Laptop

Mọi thứ bạn cần nên biết về xác thực dữ liệu trong Microsoft Excel

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 1 1

Cho dù bạn muốn hạn chế dữ liệu nhập, đảm bảo tính nhất quán, hay tránh lỗi, xác thực dữ liệu (data validation) trong Microsoft Excel là công cụ dành cho bạn. Nó cũng có thể đóng vai trò là một lưới an toàn quan trọng nếu bạn có kế hoạch chia sẻ sổ làm việc của mình với những người mới sử dụng Excel hoặc không quen thuộc với bảng tính của bạn.

Xác thực dữ liệu có thể dễ dàng bị ghi đè hoặc hủy bỏ. Nó không phải là một cách hoàn hảo để đảm bảo rằng dữ liệu được nhập vào các ô nằm trong các tham số đã chỉ định.

Để áp dụng các quy tắc xác thực dữ liệu cho một ô hoặc một phạm vi đã chọn, hãy đi tới tab “Data” (Dữ liệu) trên thanh ribbon và nhấp vào nửa trên của biểu tượng “Data Validation” (Xác thực dữ liệu) nếu bạn đang sử dụng màn hình rộng, hoặc nửa bên trái của biểu tượng nếu bạn đang sử dụng màn hình hẹp hơn.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 24

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 23

Xem thêm: Hướng dẫn cách bật hoặc tắt lệnh rảnh tay Hey Copilot trên Windows 11

1. Các loại quy tắc xác thực dữ liệu bạn có thể đặt trong Excel

Sau khi bạn mở hộp thoại Data Validation (xác thực dữ liệu), bạn sẽ thấy ba tab.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 22

Trong số các tab này, tab Settings (cài đặt) là nơi bạn có thể tạo các quy tắc xác thực dữ liệu. Dưới đây là các tùy chọn khác nhau bạn có thể chọn trong trường Allow (cho phép).

1.1. Any Value (mặc định)

Theo mặc định, các ô trong Excel có thể chấp nhận bất kỳ loại nhập liệu nào, dù là văn bản, số, hay công thức. Đó là lý do tại sao trường Allow trong tab Settings của hộp thoại Data Validation mặc định là Any Value (bất kỳ giá trị nào).

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 21

Mặc dù tùy chọn này có vẻ thừa thãi, nhưng thực ra nó rất tiện dụng nếu bạn muốn cho phép bất kỳ loại nhập liệu nào vào một ô nhưng lại muốn một thông báo xuất hiện khi ô đó được chọn. Cuộn đến phần “Thiết lập thông báo nhập liệu xác thực dữ liệu trong Excel” của bài viết này để biết thêm thông tin về thông báo nhập liệu.

1.2. Whole Number (số nguyên)

Tùy chọn Whole Number (số nguyên) giới hạn các mục nhập vào phải là số nguyên. Nói cách khác, nếu một số thập phân được nhập vào ô, nó sẽ không khớp với quy tắc xác thực dữ liệu. Sau khi chọn Whole Number trong trường Allow, bạn sẽ thấy nhiều tùy chọn giới hạn khác mà bạn có thể áp dụng để chỉ định thêm các tham số mà các số nguyên phải tuân theo.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 20

Như bạn có thể thấy trong ảnh chụp màn hình ở trên, việc chọn Between (Giữa) trong trường Data (dữ liệu) cho phép bạn nhập giá trị tối thiểu và tối đa.

Ngoài việc chỉ định các tham số dưới dạng giá trị, bạn cũng có thể tham chiếu đến các ô. Ở đây, giá trị tối thiểu được gõ vào ô L2 và giá trị tối đa được gõ vào ô L3.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 19

Tham chiếu các ô thay vì gõ các giá trị vào các trường này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng thay đổi các giới hạn mà không cần phải mở lại hộp thoại.

Lưu ý: Những thay đổi đối với quy tắc xác thực dữ liệu không áp dụng cho dữ liệu đã được nhập vào ô trước đó. Chúng chỉ được thực thi khi dữ liệu mới được nhập hoặc dữ liệu hiện có được chỉnh sửa.

1.3. Decimal (số thập phân)

Chọn Decimal (số thập phân) trong danh sách Allow có nghĩa là các ô mà quy tắc áp dụng có thể chấp nhận cả số nguyên và số thập phân. Tương tự như tùy chọn Whole Number, khi bạn chọn Decimal, các tùy chọn bổ sung sẽ xuất hiện cho phép bạn thêm tính cụ thể vào quy tắc, và bạn có thể nhập giá trị hoặc tham chiếu ô vào các trường bổ sung này.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 18

1.4. List (danh sách)

Khi bạn chọn List (danh sách) trong trường Allow, chỉ các giá trị từ một danh sách được xác định trước mới được phép, và chúng sẽ xuất hiện dưới dạng một menu thả xuống khi ô được chọn.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 17

Ngoài việc nhấp vào mũi tên xuống trong một ô có chứa danh sách thả xuống, bạn cũng có thể chọn ô đó và sử dụng phím tắt Alt + Mũi tên xuống.

