Đánh giá ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Màn hình cong siêu rộng WQHD 180Hz – Tuyệt phẩm cho game thủ.

ASUS TUF Gaming VG34VQL3A mang đến một bộ tính năng toàn diện cho trải nghiệm chơi game và làm việc hiệu quả, cùng với hiệu suất mạnh mẽ, dù phải đánh đổi bằng khả năng hỗ trợ HDR chưa thực sự tối ưu.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Trong bài đánh giá này, chúng ta sẽ đi sâu vào ASUS VG34VQL3A, một màn hình cong siêu rộng 34 inch hứa hẹn mang đến trải nghiệm chơi game đắm chìm với tần số quét 165 Hz, thời gian phản hồi 1 ms và hỗ trợ FreeSync Premium.
Xem thêm: Đánh giá màn hình LG UltraGear 45GX90SA: Hiệu suất vượt trội, trải nghiệm đắm chìm
Mục lục
Toggle1. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Thông số kỹ thuật
ASUS VG34VQL3A là màn hình gaming cong 34 inch nổi bật với độ phân giải 3440 x 1440 (UWQHD). Màn hình sở hữu tần số quét 165 Hz nhanh chóng – có thể ép xung lên 180 Hz, thời gian phản hồi 1 ms (MPRT), và hỗ trợ FreeSync Premium cho trải nghiệm chơi game mượt mà. Độ cong 1500R tăng cường sự đắm chìm, trong khi tấm nền VA hứa hẹn mang lại màu sắc sống động và độ tương phản sâu, dù có thể có một chút đánh đổi về góc nhìn.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của ASUS TUF Gaming VG34VQL3A:
Đặc điểm | Thông số |
Màn hình | |
Kích thước Panel | 34 inch |
Loại Panel | VA |
Đèn nền | LED |
Lớp phủ bề mặt | Chống chói (Non-Glare) |
Độ phân giải | 3440 x 1440 (UWQHD – Tỷ lệ 21:9) |
Mật độ điểm ảnh | 109.68 ppi |
Tần số quét | 165 Hz (tối đa 180 Hz khi ép xung) |
Hỗ trợ VRR | Adaptive-Sync (FreeSync Premium) |
Độ sáng | 400 cd/m² |
Hỗ trợ HDR | DisplayHDR 400 |
Tỷ lệ tương phản | 4000:1 |
Thời gian phản hồi | 1 ms (GtG) |
Độ bao phủ màu | 125% sRGB |
Độ sâu màu | 8-bit + FRC |
Kết nối | |
Cổng hiển thị | 2x HDMI (2.0), 2x DisplayPort (1.4) |
Cổng USB | 3x USB Type-A (3.2 Gen 2), 1x USB Type-B (Hub) |
Âm thanh | 1x 3.5 mm (Cổng tai nghe), 2x Loa 2W |
Công thái học | |
Hỗ trợ gắn kết | VESA (100 x 100 mm), Cổng gắn tripod (1/4″) |
Xoay dọc (Pivot) | Không |
Xoay ngang (Swivel) | -10°/+10° |
Nghiêng (Tilt) | -5°/+20° |
Nâng hạ (Lift) | 0-80 mm |
Chống mỏi mắt | Low Blue Light, Flicker-Free |
Kích thước & Trọng lượng | |
Chiều dài | 808 mm |
Chiều rộng | 111 mm |
Chiều cao | 364 mm |
Trọng lượng | 5.8 kg (không kèm chân đế) |
2. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Đóng gói và phụ kiện
Màn hình ASUS TUF Gaming VG34VQL3A được đựng trong một chiếc hộp lớn, bảo vệ các bộ phận và phụ kiện bên trong bằng lớp xốp polystyrene hai phần.
Phạm vi giao hàng bao gồm:
- Màn hình ASUS TUF Gaming VG34VQL3A
- Cáp DisplayPort
- Cáp HDMI
- Dây nguồn
- Hướng dẫn khởi động nhanh
- Cáp USB Type-B to A
- Thẻ bảo hành
Số lượng phụ kiện đi kèm VG34VQL3A khá khiêm tốn, chỉ đủ để bạn bắt đầu sử dụng.
3. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Thiết kế, cấu tạo và kết nối
TUF VG34VQL3A là một màn hình chơi game có thiết kế hiện đại, được điểm xuyết DNA đặc trưng của dòng TUF Gaming. Màn hình rộng 34 inch (đường chéo), và có chân đế tripod công thái học vững chãi, giúp giữ tấm nền nặng 5.8 kg an toàn và ổn định.
Chân đế tripod có một ngàm ren 1/4 inch tiêu chuẩn, có thể dùng để gắn đèn, kẹp và các phụ kiện tương thích khác. Đáng tiếc, VG34VQL3A không đi kèm bộ chuyển đổi ren 1/4 inch đực-đực, vốn có thể thực tế hơn đối với một số người dùng.
Việc điều hướng menu OSD được thực hiện thông qua một cần điều khiển gắn ở cạnh dưới màn hình, hai nút bấm và một đèn LED trạng thái chống chói. Những cải tiến về chất lượng sử dụng này rất đáng được hoan nghênh.
Về cổng kết nối, màn hình cung cấp 2x DisplayPort 1.4, 2x cổng HDMI 2.0, một cổng Type-B để kết nối với 3x cổng Type-A của USB 3.2 Gen 2 Hub. Một cổng âm thanh 3.5 mm cũng được cung cấp nếu bạn thấy hai loa 2W tích hợp, vốn đã khá ổn, vẫn chưa đủ.
Mặc dù không thể làm hài lòng cả hai “phe” thích nguồn tích hợp hay nguồn rời, tôi rất vui vì ASUS đã chọn sử dụng cáp IEC để cấp nguồn.
Hai trong số các cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A nói trên nằm ở mặt sau, cạnh cổng Type-B. Một cổng khác nằm ở phía bên phải của màn hình, đây có lẽ là cổng bạn sẽ dùng cho chuột hoặc bàn phím. Điều thú vị là dường như có một cổng gắn phụ kiện tương tự như loa thanh màn hình tùy chọn của Dell.
4. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Công thái học
TUF Gaming VG34VQL3A là màn hình rộng 34 inch (đường chéo), cung cấp độ phân giải gốc 3440 x 1440 và tỷ lệ khung hình 21:9. Những con số này tương đương với mật độ điểm ảnh 109.68 ppi, khá tốt so với kích thước của nó. Với tấm nền VA, hãy mong đợi VG34VQL3A sẽ có góc nhìn trung bình khi nhìn ở các góc cực đoan. Tuy nhiên, không thể phủ nhận tiềm năng chơi game và năng suất của nó với tỷ lệ khung hình rộng cùng với độ cong 1500R thoải mái giúp tăng cường sự đắm chìm.
Tấm nền VA của VG34VQL3A được phủ một lớp vật liệu chống chói và về mặt công thái học, bạn chỉ thiếu một cơ chế xoay dọc (pivot). Mặc dù chân đế chỉ giới hạn ở một mức độ nghiêng và điều chỉnh độ cao nhỏ, tôi đánh giá cao việc chân sau của nó đủ ngắn để đặt màn hình sát tường. Cấu hình này cung cấp khoảng cách thoải mái giữa màn hình và người dùng trên một chiếc bàn sâu 60 cm. Giờ đây, việc bao gồm ngàm 1/4 inch là tuyệt vời, vì bạn có thể thêm bất kỳ thiết bị tương thích nào – trong trường hợp của tôi, đó là một máy tính xách tay, giúp giải phóng không gian bàn làm việc quý giá cho các vật phẩm bổ sung.
5. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Menu OSD (On-Screen Display)
Menu OSD bao gồm bảy menu chính, với tối đa ba lớp hoặc menu phụ tùy thuộc vào độ phức tạp của cài đặt đã chọn. Nó cũng hoạt động như màn hình hiển thị trạng thái cho VG34VQL3A, cho biết độ phân giải hiện tại, tần số quét và chế độ cài đặt sẵn, cùng nhiều thông tin khác.
Menu Gaming là nơi bạn có thể ép xung màn hình lên 180 Hz, điều chỉnh Variable OverDrive và chọn cài đặt sẵn cùng với các cài đặt tập trung vào chơi game khác.
Menu Hình ảnh cho phép bạn tinh chỉnh các cài đặt chi tiết của chế độ cài đặt sẵn (GameVisual), bao gồm độ sáng, độ tương phản và HDR khi được kích hoạt. Xin lưu ý rằng một số cài đặt có thể không khả dụng tùy thuộc vào chế độ cài đặt sẵn đã chọn, chẳng hạn như khi sử dụng chế độ sRGB.
6. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Phần mềm
Nếu bạn không muốn loay hoay với cần điều khiển, bạn có thể tải xuống phần mềm ASUS DisplayWidget để điều chỉnh cài đặt OSD. Nó không yêu cầu cáp USB để hoạt động và là một giải pháp thay thế tuyệt vời trong môi trường máy tính để bàn. Ngoài ra, nó cung cấp nhiều cài đặt có thể điều chỉnh hơn như MultiScreen, khả năng gán phím nóng cho các cài đặt khác nhau và cấu hình ứng dụng cụ thể.
7. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Các chế độ cài đặt sẵn OSD
VG34VQL3A có bảy chế độ cài đặt sẵn GameVisual, với chế độ Racing (mặc định) là chế độ được chọn để hiệu chỉnh.
Cài đặt sẵn | Độ sáng (cd/m²) | Mức đen (%) | Tỷ lệ tương phản (:) | Điểm trắng (K) |
Scenery | 317.9 | 0.22 | 1470:1 | 8100 |
Racing | 196.5 | 0.16 | 1230:1 | 7500 |
Cinema | 219.5 | 0.20 | 1090:1 | 12100 |
RTS/RPG | 292.8 | 0.20 | 1450:1 | 8000 |
FPS | 292.6 | 0.20 | 1450:1 | 8000 |
sRGB Cal | 98.3 | 0.09 | 1080:1 | 7500 |
MOBA | 293.1 | 0.20 | 1440:1 | 8100 |
Cài đặt OSD như sau:
- Chế độ cài đặt sẵn = Racing
- Độ sáng = 48 (120 cd/m²)
- Độ tương phản = 80
- Nhiệt độ màu = N/A
- Gamma = Shadow Boost Tắt
- Không gian màu = N/A
Bạn có thể gửi email nếu muốn thử cấu hình màu của riêng chúng tôi. Ngoài ra, bạn có thể tải xuống cấu hình của ASUS tại trang hỗ trợ của VG34VQL3A với chế độ sRGB được bật.
8. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Gamut (Dải màu)
VG34VQL3A cung cấp độ bao phủ màu tốt trên các không gian màu đã thử nghiệm.
Không gian màu | sRGB | AdobeRGB | DCI-P3 | NTSC |
Đã đo | 100% | 90% | 97% | 94% |
9. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Tone Response (Phản hồi tông màu)
Về mức gamma, ASUS TUF Gaming VG34VQL3A không cung cấp cài đặt điều chỉnh trực tiếp. Thay vào đó, nó có tính năng Shadow Boost với bốn cài đặt. Cài đặt ‘Tắt’ gần nhất với gamma tiêu chuẩn 2.2 với đầu ra 2.1, trong khi Mức 1 và 3 phù hợp với các mục tiêu, mặc dù với đường cong ít mượt mà hơn. Mức 2 nằm giữa Mức 1 và 3, cung cấp giá trị gamma 1.9.
(Biểu đồ Tone Response)
10. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Độ sáng và độ tương phản
Độ sáng SDR đạt đỉnh ở 330.1 cd/m², thấp hơn mức đánh giá dự kiến. Mặt khác, tỷ lệ tương phản vượt quá 1000:1, có khả năng còn cao hơn nữa như tôi có thể dễ dàng nhận thấy bằng mắt thường.
Cài đặt | Độ sáng (cd/m²) | Mức đen (%) | Tỷ lệ tương phản (:) | Điểm trắng (K) |
0% | 5.7 | 0.00 | 5740:1 | 6400 |
25% | 30.4 | 0.09 | 330:1 | 6400 |
50% | 87.5 | 0.14 | 630:1 | 6300 |
75% | 191.7 | 0.18 | 1050:1 | 6100 |
100% | 330.1 | 0.23 | 1460:1 | 7000 |
Chế độ HDR về cơ bản chỉ là một tùy chọn bật/tắt. Màn hình này không cung cấp tính năng làm mờ cục bộ (local dimming), hoặc đơn giản là nó không có đủ số vùng – hoặc không có vùng nào cả. Nếu bạn định thưởng thức nội dung HDR, VG34VQL3A sẽ không thể đáp ứng.
(Biểu đồ Brightness and Contrast, HDR)
11. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Độ đồng nhất màn hình
Độ đồng nhất màu sắc của VG34VQL3A rất xuất sắc trong phân khúc của nó, đạt được Delta-E trung bình dưới 1.05.
Mặt khác, độ đồng nhất độ chói (luminance uniformity) có thể cần cải thiện, vì phần dưới của tấm nền có độ lệch hai chữ số. Điều này có thể làm tăng cường thêm nhược điểm vốn có của góc nhìn trung bình trên tấm nền VA, vì vậy điều quan trọng là phải điều chỉnh hoặc nhìn vào màn hình chơi game một cách chính xác.
12. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Độ chính xác màu sắc
Độ chính xác màu sắc rất xuất sắc, với ΔE trung bình là 0.78. Các sắc thái màu nâu tối (5C) và xám (6C) là những màu kém chính xác nhất nhưng vẫn ở mức chấp nhận được.
13. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Thời gian phản hồi
ASUS TUF Gaming VG34VQL3A được trang bị Variable OverDrive, nhằm bổ trợ cho tính năng Adaptive Sync. Tuy nhiên, nó về cơ bản hoạt động như tính năng overdrive truyền thống khi màn hình được sử dụng mà không có v-sync. Nó cung cấp năm mức điều chỉnh, và sau khi đánh giá từng mức, tôi đã xác định rằng mức 3 là tối ưu, mang lại điểm trung bình 86.72 từ OSRTT ở 180 Hz. Hiệu suất ở 165 Hz gần như tương tự, với điểm trung bình 86.32.
14. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Độ trễ đầu vào (Input Lag)
VG34VQL3A có độ trễ hiển thị trung bình là 3.167 ms ở tần số quét 165 Hz. Con số này thậm chí còn giảm xuống 2.655 ms khi màn hình được ép xung lên 180 Hz.
(Biểu đồ Input Lag)
15. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Tiêu thụ điện năng
Ở độ sáng 120 cd/m², mức tiêu thụ điện năng của VG34VQL3A được ghi nhận xấp xỉ 27.81 watt, khá hiệu quả so với kích thước của nó. Ngoài ra, mức tiêu thụ điện năng tăng đều từ 0% đến 100% độ sáng.
(Biểu đồ Power Consumption)
16. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Đánh giá cuối cùng
ASUS TUF Gaming VG34VQL3A nổi lên như một chiếc màn hình chơi game siêu rộng cực kỳ linh hoạt, phục vụ cả game thủ thông thường và game thủ cạnh tranh, cũng như những người đam mê năng suất. Với tấm nền VA 34 inch, độ phân giải 3440×1440, nó mang lại trường nhìn rộng rãi với tỷ lệ khung hình 21:9 và độ cong 1500R nhẹ nhàng, tăng cường sự đắm chìm cho cả chơi game và sử dụng đa phương tiện.
Các tùy chọn kết nối trên VG34VQL3A rất mạnh mẽ, cung cấp hai cổng DisplayPort 1.4 và hai cổng HDMI 2.0, cùng với một cổng Type-B kết nối đến ba cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A. Bố cục cổng kết nối được cân nhắc kỹ lưỡng này hỗ trợ nhiều thiết bị ngoại vi và tăng cường khả năng sử dụng của màn hình cho các thiết lập đa thiết bị.
Việc điều hướng menu hiển thị trên màn hình (OSD) rất dễ dàng, nhờ vào cần điều khiển gắn ở cạnh dưới màn hình và hai nút bấm cung cấp phản hồi xúc giác cho việc lựa chọn menu. Đối với những game thủ thích trải nghiệm đơn giản hơn, phần mềm ASUS DisplayWidget là một giải pháp thay thế.
Về hiệu suất, VG34VQL3A vượt trội với độ chính xác màu sắc và độ bao phủ màu tốt trên các không gian màu đã thử nghiệm. Phản hồi tông màu của tấm nền, mặc dù thiếu điều chỉnh trực tiếp, có bốn mức độ xấp xỉ các đường cong gamma tiêu chuẩn với sai lệch nhỏ. Tuy nhiên, hiệu suất HDR còn yếu do thiếu làm mờ cục bộ, hạn chế tiềm năng của màn hình đối với việc tiêu thụ nội dung HDR thực sự. Mặt khác, độ sáng SDR đạt đỉnh khoảng 330 cd/m², hơi thấp hơn phạm vi mong đợi nhưng rất chấp nhận được đối với hầu hết các môi trường.
Thời gian phản hồi và độ trễ đầu vào của VG34VQL3A củng cố vị thế của nó trong số các màn hình chơi game siêu rộng, với độ trễ hiển thị trung bình 3.167 ms ở tần số quét cơ bản và giảm xuống 2.655 ms khi ép xung.
Cuối cùng, về hiệu quả năng lượng, VG34VQL3A khá tiết kiệm, tiêu thụ khoảng 27.81 watt ở độ sáng thoải mái 120 cd/m², với mức tiêu thụ điện năng tỷ lệ thuận với cài đặt độ sáng. Hiệu quả này là một đặc điểm có giá trị ở các màn hình lớn hơn, hiệu suất cao.
Tóm lại, ASUS TUF Gaming VG34VQL3A là một đối thủ mạnh trong phân khúc màn hình siêu rộng, mang đến sự kết hợp hấp dẫn giữa tần số quét cao, độ chính xác màu sắc và các tính năng công thái học được cân nhắc kỹ lưỡng. Mặc dù khả năng HDR và góc nhìn của tấm nền VA còn một số hạn chế, hiệu suất vượt trội của nó khiến nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho cả chơi game đắm chìm và năng suất với giá 369 USD. Tuy nhiên, tại thị trường địa phương (Philippines), màn hình chơi game cong này có giá bán lẻ khoảng 29.995 PHP, đây là một lý do hợp lý để giảm tổng điểm đánh giá của chúng tôi.
17. ASUS TUF Gaming VG34VQL3A: Kết luận
ASUS TUF Gaming VG34VQL3A là một tuyệt phẩm thực thụ dành cho các game thủ, mang đến trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao với màn hình cong siêu rộng WQHD, tần số quét 180Hz mượt mà và màu sắc sống động. Thiết kế chắc chắn, hiệu năng vượt trội cùng các tính năng tối ưu cho gaming như thời gian phản hồi nhanh và hỗ trợ HDR khiến VG34VQL3A trở thành lựa chọn không thể bỏ qua để nâng tầm góc chơi game của bạn. Đây là minh chứng cho việc ASUS tiếp tục định nghĩa lại chuẩn mực của một màn hình gaming hoàn hảo.
Hãy ghé thăm COHOTECH – điểm đến đáng tin cậy cho các thiết bị gaming và công nghệ cao cấp, nơi bạn có thể tìm thấy ASUS TUF Gaming VG34VQL3A cùng nhiều sản phẩm chất lượng khác. Đội ngũ COHOTECH luôn sẵn sàng tư vấn để bạn xây dựng setup gaming lý tưởng nhất.
Bạn nghĩ gì về ASUS TUF Gaming VG34VQL3A? Hãy chia sẻ cảm nhận, câu hỏi hoặc kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới! Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè và cộng đồng game thủ để cùng khám phá màn hình cong siêu rộng tuyệt vời này!