Laptop

Đánh giá Asus Zenbook S 16 (2024) – Tuyệt tác mỏng nhẹ, sức mạnh đột phá với Ryzen AI 9 HX 370 & Radeon 890M

Asus Zenbook S 16 52

Asus Zenbook S 16 OLED UM5606 là một chiếc laptop tuyệt vời cho công việc hàng ngày như lướt web, xem phim, làm việc văn phòng và xử lý đa nhiệm nhẹ đến vừa phải. Tuy nhiên, nó chủ yếu là một chiếc ultrabook màn hình lớn, vì vậy đừng kỳ vọng nó sẽ có hiệu suất ngang với những thiết bị đa năng dày dặn hơn, mặc dù được trang bị nền tảng phần cứng AMD Ryzen AI xuất sắc. Tuy vậy, nếu bạn chấp nhận những đặc điểm thiết kế riêng biệt của nó, thì đây có thể là một lựa chọn ổn định dành cho bạn.

Ưu điểm Nhược điểm 
  • Thiết kế cao cấp, nhỏ gọn và nhẹ, cảm giác cứng cáp hơn so với các dòng Zenbook khác
  • Màn hình OLED tuyệt đẹp, có cả tùy chọn cảm ứng và không cảm ứng
  • Hiệu suất xuất sắc trong phân khúc, nhanh hơn các tùy chọn AMD và Intel hiện có
  • Hoạt động mát mẻ và gần như im lặng trong các tác vụ thông thường
  • Pin 78 Wh cho thời lượng sử dụng ấn tượng
  • Hệ thống âm thanh mạnh mẽ, âm lượng lớn và sống động
  • Màn hình không thể mở phẳng 180 độ
  • Bàn phím nông, trải nghiệm gõ chưa thực sự thoải mái
  • Phần cứng AMD không thể phát huy hết tiềm năng do giới hạn về thiết kế mỏng nhẹ
  • Cấu hình cao cấp có mức giá khá đắt đỏ

Đây là bài đánh giá chi tiết của tôi về dòng Asus Zenbook S 16 OLED UM5606WA phiên bản 2024 sử dụng vi xử lý AMD.

Đã khá lâu rồi Asus mới quay lại với một mẫu Zenbook S kích thước lớn, bởi trong những năm qua, họ chủ yếu tập trung vào các model 14 inch. Nhưng giờ đây, S16 xuất hiện như một chiếc laptop siêu mỏng nhẹ với màn hình 16 inch.

Tuy nhiên, khác với những mẫu Zenbook kích thước lớn trước đây, chiếc laptop này được thiết kế theo kiểu ultrabook mỏng nhẹ, đóng vai trò là một lựa chọn thay thế cho những dòng máy tính xách tay di động phổ biến như Apple MacBook Air 15, Surface Laptop 7 15 hay LG Gram 16. Nó không nhắm đến các thiết bị cao cấp đa dụng như MacBook Pro 16 hay Dell XPS 16, bởi đây là một dòng máy có công suất thấp, được thiết kế tối ưu cho tính di động và không trang bị GPU rời.

Asus Zenbook S 16

Thay vào đó, Zenbook S 16 được xây dựng trên nền tảng phần cứng Strix Point mới nhất của AMD, với vi xử lý Ryzen AI 9 HX 370M cao cấp nhất trên phiên bản thử nghiệm của tôi, đi kèm 32GB RAM và Radeon 890M – được đánh giá là iGPU mạnh mẽ nhất tính đến giữa năm 2024. Nhưng liệu cấu hình này có đủ để bù đắp cho việc thiếu GPU rời không? Hãy cùng tôi khám phá.

Trước khi bắt đầu, tôi muốn lưu ý rằng chiếc Zenbook S 16 này là phiên bản do Asus gửi đến để đánh giá và tôi đã thử nghiệm nó với phần mềm rất sớm từ thời điểm ra mắt. Tuy nhiên, tôi dự định sẽ cập nhật bài viết với những phát hiện mới khi phần mềm được hoàn thiện hơn trong những tuần tới, vì vậy đừng bỏ lỡ nhé!

Xem thêm: Đánh giá Asus Zenbook A14: Mỏng, nhẹ nhưng mạnh mẽ – Đối thủ đáng gờm trong phân khúc Ultrabook

1. Asus ZenBook S 16 OLED – Thông số kỹ thuật 

Asus Zenbook S 16 19

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Asus ZenBook S 16 OLED UM5606WA (2024):

Danh mụcThông số kỹ thuật
Màn hình16 inch, OLED, tỷ lệ 16:10, cảm ứng, bóng, độ phân giải 3K (2880 x 1800 px), tần số quét 120Hz, độ sáng 400 nits (SDR), 600 nits (HDR peak), 100% DCI-P3
Vi xử lýAMD Strix Point, Ryzen AI 9 HX 370, 12 nhân / 24 luồng, xung nhịp tối đa 5.1 GHz
Đồ họaAMD Radeon 890M, 16 CU, xung nhịp tối đa 2.9 GHz
Bộ nhớ RAM32GB LPDDR5x-7500 (hàn trên bo mạch), tối đa 32GB
Lưu trữ2TB M.2 NVMe SSD (Micron 2400) – 1 khe M.2 2280
Kết nốiWi-Fi 7 (Mediatek MT7925) 2×2, Bluetooth 5.4
Cổng kết nối
  • Bên trái: 2x USB-C 4.0, 1x HDMI 2.1 TMDS, jack mic/tai nghe 3.5mm
  • Bên phải: 1x USB-A 3.2 Gen2, khe đọc thẻ SD full-size, đèn trạng thái
Pin & sạcDung lượng 78 Wh, sạc USB-C 65W
Kích thước354 mm x 243 mm x 11.9 – 12.9 mm (13.92” x 9.57” x 0.47” – 0.51″)
Trọng lượng1.5 kg (3.3 lbs) + 0.36 kg (0.8 lbs) cho bộ sạc và dây cáp (phiên bản EU)
Tính năng khác
  • Thiết kế dạng vỏ sò, bản lề mở 150 độ, hệ thống tản nhiệt buồng hơi với hai quạt và hai bộ tản nhiệt
  • Bàn phím có đèn nền màu trắng, hành trình phím 1.1mm, touchpad kính
  • Webcam FHD 2MP có IR và cảm biến ánh sáng xung quanh (ALS), không có cảm biến vân tay
  • 6 loa phát âm thanh hai bên
Màu sắcScandinavian White hoặc Zumaia Grey

Asus cung cấp mẫu laptop này với nhiều cấu hình phần cứng khác nhau tùy theo thị trường, bao gồm tùy chọn vi xử lý AMD Ryzen AI 9 HX 365 hoặc Ryzen AI 9 HX 370, dung lượng RAM từ 24GB đến 32GB, cùng ổ SSD từ 1TB đến 2TB. Ngoài ra, người dùng cũng có thể lựa chọn giữa màn hình cảm ứng hoặc không cảm ứng, tùy theo nhu cầu sử dụng.

2. Asus ZenBook S 16 OLED – Thiết kế, chất lượng hoàn thiện

Asus Zenbook S 16 23 e1740579649419

Như đã đề cập trước đó, Asus Zenbook S 16 UM5606 sở hữu thiết kế mỏng nhẹ với màn hình 16 inch, hướng đến nhu cầu sử dụng hàng ngày và đa nhiệm, nhưng không phải là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ nặng hay chơi game.

Asus đặc biệt nhấn mạnh vào trọng lượng và độ mỏng của dòng sản phẩm này. Thực tế, máy chỉ nặng khoảng 1,5kg và có độ mỏng ấn tượng, dù về tổng thể vẫn tương đương với các đối thủ cùng phân khúc và thậm chí nặng hơn đôi chút so với LG Gram 16. Tuy nhiên, điều đó hoàn toàn dễ hiểu, bởi Zenbook S 16 có chất lượng hoàn thiện vượt trội hơn hẳn. Toàn bộ khung máy được gia công từ các tấm nhôm dày, mang lại cảm giác chắc chắn, không hề có hiện tượng flex, ọp ẹp hay phát ra tiếng kêu khi sử dụng. Thậm chí, có thể nói độ hoàn thiện của máy tiệm cận với những chiếc MacBook cao cấp.