Có nhiều cách khác nhau để xác định danh sách các giá trị được chấp nhận. Đầu tiên, bạn có thể gõ từng mục riêng lẻ vào trường Source (nguồn), mỗi mục được phân tách bằng dấu phẩy.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 16

Thứ hai, bạn có thể chọn một phạm vi ô chứa các mục bạn muốn xuất hiện trong danh sách. Nếu các ô tạo thành một cột hoàn chỉnh trong bảng Excel đã được định dạng, phạm vi sẽ tự động mở rộng và thu hẹp khi các hàng được thêm hoặc xóa khỏi bảng.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 15

Thứ ba, sau khi đặt tên cho một phạm vi chứa danh sách các tùy chọn, trong trường Source, bạn gõ dấu = và nhập tên này vào.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 14

Thứ tự của các tùy chọn trong danh sách xác thực dữ liệu giống như thứ tự chúng được sắp xếp trong phạm vi nguồn. Vì vậy, hãy sắp xếp phạm vi nguồn theo thứ tự bảng chữ cái hoặc số để làm cho danh sách thả xuống dễ sử dụng hơn.

Khi quyết định loại nguồn nào bạn sẽ sử dụng, hãy cân nhắc xem bạn có khả năng thêm nhiều tùy chọn hơn vào danh sách hay không. Cách hiệu quả nhất để tạo danh sách thả xuống biến đổi là định dạng các ô nguồn dưới dạng bảng Excel.

NguồnCách thêm tùy chọn khác vào danh sách
Gõ trực tiếp vào trường SourceTrong trường Source của hộp thoại Data Validation, thêm dấu phẩy và gõ tùy chọn bổ sung.
Một cột hoàn chỉnh trong bảng ExcelGõ tùy chọn mới ngay bên dưới các tùy chọn hiện có, và cột bảng (và phạm vi nguồn) sẽ tự động mở rộng. Hoặc, chèn một hàng mới vào giữa bảng, và thêm tùy chọn bổ sung vào đó.
Phạm vi ô thông thườngChèn một hàng mới vào giữa phạm vi thông thường, và thêm tùy chọn bổ sung vào đó. Hoặc, mở lại hộp thoại “Data Validation” và điều chỉnh phạm vi.
Phạm vi ô đã đặt tênChèn một hàng mới vào giữa phạm vi đã đặt tên, và thêm tùy chọn bổ sung vào đó. Hoặc, nhấp vào Formulas > Name Manager (công thức > quản lý tên), và xác định lại các ô được bao gồm trong phạm vi đã đặt tên.

Lưu ý: Tránh chọn toàn bộ một cột làm nguồn xác thực dữ liệu, vì điều này ngăn hàng tiêu đề được đưa vào danh sách thả xuống và đảm bảo hiệu suất của sổ làm việc của bạn không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi quy tắc xác thực dữ liệu.

1.5. Date (ngày)

Khi bạn chọn Date (Ngày) trong trường Allow, nhiều tùy chọn khác sẽ xuất hiện, nơi bạn có thể xác định các tham số ngày chi tiết hơn.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 13

Khi gõ một ngày vào một trong các trường văn bản, hãy đảm bảo bạn sử dụng định dạng ngày được nhận dạng theo cài đặt hệ thống của bạn. Ví dụ: đối với ngày 31 tháng 12 năm 2025, ở Hoa Kỳ, bạn sẽ cần gõ 12/31/2025, và ở Vương quốc Anh, 31/12/2025. Excel sẽ cho bạn biết nếu bạn chưa nhập định dạng được nhận dạng.

Tương tự, nếu bạn tham chiếu các ô chứa ngày, hãy đảm bảo chúng có định dạng số ngày phù hợp.

1.6. Time (thời gian)

Tương tự như tùy chọn Date trong trường Allow của hộp thoại Data Validation, việc chọn Time (Thời Gian) sẽ mở ra các tùy chọn khác để chỉ định những gì cấu thành một mục nhập hợp lệ.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 12

Khi gõ thời gian vào một trong các trường, bạn có thể sử dụng định dạng 12 giờ hoặc 24 giờ. Ví dụ: gõ 5:00:00 PM cho kết quả tham số giống như gõ 17:00:00. Điều tương tự cũng áp dụng cho các ô chứa ngày nếu bạn chèn tham chiếu ô vào các trường này.

1.7. Text Length (độ dài văn bản)

Chọn Text Length (độ dài văn bản) nếu bạn muốn ô có giới hạn ký tự. Trong ví dụ này, các mục nhập trong các ô được chọn bị giới hạn ở 20 ký tự.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 11

Đừng để bị đánh lừa bởi từ text (văn bản) trong Text Length—mục nhập ô có thể là văn bản, số, hoặc bất kỳ ký tự nào khác. Nếu bạn muốn giới hạn mục nhập của một ô chỉ là văn bản, hãy chuyển thẳng đến phần tiếp theo.

1.8. Custom (tùy chỉnh)

Tương tự như định dạng số tùy chỉnh, các quy tắc xác thực dữ liệu tùy chỉnh của Excel cực kỳ mạnh mẽ và mở rộng đáng kể khả năng của chương trình.

Sau khi bạn chọn Custom (tùy chỉnh), bạn sẽ thấy một trường Formula (công thức) ở cuối hộp thoại.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 10

Điều này có nghĩa là bạn có thể tự viết công thức để xác định các tham số cụ thể cho một mục nhập hợp lệ.

Ví dụ: để chỉ cho phép văn bản trong các ô A1 đến A20, chọn các ô này, mở hộp thoại Data Validation, chọn Custom, và gõ:

=ISTEXT(A1:A20)

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 9

Để chỉ cho phép số, gõ:

=ISNUMBER(A1:A20)

Để chỉ cho phép các mục nhập bắt đầu bằng “HTG“, hãy sử dụng ký tự đại diện:

=COUNTIF(A1:A20,"HTG*")

Cuối cùng, để chỉ cho phép các mục nhập duy nhất trong các ô A1 đến A5, gõ:

=COUNTIF($A$1:$A$5,A1)

Ngay sau khi gõ tham chiếu ô, nhấn F4 để thêm dấu đô la, biến nó từ một tham chiếu tương đối thành một tham chiếu tuyệt đối.

2. Thiết lập thông báo nhập liệu xác thực dữ liệu trong Excel

Tab thứ hai trong ba tab của hộp thoại Data Validation (xác thực dữ liệu) của Excel là Input Message (thông báo nhập liệu).

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 8

Tab tùy chọn này cho phép bạn xác định một thông báo sẽ hiển thị khi các ô chứa quy tắc xác thực dữ liệu được chọn. Sau khi mở tab này và đảm bảo hộp kiểm ở đầu hộp thoại đã được đánh dấu, hãy nhập tiêu đề và thông báo nhập liệu, sau đó nhấp vào OK.”

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 7

Đây là cách thông báo xuất hiện khi một ô bị ảnh hưởng được chọn.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 6

Thông báo nhập liệu không ảnh hưởng đến những gì có thể được nhập vào một ô – chúng chỉ đóng vai trò là thông báo trợ giúp để nhắc nhở bạn hoặc người khác về những gì nên được nhập vào ô đó.

Lưu ý: Nếu bạn thay đổi quy tắc, hãy nhớ thay đổi thông báo nhập liệu để mọi thứ khớp nhau!

3. Thiết lập cảnh báo lỗi cho dữ liệu nhập vào không chính xác trong Excel

Tab thứ ba và cũng là cuối cùng của hộp thoại Data ValidationError Alert (cảnh báo lỗi), cho phép bạn kích hoạt một thông báo nếu dữ liệu nhập vào một ô không khớp với các quy tắc xác thực dữ liệu.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 5

Các cảnh báo mới được xác định chỉ xuất hiện khi dữ liệu không hợp lệ mới được nhập hoặc dữ liệu hiện có được chỉnh sửa một cách không hợp lệ.

Theo mặc định, một cảnh báo lỗi Stop (dừng) (xem bảng dưới đây) sẽ xuất hiện khi dữ liệu không hợp lệ được nhập vào một ô. Bạn có thể tắt cảnh báo bằng cách bỏ chọn hộp kiểm ở đầu hộp thoại sau khi mở tab Error Alert.

Bạn có thể chọn từ ba kiểu cảnh báo: Stop (dừng), Warning (cảnh báo) và Information (thông tin).

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 4

Dưới đây là những gì bạn có thể mong đợi đối với từng kiểu:

Kiểu cảnh báoHành vi khi một mục nhập không hợp lệ được nhập vào
Stop (dừng) (mặc định)Ngăn không cho mục nhập không hợp lệ được nhập vào ô. Nhấp vào Retry (Thử lại) cho phép bạn gõ một giá trị khác, và nhấp vào Cancel (Hủy) sẽ xóa ô đó.
Warning (cảnh báo)Cảnh báo bạn rằng dữ liệu đã nhập không hợp lệ. Nhấp vào Yes (Có) sẽ giữ lại mục nhập không hợp lệ, nhấp vào No (Không) cho phép bạn chỉnh sửa mục nhập, và nhấp vào Cancel sẽ xóa ô đó.
Information (thông tin)Thông báo cho bạn rằng dữ liệu đã nhập không hợp lệ. Nhấp vào OK sẽ giữ lại mục nhập không hợp lệ, và nhấp vào Cancel sẽ xóa ô đó.

Bất kể bạn chọn kiểu cảnh báo nào, hãy gõ tiêu đề và thông báo lỗi để quyết định những gì sẽ xuất hiện trên màn hình khi một mục nhập không hợp lệ được nhập vào. Đây là giao diện của cảnh báo Stop.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 3

Đánh dấu chọn Ignore Blanks (bỏ qua ô trống) trong tab Settings của hộp thoại Data Validation để ngăn không cho cảnh báo xuất hiện khi một ô bị bỏ trống.

4. Các mẹo khác về xác thực dữ liệu trong Excel

Dưới đây là một số điều bổ sung bạn nên biết khi sử dụng tính năng xác thực dữ liệu trong Microsoft Excel:

  • Khi bạn áp dụng các quy tắc xác thực dữ liệu cho một cột trong bảng Excel, chúng sẽ tự động áp dụng cho các hàng mới khi bạn thêm chúng.
  • Để làm nổi bật tất cả các ô chứa các giá trị không tuân thủ các quy tắc xác thực dữ liệu bạn đã đặt, hãy nhấp vào mũi tên xuống bên cạnh biểu tượng Data Validation trong tab Data trên ribbon, và chọn Circle Invalid Data (Khoanh tròn dữ liệu không hợp lệ). Sau đó, bạn sẽ thấy các vòng tròn xung quanh các ô liên quan.

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 2

  • Để chọn tất cả các ô trong bảng tính có áp dụng các quy tắc xác thực dữ liệu, nhấn F5 để mở hộp thoại Go To (đi tới), nhấp vào Special (đặc biệt), đánh dấu chọn Data Validation (xác thực dữ liệu), và nhấp vào OK.”
  • Để sao chép một quy tắc xác thực dữ liệu từ ô này sang ô khác, trước tiên, chọn một ô hoặc phạm vi ô chứa quy tắc xác thực dữ liệu bạn muốn sao chép. Sau đó, chọn ô bạn muốn sao chép quy tắc đến, và nhấn Ctrl + Alt + V để mở hộp thoại Paste Special (dán đặc biệt). Cuối cùng, đánh dấu chọn Validation (Xác thực), và nhấp vào OK.”

Moi thu ban can nen biet ve xac thuc du lieu trong Microsoft Excel 1

  • Cuối cùng, để xóa các quy tắc xác thực dữ liệu khỏi các ô đã chọn, mở hộp thoại Data Validation, và nhấp vàoClear All (xóa tất cả).

Xác thực dữ liệu không phải là công cụ duy nhất bạn nên học nếu muốn trở thành một người dùng Excel thành thạo. Ví dụ: Power Query rất tuyệt vời để nhập và định hình dữ liệu, PivotTables là cần thiết để tóm tắt và phân tích dữ liệu nhanh chóng, và các hàm đa năng, như XLOOKUP, giúp việc tìm kiếm và truy xuất dữ liệu trở nên cực kỳ dễ dàng.

5. Kết luận

Xác thực dữ liệu trong Microsoft Excel là một công cụ mạnh mẽ, giúp bạn đảm bảo tính chính xác, nhất quán và chuyên nghiệp cho bảng tính, từ việc giới hạn giá trị nhập, tạo danh sách thả xuống đến ngăn ngừa lỗi dữ liệu. Với những kiến thức và mẹo được chia sẻ, bạn có thể dễ dàng áp dụng tính năng này để tối ưu hóa quy trình làm việc, tạo ra các báo cáo đáng tin cậy và nâng cao hiệu suất văn phòng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn làm chủ xác thực dữ liệu, sẵn sàng biến Excel thành trợ thủ đắc lực cho mọi tác vụ từ đơn giản đến phức tạp!

Xem thêm: Hướng dẫn cách xóa Ask Copilot khỏi menu ngữ cảnh File Explorer trên Windows 11

Hãy ghé qua COHOTECH để khám phá các laptop, PC cấu hình mạnh hoặc phụ kiện công nghệ chất lượng cao, hỗ trợ làm việc mượt mà với Microsoft Excel. Với đội ngũ chuyên gia tận tâm và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, COHOTECH cam kết mang đến giải pháp tối ưu và những ưu đãi hấp dẫn để bạn chinh phục mọi thử thách công nghệ. Theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều mẹo công nghệ hữu ích và sản phẩm độc quyền!

Bạn đã sử dụng xác thực dữ liệu trong Excel như thế nào? Hãy chia sẻ kinh nghiệm hoặc đặt câu hỏi trong phần bình luận bên dưới nhé! Nếu bài viết này hữu ích, đừng quên like, share và lan tỏa đến bạn bè để cùng khám phá sức mạnh của Excel. Cảm ơn bạn đã đọc và hẹn gặp lại!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *