Trải nghiệm Acer Swift Edge 16 – Laptop siêu mỏng, hiệu năng cực đỉnh!

Điểm mạnh của Acer Swift Edge 16 | Điểm cần lưu ý của Acer Swift Edge 16 |
|
|
Acer mang đến một chiếc laptop siêu di động với thiết kế tinh tế, trọng lượng nhẹ và trải nghiệm sử dụng dễ chịu. Màn hình OLED mang lại sự thoải mái, dù sẽ hoàn hảo hơn nếu có độ sáng cao hơn và khả năng chống chói tốt hơn. Ngoài ra, Swift Edge 16 gây ấn tượng với hiệu suất mạnh mẽ và hoạt động êm ái. Chúng tôi mong muốn thời lượng pin tốt hơn, nhất là khi các con chip ARM ngày càng mạnh mẽ, nhưng không thể phủ nhận rằng Swift Edge 16 vẫn là một chiếc máy rất đáng cân nhắc.
Xem thêm: Acer Nitro V 15 – Laptop giá rẻ với hiệu năng ổn định, nhưng màn hình cần cải thiện
1. Acer Swift Edge 16 – Đánh giá nhanh
Acer là một trong những thương hiệu có danh mục sản phẩm đa dạng đến mức các mẫu máy giá rẻ đôi khi có thể làm lu mờ danh tiếng của dòng cao cấp. Tuy nhiên, với Swift Edge 16, điều đó không phải là vấn đề. Chiếc laptop siêu di động này được chăm chút cả về thiết kế lẫn cấu hình, đáp ứng đầy đủ những tiêu chí quan trọng dành cho người dùng thường xuyên di chuyển. Dù không thuộc phân khúc cao cấp, Swift Edge 16 vẫn sở hữu nền tảng vững chắc và hoàn toàn có thể chinh phục người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
2. Acer Swift Edge 16 – Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Acer Swift Edge 16:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Kích thước màn hình | 16″ |
Độ phân giải màn hình | 3200 x 2000 |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) | 353.5 x 246 x 12.9 mm |
Trọng lượng | 1.23 kg |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 7840U |
RAM | 16 GB |
Card đồ họa | Radeon 780M |
Bộ nhớ trong | SSD 1 TB |
Hệ điều hành | Windows |
Loại màn hình | OLED |
Độ bóng màn hình | Bóng |
Màn hình cảm ứng | Không |
Thiết kế lai (2-in-1) | Không |
Cổng kết nối | 2 x USB-C, 2 x USB-A, 1 x HDMI, 1 x Đầu đọc SD, 1 x Đầu đọc microSD, 1 x Cổng tai nghe |
Hệ thống tản nhiệt | Quạt |
Chỉ số sửa chữa | 6.7/10 |
3. Acer Swift Edge 16 – Thiết kế
Với Swift Edge 16, chiếc laptop màn hình lớn 16 inch (35,35 x 24,59 cm), Acer đã chú trọng đến việc tạo ấn tượng ban đầu tốt nhất. Thiết kế của máy tối giản nhưng sang trọng, với phần vỏ dưới cũng được hoàn thiện tỉ mỉ, mang lại cảm giác chắc chắn và cao cấp.
Hãng sử dụng hợp kim nhôm để tăng độ cứng cáp cho máy, giúp nó có khả năng chống chịu va đập tốt trong quá trình sử dụng hàng ngày. Điều đáng chú ý là dù có kích thước lớn, trọng lượng của Swift Edge 16 chỉ 1,243 kg, khiến nó trở thành một trong những mẫu laptop 16 inch nhẹ nhất, ngang hàng với dòng LG Gram vốn đã nổi tiếng về tính di động.
Bàn phím của máy có thêm cụm phím số, mang lại trải nghiệm gõ phím dễ chịu. Hành trình phím khá mềm, đôi khi có phần nhẹ tay, nhưng vẫn đủ độ phản hồi để tránh gõ nhầm quá mạnh. Hệ thống đèn nền cũng được Acer chăm chút, đảm bảo hiển thị rõ ràng ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
Tuy nhiên, như nhiều mẫu laptop 16 inch khác, phần bàn phím số lại khá hẹp, không thực sự thoải mái khi sử dụng. Khoảng cách giữa cụm phím này với phần còn lại của bàn phím không đủ lớn, dễ khiến người dùng bấm nhầm khi thao tác. Đáng lẽ, Acer nên tận dụng không gian hai bên để đặt loa hướng lên trên, giúp cải thiện trải nghiệm âm thanh.
Phím nguồn của máy tích hợp cảm biến vân tay, giúp mở khóa thiết bị nhanh chóng chỉ bằng một cú chạm mà không cần nhập mật khẩu.
Bàn di chuột rộng rãi, bề mặt nhẵn mịn, cho phép thao tác kéo thả dễ dàng. Phản hồi nhấn chuột tốt, nhưng phần viền của touchpad hơi lõm xuống, có thể dễ bám bụi theo thời gian.
Về cổng kết nối, Swift Edge 16 không gây thất vọng khi được trang bị đa dạng các cổng tiện lợi: hai cổng USB-4 (hỗ trợ Thunderbolt 3) dạng USB-C, hai cổng USB-A 3.2 (Gen 1), một cổng HDMI 2.1, khe đọc thẻ microSDXC và giắc cắm tai nghe 3,5 mm. Đây là một trong những điểm cộng lớn cho máy.
Phía trên màn hình, Acer bố trí một webcam QHD (1440p) trong phần viền dày hơn một chút so với hai bên. Webcam này không hỗ trợ Windows Hello nhưng có chất lượng hiển thị rất tốt trong điều kiện đủ sáng và ít nhiễu khi ánh sáng giảm. Nhờ bộ xử lý AMD Ryzen 7 7840U tích hợp NPU (Neural Processing Unit), Swift Edge 16 có thể kích hoạt các hiệu ứng Windows Studio như làm mờ hậu cảnh, điều chỉnh ánh mắt hoặc tự động căn chỉnh khung hình khi di chuyển.
Một điểm đáng chú ý khác là máy còn mỏng hơn cả các thiết bị chơi game cầm tay như Lenovo Legion Go hay Asus ROG Ally, nhưng vẫn duy trì hiệu suất cao mà không gây ra tiếng ồn hay nhiệt độ quá mức. Khi hoạt động tối đa, độ ồn của máy chỉ ở mức 36,3 dB, nhiệt độ bề mặt không vượt quá 43°C. Tuy nhiên, khu vực khe tản nhiệt bên dưới có thể đạt tới 56°C, vì vậy người dùng không nên đặt máy trên đùi khi thực hiện các tác vụ nặng như chỉnh sửa ảnh dung lượng lớn hay dựng video 4K.
4. Acer Swift Edge 16 – Hiệu suất
Swift Edge 16 là một chiếc ultraportable, nghĩa là nó mang lại sự thoải mái, tính di động cao nhưng cũng có một số giới hạn nhất định về hiệu năng. Tuy nhiên, Acer đã trang bị cho mẫu máy này bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 7840U với 8 nhân và 16 luồng, đi kèm với GPU tích hợp Radeon 780M dựa trên kiến trúc RDNA3. Kết hợp với 16 GB RAM, chiếc laptop này có khả năng xử lý đồ họa tốt hơn so với hầu hết các mẫu ultraportable khác – ngang ngửa với những thiết bị chơi game cầm tay như Lenovo Legion Go hay Asus ROG Ally, vốn cũng sử dụng GPU 780M.
Về sức mạnh xử lý, Swift Edge 16 đạt chỉ số đánh giá CPU là 135, cho thấy khả năng vận hành mạnh mẽ. Trong bài kiểm tra CineBench R23, máy ghi được 1764 điểm đơn nhân và 12.572 điểm đa nhân, tương đương với những mẫu laptop sử dụng Intel Core Ultra 7 155H như Asus Zenbook 14 hay Acer Swift X 16.
Dù không phải là một chiếc laptop gaming thực thụ, Swift Edge 16 vẫn có thể chạy một số tựa game nhất định. Những trò chơi có phong cách đồ họa pixel như Dead Cells có thể chạy mượt mà ngay cả khi dùng pin. Đối với các tựa game 3D nặng hơn như Deep Rock Galactic, người dùng sẽ cần giảm thiết lập đồ họa và độ phân giải để có trải nghiệm tốt, dù khi đó quạt tản nhiệt của máy sẽ phải hoạt động tích cực hơn.
Bên trong Swift Edge 16 là một ổ SSD M.2 (NVMe PCIe 4.0) dung lượng 1 TB – đủ rộng rãi cho một mẫu ultraportable không hướng tới việc trở thành một trạm làm việc di động. Hiệu suất đọc/ghi của ổ SSD cũng rất ấn tượng, với tốc độ đo được lên tới 6767 MB/s khi đọc và 4934 MB/s khi ghi tuần tự.