Đánh giá AOC Agon Pro AG276QZD – Màn hình gaming 27 inch cao cấp, tần số quét siêu mượt và độ chính xác màu vượt trội

Sự xuất hiện của màn hình gaming OLED AOC Agon Pro AG276QZD trên kệ hàng tại Anh đã được chờ đợi từ lâu. Điều này có thể liên quan đến phản hồi không mấy tích cực khi sản phẩm ra mắt tại Mỹ vào mùa hè năm ngoái. Tại Anh, chúng ta phải đợi bản cập nhật firmware trước khi được trải nghiệm màn hình này.
Dù vậy, khi so sánh kết quả kiểm tra của mình với các đánh giá từ các nhà phê bình Mỹ, có vẻ như những vấn đề của lô sản phẩm đầu tiên đã được khắc phục. Điều này khiến Agon Pro trở thành một lựa chọn đáng giá: 867 bảng Anh là mức giá cạnh tranh cho một màn hình OLED 27 inch, độ phân giải 2.560 x 1.440, tần số quét 240 Hz, đưa nó vào cuộc đua với Asus ROG Swift PG27AQDM và LG UltraGear 27GR95QE.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
1. Bạn nhận được gì với số tiền bỏ ra?
Thông số cơ bản của AG276QZD khá tương đồng với các màn hình Asus và LG đã đề cập. Điều này không có gì ngạc nhiên, vì cả ba đều sử dụng cùng tấm nền do LG sản xuất.

Tuy nhiên, Agon Pro mang một diện mạo độc đáo riêng: AOC đã táo bạo chọn thiết kế bất đối xứng cao. Vâng, nhìn từ phía trước thì nó vẫn là hình chữ nhật, nhưng phần lưng của vỏ máy lại có góc cạnh lệch tâm đầy thú vị, cả khi nhìn từ phía sau lẫn từ trên xuống. Thậm chí, dải đèn LED đa giác ở mặt sau và nút điều khiển OSD cũng được cố ý đặt lệch tâm.
Sự bất đối xứng tiếp tục ở đế đỡ, một thiết kế nhỏ gọn đáng kinh ngạc, nhô ra xa hơn ở phía bên phải so với bên trái. Thiết kế này chiếm ít không gian bàn hơn so với các chân đế của LG và Asus ROG, nhưng vẫn không kém phần ổn định. Tuy nhiên, sự bất đối xứng này khiến việc căn chỉnh màn hình ngay ngắn trên bàn khó hơn bình thường, cho đến khi bạn học cách dùng cạnh sau của đế làm điểm dẫn hướng.

Tất cả sự “lệch lạc” có chủ ý này không ảnh hưởng nhiều ngoài yếu tố thẩm mỹ, nhưng chắc chắn là một sự thay đổi so với những khối hộp đen đơn điệu vốn là đặc trưng của thiết kế màn hình hiện đại. Chân đế cũng cung cấp nhiều tùy chỉnh, với khả năng xoay 90 độ cả hai bên, xoay ngang 30 độ, điều chỉnh độ cao 130 mm và nghiêng từ -4 đến 21,5 độ.
2. Có những cổng kết nối nào?
Các cổng I/O của Agon Pro được tập hợp trên một bảng hướng xuống dưới ở mặt dưới của vỏ máy. Chúng bao gồm hai cổng HDMI 2.0 và hai cổng DisplayPort 1.4 – một lợi thế so với các mẫu Asus và LG, vốn chỉ có hai cổng HDMI nhưng chỉ một cổng DisplayPort cho video.

Tuy nhiên, có một hạn chế: trong khi cổng DisplayPort của Agon Pro có thể xử lý độ phân giải 1440p ở tần số quét tối đa 240 Hz, các cổng HDMI 2.0 chỉ giới hạn ở 144 Hz tại độ phân giải gốc. Ngược lại, LG có cổng HDMI 2.1 hỗ trợ Tần số làm mới biến đổi (VRR) trên các console chơi game mới nhất.

Bên cạnh các cổng hiển thị, bạn sẽ tìm thấy các cổng USB, jack âm thanh 3,5 mm và đầu vào cho bộ nguồn ngoài. Hub USB chỉ giới hạn ở hai cổng Type-A tốc độ 5 Gbit/s (xuống) và một cổng Type-B (lên), đủ để kết nối chuột và bàn phím với màn hình. Vì không có đầu vào video Type-C, bạn sẽ không có chức năng KVM, nhưng điều này là bình thường với các màn hình gaming 27 inch. Dù vậy, bạn vẫn có tùy chọn hiển thị PiP (Picture-in-Picture) và PbP (Picture-by-Picture).

Như hầu hết các màn hình, vị trí các cổng I/O không thuận tiện cho việc truy Siberia, nhưng việc Agon nhẹ hơn đối thủ (chỉ 6,4 kg bao gồm chân đế) giúp việc tiếp cận dễ dàng hơn.
3. Chất lượng hình ảnh có tốt không?
Những chiếc AG276QZD đầu tiên bán tại Mỹ từng bị chê bai vì độ sáng kém, nhưng mẫu thử nghiệm của tôi đạt 380 cd/m² ở chế độ SDR và 810 cd/m² trên vùng nhỏ (<10%) ở chế độ HDR. Đây là mức ngang ngửa với những màn hình OLED cạnh tranh tốt nhất.
Agon Pro còn thể hiện độ đồng đều sáng ấn tượng. Khi chia màn hình thành 25 ô, tất cả đều nằm trong khoảng dung sai khuyến nghị. Với tiêu chuẩn ISO 14861:2015 thì có phần lệch lạc hơn, các ô ở dải trên và dưới hơi vượt ra ngoài dung sai, nhưng bạn cần phải dùng colorimeter mới nhận ra.

Ngay khi xuất xưởng, gamma mặc định của màn hình đạt chuẩn chính xác 2,21, và nhiệt độ màu cũng rất đúng với giá trị 6.542K – gần sát mức lý tưởng 6.500K đến mức không tạo ra sự khác biệt nào.
Dải màu cũng rộng rãi: 135% sRGB, 95,3% DCI-P3 và 92,7% Adobe RGB. Các profile màu chuẩn công nghiệp sRGB và DCI-P3 được tích hợp sẵn; khi bật sRGB tôi đo được Delta E trung bình 1,12, còn DCI-P3 là 1,6 – cả hai đều hoàn toàn chấp nhận được ngay cả với công việc đòi hỏi độ chính xác màu cao.

Agon Pro AG276QZD không có chứng nhận VESA TrueBlack HDR, chỉ hỗ trợ HDR10 cơ bản, nhưng các đối thủ LG và Asus ROG cũng không được chứng nhận. Trong thực tế, dải màu rộng kết hợp độ sáng cao và tỷ lệ tương phản vô hạn đặc trưng của công nghệ OLED giúp nội dung HDR trông cực kỳ ấn tượng trên màn hình này.
Một điểm có thể gây tranh cãi là AG276QZD dùng tấm nền nhám (matte finish). Lớp bóng toàn phần có thể khiến màu OLED “nổi” hơn, nhưng lớp nhám lại kiểm soát tốt phản xạ. Tôi không gặp vấn đề gì, và nó làm rất tốt việc giảm phản chiếu từ các nguồn sáng mạnh.

Cuối cùng, độ trung thực chuyển động gần như hoàn hảo, như kỳ vọng từ màn hình có thời gian phản hồi GtG 0,03 ms và tần số quét 240 Hz. Tôi không thấy hiện tượng ghosting, smearing hay mờ trong bất kỳ tình huống thử nghiệm nào, đồng thời hỗ trợ chính thức Nvidia G-Sync đảm bảo không bao giờ bị xé hình.
4. Có tính năng nào khác cần biết không?
Hệ thống đèn LED năm cạnh hình dáng “lệch lạc” ở mặt sau được gọi là LightFX, cung cấp nhiều hiệu ứng và tùy chọn màu sắc. Một số hiệu ứng có thể đồng bộ với âm thanh phát ra từ màn hình, dù không đồng bộ với hình ảnh hiển thị.

Ánh sáng trông đẹp khi chiếu lên tường sau, nhưng ngay ở mức mạnh nhất thì hiệu ứng LED cũng chỉ ở mức tinh tế. Phù hợp để chơi game trong phòng tối, nhưng hệ thống Ambiglow của Philips vẫn dẫn đầu phân khúc này.
Cặp loa 5W ẩn bên trong vỏ máy cho âm lượng ấn tượng – đo được 81 dBA với nguồn pink noise ở khoảng cách 1 m – nhưng khi vượt quá 80% âm lượng thì âm thanh trở nên thô ráp, và gần như không có bass. Vì các đối thủ LG và Asus ROG không có loa tích hợp, đây là cuộc đua một chiều, nhưng mẫu Philips Evnia 34M2C8600 34 inch lớn hơn lại vượt trội hẳn Agon ở mảng này.

Menu OSD của Agon có thể không phải đẹp nhất thế giới, nhưng rất dễ điều hướng và chứa đầy tinh chỉnh gaming quen thuộc như shadow boost, bộ đếm frame-rate và sniper mode. Ngoài ra còn có cài đặt Game Color 20 mức cho phép điều chỉnh độ bão hòa màu – hữu ích nếu bạn thích màu sắc siêu thực trong game.
5. Bạn có nên mua không?
Agon Pro AG276QZD là một đối thủ mạnh mẽ trước các lựa chọn hiện có từ Asus và LG. Về giá bán, mức giá niêm yết của Agon Pro mới là 867 bảng Anh, trong khi Asus hiện bán PG27AQDM với giá 999 bảng, còn LG UltraGear 27GR95QE đã giảm từ 899 bảng xuống 788 bảng.
Ba mẫu này hầu như không có sự khác biệt đáng kể về hiệu năng. Tất cả đều sử dụng cùng tấm nền W-OLED do LG sản xuất, và đều mang lại trải nghiệm hình ảnh chất lượng rất cao, dù bạn đang chơi game hay xem video.
Điểm mà Agon Pro mới vượt trội là thiết kế thú vị hơn. Chân đế của nó cũng có diện tích chiếm chỗ nhỏ nhất trong ba mẫu, và đây là mẫu duy nhất trong bộ ba có cặp loa tích hợp. Đúng là chúng không phải loa màn hình tốt nhất thế giới, nhưng vẫn đủ dùng.
Trong bài đánh giá LG UltraGear 27GR95QE của tôi, tôi đã nói rằng nếu phải chọn giữa mẫu đó và Asus ROG Swift PG27AQDM, bạn nên mua cái nào rẻ hơn. Giờ thêm Agon Pro AG276QZD vào cuộc chơi thì lời khuyên đó vẫn đúng, nhưng khoảng cách rất sát nút – hãy nghe theo ví tiền của bạn mà quyết định.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đầy đủ của AOC Agon Pro AG276QZD:
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước tấm nền | 26,5 inch, phẳng |
| Độ phân giải tấm nền | 2.560 x 1.440 |
| Độ sâu màu gốc | 10-bit |
| Tần số quét tấm nền | 240 Hz |
| Thời gian phản hồi tấm nền | 0,03 ms GtG |
| Loại tấm nền | OLED |
| Hỗ trợ đồng bộ thích ứng | Tương thích G-Sync |
| Hỗ trợ HDR | HDR10 |
| Cổng kết nối | HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.4 x 1, USB Type-A 3.2 Gen 1 x 2, USB Type-B 3.2 Gen 1 x 1, jack âm thanh 3,5 mm x 1 |
| Loa tích hợp | 5W x 2 |
| Tùy chỉnh chân đế | Xoay ngang 30 độ trái/phải, nghiêng -4/+21,5 độ, điều chỉnh chiều cao 130 mm, xoay dọc 90 độ |
| Kích thước (có chân đế) | 605 x 527 x 234 mm (RxCxS tối đa) |
| Trọng lượng (có chân đế) | 6,4 kg |











