với các laptop Windows cùng phân khúc. Nếu bạn cần một chiếc laptop dễ sử dụng, giá cả phải chăng, và mang lại trải nghiệm tốt nhất, Samsung Galaxy Chromebook Plus là lựa chọn tối ưu chỉ với mức giá nhỉnh hơn một chút.

Samsung Galaxy Chromebook Plus 1

Kết quả kiểm tra hiệu năng Samsung Galaxy Chromebook Plus

Samsung Galaxy Chromebook Plus vượt trội và nổi bật hơn hầu hết các Chromebook khác, mang đến trải nghiệm cao cấp trong một phân khúc giá phải chăng.

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để xem thêm chi tiết về các kết quả kiểm tra.

Samsung Galaxy Chromebook Plus 2 1 Samsung Galaxy Chromebook Plus 3 Samsung Galaxy Chromebook Plus 4 Samsung Galaxy Chromebook Plus 5 Samsung Galaxy Chromebook Plus 1

Tiêu chíSamsung Galaxy Chromebook PlusHP Chromebook Plus 14aAcer Chromebook Spin 714
Geekbench 6 (Càng cao càng tốt)15,11411,96812,358
Jetstream 2 (Càng cao càng tốt)6,0154,0876,335
Thời lượng pin (HH.MM)11:128:5012:43
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)108.541.776.0
Độ sáng màn hình (Nits)377.2289.0389.0

Xem thêm: [Review] Đánh giá Laptop Samsung Galaxy Chromebook Plus: Một chiếc Chromebook nhẹ với một chút bổ sung

1.9. Dell XPS 13 9345 (Snapdragon X Elite)

Thời lượng pin “bất tận” và hiệu năng mạnh mẽ

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Qualcomm Snapdragon X Elite X1E-80-100
  • GPU: Qualcomm Adreno
  • RAM: 16GB
  • Lưu trữ: 512GB SSD
  • Màn hình: 13.4 inch, độ phân giải 1920 x 1200, tần số quét 120Hz
  • Kích thước: 11.62 x 7.84 x 0.6 inch
  • Trọng lượng: 2.6 pounds (khoảng 1.18kg)

Dell XPS 13 9345 5

Ưu điểm Nhược điểm
  • Thiết kế mỏng nhẹ
  • Màn hình sáng rõ
  • Hiệu năng mạnh mẽ
  • Thời lượng pin vượt trội
  • Webcam chất lượng cao
  • Chỉ có hai cổng kết nối
  • Màu sắc hiển thị chưa ấn tượng
  • Bàn phím khá chật

Dell XPS 13 9345 là một trong những laptop thế hệ đầu tiên sử dụng chip Snapdragon X Elite của Qualcomm, thuộc dòng máy Copilot+ PCs. Bộ vi xử lý này mở ra nhiều tính năng Windows được hỗ trợ bởi AI, hứa hẹn nâng cao trải nghiệm làm việc và giải trí của người dùng.

Dell XPS 13 9345 1

Ngay cả khi bạn chưa hoàn toàn tin tưởng vào cuộc cách mạng AI, chiếc laptop này vẫn mang lại một sự kết hợp mạnh mẽ giữa các tính năng.

Thời lượng pin chính là “ngôi sao” của chiếc laptop này. Trong bài kiểm tra của chúng tôi, máy đạt 19 giờ 1 phút, và thậm chí lên đến 20 giờ 51 phút sau khi cập nhật BIOS phiên bản 1.7.0. Để so sánh, mức trung bình của các laptop cao cấp chỉ đạt 11 giờ 13 phút.

Nếu bạn là sinh viên hoặc người thường xuyên di chuyển và cần một chiếc laptop có thời lượng pin dài, Dell XPS 13 9345 gần như không có đối thủ.

Dell XPS 13 9345 3

Chip Snapdragon X Elite không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại hiệu năng ấn tượng. Máy đạt 14,635 điểm trong bài kiểm tra đa nhân Geekbench 6.3, vượt xa mức trung bình của laptop cao cấp (8,927 điểm) và các đối thủ như MacBook Air M3 (12,087 điểm) hoặc Zenbook 14 (12,707 điểm).

Mặc dù mạnh mẽ, Dell XPS 13 9345 không phải là một chiếc laptop hoàn hảo. Máy chỉ có hai cổng kết nối, điều này có thể khiến người dùng cần thêm một dock hoặc hub USB-C.

Độ phủ màu DCI-P3 chỉ đạt 66.9%, làm cho màn hình trông hơi nhạt nhòa so với các laptop cao cấp khác. Bên cạnh đó, bàn phím của máy khá chật, không mang lại cảm giác thoải mái khi gõ trong thời gian dài.

Dell XPS 13 9345 2

Dell XPS 13 9345 là chiếc laptop có thời lượng pin lâu nhất mà chúng tôi khuyến nghị cho hầu hết người dùng. Tuy nhiên, nếu bạn cần một laptop doanh nghiệp, Lenovo ThinkPad T14S Gen 6 với thời lượng pin 21 giờ 3 phút có thể là lựa chọn tốt hơn. Nếu bạn ưa chuộng macOS, MacBook Pro 14-inch M4 cũng rất ấn tượng với thời lượng pin 18 giờ 32 phút.

Tóm lại, với thời lượng pin vượt trội, hiệu năng mạnh mẽ và thiết kế tinh tế, Dell XPS 13 9345 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc laptop mạnh mẽ và bền bỉ khi di chuyển.

Dell XPS 13 9345 4 e1736077483219

Kết quả kiểm tra hiệu năng Dell XPS 13 9345

Dell XPS 13 9345 mở đầu kỷ nguyên Copilot+ PC một cách ấn tượng với thời lượng pin không đối thủ và hiệu năng vượt trội trong một thiết kế mỏng nhẹ. Ngay cả khi không xét đến các tính năng AI PC, đây vẫn là một chiếc laptop xuất sắc.

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để khám phá chi tiết các kết quả kiểm tra của chúng tôi.

Dell XPS 13 9345 2 Dell XPS 13 9345 3 Dell XPS 13 9345 4 Dell XPS 13 9345 5 Dell XPS 13 9345 1

Tiêu chíDell XPS 13 9345MacBook Air 13 M3Asus Zenbook 14 OLED
Geekbench 6 (Càng cao càng tốt)14,63512,08712,707
Thời gian Handbrake (MM.SS, càng thấp càng tốt)4:416:326:36
Thời lượng pin (HH.MM)19:0115:1315:52
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)66.90%77.80%79.80%
Độ sáng màn hình (Nits)456476339

Xem thêm: LAPTOP DELL XPS 13 9345 (2024)

1.10. Asus ExpertBook P5 (P5405)

Đáp ứng mọi nhu cầu công việc: bền bỉ, giá cả hợp lý, và thời lượng pin vượt 14 giờ

Thông số kỹ thuật:

  • CPU: Intel Core Ultra 7 258V
  • GPU: Intel Arc 140V (16GB)
  • RAM: 32GB
  • Lưu trữ: 1TB SSD
  • Màn hình: 14-inch, độ phân giải 2,560 x 1,600, tần số quét 144Hz, chống chói IPS
  • Kích thước: 12.3 x 8.8 x 0.59 inch
  • Trọng lượng: 2.84 pounds (khoảng 1.29kg)

Asus ExpertBook P5 4

Ưu điểm Nhược điểm 
  • Màn hình sáng với tần số quét 144Hz
  • Thời lượng pin vượt trội hơn 14 giờ
  • Đầy đủ cổng kết nối cần thiết
  • Giá cả hợp lý
  • Bảo hành xuất sắc trong 3 năm
  • Hiệu năng đáng tin cậy cho công việc văn phòng
  • Touchpad cho cảm giác nhấn hơi mềm
  • Màu sắc hiển thị của màn hình chưa rực rỡ

Asus ExpertBook P5 (P5405) là một chiếc laptop gần như hoàn hảo dành cho doanh nghiệp, đáp ứng đến 99% nhu cầu của người dùng công việc với mức giá phải chăng. Máy được trang bị bộ vi xử lý Intel Core Ultra 7 258V mới, thời lượng pin hơn 14 giờ, màn hình tần số quét 144Hz, và đủ RAM cho bất kỳ tác vụ đa nhiệm nào. Ngoài ra, số lượng cổng kết nối phong phú giúp bạn không cần đến hub USB-C hoặc docking station.

Asus ExpertBook P5 3 e1736077995577

Trong bài đánh giá của chúng tôi, Sean Riley – Tổng biên tập, nhận xét:
“Tần số quét 144Hz là thông số ấn tượng nhất… nếu bạn sử dụng laptop cả ngày, nó giúp giảm hiện tượng nhấp nháy gần như không thể nhận thấy của màn hình.”

Kết hợp với độ sáng 465 nits, màn hình của ExpertBook P5 là một trong những màn hình laptop doanh nghiệp đáng gờm nhất hiện nay.

Với bộ vi xử lý Intel mới và dung lượng RAM dồi dào, Asus ExpertBook P5 là một “cỗ máy làm việc” lý tưởng cho các ứng dụng văn phòng và trình duyệt. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc laptop có hiệu năng mạnh mẽ hơn cho các tác vụ như chỉnh sửa ảnh/video, dựng hình 3D, hoặc sử dụng các mô hình AI phức tạp, bạn nên cân nhắc các lựa chọn khác như Lenovo ThinkPad P1 Gen 7 hoặc một trong những laptop tốt nhất dành cho Photoshop.

Asus ExpertBook P5 2

Trong bài kiểm tra Geekbench 6, máy đạt 11,259 điểm, cao hơn khoảng 9% so với mức trung bình của các laptop cao cấp (10,308 điểm). Tuy nhiên, máy vẫn thấp hơn từ 7-12% so với các đối thủ như Asus Zenbook S 14, MacBook Air M3, và HP EliteBook Ultra. Tuy nhiên, khoảng cách này không đủ lớn để hiệu năng trở thành yếu tố quyết định khi so sánh.

Webcam của ExpertBook P5 là một điểm sáng khác. Nếu bạn thường xuyên tham gia các cuộc họp trực tuyến, bạn sẽ đánh giá cao khả năng tái tạo màu sắc chính xác và lấy nét sắc nét của webcam này, giúp bạn không cần phải mang theo webcam rời.

Khả năng quản lý nhiệt của máy cũng rất xuất sắc, giúp bạn làm việc thoải mái ngay cả khi để máy trên đùi hoặc trên máy bay. Sau khi phát lại video trong 15 phút, nhiệt độ cao nhất được ghi nhận trên máy chỉ là 95.4 độ F. Để so sánh:

  • HP Elite x360 1040 G11: 103.1 độ F
  • Zenbook S 14 và Zenbook S 16: 97.7 và 105.5 độ F
  • Dell XPS 13: 120 độ F

Asus ExpertBook P5 1

Asus ExpertBook P5 (P5405) là một chiếc laptop doanh nghiệp đáng giá với sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng, thời lượng pin, và giá cả. Mặc dù không dành cho các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao, máy vẫn là lựa chọn lý tưởng cho công việc văn phòng nhờ thiết kế bền bỉ, màn hình tuyệt vời, và khả năng kết nối đầy đủ. Đây thực sự là một chiếc laptop doanh nghiệp “gần như hoàn hảo” cho phần lớn người dùng.

Kết quả đánh giá hiệu năng Asus ExpertBook P5 (P5405)Asus ExpertBook P5 (P5405) là một chiếc laptop doanh nghiệp nổi bật với thời lượng pin lâu dài, hiệu năng ổn định, và màn hình sáng rõ. Bảo hành xuất sắc trong 3 năm và mức giá phải chăng càng làm tăng giá trị của máy.

Nhấn vào menu thả xuống bên dưới để khám phá chi tiết các kết quả kiểm tra của chúng tôi.

Asus ExpertBook P5 1 Asus ExpertBook P5 2 Asus ExpertBook P5 3 Asus ExpertBook P5 4 Asus ExpertBook P5 5

Tiêu chíAsus ExpertBook P5 (P5405)HP EliteBook UltraMacBook Air 13 M3HP Elite x360 1040 G11
Geekbench 6 (Càng cao càng tốt)11,25912,71712,08712,857
Thời gian Handbrake (MM.SS, càng thấp càng tốt)7:276:406:324:54
Thời lượng pin (HH.MM)14:2216:0115:139:57
Độ phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt)77.30%84.70%77.80%80%
Độ sáng màn hình (Nits)465321476342

Xem thêm: Asus ExpertBook P5 (P5405): Lựa chọn bền bỉ, giá tốt với thời lượng pin ấn tượng

2. Cách chúng tôi đánh giá laptop

Mỗi năm, chúng tôi đánh giá hơn 100 mẫu laptop, bao gồm mọi mức giá và nhu cầu sử dụng. Dù bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop mạnh mẽ cho công việc, một hệ thống gaming “khủng”, hay một thiết bị đa phương tiện để thư giãn xem phim, chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn tìm ra sản phẩm phù hợp nhất.

Để được đưa vào danh sách “Những chiếc laptop tốt nhất năm 2025”, thiết bị cần đạt ít nhất 4 trên 5 sao trong các bài đánh giá của chúng tôi và đáp ứng được những tiêu chí quan trọng mà người tiêu dùng quan tâm nhất. Các tiêu chí đánh giá của chúng tôi tập trung vào thiết kế và sự thoải mái khi sử dụng, chất lượng màn hình, bàn phím và touchpad, hiệu năng, thời lượng pin và giá trị sản phẩm.

Các chuyên gia của chúng tôi không chỉ kiểm tra từng sản phẩm về hình thức, cảm giác sử dụng mà còn xem cách chúng hoạt động trong các tình huống hàng ngày. Vì đã trải nghiệm qua rất nhiều dòng laptop khác nhau, chúng tôi có thể so sánh từng mẫu máy với các đối thủ trực tiếp và đưa ra nhận định về vị trí của nó trong phân khúc giá.

Top 10 laptop xuat sac nhat nam 2025

Khi mang một chiếc laptop vào phòng thí nghiệm, mục tiêu của chúng tôi là tái tạo lại cách nó hoạt động trong môi trường gia đình hoặc văn phòng. Dù sử dụng các công cụ đo đạc tiêu chuẩn của ngành như Geekbench3DMark, chúng tôi vẫn tập trung nhiều vào các bài kiểm tra thực tế do chính chúng tôi phát triển.

Các bài kiểm tra chi tiết:

  • Thời lượng pin: Chúng tôi thực hiện bài kiểm tra Laptop Mag Battery Test, trong đó máy sẽ lướt web ở độ sáng 150 nits cho đến khi hết pin.
  • Hiệu năng xử lý: Chúng tôi sử dụng một bảng tính lớn với 65,000 tên và địa chỉ để đo hiệu năng xử lý thuần túy. Bên cạnh đó, công cụ Handbrake được sử dụng để chuyển đổi video 4K thành 1080p, cùng với bài kiểm tra tổng hợp Geekbench 6.
  • Hiệu năng đồ họa: Chúng tôi đo sức mạnh đồ họa bằng các bài kiểm tra như 3DMark Ice Storm / Fire Strike và một loạt trò chơi, bao gồm Assassin’s Creed: Mirage, Shadow of the Tomb Raider, và Red Dead Redemption 2, để đảm bảo đánh giá được hiệu suất đồ họa của laptop trong các điều kiện sử dụng thực tế.

Đánh giá màn hình và các yếu tố khác:

  • Chất lượng màn hình: Chúng tôi sử dụng máy đo màu (colorimeter) để đánh giá độ sáng màn hình và khả năng hiển thị màu sắc (dải màu gamut).
  • Bàn phím và nhiệt độ: Các thiết bị đo khác được sử dụng để xác định hành trình phím (key travel) và nhiệt độ máy trong môi trường sử dụng.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm chi tiết về quy trình đánh giá của chúng tôi, vui lòng xem trang thông tin đầy đủ về cách chúng tôi kiểm tra laptop.

3. Câu hỏi thường gặp

Hỏi: Có nên mua laptop hỗ trợ AI vào năm 2024 không?

Đáp: Sau sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) tạo sinh, bao gồm các chatbot như ChatGPT, các dòng laptop hỗ trợ AI đang tràn ngập thị trường với sự xuất hiện của các chip xử lý mới được thiết kế riêng cho AI như Snapdragon X Elite của Qualcomm, Lunar Lake của Intel, M4 của Apple, và Ryzen AI 300-series của AMD.

AI có thể sớm mang lại một cuộc cách mạng trong trải nghiệm máy tính của bạn. Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, Laptop Mag vẫn chưa thấy nhiều tính năng AI thực sự thay đổi cuộc chơi, ngay cả với nỗ lực phát triển Copilot+ PC của Microsoft.

Mặc dù vậy, chúng tôi đã chứng kiến những cải tiến vượt bậc về hiệu năng và hiệu suất nhờ các chip xử lý mới này. Vì vậy, chúng tôi không khuyến nghị bạn mua một chiếc laptop chỉ vì nó hỗ trợ AI. Tuy nhiên, một số mẫu laptop AI mới nhất hiện nay lại là những chiếc laptop tốt nhất về tổng thể mà bạn có thể sở hữu.

4. Cách tìm chiếc laptop phù hợp

Khi mua laptop, có rất nhiều yếu tố cần cân nhắc. Để giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp, chúng tôi đã liệt kê danh sách các laptop được yêu thích nhất hiện nay, cùng với 5 yếu tố quan trọng cần ghi nhớ.

4.1. Ngân sách: Bạn sẽ nhận được gì với số tiền bỏ ra?

  • Dưới 500 USD: Bạn có thể tìm thấy các mẫu laptop Windows giá rẻ hoặc Chromebook chất lượng.
  • Trên 700 USD: Đây là phân khúc của các laptop tầm trung đáng mua hơn.
  • Trên 1,000 USD: Laptop Ultrabook cao cấp.
  • Laptop gaming: Giá từ 1,500 USD trở lên để chơi game ở mức khung hình ổn định; các mẫu cao cấp hơn có thể lên đến 2,000 USD hoặc hơn.

4.2. Kích thước màn hình: 12 đến 14 inch để dễ di chuyển

Kích thước màn hình quyết định rất nhiều đến tính di động:

  • 12, 13 hoặc 14 inch: Lý tưởng nếu bạn thường xuyên mang máy theo.
  • 15 hoặc 16 inch: Cung cấp không gian hiển thị lớn hơn, phù hợp nếu máy ít di chuyển.
  • 17 hoặc 18 inch: Dành cho laptop gaming, máy trạm, hoặc máy đa phương tiện – nhưng hãy cân nhắc trọng lượng, vì những máy này thường nặng trên 7 pound (khoảng 3.2kg).

4.3. Laptop 2-trong-1 hay kiểu gập truyền thống?

  • Laptop 2-trong-1: Màn hình có thể xoay gập 360 độ hoặc tách rời, giúp sử dụng như một máy tính bảng. Phù hợp để vẽ, xem phim, hoặc sử dụng ở chế độ đứng.
  • Laptop truyền thống (clamshell): Có giá thấp hơn hoặc cung cấp nhiều tính năng hơn với cùng mức giá. Nếu bạn không cần chế độ máy tính bảng, đây là lựa chọn hợp lý.

4.4. Thời lượng pin: Tối thiểu 11 giờ để đảm bảo tính di động

  • Tại nhà hoặc văn phòng: Dù làm việc ở đâu, thời lượng pin lâu sẽ cho phép bạn làm việc hoặc giải trí tự do hơn.
  • Khuyến nghị: Laptop với thời lượng pin tối thiểu 10 giờ trên bài kiểm tra Laptop Mag Battery Test.
  • Học sinh, sinh viên hoặc người di chuyển nhiều: Tìm các mẫu laptop với thời lượng trên 12 giờ. Các mẫu lâu nhất hiện nay có thể kéo dài hơn 19 giờ.

4.5. Thông số kỹ thuật: 1080p / Core i5 / 8GB RAM là tối thiểu

Đừng mua laptop có thông số thấp hơn:

  • CPU: Intel Core i5 hoặc tương đương.
  • RAM: 8GB.
  • Lưu trữ: 256GB SSD.
  • Màn hình: Độ phân giải tối thiểu Full HD (1920 x 1080).

Lưu ý thêm:

  • Độ phân giải màn hình: Người sáng tạo nội dung nên cân nhắc màn hình 2K hoặc 4K. Với game thủ, chú ý tần số quét (khuyến nghị 144Hz) và thời gian phản hồi (3ms).
  • Bộ vi xử lý (CPU):
    • Intel Core i5/i7 hoặc AMD Ryzen 5/7: Hiệu năng tốt cho hầu hết các tác vụ.
    • Intel Core HX hoặc Ryzen 9: Dành cho gaming hoặc các công việc đòi hỏi hiệu năng cao (chỉnh sửa video, mô hình 3D).
    • Apple M-series: Các chip M1, M2, M3 hoặc M4 của Apple mang lại hiệu năng ấn tượng và thời lượng pin dài.
    • Qualcomm Snapdragon X Elite: Đối thủ mới nổi, với hiệu năng và thời lượng pin đáng kinh ngạc.
  • RAM:
    • 8GB đủ cho hầu hết người dùng.
    • 16GB: Lựa chọn lý tưởng nếu ngân sách cho phép, giúp cải thiện hiệu suất trong thời gian dài.
    • 32GB trở lên: Dành cho game thủ, nhà sáng tạo nội dung, hoặc người dùng chuyên nghiệp.
  • Lưu trữ:
    • 256GB SSD đủ cho người dùng phổ thông.
    • Tránh eMMC trên laptop giá rẻ, vì nó chậm hơn SSD.
  • Card đồ họa:
    • Game thủ hoặc chuyên gia sáng tạo nội dung nên chọn Nvidia GeForce RTX 40-series hoặc AMD Radeon 7000-series.
    • Người dùng phổ thông có thể hài lòng với đồ họa tích hợp của CPU, đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.

Kết luận

“Top 10 laptop xuất sắc nhất năm 2025” mang đến cái nhìn toàn diện về những chiếc máy tính xách tay dẫn đầu trong mọi phân khúc và nhu cầu, từ làm việc, học tập, sáng tạo nội dung đến chơi game. Với những đánh giá chi tiết và phân tích kỹ lưỡng, hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tìm được chiếc laptop phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Xem thêm: Top những chiếc laptop màn hình 4K đáng mua nhất năm 2024: Đỉnh cao chất lượng hình ảnh và hiệu suất

Nếu bạn vẫn chưa biết lựa chọn sản phẩm nào, hãy ghé thăm COHOTECH, nơi cung cấp những dòng laptop chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp tại COHOTECH luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm kiếm chiếc laptop hoàn hảo.

Hãy để lại bình luận về sản phẩm yêu thích của bạn trong danh sách này, hoặc chia sẻ ý kiến cá nhân về các mẫu laptop mà bạn đang sử dụng. Đừng quên chia sẻ bài viết đến bạn bè, người thân để cùng khám phá những lựa chọn hàng đầu cho năm 2025!

COHOTECH – Đồng hành cùng công nghệ, kết nối mọi nhu cầu!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *