Hướng dẫn sửa lỗi khi máy tính windows không khởi động được

khi bạn bật máy tính lên và windows không khởi động, có thể có rất nhiều nguyên nhân gây ra vấn đề này. một số nguyên nhân phổ biến bao gồm lỗi hệ thống khởi động, tệp hệ thống bị hỏng, hoặc sự cố phần cứng. dù nguyên nhân là gì, bạn vẫn có thể sửa chữa hệ thống bằng cách làm theo các bước dưới đây để phục hồi dữ liệu và sửa chữa lỗi hệ thống. bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách khắc phục khi máy tính windows không thể khởi động.
1. Các giai đoạn khởi động của windows
để khắc phục lỗi, trước tiên bạn cần xác định máy tính gặp lỗi ở giai đoạn nào trong quá trình khởi động của windows. quá trình khởi động của windows bao gồm bốn giai đoạn chính:
- Giai đoạn 1: khi bật máy tính, firmware (uefi hoặc bios) sẽ tìm kiếm một ổ đĩa có thể khởi động. trên các thiết bị hiện đại, windows thường lưu trữ trình quản lý khởi động trong phân vùng uefi.
- Giai đoạn 2: firmware sẽ tải trình quản lý khởi động của windows từ tệp “bootmgfw.efi” trong phân vùng uefi. nếu có lỗi ở giai đoạn này, bạn có thể thấy thông báo lỗi như “no bootable device found” hoặc “failed to load windows boot manager.”
- Giai đoạn 3: trình khởi động “winload.efi” của windows sẽ tải các trình điều khiển và hạt nhân của windows. lỗi ở giai đoạn này có thể khiến hệ thống hiển thị màn hình xanh (blue screen of death).
- Giai đoạn 4: hạt nhân của windows kích hoạt các dịch vụ và trình điều khiển cần thiết. lỗi ở giai đoạn này cũng có thể dẫn đến màn hình xanh hoặc yêu cầu khôi phục tự động.
2. Kiểm tra cài đặt firmware trước khi sửa chữa
trước khi thực hiện sửa chữa, bạn cần kiểm tra các cài đặt trong firmware (uefi/bios) để đảm bảo rằng ổ đĩa hệ thống đã được nhận diện đúng cách và trình quản lý khởi động của windows có mặt trong trình tự khởi động.
- Để truy cập vào firmware, bạn cần nhấn các phím như esc, f1, f2, f10, f12 hoặc del ngay sau khi bật máy.
- Kiểm tra xem ổ đĩa hệ thống có được hiển thị không và xem liệu “windows boot manager” có nằm ở vị trí đầu tiên trong trình tự khởi động hay không.
- Nếu firmware không nhận ra ổ đĩa hệ thống, hãy kiểm tra kết nối cáp và trạng thái của ổ đĩa.
3. Kiểm tra tình trạng của ổ cứng
Khi Windows không khởi động được, bạn sẽ cần một hệ thống phụ hoặc công cụ sửa chữa để truy cập ổ cứng của mình. Một cách đơn giản là sử dụng ổ USB chứa hệ điều hành Windows để khởi động lại máy tính.
Không chỉ để cài đặt Windows, công cụ này còn cung cấp một phiên bản Windows tối thiểu (WinPE – Preinstallation Environment) để bạn có thể sửa chữa máy tính. Nếu bạn chưa có USB này, bạn sẽ cần sử dụng một máy tính khác để tạo ra.
Đầu tiên, tải Microsoft Media Creation Tool cho Windows 10 hoặc Windows 11, hoặc tải tệp ISO Windows 11 (dưới mục “Download Windows 11 drive image (ISO) for x64 devices”). Sau đó, sử dụng Rufus để tạo ổ USB cài đặt Windows. Bạn cũng có thể sử dụng ổ USB này để sửa chữa cả Windows 10.
Lưu ý: Các quảng cáo trên máy tính Windows có thể gây phiền phức, bạn có thể tham khảo thêm các mẹo tắt chúng.
Tiếp theo, bạn cần thay đổi trình tự khởi động trong BIOS (hoặc UEFI) để máy tính khởi động từ ổ USB. Khi máy tính khởi động, bạn sẽ thấy thông báo “Press any key to boot from CD or DVD” (Nhấn phím bất kỳ để khởi động từ CD hoặc DVD). Chỉ cần nhấn một phím để tiếp tục.
Khi hệ thống khởi động, bạn sẽ thấy cửa sổ “Windows 11 Setup” hoặc “Windows Setup” cho Windows 10. Nhấn tổ hợp phím Shift + F10 để mở Command Prompt. Sau đó, bạn nhập lệnh:
c:
Tiếp theo, gõ lệnh:
dir
Nhấn Enter để kiểm tra các thư mục trên ổ đĩa. Nếu hệ thống ổ đĩa không phải là ổ C:, bạn có thể thử các ký tự ổ khác như D: hoặc E: để tìm ổ đúng.
Lệnh dir
sẽ hiển thị các thư mục như “Program Files” và “Windows” trên ổ cứng của bạn. Nếu bạn không thấy những thư mục này hoặc nhận thông báo lỗi, điều đó có nghĩa là không thể truy cập ổ đĩa. Tiếp tục các bước sửa chữa trong phần sau.
Ngoài ra, bạn có thể gõ notepad trong Command Prompt và nhấn Enter. Sau đó chọn File > Open và chọn “All files” để mở các tệp trên ổ cứng của bạn.
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn đã mã hóa ổ đĩa hệ thống bằng Bitlocker, bạn sẽ cần sử dụng khóa khôi phục mà bạn đã lưu khi mã hóa ổ đĩa. Nếu không có khóa khôi phục, bạn sẽ không thể truy cập ổ đĩa. Để mở khóa ổ đĩa, bạn có thể gõ lệnh sau trong Command Prompt:
manage-bde -unlock C: -recoverypassword [recovery key]
Thay phần “[recovery key]” bằng khóa khôi phục mà bạn đã lưu.
4. Kiểm tra phân vùng efi
Phân vùng EFI là phân vùng ẩn và Windows không gán ký tự ổ cho nó. Để thay đổi điều này, bạn có thể làm theo các bước sau trong Command Prompt:
- Nhập lệnh diskpart và nhấn Enter.
- Sử dụng lệnh list disk để hiển thị các ổ đĩa và chọn ổ đĩa hệ thống bằng lệnh sel disk 0 (ví dụ). Sau đó, sử dụng lệnh list vol để hiển thị các phân vùng.
- Phân vùng EFI thường có dung lượng khoảng 100MB và sử dụng hệ thống tệp “FAT32”.
- Nếu phân vùng EFI có tên là “Volume 2”, bạn có thể gán nó là ổ “B:” với hai lệnh sau:
- sel vol 2
- assign letter=b:
- Nhấn exit để thoát khỏi Diskpart.
- Mở Notepad từ Command Prompt và chọn “File > Open”. Nhấp vào “This PC” và điều hướng tới ổ “B:”. Đảm bảo chọn “All files” trong mục “File type”.
- Tìm thư mục Efi\Boot, nơi có tệp bootx64.efi.
- Sau đó, mở thư mục Efi\Microsoft\Boot. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy tệp BCD (Boot Configuration Data) cùng với các tệp bootmgfw.efi và bootmgr.efi của trình quản lý khởi động Windows.
Nếu các thư mục hoặc tệp này không có, Windows sẽ không thể khởi động.
5. Sửa chữa môi trường khởi động windows
Thực hiện lệnh sau trong Command Prompt:
bcdboot C:\Windows /l de-de /s b: /f UEFI
Thay thế ký tự ổ “C:” bằng ký tự ổ mà bạn đã xác định ở bước 3. Sau đó, khởi động lại máy tính. Môi trường khởi động UEFI sẽ hoạt động lại.
Phương pháp thay thế: Khởi động máy tính từ ổ USB chứa hệ thống cài đặt Windows. Đối với Windows 11, chọn cài đặt ngôn ngữ và cài đặt bàn phím, sau đó nhấp vào “Next” (Tiếp theo).
Tiếp theo, chọn tùy chọn Repair my PC (Sửa chữa máy tính của tôi), nhấn “Next” và chọn lại ngôn ngữ mong muốn. Đối với người dùng Windows 10, nhấn “Next” và sau đó chọn “Computer repair options” (Tùy chọn sửa chữa máy tính). Đi tới Troubleshoot > Startup help (Khắc phục sự cố > Giúp khởi động) và chọn hệ thống bạn muốn sửa chữa.
Tuy nhiên, Startup help (Giúp khởi động) không phải lúc nào cũng thành công. Phương pháp sử dụng Command Prompt như đã mô tả ở trên thường sẽ hiệu quả hơn.
6. Khôi phục các tệp hệ thống quan trọng
Ngay cả khi môi trường khởi động của Windows hoạt động bình thường, đôi khi Windows vẫn không thể khởi động. Trong trường hợp này, Windows sẽ cố gắng khởi động nhưng sẽ dừng lại và hiển thị thông báo lỗi với màn hình xanh. Điều này thường xảy ra khi các tệp hệ thống hoặc sổ đăng ký Windows bị hỏng.
Hệ thống cài đặt Windows có thể giúp bạn khắc phục vấn đề này. Đầu tiên, hãy thử sử dụng chức năng start help (giúp khởi động) như đã mô tả ở điểm 5. Nếu chức năng này không hiệu quả, hãy vào mục Troubleshoot (Khắc phục sự cố) và chọn Restore system (Khôi phục hệ thống).
Tiếp theo, làm theo hướng dẫn của trình hướng dẫn để khôi phục hệ thống về một điểm khôi phục trước đó. Windows và một số chương trình cài đặt sẽ tự động tạo một điểm khôi phục trước khi thực hiện các thay đổi lớn đối với hệ thống.
Một hệ thống đã hoạt động trong một thời gian sẽ có nhiều điểm khôi phục. Tuy nhiên, sau khi khôi phục, bạn sẽ phải cài lại các bản cập nhật và phần mềm đã được cài đặt sau thời điểm tạo điểm khôi phục.
Sửa chữa thủ công: Bạn có thể sử dụng System File Checker (SFC) để kiểm tra và sửa chữa các tệp hệ thống quan trọng. Phương pháp này cũng có thể được sử dụng trong Command Prompt của hệ thống cài đặt Windows. Sử dụng lệnh sau:
sfc /scannow /offbootdir=C:\ /offwindir=C:\Windows /offlogfile=C:\Log.txt
Lưu ý rằng ký tự ổ có thể khác nhau. Bạn hãy xác định ký tự ổ như đã mô tả ở điểm 3.
7. Cài đặt lại windows hoặc đặt lại hệ thống
Nếu các biện pháp trên không thành công, bạn có thể phải cài lại windows. bạn có thể lựa chọn cloud download để tải phiên bản mới nhất của windows từ internet hoặc local reinstall để cài lại windows từ các tệp trên ổ đĩa của bạn.
- Trong windows recovery environment, chọn troubleshoot và sau đó chọn reset this pc. chọn “keep my files” nếu bạn muốn giữ lại dữ liệu cá nhân.
- Nếu ổ đĩa bị hỏng, bạn sẽ cần thay ổ đĩa và cài đặt lại windows từ đầu. dữ liệu có thể được khôi phục từ bản sao lưu nếu có.
8. Vấn đề khi không truy cập được ổ cứng
Nếu firmware của PC không hiển thị ổ đĩa hệ thống, có thể có sự cố phần cứng. Dưới đây là một danh sách kiểm tra ngắn gọn:
- Kiểm tra kết nối cáp: Các cáp có được kết nối chặt chẽ vào máy tính không, ví dụ như cáp nguồn và cáp kết nối từ card đồ họa đến màn hình?
- Kiểm tra cáp bên trong máy tính: Các cáp bên trong máy tính có được cắm chắc chắn vào các cổng không? Cáp có thể bị lỏng sau khi vận chuyển thiết bị.
- Kiểm tra âm thanh lạ từ ổ cứng: Nếu nghe thấy tiếng kêu “click” hoặc tiếng rít lớn từ ổ cứng, có thể ổ cứng đã bị hỏng.
- Ngắt kết nối các thiết bị USB: Ngắt kết nối tất cả các thiết bị USB trừ bàn phím và chuột khỏi máy tính. Nếu có các ổ cứng khác trong máy tính, cũng ngắt kết nối chúng. Nếu chỉ còn ổ cứng hệ thống được kết nối, có thể loại bỏ các nguồn lỗi khác.
- Tắt hẳn thiết bị: Tắt hoàn toàn thiết bị, ngắt kết nối với nguồn điện trong một khoảng thời gian trước khi bật lại.
Nếu firmware đã nhận diện ổ đĩa, hãy thử sử dụng một hệ thống phụ độc lập. Một hệ thống cứu hộ dựa trên Windows là lý tưởng, ví dụ như Win10XPE. Hệ thống này sử dụng WinPE giống như hệ thống cài đặt Windows, nhưng có giao diện máy tính để bàn và thêm các công cụ hỗ trợ. Bạn cần tạo Win10XPE trên một máy tính khác, tuy nhiên điều này sẽ mất khá nhiều thời gian.
Một phương án thay thế là sử dụng hệ điều hành Linux live, có thể truy cập các ổ đĩa được định dạng NTFS hoặc FAT32. Ví dụ, bạn có thể sử dụng Ubuntu, cài đặt vào USB bằng Rufus và sau đó khởi động từ USB.
Tuy nhiên, ngay cả khi sử dụng một hệ thống phụ, nếu hệ thống tệp bị hỏng hoặc ổ cứng bị lỗi, hệ thống vẫn không thể truy cập được. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể khôi phục các tệp quan trọng nếu ổ cứng không bị hỏng hoàn toàn.
Win10XPE có thể được trang bị với nhiều công cụ hữu ích để phân tích và sửa chữa hệ thống Windows. Tuy nhiên, bạn phải tự tạo hệ thống cứu hộ này.
Kết luận
Khi windows không khởi động được, có nhiều nguyên nhân có thể gây ra sự cố này. tuy nhiên, với các bước kiểm tra và sửa chữa như kiểm tra firmware, kiểm tra phân vùng efi, sửa chữa môi trường khởi động và khôi phục các tệp hệ thống, bạn có thể khắc phục được vấn đề. nếu các biện pháp này không hiệu quả, cài đặt lại windows có thể là lựa chọn cuối cùng. đừng quên sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện bất kỳ thao tác sửa chữa nào!