Đánh giá Asus Vivobook 16 (2025) – Màn hình 16 inch sắc nét, nâng tầm trải nghiệm cho công việc và giải trí

Asus Vivobook 16 (2025) là một chiếc laptop Windows 11 ổn định, đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản với một mức giá tương đối dễ chịu. Tuy nhiên, để đạt được điều đó, bạn sẽ cần chấp nhận một vài sự đánh đổi.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Asus nổi tiếng với khả năng đột phá, và những chiếc laptop Asus hàng đầu luôn là lựa chọn ưu tiên của nhiều người. Nhưng Asus cũng hiểu rằng không phải ai cũng sẵn sàng chi trả cho những cỗ máy đắt đỏ, và Vivobook 16 (2025) ra đời để đáp ứng nhu cầu đó.
Với giá $799, Vivobook 16 trang bị bộ vi xử lý Snapdragon X X1-26-100 mới, mang lại hiệu năng tốt, cùng với pin “trâu”, touchpad nhạy và mượt, và một màn hình rộng rãi cho phân khúc giá này.
Tuy nhiên, điều đáng tiếc là chất lượng hiển thị của màn hình không thực sự ấn tượng (điều có thể đoán trước ở mức giá này), và trải nghiệm gõ phím trên bàn phím chưa được tốt.
Xem thêm: Đánh giá Asus ROG Zephyrus G14 – Laptop gaming siêu nhẹ, hiệu năng siêu thực, RGB siêu đẹp
Mục lục
Toggle1. Asus Vivobook 16 (2025): Thông số kỹ thuật và Benchmark
Bảng thông số kỹ thuật của Asus Vivobook 16 (2025):
Thông số kỹ thuật | Asus Vivobook 16 (2025) |
---|---|
Giá | $799 |
CPU | Qualcomm Snapdragon X X1-26-100 |
GPU | Qualcomm Adreno |
RAM | 16GB |
Lưu trữ | 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
Màn hình | 16 inch, 1920 x 1200, 60Hz, tỷ lệ 16:10 |
Pin (giờ) | 14.06 |
Kích thước (inch) | 14.06 x 9.87 x 0.70~0.78 |
Trọng lượng (pound – lbs) | 4.14 |
Bảng kết quả Benchmark của Asus Vivobook 16 (2025):
Bài kiểm tra | Asus Vivobook 16 (2025) | Ghi chú |
---|---|---|
Geekbench 6 (Đa điểm tốt hơn) | 10,634 | Hiệu năng tổng thể của CPU và GPU |
Chuyển đổi Handbrake (Thời gian thấp hơn tốt hơn) | 4.52 | Thời gian chuyển đổi video (phút) |
Tốc độ truyền SSD (MB/s, Cao hơn tốt hơn) | 1,598 | Tốc độ đọc/ghi của ổ cứng SSD |
Nhiệt độ (Độ F) | 92.9 | Nhiệt độ bề mặt cao nhất đo được |
Thời lượng pin (giờ, Cao hơn tốt hơn) | 14.06 | Thời gian sử dụng pin trong bài test |
Độ sáng màn hình (nits, Cao hơn tốt hơn) | 305 | Độ sáng tối đa của màn hình |
Gam màu sRGB (%, Cao hơn tốt hơn) | 67.7 | Khả năng hiển thị dải màu sRGB |
Gam màu DCI-P3 (%, Cao hơn tốt hơn) | 48 | Khả năng hiển thị dải màu DCI-P3 (tiêu chuẩn điện ảnh) |
Độ chính xác màu (Delta-E, Thấp hơn tốt hơn) | 0.27 | Sai lệch màu so với màu chuẩn |
Sid Meier’s Civ VI: Gathering Storm (1080p) | 17 | Số khung hình/giây (FPS) ở độ phân giải 1080p |
3DMark Fire Strike (Điểm số cao hơn tốt hơn) | 3626 | Hiệu năng đồ họa tổng thể cho gaming |
2. Asus Vivobook 16 (2025): Giá và cấu hình
Hiện tại, chỉ có một phiên bản duy nhất của Asus Vivobook 16 (2025) với mức giá $799. Cấu hình này bao gồm bộ vi xử lý Snapdragon X X1-26-100, iGPU Qualcomm Adreno, 16GB RAM, ổ cứng SSD 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 và màn hình 16 inch độ phân giải 1920 x 1200, tần số quét 60Hz, tỷ lệ khung hình 16:10.
Đây là một trong những chiếc laptop có mức giá khá dễ chịu trên thị trường. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn thậm chí còn rẻ hơn, hãy tham khảo trang “Những laptop giá rẻ tốt nhất” của chúng tôi.
3. Asus Vivobook 16 (2025): Thiết kế
Tôi thường lo ngại về những chiếc laptop giá rẻ vì chúng dễ mang vẻ ngoài kém thẩm mỹ hoặc cồng kềnh, nhưng Asus Vivobook 16 lại sở hữu một thiết kế gọn gàng. Nó không hẳn là quá sành điệu, nhưng bộ khung màu xanh đậm với những đường cong mượt mà có thể hòa nhập tốt trong hầu hết mọi môi trường. Nắp máy được khắc logo Asus Vivobook màu bạc đơn giản nhưng tinh tế.
Dù là một chiếc laptop thuộc phân khúc bình dân, độ bền của máy không nên là một dấu hỏi. Asus đã thử nghiệm nó theo tiêu chuẩn quân sự MIL-STD 810H, bao gồm khả năng chống rơi rớt, chịu nhiệt độ khắc nghiệt và nhiều yếu tố khác.
Nội thất của máy mang phong cách tương tự, với tông màu xanh đậm đồng nhất, tương phản với bàn phím màu đen và một touchpad rộng rãi. Viền màn hình khá mỏng và có họa tiết chấm bi xung quanh. Phía trên còn có một webcam tích hợp màn trập vật lý để bảo vệ quyền riêng tư.
Với trọng lượng 4.14 pound (khoảng 1.88 kg) và kích thước 14.06 x 9.87 x 0.70~0.78 inch (khoảng 35.7 x 25.1 x 1.78~1.98 cm), Asus Vivobook 16 có phần nặng hơn và dày hơn so với các mẫu ultrabook cao cấp. Tuy nhiên, nó vẫn đủ linh hoạt để mang theo và có thể vừa vặn trong hầu hết các loại túi đựng laptop. Dưới đây là so sánh kích thước với một số laptop cùng phân khúc:
- Acer Aspire 14 AI: 3.2 pound, 12.56 x 8.86 x 0.46~0.67 inches (khoảng 1.45 kg, 31.9 x 22.5 x 1.17~1.70 cm)
- Lenovo IdeaPad Flex 5i 14 Gen 7: 3.7 pound, 12.3 x 8.9 x 0.69~0.74 inches (khoảng 1.68 kg, 31.2 x 22.6 x 1.75~1.88 cm)
- Samsung Galaxy Chromebook Plus: 2.45 pound, 13.9 x 8.89 x 0.46 inches (khoảng 1.11 kg, 35.3 x 22.6 x 1.17 cm)
4. Asus Vivobook 16 (2025): Cổng kết nối
Những gì Vivobook thiếu ở vẻ ngoài hào nhoáng lại được bù đắp bằng số lượng cổng kết nối ấn tượng. Dưới đây là những cổng bạn sẽ nhận được:
- 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
- 2x USB 4.0 Gen 3 Type-C hỗ trợ xuất hình ảnh / sạc (tốc độ truyền dữ liệu lên đến 40Gbps)
- 1x HDMI 2.1 TMDS
- 1x jack âm thanh combo 3.5mm
Bạn cần thêm cổng kết nối? Hãy tham khảo trang “Hub USB Type-C tốt nhất” và “Docking station cho laptop tốt nhất” của chúng tôi.
5. Asus Vivobook 16 (2025): Thời lượng pin
Một trong những điều tệ nhất mà một chiếc laptop giá rẻ có thể mắc phải là thời lượng pin kém, và tôi đã lo lắng về điều đó với Vivobook. Nhưng thật bất ngờ, nó đã thể hiện xuất sắc nhờ vào chipset Qualcomm Snapdragon X mạnh mẽ và tiết kiệm điện.
Trong bài kiểm tra pin của Laptop Mag, với tác vụ duyệt web liên tục qua Wi-Fi ở độ sáng 150 nits, Vivobook đã trụ được 14 giờ 6 phút. Kết quả này vượt trội hơn cả Samsung và Lenovo, và chỉ kém Acer vỏn vẹn 8 phút.
So sánh thời lượng pin (Cao hơn tốt hơn, Giờ.Phút)
Asus Vivobook 16 (2025) | Acer Aspire 14 AI | Lenovo IdeaPad Flex 5 | Samsung Galaxy Chromebook Plus | |
---|---|---|---|---|
Thời lượng pin (Cao hơn tốt hơn) | 14:06 | 14:14 | 7:32 | 11:06 |
6. Asus Vivobook 16 (2025): Màn hình
Đáng tiếc thay, một trong những sự hy sinh thường thấy ở laptop giá rẻ chính là màn hình, và màn hình 16 inch, độ phân giải 1920 x 1200, tần số quét 60Hz, tỷ lệ khung hình 16:10 của Vivobook cũng không ngoại lệ.
Khi xem trailer mới nhất của Lilo & Stitch, bộ lông xanh của Stitch trông thiếu sức sống trên màn hình, cứ như thể cậu ấy được sinh ra từ thời bộ phim gốc ra mắt vậy. Các vùng tối trong phòng của Lilo khiến tôi phải nheo mắt để nhìn rõ những đồ vật trên kệ vì độ sáng yếu. Ở độ phân giải 1200p, màn hình vẫn đủ sắc nét để hiển thị các sợi tóc trên đầu cô bé.
Vivobook chỉ đạt 48% gam màu DCI-P3 và độ sáng 305 nits, tương đương với Acer và Lenovo, nhưng Samsung lại đạt được độ phủ màu cao hơn hầu hết các laptop cao cấp.
So sánh màn hình
Tính năng màn hình | Asus Vivobook 16 (2025) | Acer Aspire 14 AI | Lenovo IdeaPad Flex 5 | Samsung Galaxy Chromebook Plus | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Độ sáng màn hình (nits, Cao hơn tốt hơn) | 305 | 284 | 330 | 377 | Độ sáng tối đa của màn hình, ảnh hưởng đến khả năng hiển thị ngoài trời |
Gam màu sRGB (%, Cao hơn tốt hơn) | 67.7 | 62.5 | 67.5 | 153.2 | Khả năng hiển thị dải màu tiêu chuẩn sRGB, quan trọng cho duyệt web |
Gam màu DCI-P3 (%, Cao hơn tốt hơn) | 48 | 44.3 | 47.8 | 108.5 | Khả năng hiển thị dải màu DCI-P3, quan trọng cho chỉnh sửa ảnh/video |
Độ chính xác màu (Delta-E, Thấp hơn tốt hơn) | 0.27 | 0.23 | 0.29 | 0.23 | Sai lệch màu so với màu chuẩn, giá trị càng thấp màu càng chính xác |
7. Asus Vivobook 16 (2025): Bàn phím và touchpad
Ngón tay tôi lướt trên từng phím của Asus Vivobook 16 và cảm thấy chúng khá “mềm nhũn” và thiếu cảm giác gõ thỏa mãn. Với một chiếc laptop giá rẻ thì điều này có thể chấp nhận được, nhưng nếu bạn định dùng máy chủ yếu để gõ văn bản cả ngày, có lẽ nên cân nhắc một lựa chọn khác.
Tôi đạt tốc độ 79 từ mỗi phút trong bài kiểm tra gõ 10fastfingers.com, thấp hơn một chút so với mức trung bình 81 wpm của tôi. Các phím có khoảng cách vừa phải, nhưng tôi vẫn không thể quen được với cảm giác “lún” của chúng.
Touchpad kích thước 3.5 x 5.3 inch lại mượt mà một cách đáng ngạc nhiên và mang đến tiếng click trầm ấm, một điều mà tôi không ngờ tới ở một chiếc laptop giá rẻ. Đây là một điểm cộng đáng khen.
8. Asus Vivobook 16 (2025): Âm thanh
Các loa hướng xuống dưới có âm lượng hơi nhỏ, nhưng đối với một chiếc laptop giá rẻ, chất lượng âm thanh không hề tệ. Các bản nhạc nghe cân bằng dù thiếu một chút âm trầm.
Tôi đã nghe một trong những bài hát yêu thích của mình, “Dangerous” từ Epic: The Musical, và giọng hát sắc nét, rõ ràng của Odysseus nổi bật trên nền nhạc synth nhẹ nhàng nhưng vẫn hiện diện. Các nhạc cụ có âm trầm hơn bị “kìm hãm”, nhưng nhìn chung, mỗi nhạc cụ đều giữ được sự tách bạch thay vì bị lẫn vào nhau.
Bạn có thể điều chỉnh âm thanh bằng ứng dụng Dolby Access, bao gồm bộ chỉnh âm EQ đầy đủ và các cài đặt sẵn cho Game, Movie, Music và Voice. Ngoài ra còn có cài đặt Dynamic tự động điều chỉnh âm thanh dựa trên nội dung bạn đang nghe, và bạn có thể sử dụng cài đặt này để có âm lượng lớn nhất.
9. Asus Vivobook 16 (2025): Hiệu năng và nhiệt độ
Asus Vivobook 16 trang bị chipset Snapdragon X cấp thấp nhất, có tên gọi X1-26-100. Sức mạnh xử lý của nó không quá dồi dào, vì vậy đừng kỳ vọng thực hiện các tác vụ nặng. 16GB RAM có giúp ích, nhưng trải nghiệm thực tế của tôi chỉ ở mức tạm ổn.
Tôi đã mở ba tab trình duyệt, và Microsoft Edge chậm lại đến mức “đứng hình”, tôi không thể làm gì khác ngoài việc buộc đóng ứng dụng. Tuy nhiên, sau đó tôi đã mở thêm vài chục tab và một vài video YouTube, và máy không bị chậm đi nhiều. Vì vậy, nó sẽ đủ dùng cho việc duyệt web thông thường.
Bộ vi xử lý Snapdragon X X1-26-100 đã vượt qua Intel Core Ultra 5 226V của Aspire 14, Intel Core i5-1235U của IdeaPad Flex 5 và Intel Core 3 100U của Galaxy Chromebook trong bài kiểm tra hiệu năng tổng thể Geekbench 6 và benchmark HandBrake của chúng tôi.
Ổ cứng SSD của máy cũng rất nhanh, chỉ kém Aspire 14 khoảng 150 megabyte mỗi giây.
Trong khi đó, nhiệt độ cao nhất mà máy đạt được (sau khi xem video 15 phút) là 93 độ Fahrenheit (khoảng 34 độ C). Điểm nóng nhất nằm giữa phím F10 và F11 trên bàn phím, đây không phải là vị trí lý tưởng cho nhiệt độ cao nhất, nhưng ít nhất nó vẫn dễ chịu khi chạm vào.
So sánh hiệu năng và nhiệt độ
Asus Vivobook 16 (2025) | Acer Aspire 14 AI | Lenovo IdeaPad Flex 5 | Samsung Galaxy Chromebook Plus | |
---|---|---|---|---|
Geekbench 6 (Đa điểm tốt hơn) | 10,634 | 10,043 | 8,356 | 5,695 |
Chuyển đổi Handbrake (Thời gian thấp hơn tốt hơn) | 4:52 | 7:22 | 9:00 | – |
Tốc độ truyền SSD (MB/s, Cao hơn tốt hơn) | 1,598 | 1,746 | 822 | – |
Nhiệt độ (Độ F, Ngưỡng thoải mái 95) | 92.9 | 89.0 | 98.8 | 84.5 |
10. Asus Vivobook 16 (2025): Gaming và đồ họa
Có lẽ tôi không cần phải nói điều này, nhưng tôi vẫn sẽ nói: đừng cố gắng chơi game trên Asus Vivobook 16. Không chỉ iGPU Qualcomm Adreno hoạt động kém hiệu quả, mà kiến trúc ARM còn hạn chế nghiêm trọng số lượng game bạn có thể chơi (như tôi đã trải nghiệm khi chơi game trên Surface Laptop 7).
Máy chỉ đạt 17 khung hình/giây trong bài benchmark Sid Meier’s Civilization VI: Gathering Storm (Medium, 1080p). Mức tối thiểu để chơi mượt mà là 30 fps. Đồ họa Intel Iris Xe Graphics của IdeaPad Flex 5 cũng không khá hơn, và đồ họa Intel của Galaxy thậm chí còn không chạy được game này vì nó là Chromebook.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn chơi game, Aspire 14 đã đạt được mức 54 fps có thể chơi được trong bài kiểm tra tương tự.
So sánh hiệu năng gaming
Asus Vivobook 16 (2025) | Acer Aspire 14 AI | Lenovo IdeaPad Flex 5 | Samsung Galaxy Chromebook Plus | |
---|---|---|---|---|
Sid Meier’s Civ VI: Gathering Storm (1080p, FPS) | 17 | 54 | 21 | Không chạy được |
3DMark Fire Strike (Điểm số cao hơn tốt hơn) | 3,626 | 7,823 | 3,883 | – |
11. Asus Vivobook 16 (2025): Tính năng AI
Bạn sẽ có các tính năng AI thông thường của một chiếc laptop Copilot+ nhờ chipset Snapdragon X của Vivobook. Các tính năng Copilot bao gồm Recall (lịch sử PC), Live Captions (phụ đề thời gian thực) và Cocreator (trình tạo ảnh nghệ thuật).
Ngoài ra còn có hai tính năng AI mang thương hiệu Asus, đó là cài đặt AI Audio trong ứng dụng MyAsus. Nó cho phép bạn điều chỉnh khả năng khử tiếng ồn cho loa và micro.
12. Asus Vivobook 16 (2025): Webcam
Ngay cả những chiếc laptop cao cấp đôi khi còn chưa làm tốt webcam, vì vậy tôi không kỳ vọng webcam 1080p của Vivobook sẽ khác biệt, và tôi đã đúng.
Da tôi trông sậm màu hơn bình thường và màu sắc trong tấm poster My Hero Academia phía sau tôi nhợt nhạt. Trong khi đó, tóc tôi bết vào nhau thành một mớ pixel, và cửa sổ phía sau bị quá sáng, nhưng ít nhất nó không lấn át các chi tiết xung quanh.
13. Asus Vivobook 16 (2025): Phần mềm và bảo hành
Với bất kỳ laptop Asus nào, bạn đều có ứng dụng MyAsus. Ứng dụng này cho phép bạn truy cập các cài đặt về hiệu năng, quạt, cập nhật driver, quét phần cứng và thông tin bảo hành.
Vivobook 16 đi kèm với chế độ bảo hành giới hạn một năm.
14. Asus Vivobook 16 (2025): Kết luận
Asus Vivobook 16 (2025) là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc laptop với màn hình 16 inch rộng rãi và sắc nét, mang đến trải nghiệm làm việc và giải trí đầy hứng khởi. Dù vẫn còn một vài điểm cần cải thiện, nhưng với mức giá hợp lý và những ưu điểm nổi bật về màn hình, thời lượng pin và hiệu năng ổn định, Vivobook 16 vẫn là một “người bạn đồng hành” đáng tin cậy.
Nếu bạn đang muốn “nâng cấp” không gian làm việc và giải trí của mình với một chiếc laptop màn hình lớn hoặc khám phá thêm nhiều lựa chọn laptop đa dạng khác, đừng quên ghé thăm COHOTECH! Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và mang đến những sản phẩm công nghệ chất lượng với mức giá cạnh tranh nhất.
Bạn có ấn tượng gì về màn hình 16 inch của Asus Vivobook 16 (2025)? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé! Đừng quên like và chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy nó hữu ích!