Đánh giá màn hình GIGABYTE M27QA: Trải nghiệm gaming mượt mà, sắc nét đến từng chi tiết

GIGABYTE M27QA mang đến hiệu năng mạnh mẽ cho cả chơi game và sử dụng thông thường, với tần số quét cao và khả năng hiển thị màu sắc chính xác. Tuy nhiên, màn hình này còn hạn chế về công thái học, độ sáng SDR và khả năng hỗ trợ dải màu rộng.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Trong bài đánh giá này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào màn hình gaming GIGABYTE M27QA – một màn hình IPS 27 inch sở hữu độ phân giải 2560 x 1440 và tần số quét cực nhanh 180 Hz. Với mức giá khoảng ₱17.995 PHP (phiên bản Trắng Băng), chiếc màn hình này hứa hẹn mang đến trải nghiệm chơi game đắm chìm cho phân khúc người dùng tầm trung.
Xem thêm: Đánh giá MSI MPG 272URX QD-OLED: Đối thủ nặng ký của các màn hình gaming hàng đầu hiện nay!
Mục lục
Toggle1. GIGABYTE M27QA: Thông số kỹ thuật
GIGABYTE M27QA là màn hình gaming 27 inch sở hữu tấm nền SuperSpeed IPS QHD (2560 x 1440), cùng tần số quét 180 Hz và thời gian phản hồi 1 ms MPRT cực nhanh. Màn hình này còn có khả năng hiển thị 95% dải màu DCI-P3, tích hợp tính năng KVM tiện lợi và hỗ trợ chuẩn VESA DisplayHDR400.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết về GIGABYTE M27QA:
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Màn hình | |
Kích thước tấm nền | 27 inch |
Loại tấm nền/Đèn nền | IPS |
Bề mặt | Chống chói (Non-Glare) |
Độ phân giải | 2560 x 1440 (16:9) |
Mật độ điểm ảnh | 108.79 ppi |
Tần số quét | 180 Hz |
Tần số quét biến thiên | Adaptive-Sync |
Độ sáng | 350 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1 ms (MPRT) |
Độ phủ màu | 130% sRGB, 95% DCI-P3 |
Độ sâu màu | 10-bit |
Cổng kết nối | |
Cổng hiển thị | 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4 |
USB | USB Type-C (Chế độ Alt DP + PD 10 W), 2x USB 3.2 (Downstream), 1x USB 3.2 (Upstream) |
Cổng âm thanh | 1x 3.5 mm (Out) |
Công thái học | |
Chuẩn VESA | 100 x 100 mm |
Xoay dọc (Pivot) | Không |
Xoay ngang (Swivel) | Không |
Nghiêng (Tilt) | -5°/+20° |
Nâng hạ (Lift) | 130 mm |
Chống mỏi mắt | Không nháy hình (Flicker-Free) |
Kích thước | |
Chiều dài | 615.11 mm |
Chiều rộng | 42.21 mm |
Chiều cao | 367.35 mm |
Trọng lượng | 3.45 kg (không bao gồm chân đế) |
2. GIGABYTE M27QA: Đóng gói và phụ kiện
GIGABYTE M27QA được đóng gói theo phong cách hộp thư/hộp máy bay.
Phạm vi giao hàng bao gồm:
- Màn hình GIGABYTE M27QA
- Dây nguồn
- Cáp HDMI
- Cáp DP
- Cáp USB
- Hướng dẫn nhanh/Thẻ bảo hành
3. GIGABYTE M27QA: Thiết kế, cấu tạo và khả năng kết nối
GIGABYTE M27QA là một màn hình gaming 27 inch có thiết kế đơn giản – ít nhất là ở vẻ bề ngoài. Chân đế được làm từ nhựa gia cố kim loại, đây là điểm duy nhất gợi lên chất “gaming” trong tổng thể. Tuy nhiên, đây là một chiếc màn hình 27 inch khá nhẹ với trọng lượng 3.45 kg (chưa bao gồm chân đế).
Mặt sau của M27QA có phần phá cách hơn với họa tiết hai tông màu. Tại đây, bạn cũng có thể thấy màn hình trang bị một cần điều khiển (joystick) để điều hướng menu OSD, đây luôn là một điểm cộng.
Các tùy chọn kết nối khá tốt. Về mặt kỹ thuật, chúng ta có hai cổng DisplayPort thông qua cổng DP 1.4 và cổng USB Type-C, đồng thời cũng hoạt động như một bộ sạc PD – mặc dù công suất tối đa chỉ 10W.
Các tùy chọn kết nối khác bao gồm hai cổng HDMI 2.0, hai cổng USB 3.2 downstream, một cổng USB Type-B upstream và một jack tai nghe. Về nguồn điện, GIGABYTE M27QA đi kèm với một bộ chuyển đổi nguồn ngoài có công suất tối đa 90W. Đây là một khoảng dự phòng lớn, ngay cả khi tính đến HDR và các thiết bị USB.
4. GIGABYTE M27QA: Công thái học
GIGABYTE M27QA là màn hình 27 inch với độ phân giải gốc 2560 x 1440, mang lại mật độ điểm ảnh sắc nét 108.79 PPI. Thiết kế chân đế cho phép màn hình đặt sát vào tường, phù hợp với những bàn có độ sâu dưới 60 cm.
M27QA chỉ hỗ trợ điều chỉnh độ nghiêng (tilt) và độ cao (height), do đó còn hạn chế về mặt công thái học. Tôi thực sự khuyên bạn nên tìm một chân đế VESA có khả năng xoay ngang (swivel) và xoay dọc (pivot) nếu bạn cần một màn hình gaming linh hoạt hơn.
5. GIGABYTE M27QA: Menu OSD
GIGABYTE M27QA có một menu OSD quen thuộc, được thiết kế đặc biệt để điều hướng bằng cần điều khiển. Menu Gaming là phần đầu tiên xuất hiện với các tùy chọn như Aim Stabilizer Sync (Strobing), Black Equalizer, Super Resolution (Sharpening), Display Mode, Overdrive và Adaptive Sync.
Menu Picture cho phép bạn chọn một chế độ cài đặt sẵn và điều chỉnh các thiết lập của nó, bao gồm độ sáng, độ tương phản, gamma và nhiệt độ màu, cùng nhiều tùy chọn khác. Lưu ý rằng một số tùy chọn có thể không khả dụng tùy thuộc vào chế độ cài đặt sẵn.
Menu Display là nơi bạn có thể chọn thủ công các tùy chọn đầu vào cùng với việc thiết lập dải màu và chế độ overscan của màn hình.
6. GIGABYTE M27QA: Phần mềm
Nếu bạn muốn tránh sử dụng cần điều khiển, bạn có thể tải xuống GIGABYTE Control Center để quản lý các cài đặt OSD của mình. Giao diện sẽ khác nhau tùy theo từng mẫu, vì giao diện của M27QA không cầu kỳ như các mẫu khác (như đã thấy trong bài đánh giá AORUS FO32U2P của chúng tôi), vì vậy bạn có thể cần điều chỉnh kỳ vọng của mình.
Tuy nhiên, phần mềm OSD của M27QA vẫn cung cấp mức độ tùy chỉnh chấp nhận được. Không phải là tốt nhất hiện có, nhưng chắc chắn nó sẽ hoàn thành tốt các phần quan trọng nhất.
7. GIGABYTE M27QA: Các chế độ cài đặt sẵn (Preset) của OSD
GIGABYTE M27QA bao gồm chín chế độ cài đặt hình ảnh sẵn, bao gồm cả ba chế độ tùy chỉnh. Để đơn giản, chúng tôi đã chọn chế độ sRGB làm cơ sở để hiệu chỉnh.
Cài đặt | Độ sáng (cd/m²) | Mức đen (%) | Tỷ lệ tương phản (:) | Điểm trắng (K) |
---|---|---|---|---|
Standard | 130.5 | 0.16 | 820:1 | 7500 |
FPS | 224.5 | 0.36 | 6620:1 | 7200 |
RTS/RPG | 197.8 | 0.20 | 970:1 | 7200 |
Movie | 229.5 | 0.28 | 810:1 | 7600 |
Reader | 140.4 | 0.19 | 720:1 | 6300 |
sRGB | 116.5 | 0.14 | 810:1 | 7500 |
Custom 1 | 232.0 | 0.25 | 810:1 | 7600 |
Các cài đặt OSD như sau:
- Chế độ cài đặt sẵn: sRGB
- Độ sáng: 56 (120 cd/m²)
- Độ tương phản: N/A
- Nhiệt độ màu: N/A
- Gamma: N/A
Nếu bạn muốn thử hồ sơ đã hiệu chỉnh cho M27QA, vui lòng gửi email cho chúng tôi qua trang liên hệ.
8. GIGABYTE M27QA: Dải màu (Gamut)
M27QA cung cấp độ phủ không gian màu sRGB tốt. Tuy nhiên, kết quả thử nghiệm với AdobeRGB và DCI-P3 không mấy thuận lợi cho các công việc chuyên nghiệp đòi hỏi các không gian màu này.
Không gian màu | sRGB | AdobeRGB | DCI-P3 | NTSC |
---|---|---|---|---|
Đo được | 96 | 75 | 74 | 70 |
9. GIGABYTE M27QA: Phản hồi tông màu (Tone Response)
Phản hồi tông màu hầu hết nằm ngoài thông số kỹ thuật, với chỉ các cài đặt ‘Gamma 1.8’ và ‘Off’ là chính xác – vì về mặt kỹ thuật, chúng nằm ở mức 2.2, là tiêu chuẩn cho hầu hết các màn hình.
Tùy chọn Gamma | Giá trị Gamma đo được (γ) |
---|---|
Tắt (Off) | 2.2 |
1.8 | 1.8 |
2.0 | 2.1 |
2.2 | 2.3 |
2.4 | 2.3 |
2.6 | 2.5 |
10. GIGABYTE M27QA: Độ sáng và độ tương phản
Mức độ sáng ở chế độ SDR chỉ ở mức khá. M27QA đạt tối đa 278.1 cd/m² ở đây, một con số khá xa so với mức đánh giá điển hình được GIGABYTE công bố là 350 cd/m².
Cài đặt | Độ sáng (cd/m²) | Mức đen (%) | Tỷ lệ tương phản (:) | Điểm trắng (K) |
---|---|---|---|---|
0% | 10.2 | 0.00 | 10210:1 | 7600 |
25% | 50.3 | 0.02 | 2190:1 | 7600 |
50% | 139.2 | 0.17 | 810:1 | 7500 |
75% | 224.8 | 0.23 | 990:1 | 6600 |
100% | 278.1 | 0.28 | 990:1 | 6600 |
Đối với độ sáng HDR, M27QA cho thấy độ sáng đỉnh gần như nhất quán ở các kích thước cửa sổ khác nhau. Đây không phải là kết quả đáng kinh ngạc về mức độ sáng, nhưng sự nhất quán của nó cho phép trải nghiệm HDR thú vị hơn – ngay cả với chứng nhận ‘HDR400’ hạn chế. Điều đó có nghĩa là, M27QA mang lại trải nghiệm HDR sống động hơn trên các cảnh rộng hơn so với các màn hình có thể có độ sáng đỉnh cao hơn nhưng lại khó duy trì được ở các kích thước cửa sổ lớn hơn.
11. GIGABYTE M27QA: Độ đồng nhất màn hình
Độ đồng nhất màu của M27QA không phải là tốt nhất mà tôi từng gặp – đáng chú ý nhất là phần dưới bên phải của nó cho thấy độ lệch lớn nhất. Tuy nhiên, nó cũng không phải là tồi tệ nhất, với độ Delta-E trung bình là 1.99 khi kết hợp với kiểm tra trực quan.
Tuy nhiên, độ đồng nhất độ sáng lại là một vấn đề khác – đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi bạn chủ động tìm kiếm sự không nhất quán, chẳng hạn như khi màn hình hiển thị một hình ảnh hoàn toàn đen. Trong những điều kiện như vậy, hiện tượng hở sáng IPS (IPS glow) chắc chắn là điều cần lưu ý với M27QA.
12. GIGABYTE M27QA: Độ chính xác màu
GIGABYTE M27QA trở lại mạnh mẽ với độ chính xác màu trung bình là 0.64 – một trong những kết quả tốt nhất mà tôi từng thấy.
13. GIGABYTE M27QA: Thời gian phản hồi
Về thời gian phản hồi, M27QA mang lại thời gian phản hồi cảm nhận trung bình là 7.75 ms. Trong khi đó, độ overshoot RGB trung bình vẫn ở mức rất hợp lý 8.97%, góp phần vào tổng điểm phản hồi hình ảnh là 82.13 trên 100. Đánh giá này đạt được khi sử dụng cài đặt Smart OD overdrive ở 180 Hz, vì tôi thấy các tùy chọn overdrive mặc định và các tùy chọn khác hoạt động kém hơn.
14. GIGABYTE M27QA: Độ trễ đầu vào (Input Lag)
M27QA thể hiện độ trễ hiển thị trung bình là 6.924 mili giây ở độ phân giải và tần số quét gốc của nó. Đây là mức hiệu suất nằm trong phạm vi ổn định cho các kịch bản chơi game cạnh tranh.
15. GIGABYTE M27QA: Công suất
Ở mức độ sáng 120 cd/m², M27QA tiêu thụ khoảng 22.39 watt điện. Nó cũng điều chỉnh tốt ở các mức độ sáng khác nhau.
16. GIGABYTE M27QA: Đánh giá cuối cùng
GIGABYTE M27QA được định vị là một màn hình IPS 1440p tần số quét cao, hướng đến các game thủ cạnh tranh và đam mê tìm kiếm hiệu suất cốt lõi mạnh mẽ mà không phải trả giá quá cao. Tần số quét gốc 180 Hz của nó, khi kết hợp với Smart OD, mang lại trải nghiệm chơi game phản hồi nhanh với thời gian phản hồi cảm nhận trung bình là 7.75 ms và độ overshoot tối thiểu (8.97%), chuyển thành phản hồi hình ảnh đáng khen ngợi. Độ trễ đầu vào cũng cạnh tranh ở mức 6.924 ms, đảm bảo độ trễ tối thiểu trong các kịch bản chơi game tốc độ cao.
Về mặt màu sắc, tấm nền gây ấn tượng với độ ΔE trung bình là 0.64 ở chế độ sRGB, lý tưởng cho công việc yêu cầu độ chính xác màu trong dải màu tiêu chuẩn. Tuy nhiên, độ phủ AdobeRGB và DCI-P3 của nó còn kém, hạn chế sự phù hợp cho các quy trình làm việc yêu cầu dải màu rộng. Các phép đo độ sáng cho thấy độ sáng SDR đỉnh là 278.1 cd/m², hoạt động kém hơn so với tuyên bố 350 cd/m² của nó. Tuy nhiên, màn hình đã thể hiện sự nhất quán HDR đáng khen ngợi trên các kích thước cửa sổ khác nhau mặc dù đạt chuẩn DisplayHDR 400, khiến nó trở thành một lựa chọn khá tốt cho việc tiêu thụ nội dung HDR ở cấp độ cơ bản.
Độ đồng nhất của tấm nền hỗn hợp: trong khi độ đồng nhất màu trung bình vẫn nằm trong giới hạn chấp nhận được (ΔE 1.99), độ đồng nhất độ sáng và hiện tượng hở sáng IPS làm giảm hiệu suất trong các cảnh tối hơn hoặc nền đồng màu. Về công thái học, màn hình bị hạn chế bởi các điều chỉnh độ nghiêng và độ cao hạn chế, mặc dù hỗ trợ gắn VESA cung cấp một giải pháp thay thế cho những hạn chế đó. Về mặt kết nối, M27QA cung cấp một loạt các cổng I/O linh hoạt, bao gồm USB-C với PD 10W, hai cổng HDMI 2.0, DisplayPort 1.4 và một hub USB chức năng – nâng cao tiện ích cho máy tính để bàn.
Nhìn chung, GIGABYTE M27QA mang lại một hồ sơ hiệu suất toàn diện với thế mạnh về tần số quét, độ chính xác màu và các chỉ số độ trễ. Nó nổi bật như một lựa chọn cạnh tranh trong phân khúc màn hình gaming dưới 300 USD, đặc biệt đối với các game thủ ưu tiên cả độ phản hồi và độ trung thực.
17. GIGABYTE M27QA: Kết luận
Màn hình GIGABYTE M27QA thực sự là một lựa chọn ấn tượng cho các game thủ muốn tận hưởng trải nghiệm chơi game mượt mà và sắc nét đến từng chi tiết. Với độ phân giải cao, tần số quét nhanh và màu sắc sống động, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu gaming mà còn phù hợp cho công việc sáng tạo và giải trí đa phương tiện. Nếu bạn đang tìm kiếm một màn hình gaming chất lượng với mức giá hợp lý, GIGABYTE M27QA chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.
Xem thêm: Đánh giá màn hình Dell Ultrasharp 34 (U3425WE) – Trợ thủ đắc lực cho dân văn phòng và sáng tạo
Hãy đến với COHOTECH – cửa hàng công nghệ uy tín, nơi cung cấp các sản phẩm màn hình chính hãng như GIGABYTE M27QA cùng dịch vụ hỗ trợ tận tình và giá cả cạnh tranh. Khám phá ngay tại COHOTECH để nâng cấp không gian gaming của bạn ngay hôm nay!
Bạn nghĩ gì về GIGABYTE M27QA? Hãy chia sẻ cảm nhận hoặc câu hỏi của bạn trong phần bình luận bên dưới và lan tỏa bài viết này để giúp nhiều game thủ khác tìm được màn hình lý tưởng nhé!