Đánh giá laptop MSI Stealth A16 AI+: trí tuệ nhân tạo có đủ làm nên sự khác biệt?
MSI Stealth A16 AI+ mang đến trải nghiệm bàn phím tuyệt vời và thời lượng pin ấn tượng khi chơi game, nhưng mức giá lại chưa xứng đáng với màn hình kém chất lượng và hiệu năng thua kém đối thủ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Dòng MSI Stealth luôn nằm trong danh sách yêu thích của tôi trong thế giới laptop gaming. Tuy nhiên, nếu bạn đang cân nhắc MSI Stealth A16 AI+ như một lựa chọn mới đầy hứa hẹn, bạn có lẽ nên suy nghĩ lại.
MSI Stealth A16 AI+ sở hữu trải nghiệm bàn phím và touchpad tuyệt vời, cùng với thời lượng pin dài (khi chơi game), tất cả đều được gói gọn trong một thiết kế sang trọng. Nhưng đáng tiếc, đó là tất cả những gì sản phẩm này thực sự nổi bật. Hiệu năng và chất lượng hiển thị chỉ ở mức khá, đừng hiểu nhầm, chúng không tệ. Nhưng với mức giá 2.000 USD? Tôi không thể khuyến nghị đây là một trong những laptop gaming tốt nhất.
Nếu MSI giảm giá xuống khoảng 1.500 USD, đây có thể là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, hãy để tôi giải thích chi tiết hơn vì sao MSI Stealth A16 AI+ lại chưa đạt kỳ vọng như mong đợi.
Xem thêm: [Review] Đánh giá Laptop MSI Raider 18HX A14VIG: Một chiếc Laptop khổng lồ với hiệu suất tuyệt vời
1. MSI Stealth A16 AI+: Thông số kỹ thuật và điểm hiệu năng
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của laptop MSI Stealth A16 AI+
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Giá | $1,999 |
CPU | AMD Ryzen AI 9 365 |
GPU | Nvidia GeForce RTX 4070 8GB |
RAM | 32GB |
Lưu trữ | 1TB SSD |
Màn hình | 16-inch, 2560 x 1600, 240Hz |
Pin (HH:MM) | 5:41 |
Kích thước | 14 x 10.22 x 0.85 inches |
Trọng lượng | 4.6 pounds |
Kết quả kiểm tra và đánh giá hiệu năng của laptop MSI Stealth A16 AI+
Chỉ số đánh giá | Kết quả |
---|---|
Geekbench 6 (Càng cao càng tốt) | 14,284 |
Chuyển đổi Handbrake (Càng thấp càng tốt) | 3.44 |
Tốc độ truyền SSD (Càng cao càng tốt, MBps) | 1,231.0 |
Nhiệt độ (Độ Fahrenheit) | 124.7 |
Thời lượng pin – Lướt web (Càng cao càng tốt, HH.MM) | 5.41 |
Thời lượng pin – Chơi game (Càng cao càng tốt, HH.MM) | 2.15 |
Độ sáng màn hình (Càng cao càng tốt) | 382 |
Phủ màu sRGB (Càng cao càng tốt) | 110 |
Phủ màu DCI-P3 (Càng cao càng tốt) | 77.6 |
Độ chính xác màu (Càng thấp càng tốt) | 0.24 |
Far Cry 6 (FPS – Ultra, 1080p) | 79 |
Borderlands 3 (FPS – Badass, 1080p) | 90 |
Shadow of the Tomb Raider (FPS – Ultra, 1080p) | 101 |
Assassin’s Creed Mirage (FPS – Ultra, 1080p) | 92 |