Asus Zenbook S 16 20

Asus cũng mang đến cho dòng Zenbook S 16 hai tùy chọn màu sắc: một phiên bản xám nhạt mà chúng tôi đang có ở đây (gọi là Scandinavian White) và một phiên bản xám đậm (gọi là Zumaia Grey). Tôi chưa có cơ hội trải nghiệm phiên bản màu xám đậm, nhưng phiên bản sáng màu này thực sự mang đến vẻ đẹp tinh tế và tối giản.

Tuy nhiên, tên gọi Scandinavian White có thể khiến nhiều người nhầm lẫn, vì thực chất đây không phải là màu trắng thuần mà là một tông xám nhạt. Máy đi kèm với bàn phím và touchpad màu trắng, tạo nên sự đồng bộ nhưng cũng khiến tôi băn khoăn đôi chút về tính thẩm mỹ.

Asus Zenbook S 16 22

Trong khi đó, phiên bản Zumaia Grey có vẻ như sở hữu thiết kế đồng nhất hơn về màu sắc, nhưng cũng dễ bám vân tay và dấu mồ hôi hơn. Dù vậy, cả hai phiên bản đều được hoàn thiện từ Ceraluminum – một loại hợp kim nhôm gốm giúp tăng khả năng chống bám vân tay và trầy xước tốt hơn so với nhôm anodized hay phủ sơn thông thường.

Dưới đây là một số hình ảnh so sánh giữa Zenbook S 16 màu sáng và Zenbook 14 màu đen để bạn có cái nhìn trực quan hơn:

Asus Zenbook S 16 17

Asus Zenbook S 16 18

Asus Zenbook S 16 16

Về trải nghiệm sử dụng và tính công thái học, điểm trừ lớn nhất của dòng Zenbook S 16 này là màn hình không thể mở phẳng 180 độ như một số mẫu Zenbook khác. Ngoài ra, phần viền trước của máy khá sắc, đôi khi có thể gây khó chịu khi đặt cổ tay lên để gõ phím. Tuy nhiên, bù lại, phần kê tay được thiết kế rộng rãi, mang lại sự thoải mái hơn khi sử dụng trong thời gian dài.

Asus Zenbook S 16 14

Lý do màn hình chỉ có thể mở tối đa 150 độ xuất phát từ thiết kế tản nhiệt của máy. Asus đã đặt khe thoát khí ở cạnh sau, ngay bên dưới màn hình, giúp luồng khí nóng được đẩy ra phía sau thay vì thổi trực tiếp lên màn hình như trên một số mẫu laptop khác. Điều này giúp bảo vệ màn hình tốt hơn và tối ưu hiệu suất tản nhiệt. Tôi sẽ đi sâu hơn về hệ thống làm mát này ở phần sau.

Ngoài những điểm trừ đã đề cập, tôi không có gì phải phàn nàn thêm. Zenbook S 16 có chất lượng hoàn thiện chắc chắn, bám bàn tốt và cung cấp đầy đủ cổng kết nối.

Asus Zenbook S 16 15

Một chi tiết đáng chú ý là phần lưới thoát khí nằm ở phía trên máy, có vẻ như được thiết kế để hỗ trợ thông gió cho các linh kiện bên trong. Điều này đồng nghĩa với việc Asus đã không trang bị hệ thống loa hướng lên như một số mẫu khác, thay vào đó, âm thanh được phát ra từ các khe cắt ở hai bên khung máy, tương tự như MacBook. Chất lượng âm thanh vẫn rất tốt, dù không thể so sánh với hệ thống loa trên Zephyrus G16. Tôi sẽ nói rõ hơn về điều này sau.

Asus Zenbook S 16 13

Về cổng kết nối, Asus cung cấp hai cổng USB-C 4.0 ở cạnh trái, cùng với một cổng HDMI kích thước đầy đủ, một cổng USB-A tiêu chuẩn và một khe đọc thẻ SD full-size. Ngoài ra, máy cũng có jack cắm tai nghe 3.5mm. Đây là bộ cổng kết nối đầy đủ và hợp lý cho một chiếc laptop mỏng nhẹ. Tuy nhiên, điểm trừ nhỏ là không có cổng USB-C ở cả hai bên – điều đó có nghĩa là bạn chỉ có thể sạc máy ở cạnh trái. Điều này không phải là vấn đề lớn với tôi, nhưng có thể gây bất tiện cho một số người dùng.

Asus Zenbook S 16 9 e1740580323461

Asus Zenbook S 16 10 e1740580347723

Tổng thể, Asus Zenbook S 16 là một thiết kế ấn tượng trong phân khúc laptop mỏng nhẹ với màn hình lớn. Cá nhân tôi vẫn mong rằng Asus có thể trang bị bản lề xoay 180 độ cho dòng máy này, nhưng trên thực tế, nhiều hãng khác vẫn thành công mà không cần tính năng này, nên tôi cho rằng điều đó cũng sẽ không phải vấn đề quá lớn.

Asus Zenbook S 16 11 e1740580378879

Asus Zenbook S 16 12 e1740580398560

So với các mẫu laptop Windows cùng phân khúc, Zenbook S 16 nổi bật với độ hoàn thiện chắc chắn, hệ thống cổng kết nối đầy đủ, thiết kế tinh tế, màn hình OLED rực rỡ và hệ thống loa mạnh mẽ. Đây thực sự là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc ultrabook cao cấp với màn hình lớn.

3. Asus ZenBook S 16 OLED – Bàn phím, touchpad

Bàn phím trên Zenbook S 16 có thiết kế tối giản, tương tự các mẫu Zenbook khác, với không gian hai bên rộng rãi nhưng không được tận dụng cho hệ thống loa hướng lên trên.

Asus Zenbook S 16 7

Tuy nhiên, khi bắt đầu gõ, bạn sẽ nhận ra hành trình phím ngắn hơn so với các mẫu Zenbook 14 inch, một lần nữa là hệ quả của thiết kế khung máy siêu mỏng. Cá nhân tôi đã quen với bàn phím có hành trình nông nên vẫn có thể sử dụng khá thoải mái sau một thời gian làm quen. Nhưng nếu so với bàn phím trên các Zenbook khác hay các mẫu Zephyrus 2024, tôi không đánh giá cao cảm giác gõ của chiếc máy này. Đối với nhu cầu sử dụng thông thường, bàn phím này vẫn đủ tốt, nhưng có lẽ không phải lựa chọn lý tưởng cho những ai thường xuyên phải gõ văn bản với cường độ cao.

Asus Zenbook S 16 6

Bàn phím cũng được trang bị đèn nền LED trắng. Thông thường, phím màu trắng kết hợp với đèn nền trắng sẽ khiến độ tương phản kém trong nhiều điều kiện ánh sáng. Tuy nhiên, trên Zenbook S 16, hệ thống đèn LED rất sáng, mang lại trải nghiệm sử dụng rõ ràng và hiệu quả trong mọi tình huống. Độ đồng đều của đèn nền cũng khá ổn, nhưng có một điểm lạ là khi đèn nền tắt, bạn không thể kích hoạt lại bằng cách lướt qua touchpad như trên các Zenbook khác mà phải nhấn một phím bất kỳ. Tôi hy vọng đây chỉ là lỗi phần mềm trên phiên bản thử nghiệm của tôi, chứ không phải một thay đổi cố định về thiết kế.

Asus Zenbook S 16 5

Touchpad có kích thước rất lớn, phủ kính, màu trắng và có độ mượt cao. Nó xử lý các thao tác vuốt, cử chỉ và chạm một cách mượt mà, chính xác mà không gặp bất kỳ vấn đề gì. Đây cũng là một thiết kế chắc chắn, không bị lỏng lẻo hay phát ra tiếng động khi chạm mạnh, và các cú click vật lý ở góc cũng khá êm, không bị cứng hay ồn. Nhìn chung, đây là một trong những touchpad tốt nhất trong phân khúc ultrabook hiện nay.

Asus Zenbook S 16 4

Không giống các mẫu Zenbook khác, touchpad này không có chức năng bàn phím số ảo. Thay vào đó, Asus tích hợp một số cử chỉ cảm ứng ở cạnh trái và phải, giúp bạn có thể điều chỉnh độ sáng màn hình hoặc âm lượng bằng thao tác chạm và vuốt. Dù tính năng này hoạt động khá ổn, nhưng nó không thực sự cần thiết vì các phím tắt trên bàn phím đã có sẵn những chức năng tương tự.

Asus Zenbook S 16 1

Về bảo mật sinh trắc học, thế hệ Zenbook này không còn cảm biến vân tay tích hợp trong nút nguồn, nhưng bù lại, nó được trang bị webcam hồng ngoại hỗ trợ Windows Hello, giúp đăng nhập nhanh chóng và tiện lợi.

4. Asus ZenBook S 16 OLED – Màn hình OLED 16 inch 120Hz tuyệt đẹp

Zenbook S 16 chỉ có tùy chọn màn hình OLED, đồng nghĩa với việc tất cả các phiên bản đều sử dụng lớp kính bóng, dù là cảm ứng hay không cảm ứng. Không có tùy chọn màn hình IPS phủ mờ.

Cấu hình mà tôi đang sử dụng được trang bị phiên bản cảm ứng của tấm nền Lumina OLED 16 inch độ phân giải 3K, có thêm lớp digitizer và kính bảo vệ ở phía trên. Nếu bạn không cần màn hình cảm ứng, cũng có sẵn phiên bản không cảm ứng.

Asus Zenbook S 16 3

Vì đây là màn hình cảm ứng có tích hợp lớp digitizer, nên khi hiển thị các màu đơn sắc, đặc biệt là nền trắng khi duyệt web hay soạn thảo văn bản, có thể thấy một chút hiệu ứng sần (graininess). Tuy nhiên, với tấm nền OLED 2024, hiệu ứng này đã được cải thiện đáng kể so với các mẫu OLED cảm ứng đời trước, đến mức bạn gần như không nhận ra trừ khi cố tình quan sát kỹ. Trước đây, hiện tượng này gây khó chịu trên các mẫu OLED 2022/2023, nhưng giờ đây nó đã được tinh chỉnh đủ tốt để tôi có thể làm quen mà không gặp trở ngại gì.

Bỏ qua điểm đó, tấm nền này vẫn mang lại chất lượng hiển thị xuất sắc với độ phân giải 3K+, màu sắc sống động, độ tương phản hoàn hảo và màu đen sâu tuyệt đối. Tuy nhiên, độ sáng của màn hình không quá ấn tượng, chỉ đạt khoảng 380 nits khi sử dụng bình thường. Độ sáng tối đa theo tiêu chuẩn HDR có thể lên đến 500 nits, nhưng trong điều kiện sử dụng thực tế, mức sáng dưới 400 nits có thể khiến màn hình hơi khó nhìn khi làm việc trong môi trường văn phòng có ánh sáng mạnh hoặc ngoài trời.

Asus Zenbook S 16 2

Một điểm cộng đáng chú ý là tốc độ phản hồi gần như tức thì và tần số quét 120Hz, giúp màn hình này trở thành lựa chọn tốt cho trải nghiệm gaming, đặc biệt khi kết hợp với GPU tích hợp Radeon 890M trên nền tảng AMD Strix Point.

Dưới đây là một số kết quả đo thực tế với cảm biến X-Rite i1 Display Pro:

  • Tấm nền: Samsung SDC41AF (ATNA60CL10-0)
  • Phủ màu: 100% sRGB, 95.8% AdobeRGB, 99.9% DCI-P3
  • Loại: 10-bit, 120Hz
  • Gamma đo được: 2.19
  • Độ sáng tối đa ở trung tâm: 381.85 nits khi cắm sạc
  • Độ sáng tối thiểu ở trung tâm: <5 nits khi cắm sạc
  • Tương phản tối đa: 1:1
  • Điểm trắng: 6500K
  • Màu đen ở độ sáng tối đa: xấp xỉ 0 nits
  • PWM: Có, sẽ đề cập sau

Tấm nền này được hiệu chỉnh màu sắc khá tốt ngay từ khi xuất xưởng và có độ đồng đều màu sắc, độ sáng cao. Là một màn hình OLED, bạn cũng không cần lo lắng về hiện tượng hở sáng hay blooming như trên các màn LCD truyền thống. Nếu bạn quan tâm đến công nghệ OLED trên laptop, có rất nhiều bài viết chuyên sâu về chủ đề này.

Asus Zenbook S 16 4

Asus Zenbook S 16 3

Asus Zenbook S 16 2

Điểm cuối cùng cần lưu ý là hiện tượng nhấp nháy (PWM), vốn là một vấn đề cố hữu trên màn hình OLED. Tuy nhiên, Asus đã có giải pháp bằng tính năng Flicker-Free OLED Screen Dimming trong ứng dụng MyAsus. Nếu sử dụng tùy chọn này thay vì giảm độ sáng bằng điều chỉnh thông thường trong Windows, bạn có thể hạn chế hiện tượng nhấp nháy, giúp mắt dễ chịu hơn khi làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm. Dù không tiện bằng cách điều chỉnh trực tiếp từ Windows, nhưng đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc để bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.

5. Asus ZenBook S 16 OLED – Phần cứng và hiệu năng

Phiên bản mà chúng tôi thử nghiệm là cấu hình cao cấp nhất của Asus Zenbook S 16 (2024), mã hiệu UM5606WA, trang bị vi xử lý AMD Ryzen AI 9 HX 370, đồ họa tích hợp AMD Radeon 890M, 32GB RAM LPDDR5x-7500 và ổ SSD PCIe 4.0 dung lượng 2TB ở mức trung bình.

Lưu ý: Đây là sản phẩm do Asus gửi đến để đánh giá. Quá trình thử nghiệm được thực hiện với phần mềm cập nhật đến cuối tháng 7/2024 (BIOS 308, ứng dụng MyAsus 4.0.16.0, driver AMD Adrenaline 24.10.18.08). Đây là phiên bản phần mềm ngay khi sản phẩm ra mắt, nên có thể sẽ có những thay đổi trong các bản cập nhật tiếp theo. Tôi cũng đã theo dõi và kiểm tra lại với BIOS 312 cùng driver AMD Adrenaline 24.20.10.05 vào giữa tháng 11/2024. Đến thời điểm này, có lẽ hiệu suất sẽ không thay đổi nhiều với các bản cập nhật sau đó.

Asus Zenbook S 16 25

Về thông số kỹ thuật, dòng Zenbook S 16 năm nay sử dụng nền tảng phần cứng AMD Ryzen AI Strix Point, trang bị các bộ vi xử lý Ryzen AI 9 HX cùng đồ họa tích hợp Radeon 880M/890M.

Cấu hình mà chúng tôi thử nghiệm sử dụng vi xử lý AMD Ryzen AI 9 HX 370, một thiết kế lai với 12 nhân và 24 luồng. Đây là kiến trúc CPU mới với 4 nhân hiệu năng cao (Zen5) và 8 nhân tiết kiệm điện (Zen5c), tất cả đều hỗ trợ công nghệ siêu phân luồng. Đây cũng là bộ vi xử lý cao cấp nhất của dòng Ryzen AI thế hệ này. Tuy nhiên, do giới hạn về thiết kế siêu mỏng của Zenbook S 16, công suất tiêu thụ duy trì chỉ khoảng 28-33W, điều này sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất so với các laptop có hệ thống tản nhiệt mạnh mẽ hơn.

Ngoài ra, dòng Zenbook S 16 cũng có phiên bản cấu hình thấp hơn với vi xử lý AMD Ryzen AI 9 365 (10 nhân, 20 luồng), đi kèm đồ họa tích hợp Radeon 880M. Tuy nhiên, Asus không cung cấp tùy chọn Ryzen AI 7 hoặc Ryzen AI 5 cho mẫu laptop này.

Về đồ họa, phiên bản Ryzen 9 HX 370 được tích hợp GPU Radeon 890M, dựa trên kiến trúc RDNA 3.5 mới, với 16 đơn vị tính toán (CU) và xung nhịp tối đa lên đến 2.9 GHz. Trong khi đó, phiên bản Ryzen 9 365 sử dụng Radeon 880M với 12 CU, hiệu suất dự kiến sẽ thấp hơn so với 890M, đặc biệt trong một thiết kế giới hạn về công suất như thế này.

Asus Zenbook S 16 7

Asus Zenbook S 16 6

Asus Zenbook S 16 5

Hệ thống bộ nhớ đi kèm là RAM LPDDR5x-7500 dung lượng 32GB. Một số thị trường sẽ có tùy chọn 24GB, chủ yếu kết hợp với phiên bản Ryzen 9 AI HX 365.

Về lưu trữ, Asus trang bị SSD PCIe 4.0 Micron 2400 – một dòng ổ trung cấp. Hiệu suất của SSD này đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng thông thường, nhưng sẽ không quá mạnh trong các tác vụ đòi hỏi tốc độ đọc/ghi liên tục cao. Đáng chú ý, máy chỉ có duy nhất một khe M.2 để gắn SSD, không hỗ trợ khe thứ hai.

Tuy nhiên, ổ SSD cũng là linh kiện duy nhất có thể nâng cấp trên mẫu laptop này. Để mở máy, bạn chỉ cần tháo nắp đáy, được cố định bằng một số ốc vít Torx. May mắn là tất cả các ốc này đều dễ tiếp cận và không bị giấu dưới chân đế cao su như một số dòng Zenbook trước đây. Dù vậy, vẫn có hai loại ốc với kích thước khác nhau, vì vậy hãy cẩn thận khi lắp lại để tránh nhầm lẫn.

Asus Zenbook S 16 31 e1740582876738

Bên trong, bạn sẽ thấy bo mạch chủ cùng hệ thống tản nhiệt, pin, loa ngoài, khe SSD và khe WiFi. Mọi thành phần được sắp xếp gọn gàng và tối ưu không gian bên trong, gần như không có khoảng trống nào bị bỏ phí.

Asus Zenbook S 16 30 e1740582985481

Về phần mềm, ZenBook S 16 vẫn được trang bị ứng dụng MyAsus tiêu chuẩn, cho phép người dùng điều chỉnh các chế độ hiệu năng, cài đặt pin, màn hình, cập nhật phần mềm và nhiều tính năng tiện ích khác.

Máy cung cấp bốn chế độ hiệu năng/tản nhiệt để lựa chọn:

  • Full Speed – Cho phép phần cứng hoạt động với công suất duy trì 28-33W, quạt tản nhiệt có thể tăng tốc lên khoảng ~40 dB.
  • Performance – Tương tự như chế độ Full Speed, vẫn duy trì mức công suất 28-33W với tiếng ồn quạt khoảng ~40 dB.
  • Balanced/Standard – Giới hạn công suất ở mức 15-28W trong các tác vụ kéo dài, quạt tản nhiệt hoạt động êm hơn với mức tiếng ồn ~35 dB.
  • Whisper – Giới hạn CPU ở mức 10W, ưu tiên độ êm ái với độ ồn dưới 30 dB.

Theo những gì tôi nhận thấy, các chế độ này vẫn chưa hoàn toàn được tinh chỉnh tối ưu ở thời điểm thử nghiệm và có thể sẽ được điều chỉnh tốt hơn trong các bản cập nhật phần mềm sắp tới.

Trước khi đi sâu vào đánh giá hiệu năng, hãy cùng xem ZenBook S 16 thể hiện ra sao về tốc độ xử lý và nhiệt độ trong các tác vụ hàng ngày như xem video trực tuyến, soạn thảo văn bản hay duyệt web.

Asus Zenbook S 16 39 e1740586981375

Asus Zenbook S 16 38 e1740587068882

Asus Zenbook S 16 37 e1740587126659

6. Asus ZenBook S 16 OLED – Hiệu năng và điểm benchmark

Để đánh giá khả năng xử lý của CPU trong các tác vụ nặng hơn, trước tiên chúng ta sẽ kiểm tra hiệu suất của máy thông qua bài test Cinebench R15 loop.

Ở chế độ Full Speed, vi xử lý AMD Ryzen AI 9 HX 370 hoạt động ở mức công suất duy trì khoảng 33W, nhiệt độ ổn định ở ngưỡng trên 80°C, và tiếng ồn của quạt vào khoảng 40 dB. Kết quả cho thấy điểm số Cinebench duy trì ở mức khoảng 2650 điểm.

Chuyển sang chế độ Performance, sự khác biệt không quá lớn khi CPU vẫn chạy ở mức 33W và 40 dB trong phần lớn các vòng lặp, nhưng sau đó giảm dần xuống 28W duy trì. Ở mức 28W, điểm số Cinebench giảm xuống khoảng 2450 điểm, trong khi nhiệt độ CPU ổn định ở mức khoảng 80°C.

Hai chế độ Standard và Whisper trên thiết bị thử nghiệm có hiệu suất chưa thực sự ổn định, nhưng sau khi tinh chỉnh lại chế độ năng lượng trong Windows, tôi có thể khiến chúng hoạt động theo đúng dự kiến:

  • Standard mode duy trì ở mức 15W, quạt hoạt động với độ ồn khoảng 35 dB.
  • Whisper mode giới hạn công suất 10W, quạt chạy êm hơn với độ ồn dưới 30 dB.

Dĩ nhiên, điểm số benchmark giảm đáng kể ở những chế độ này so với các mức hiệu năng cao hơn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những con số này chỉ mang tính chất tham khảo, vì các chế độ năng lượng có thể sẽ được tinh chỉnh lại trong các bản cập nhật phần mềm sau này.

Cuối cùng, ZenBook S 16 cũng cho thấy hiệu năng tốt khi sử dụng pin. Ở chế độ Performance, CPU duy trì 28W ổn định mà không có sự khác biệt so với khi cắm sạc – một điểm cộng lớn về hiệu năng trên pin.

Tất cả những dữ liệu này được minh họa rõ hơn trong biểu đồ bên dưới.

Asus Zenbook S 16 35

Để có cái nhìn tổng quan hơn, hãy cùng so sánh hiệu năng của Ryzen AI 9 HX 370 trên ZenBook S 16 với các nền tảng phần cứng khác trong những mẫu laptop mỏng nhẹ 14 inch thế hệ hiện tại và trước đó.

Kết quả cho thấy vi xử lý này mạnh hơn so với các nền tảng Intel Meteor Lake (Core Ultra 7 155H, Core Ultra 9 185H) và AMD Hawk Point (Ryzen 9 8945HS, Ryzen 7 8840HS) khi cùng chạy ở mức công suất tương đương.

Tuy nhiên, nền tảng Ryzen AI Strix Point có thể tận dụng công suất cao hơn để đạt hiệu suất vượt trội. Chẳng hạn, trên dòng Asus ProArt P19, cùng con chip Ryzen AI 9 HX 370 nhưng hoạt động ở 80W, điểm số benchmark cao hơn đến 30% so với mức 33W trên ZenBook S 16. Điều này cho thấy tiềm năng mạnh mẽ của vi xử lý này khi được tối ưu đúng cách.

Asus Zenbook S 16 36

Tiếp theo, chúng tôi tiếp tục kiểm chứng kết quả bằng bài test Cinebench R23 loop và thử nghiệm với Blender.

Ở chế độ Full Speed, kết quả đo được cho thấy hành vi, giới hạn công suất, tiếng ồn quạt và nhiệt độ tương tự như bài test Cinebench R15. Tuy nhiên, khi chuyển sang Standard và Whisper, hiệu suất lại có dấu hiệu không ổn định.

Trong một số trường hợp, hệ thống giới hạn công suất theo đúng mức quy định của từng chế độ. Nhưng ở một số lần thử khác, công suất bị dao động giữa 28W và các mức thấp hơn – 15W cho Standard và 10W cho Whisper, khiến kết quả benchmark không đồng nhất. Tôi sẽ cập nhật thêm khi có phần mềm mới giúp tối ưu tốt hơn.

Sau đó, chúng tôi tiếp tục đo hiệu suất CPU bằng bài test 3DMark CPU Profile.

Cuối cùng, chúng tôi chạy bài kiểm tra căng thẳng kết hợp CPU + GPU trên chế độ Performance. Bài test 3DMark stress lặp lại cùng một bài kiểm tra 20 lần liên tiếp để theo dõi mức độ thay đổi và suy giảm hiệu suất theo thời gian. Kết quả cho thấy mẫu máy này dễ dàng vượt qua bài test, đồng nghĩa với việc hiệu suất không bị ảnh hưởng ngay cả khi hoạt động với tải nặng trong thời gian dài và nhiệt độ tăng lên.

Asus Zenbook S 16 40 e1740587321983

7. Kết quả benchmark và tóm tắt hiệu năng

Sau khi đã phân tích các bài kiểm tra trước đó, giờ là lúc đi vào các bài benchmark chi tiết. Chúng tôi thực hiện các bài test tiêu chuẩn với laptop chạy ở chế độ Performance (~28W TDP) và màn hình đặt ở độ phân giải mặc định 2880 x 1800 px (3K).

Cập nhật: Các kết quả này được đo trên BIOS 316 vào khoảng giữa tháng 2 năm 2025.

Dưới đây bảng chi tiết kết quả thu được:

Hiệu năng tổng thể

BenchmarkĐiểm số
3DMark 13 – CPU ProfileMax: 7459, 16: 6731, 8: 5004, 4: 3798, 2: 2055, 1: 1110
3DMark 13 – Fire Strike7771 (Graphics: 8176, Physics: 27227, Combined: 3182)
3DMark 13 – Night Raid28280 (Graphics: 34472, CPU: 14015)
3DMark 13 – Steel Nomad, Light3170
3DMark 13 – Time Spy3755 (Graphics: 3405, CPU: 9012)
3DMark 13 – AMD FSRFSR Off: 10.19 fps, FSR On: 18.67 fps (tăng 83.2%)
Unigine Superposition – 1080p Extreme1692
Unigine Superposition – 1080p Medium5159
PCMark 107466 (Essentials: 10838, Productivity: 10456, Digital Content Creation: 9964)
GeekBench 6.2.2 64-bitMulti-core: 13389, Single-core: 2828
CineBench R15 (Best Run)CPU: 2775 cb, CPU Single-core: 300 cb
CineBench R20 (Best Run)CPU: 6699 cb, CPU Single-core: 755 cb
CineBench R23CPU: 17961 pts (Best Run), CPU: 15266 pts (10-min Loop Test), CPU Single-core: 1965 pts
CineBench 2024GPU: -, CPU: 926 (10-min Run), CPU Single-core: 114 pts
Kraken v1.1 (Edge)336.6 ms
x265 HD Benchmark 64-bit24.49 s

Benchmark công việc (Workstation Benchmarks)

BenchmarkĐiểm số
Blender 3.4.1 – BMW Car SceneCPU Compute: 2m 10s
Blender 3.4.1 – Classroom SceneCPU Compute: 5m 13s
Blender 3.6.5 – BMW Car SceneCPU Compute: 2m 12s
Blender 3.6.5 – Classroom SceneCPU Compute: 5m 31s
Blender 4.3.2 – BMW Car SceneCPU Compute: 2m 18s
Blender 4.3.2 – Classroom SceneCPU Compute: 6m 12s
PugetBench – DaVinci Resolve688
PugetBench – Adobe Photoshop (25.5)
PugetBench – Adobe Premiere (24.2.1)
SPECviewperf 2020 – 3DSMax42.81
SPECviewperf 2020 – Catia37.32
SPECviewperf 2020 – Creo58.68
SPECviewperf 2020 – Energy22.15
SPECviewperf 2020 – Maya134.35
SPECviewperf 2020 – Medical42.56
SPECviewperf 2020 – SNX132.75
SPECviewperf 2020 – SW77.20
V-Ray BenchmarkCPU: 12772, CUDA: 313

Chiếc ZenBook này mang lại hiệu suất ấn tượng trong phân khúc laptop mỏng nhẹ.

Dòng vi xử lý AMD Strix Point cho kết quả tốt hơn cả AMD Hawk Point và Intel Meteor Lake, cả về hiệu năng đơn nhân lẫn đa nhân.

Bên cạnh đó, GPU tích hợp Radeon 890M cũng tỏ ra vượt trội trong các bài test đồ họa. Tuy nhiên, khoảng cách về hiệu suất giữa 890M và 780M không quá lớn, và vẫn có sự cạnh tranh đáng kể từ Intel Arc iGPU trên vi xử lý Core Ultra.

Chúng tôi sẽ có các bài viết so sánh chi tiết hơn về các nền tảng phần cứng này khi phần mềm cho dòng Strix Point trên ZenBook được tối ưu hoàn thiện hơn.

8. So sánh hiệu năng Ryzen AI 9 HX 370M với Ryzen 7 8840HS, Core Ultra 7 155H, Ryzen 7 7840U

Dưới đây là bảng so sánh nhanh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370M với một số vi xử lý AMD và Intel khác trong cùng phân khúc, chạy ở chế độ hiệu suất khoảng 28-45W, trên các mẫu laptop khác nhau.

Thông tin hệ thống thử nghiệm

Mẫu LaptopCPU & GPUCông suất
Zenbook S 16 UM6506AMD Ryzen AI 9 HX 370 + Radeon 890M28W
Zenbook 14 UM3406AMD Ryzen 7 8840HS + Radeon 780M28W
Zenbook 14 UX3405Intel Core Ultra 7 155H + Arc28W
Zenbook 14X UX3404Intel Core i9-13900H + Xe45W
Yoga Slim 6AMD Ryzen 7 7840U + Radeon 780M30W

Hiệu năng tổng thể

BenchmarkRyzen AI 9 HX 370MRyzen 7 8840HSCore Ultra 7 155HCore i9-13900HRyzen 7 7840U
3DMark – Fire Strike7771 (G – 8176, P – 27227, C – 3182)7192 (G – 7760, P – 25926, C – 2733)8094 (G – 8768, P – 21127, C – 3234)5618 (G – 6043, P – 24479, C – 2094)7368 (G – 7919, P – 22331, C – 2893)
3DMark – Time Spy3755 (G – 3405, CPU – 9012)3146 (G – 2828, CPU – 8701)3497 (G – 3179, CPU – 8104)2029 (G – 1774, CPU – 11107)3216 (G – 2883, CPU – 9352)
Unigine Superposition – 1080p Extreme16921605188411561498
CineBench R23 (Best Run)17961 cb (Multi), 1965 cb (Single)14626 cb (Multi), 1756 cb (Single)12485 cb (Multi), 1692 cb (Single)14712 cb (Multi), 1860 cb (Single)15194 cb (Multi), 1754 cb (Single)

Hiệu năng công việc (Workstation Performance)

BenchmarkRyzen AI 9 HX 370MRyzen 7 8840HSCore Ultra 7 155HCore i9-13900HRyzen 7 7840U
Blender 3.01 – Classroom Scene (CPU Compute)5m 24s6m 41s8m 41s7m 28s6m 20s
PugetBench – DaVinci After Effects688567462473500
SPECviewperf 2020 – 3DSMax42.8130.7522.3314.9125.52
SPECviewperf 2020 – Catia37.3234.0616.3914.0829.78
SPECviewperf 2020 – Maya134.35123.5572.4257.65113.68

9. Chế độ Whisper – Yên tĩnh tối đa dưới 30 dBA

Chiếc laptop này hoạt động khá êm ngay cả khi chạy ở chế độ Full Speed hay Performance, với độ ồn chỉ khoảng 40 dBA ở mức đầu người. Tuy nhiên, nếu bạn muốn có một trải nghiệm thậm chí còn yên tĩnh hơn, chế độ Whisper sẽ là lựa chọn lý tưởng.

Dưới đây là một số kết quả benchmark trong chế độ Whisper, nơi quạt tản nhiệt gần như không thể nghe thấy trong hầu hết các môi trường và không vượt quá 30 dBA:

  • 3DMark 13 – CPU profile: max – 7184, 16 – 6698, 8 – 5223, 4 – 3556, 2 – 1926, 1 – 1062
  • 3DMark 13 – Fire Strike: 7472 (Graphics – 7958, Physics – 25187, Combined – 2974)
  • 3DMark 13 – Time Spy: 3109 (Graphics – 2815, CPU – 7645)
  • Unigine Superposition – 1080p Extreme: 1538
  • CineBench R20 (best run): CPU 6285 cb, CPU đơn nhân 752 cb
  • Blender 3.01 – Classroom scene – CPU Compute: 7 phút 37 giây

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng điểm số benchmark có sự sụt giảm nhẹ ở những bài test ngắn như 3DMark hay Unigine. Điều này có thể gây hiểu lầm khi đánh giá hiệu năng thực tế trong các tác vụ nặng.

Asus Zenbook S 16 8

Lý do là trong các bài test ngắn, CPU có thể chạy ở mức 28W trong khoảng một phút trước khi hệ thống giảm công suất xuống còn 10W do nhiệt độ tăng lên. Điều đặc biệt ở đây là hệ thống không duy trì một mức công suất cố định như các dòng Zenbook khác mà liên tục dao động giữa 10W và 28W. Rất có thể đây là do phần mềm trên thiết bị thử nghiệm vẫn còn đang trong giai đoạn đầu và có thể sẽ được điều chỉnh bằng các bản cập nhật sau này. Vì vậy, kết quả hiện tại vẫn chưa thực sự phản ánh chính xác hiệu suất cuối cùng của máy.

Trong khi đó, chế độ Standard có hiệu năng tương đương nhưng mức công suất được giữ ổn định hơn một chút ở 15W, đồng thời chu kỳ dao động giữa các mức công suất cũng kéo dài hơn. Quạt cũng hoạt động ở mức khoảng 35 dBA trong chế độ này.

Dù vậy, với nhu cầu sử dụng thông thường, cả hai chế độ Whisper và Standard đều mang lại trải nghiệm mượt mà và nhạy bén. Tuy nhiên, cách kiểm soát công suất như thế này có thể khiến máy tiêu thụ nhiều điện năng hơn so với những phương pháp tối ưu truyền thống.

10. Asus ZenBook S 16 OLED – Hiệu năng chơi game

Chúng tôi cũng đã thử nghiệm một số tựa game DX11 và DX12 trên cấu hình Ryzen AI 9 HX 370 + Radeon 890M ở chế độ Performance, với độ phân giải FHD+ và thiết lập đồ họa Low/Lowest. Để có cái nhìn tổng quan hơn, tôi cũng đưa vào một số nền tảng khác để so sánh. Những kết quả dưới đây được cập nhật vào tháng 2/2025, với BIOS 316 và driver mới nhất.

Kết quả benchmark (thiết lập đồ họa thấp)

Tựa gameZenbook S 16 2024 – Ryzen AI 9 HX 370, Radeon 890M, Perf 28W, BIOS 316Zenbook S 16 2024 – Ryzen AI 9 HX 370, Radeon 890M, Perf 33W, BIOS 308Zenbook 14 2024 – Ryzen 7 8840HS, Radeon 780M, Perf 28WZenbook 14 2024 – Ultra 7 155H, Intel Arc, 28WZenbook 14X 2023 – i9-13900H, Iris Xe, 45W
Dota 2 (DX11, Best Looking Preset)76 fps (44 fps – 1% low)80 fps (46 fps – 1% low)76 fps (44 fps – 1% low)81 fps (58 fps – 1% low)74 fps (55 fps – 1% low)
Far Cry 6 (DX11, Low Preset, TAA)48 fps (36 fps – 1% low)54 fps (46 fps – 1% low)46 fps (34 fps – 1% low)43 fps (28 fps – 1% low)
Horizon Forbidden West (DX12, Very Low Preset, TAA)38 fps (26 fps – 1% low)40 fps (30 fps – 1% low)35 fps (26 fps – 1% low)
Shadow of the Tomb Raider (DX12, Lowest Preset, No AA)71 fps (57 fps – 1% low)72 fps (56 fps – 1% low)65 fps (48 fps – 1% low)54 fps (30 fps – 1% low)43 fps (28 fps – 1% low)
The Witcher 3: Wild Hunt (DX11/12, Low Preset, TUAA)42 fps (32 fps – 1% low)46 fps (34 fps – 1% low)45 fps (33 fps – 1% low)44 fps (26 fps – 1% low)32 fps (23 fps – 1% low)

Lưu ý:

  • Dota 2, Horizon Forbidden West, The Witcher 3 được ghi lại bằng MSI Afterburner trong chế độ chơi game.
  • Shadow of the Tomb Raider và Far Cry 6 sử dụng công cụ benchmark tích hợp.

Tất cả các tựa game trên đều có thể chơi mượt mà với thiết lập này, kể cả những trò chơi mới. Ngoài ra, chúng tôi đã tắt FSR trong Horizon Forbidden West, nên bạn hoàn toàn có thể đạt được mức fps cao hơn nếu kích hoạt công nghệ này.

So với nền tảng Ryzen Hawk Point với GPU Radeon 780M, phiên bản Radeon 890M mới này mang lại hiệu suất cao hơn khoảng 15-30% trong các tựa game đã thử nghiệm. Đáng chú ý, GPU này cũng vượt trội hơn đáng kể so với Intel Arc iGPU trên Core Ultra 7 155H dù điểm benchmark tổng thể giữa hai bên không có sự chênh lệch quá lớn.

Asus Zenbook S 16 1 1

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Radeon 890M trong thiết kế này chưa thể phát huy hết tiềm năng, do hệ thống chỉ duy trì công suất khoảng 28-33W. Để đạt hiệu năng tối đa, GPU này sẽ cần một thiết kế duy trì mức công suất khoảng 45W trở lên. Nếu có thể tối ưu về mặt điện năng, hiệu suất tổng thể có thể cải thiện thêm 10-15% so với hiện tại.

Chúng tôi cũng ghi lại dữ liệu khi máy chạy ở chế độ Full Speed:

  • Hệ thống duy trì mức 33W công suất ổn định nếu nâng đế máy để tăng luồng khí mát vào quạt.
  • Quạt tản nhiệt quay với độ ồn 40 dBA khi chơi game.
  • Nhiệt độ CPU ổn định trong khoảng 80-85°C.

Nhìn chung, hiệu năng gaming của Zenbook S 16 2024 với Ryzen AI 9 HX 370 và Radeon 890M là rất ấn tượng trong phân khúc ultrabook, đặc biệt khi so sánh với các dòng laptop mỏng nhẹ khác.

Asus Zenbook S 16 41 e1740588610143

Đặt laptop phẳng trên mặt bàn khiến nhiệt độ tăng vọt lên hơn 85°C, và khi điều đó xảy ra, hệ thống sẽ tự động giới hạn công suất CPU trong khoảng 10-15 giây để giảm nhiệt. Sau đó, máy sẽ quay lại mức 33W và tiếp tục hoạt động bình thường.

Asus Zenbook S 16 42 e1740588947430

Chúng tôi nhận thấy hiện tượng tương tự trên tất cả các chế độ hiệu năng khác, đặc biệt là ở chế độ Standard và Whisper, khi hệ thống liên tục dao động giữa mức công suất thấp và cao, bất kể laptop được đặt phẳng trên bàn hay kê cao để tối ưu khả năng tản nhiệt. Dưới đây là một số bản ghi dữ liệu cho các chế độ này.

Asus Zenbook S 16 45 e1740589639134

Asus Zenbook S 16 44 e1740589676523

Asus Zenbook S 16 43 e1740589711552

Hiện tại, do phần mềm trên thiết bị vẫn còn ở giai đoạn đầu, tôi chưa thể đưa ra kết luận chính xác về cách hoạt động của các chế độ này.

Đó cũng là lý do tôi chưa bổ sung kết quả hiệu năng chơi game ở chế độ Standard và Whisper. Tuy nhiên, tôi sẽ cập nhật phần này nếu hoặc khi Asus có những tinh chỉnh để cải thiện vấn đề. Theo kinh nghiệm của tôi với rất nhiều mẫu Asus Zenbook và Vivobook trong suốt những năm qua, cách mà các chế độ hiệu năng hoạt động trên Zenbook S 16 hiện tại chưa đúng như kỳ vọng. Vì vậy, hãy theo dõi để cập nhật thông tin mới nhất!

11. Độ ồn, nhiệt độ, kết nối, loa và các yếu tố khác

Asus đã trang bị cho Zenbook S 16 một hệ thống tản nhiệt buồng hơi (vapor chamber) với hai quạt và hai khe tản nhiệt.

Asus Zenbook S 16 46

Mặc dù có thiết kế tản nhiệt phức tạp cùng phần cứng tiết kiệm điện, nhưng khả năng làm mát trên Zenbook S 16 chỉ ở mức đủ dùng so với kích thước khung máy. Điều này chủ yếu là do Asus theo đuổi thiết kế cực kỳ mỏng nhẹ, dẫn đến hệ thống dễ bị nóng khi chịu tải nặng và buộc phải giới hạn công suất để tránh tình trạng quá nhiệt. Dĩ nhiên, Asus có thể sẽ cải thiện vấn đề này trong các bản cập nhật phần mềm sau, nhưng giới hạn vật lý vẫn là điều không thể thay đổi. Có lẽ, điều tốt nhất họ có thể làm là tinh chỉnh chế độ Standard sao cho cân bằng hơn.

Độ ồn của quạt tản nhiệt

  • Chế độ Hiệu suất (Performance): ~40 dBA
  • Chế độ Tiêu chuẩn (Standard): ~35 dBA
  • Chế độ Yên lặng (Whisper): dưới 30 dBA

Trong quá trình sử dụng hàng ngày, quạt gần như không hoạt động trên mọi chế độ. Ngay cả khi quạt chạy do các tác vụ đa nhiệm nặng hơn, tiếng ồn phát ra vẫn rất nhỏ, khó có thể nhận ra ngay cả trong môi trường cực kỳ yên tĩnh. Ngoài ra, tôi cũng không nhận thấy hiện tượng rò rỉ điện từ (coil whine) hay các tiếng ồn điện tử khác trên thiết bị này.

Phần khung máy vẫn duy trì nhiệt độ mát mẻ khi sử dụng nhẹ nhàng, nhờ thiết kế tản nhiệt thụ động khá hiệu quả.

Về tổng thể, trải nghiệm sử dụng hàng ngày trên Zenbook S 16 thực sự ấn tượng – có thể nói đây là một trong những mẫu laptop Windows di động mang lại cảm giác sử dụng tốt nhất mà tôi từng trải nghiệm. Điều này có được là nhờ hệ thống tản nhiệt buồng hơi tiên tiến và phần cứng AMD cực kỳ hiệu quả.

Asus Zenbook S 16 48

Khi phát trực tuyến Netflix trên trình duyệt Edge trong 30 phút ở chế độ Whisper, quạt hoàn toàn không phát ra tiếng động (0 dB), mang lại trải nghiệm yên tĩnh tuyệt đối.

Tuy nhiên, khi chịu tải nặng, Zenbook S 16 có xu hướng nóng lên đáng kể ở các chế độ Performance và Full Speed. Cụ thể:

  • Mặt trên khung máy, khu vực phía trên phần cứng có thể đạt mức trên 50°C.
  • Mặt đáy máy còn nóng hơn, với điểm nóng nhất lên tới gần 60°C.

Dù vậy, người dùng hiếm khi tiếp xúc trực tiếp với những khu vực này trong quá trình sử dụng hàng ngày. Các bề mặt mà tay bạn thường xuyên chạm vào hiếm khi vượt quá 40°C, giúp trải nghiệm vẫn thoải mái, không gây khó chịu, ngay cả khi chạy các tác vụ nặng hoặc chơi game trong thời gian dài.

Asus Zenbook S 16 49

Khi chơi The Witcher 3 trong 30 phút ở chế độ Performance, quạt tản nhiệt hoạt động ở mức ~40 dB, mang lại hiệu suất ổn định nhưng cũng đi kèm với nhiệt độ cao hơn.

Zenbook S 16 được trang bị Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4 thông qua module MediaTek thế hệ mới nhất. Trong quá trình trải nghiệm, kết nối hoạt động ổn định và không gặp vấn đề gì. Tuy nhiên, trước đây từng có báo cáo về việc các module MediaTek cũ gặp tình trạng kết nối không nhất quán, vì vậy nếu bạn quan tâm đến mẫu laptop này, hãy kiểm tra kỹ lưỡng trước khi quyết định mua.

Chiếc laptop này sở hữu hệ thống 6 loa chiếm khá nhiều không gian bên trong khung máy, với âm thanh phát ra qua các khe loa ở hai bên cạnh máy.

  • Chất âm mạnh mẽ, trong trẻo, có âm lượng lớn và chất lượng tốt so với các dòng ultrabook mỏng nhẹ.
  • Tuy nhiên, hệ thống loa này không thể so sánh với dàn loa trên Zephyrus G16, có thể do âm thanh của Zenbook S 16 phải thoát qua các khe loa hẹp ở cạnh máy, trong khi Zephyrus G16 sử dụng loa hướng lên trên, giúp âm thanh lan tỏa tốt hơn.

Dù vậy, xét trong phân khúc laptop Windows siêu di động, chất lượng âm thanh trên Zenbook S 16 vẫn thuộc hàng xuất sắc.

Asus Zenbook S 16 47 e1740590504463

Cuối cùng, Zenbook S 16 được trang bị camera FHD đặt ở viền trên của màn hình, đi kèm với hệ thống micro kép.

  • Chất lượng hình ảnh khá ổn trong điều kiện ánh sáng tốt, nhưng không thực sự ấn tượng khi sử dụng trong môi trường thiếu sáng.
  • Camera này còn hỗ trợ Windows Hello nhờ công nghệ hồng ngoại (IR), giúp mở khóa nhanh chóng bằng nhận diện khuôn mặt.
  • Tuy nhiên, máy không có nắp che vật lý để đảm bảo quyền riêng tư.
  • Ngoài ra, Asus còn tích hợp một cảm biến ALS trong cụm camera, giúp máy tự động điều chỉnh độ sáng màn hình phù hợp với môi trường xung quanh.

12. Thời lượng pin – Hiệu suất ấn tượng với Strix Point

Chiếc Asus Zenbook S 16 năm 2024 được trang bị viên pin 78 Wh, một dung lượng phù hợp cho một thiết bị mỏng nhẹ, dù không phải là lớn nhất trong phân khúc.

Dưới đây là kết quả từ các bài kiểm tra thời lượng pin của chúng tôi, với độ sáng màn hình được đặt ở mức khoảng 120 nits (~50% độ sáng) và tần số quét mặc định 120Hz. Tôi cũng đặt chế độ năng lượng của Windows 11 ở chế độ Tiết kiệm pin tối đa.

  • ~4 W (hơn 15 giờ sử dụng) – Chế độ chờ, Chế độ Tiêu chuẩn, màn hình 50%, Wi-Fi BẬT;
  • 6-8 W (~10-12 giờ sử dụng) – Soạn thảo văn bản trên Google Drive, Chế độ Tiêu chuẩn, màn hình 50%, Wi-Fi BẬT;
  • 5.5 W (~13 giờ sử dụng) – Xem video YouTube fullscreen 1080p trên Edge, Chế độ Tiêu chuẩn, màn hình 50%, Wi-Fi BẬT;
  • 5.5 W (~13 giờ sử dụng) – Xem Netflix fullscreen trên Edge, Chế độ Tiêu chuẩn, màn hình 50%, Wi-Fi BẬT;
  • 8-10 W (~8-10 giờ sử dụng) – Lướt web trên Edge, Chế độ Tiêu chuẩn, màn hình 50%, Wi-Fi BẬT;
  • 40 W (~2 giờ sử dụng) – Chơi game Dota 2, Chế độ Tiêu chuẩn, màn hình 50%, Wi-Fi BẬT.

Những kết quả này cho thấy thời lượng pin cực kỳ ấn tượng, nhờ vào hiệu suất tiết kiệm năng lượng của nền tảng phần cứng AMD Strix Point cùng viên pin dung lượng lớn. Đáng chú ý, chiếc laptop này đang chạy trên phiên bản phần mềm sớm, vì vậy thời lượng pin thậm chí có thể được cải thiện hơn nữa trong tương lai. Tôi nói điều này bởi vì thời lượng pin hiện tại đã tương đương với các mẫu Asus Zenbook 14 sử dụng AMD Hawk Point và Intel Meteor Lake mà chúng tôi đã thử nghiệm trước đây.

Asus Zenbook S 16 51 e1740590890292

Ngoài ra, màn hình không tự động chuyển từ tần số quét 120Hz khi sử dụng pin, nhưng bạn có thể thực hiện điều này thủ công để kéo dài thời lượng pin thêm một chút.

Máy tính đi kèm với bộ sạc USB-C 65W nhỏ gọn. Thiết kế nguyên khối với dây cáp dài và dày, cùng đầu cắm USB-C. Dây cáp có thể tháo rời khỏi bộ sạc, tương tự như trên MacBook. Thời gian sạc đầy pin mất khoảng 2 giờ.

13. Asus Zenbook S 16 OLED – Giá cả và tính sẵn có

Tại thời điểm viết bài này, mẫu Asus ZenBook S 16 UM5606WA đã được niêm yết tại một số cửa hàng.

Tại Mỹ, có cấu hình AMD Ryzen AI 9 HX 365 với 24 GB RAM, 1 TB SSD và màn hình 3K không cảm ứng, được bán với giá 1.399 USD tại Best Buy. Ở châu Âu, chúng tôi cũng có cùng mẫu này với giá khởi điểm từ 1.699 EUR.

Asus Zenbook S 16 21 e1740591211363

Tuy nhiên, tại châu Âu còn có phiên bản cao cấp hơn với bộ vi xử lý Ryzen AI 9 HX 370 và 32 GB RAM, đi kèm màn hình cảm ứng. Phiên bản này sở hữu hiệu năng xử lý và đồ họa tốt hơn một chút, nhưng giá cũng cao hơn đáng kể, lên đến 2.200 EUR.

Các cấu hình khác cũng có thể được cung cấp tùy theo khu vực, vì vậy hãy theo dõi để cập nhật thêm thông tin.

Trong lúc chờ đợi, bạn có thể truy cập liên kết này để xem giá cả và cấu hình mới nhất tại khu vực của mình.

14. Asus Zenbook S 16 OLED – Đánh giá tổng quan

Chiếc Zenbook S 16 UM5606 tỏ ra xuất sắc khi được sử dụng làm thiết bị hàng ngày cho các tác vụ như lướt web, xem phim, làm việc văn phòng và đa nhiệm nhẹ đến trung bình. Đây là một chiếc ultrabook màn hình lớn, vì vậy nó có kích thước lớn hơn so với các thiết bị di động thông thường, nhưng vẫn nhẹ nhàng và dễ dàng mang theo đến trường hoặc nơi làm việc.

Những điểm mạnh của dòng sản phẩm này bao gồm thiết kế đẹp mắt và chất lượng hoàn thiện cao cấp hơn so với các dòng Zenbook khác, màn hình sống động cùng loa cho âm thanh mạnh mẽ. Ngoài ra, phần cứng linh hoạt giúp máy hoạt động mượt mà, mát mẻ và yên tĩnh trong các tác vụ hàng ngày, đồng thời mang lại thời lượng pin dài.

Tuy nhiên, chiếc laptop này không phải là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ nặng, dù phần cứng AMD Ryzen AI của nó nhanh hơn so với các thiết bị cạnh tranh hiện có. Trong nỗ lực hướng đến sự di động, Asus chỉ có thể tích hợp một phiên bản phần cứng với hiệu năng trung bình trên chiếc máy này. Dù vậy, chỉ cần bạn hiểu rõ khả năng và giới hạn của nó, bạn sẽ hài lòng với những gì nó mang lại.

Asus Zenbook S 16 50

Một số điểm trừ của dòng sản phẩm này bao gồm góc mở màn hình hạn chế (do thiết kế hệ thống làm mát không cho phép bản lề mở 180 độ) và trải nghiệm gõ phím hơi nông, không bằng một số dòng Zenbook khác.

Tóm lại, dù có một vài hạn chế về mặt thiết kế, chiếc laptop này vẫn là một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều người dùng trong phân khúc của nó, miễn là bạn hiểu rằng đây là một chiếc ultrabook màn hình lớn chứ không phải một chiếc laptop di động đa năng mạnh mẽ.

Trên đây là những đánh giá của tôi về dòng Asus Zenbook S 16 OLED UM5606WA. Hãy theo dõi để cập nhật thêm thông tin và chia sẻ suy nghĩ, ý kiến của bạn bên dưới nhé! Tôi rất muốn biết bạn nghĩ gì về cách tiếp cận của Asus với dòng sản phẩm này.

15. Asus Zenbook S 16 OLED – Kết luận 

Asus Zenbook S 16 (2024) thực sự là một tuyệt tác trong thế giới laptop mỏng nhẹ, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, hiệu năng đột phá nhờ bộ vi xử lý Ryzen AI 9 HX 370 và card đồ họa Radeon 890M. Với màn hình OLED tuyệt đẹp, thời lượng pin ấn tượng và hiệu suất ổn định, chiếc máy này xứng đáng là người bạn đồng hành lý tưởng cho cả công việc lẫn giải trí. Dù có một vài điểm trừ nhỏ như góc mở màn hình hạn chế và trải nghiệm bàn phím chưa thực sự xuất sắc, Zenbook S 16 vẫn là một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc ultrabook cao cấp.

Xem thêm: Đánh giá Asus Zenbook Duo: Laptop với hai màn hình và hiệu suất mạnh mẽ như máy tính để bàn

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop mỏng nhẹ nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu đa nhiệm và sáng tạo, Asus Zenbook S 16 (2024) chắc chắn là ứng cử viên sáng giá. Đừng quên ghé thăm COHOTECH – cửa hàng uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm công nghệ chính hãng với giá cả cạnh tranh và chế độ bảo hành tốt nhất. COHOTECH cam kết mang đến trải nghiệm mua sắm tuyệt vời cùng những ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng.

Cuối cùng, nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, đừng ngần ngại bình luận và chia sẻ để mọi người cùng biết nhé! Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ bạn để ngày càng hoàn thiện hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *