Laptop

Top CPU chơi game đáng mua nhất năm 2024 – Sức mạnh đỉnh cao cho trải nghiệm chơi game tối ưu

Top CPU choi game dang mua nhat nam 2024

Dưới đây là các lựa chọn CPU chơi game tốt nhất mà chúng tôi đề xuất. Khi mua CPU chơi game, bạn nên cân bằng giữa hiệu năng, tính năng và ngân sách của mình. Để so sánh hiệu suất của các bộ vi xử lý này, hãy tham khảo bảng xếp hạng hiệu năng CPU của chúng tôi, và để biết thêm chi tiết, bạn có thể xem Hướng dẫn Mua CPU năm 2024. Nếu còn phân vân giữa AMD và Intel, bài viết AMD vs. Intel của chúng tôi sẽ giúp bạn có câu trả lời cụ thể.

Nếu đang cân nhắc mua CPU mới, bạn có thể muốn chờ đến giữa tháng này. Các bộ vi xử lý Ryzen 9000 dựa trên Zen 5 của AMD đã ra mắt vào tháng trước, nhưng trong các dòng Ryzen 9, 7 và 5, chúng không phải là lựa chọn tốt nhất cho chơi game. Điều này tạo cơ hội cho Intel – hãng này dự kiến ra mắt bộ xử lý Arrow Lake trong tháng tới, đem lại nhiều lựa chọn mới trước khi tháng kết thúc. Hiện tại, bạn có thể tìm được các ưu đãi hấp dẫn cho các thế hệ CPU trước từ cả hai hãng khi họ chuyển hướng tập trung sang sản phẩm mới.

AMD Ryzen 7 7800X3D hiện đang là CPU chơi game tốt nhất từ AMD và cũng là CPU chơi game nhanh nhất thế giới. Với mức giá $370, sản phẩm này trở nên dễ tiếp cận hơn so với các mẫu Ryzen 7000 3D V-Cache khác của AMD. Công nghệ 3D V-Cache giúp nâng hiệu năng chơi game lên một tầm cao mới, dù có thể khiến hiệu suất giảm ở một số ứng dụng năng suất. Hãy cân nhắc kỹ trước khi mua, nhưng Ryzen 7 7800X3D thực sự là lựa chọn hàng đầu về hiệu năng chơi game tổng thể. Nếu bạn cần hiệu suất đa luồng mạnh mẽ hơn, hãy xem các tùy chọn Ryzen 7 và 9 bên dưới.

CPU

Hiện tại, AMD vẫn đang tạo áp lực cho Intel trong phân khúc CPU chơi game có giá trị cao: Ryzen 7 5700X3D của AMD mang lại hiệu năng chơi game cao hơn tới 30% so với Core i5-14400, biến nó thành một lựa chọn hấp dẫn cho những ai chú trọng tốc độ và giá trị. Tuy nhiên, điều này đi kèm với một số hạn chế về hiệu suất trong các ứng dụng công việc. Trong khi đó, Ryzen 5 7600X và Ryzen 5 7600 của AMD là các lựa chọn toàn diện hơn và giá bán hiện nay đã rẻ hơn trước. Giá thành của bo mạch chủ và bộ nhớ DDR5 của AMD cũng trở nên hợp lý hơn, giúp dòng Ryzen vượt qua Core i5-14400 về giá trị.

Intel đã ra mắt các bộ xử lý Raptor Lake Refresh thế hệ thứ 14 với các mẫu Core i9-14900K, Core i7-14700K và Core i5-14600K, dựa trên kiến trúc Raptor Lake đã được chứng minh hiệu quả. Core i9-14900K và Core i5-14600K giữ nguyên số lượng lõi so với thế hệ trước nhưng có tăng nhẹ về tốc độ xung nhịp, mang lại mức tăng hiệu năng không đáng kể. Với lựa chọn này, bạn có thể tiết kiệm bằng cách chọn một CPU Raptor Lake thế hệ trước cho cấu hình của mình.

Tuy nhiên, Core i7-14700K nổi bật trong số các mẫu thế hệ thứ 14 khi được bổ sung thêm bốn e-core, mang lại mức tăng hiệu suất rõ rệt so với phiên bản tiền nhiệm. CPU này chỉ chậm hơn 3% so với 14900K trong chơi game nhưng có giá thấp hơn $180, đem lại tỷ lệ giá-trị tuyệt vời, xứng đáng nằm trong danh sách các CPU chơi game tốt nhất của chúng tôi.

1. CPU tốt nhất cho chơi game năm 2024 (thông tin chi tiết bên dưới):

CPUCPU Chơi Game Tốt NhấtLựa Chọn Thay Thế
CPU Chơi Game Tốt Nhất Toàn Diện: $350 đến $400AMD Ryzen 7 7800X3D ([Mua]) [Xem thêm]Intel Core i7-14700K ([Mua])
CPU Chơi Game Tốt Nhất Về Giá Trị: $200 đến $250AMD Ryzen 5 7600X ([Mua]) [Xem thêm]Core i5-13400 ([Mua])
CPU Chơi Game Hiệu Năng Cao Nhất: Trên $500AMD Ryzen 9 7950X3D ([Mua]) [Xem thêm]Intel Core i9-13900K ([Mua])
CPU Chơi Game Tầm Trung Tốt Nhất: $250 đến $300Ryzen 7 5800X3D ([Mua])Intel Core i5-13600K ([Mua]) [Xem thêm]
CPU Chơi Game Giá Rẻ Tốt Nhất: $100 đến $150Intel Core i3-13100F ([Mua]) [Xem thêm]AMD Ryzen 5 5600 ([Mua])
CPU Chơi Game Tốt Nhất Phân Khúc Cơ Bản (iGPU)Ryzen 5 8600G ([Mua]) [Xem thêm]AMD Ryzen 5 5600G ([Mua])

CPU 2

Nếu bạn cần sức mạnh để xử lý các tác vụ nặng, AMD Ryzen 9 7950X3D với 16 lõi và 32 luồng, giá $489, mang đến hiệu suất chơi game đỉnh cao nhờ công nghệ 3D V-Cache, thích hợp cho các hệ thống cao cấp. Ryzen 7 7900X3D với 12 lõi và 24 luồng, giá $327, là lựa chọn tiếp theo với hiệu suất chơi game mạnh mẽ.

Chúng tôi đã thử nghiệm nhiều chip Raptor Lake từ Intel, bao gồm Core i9-13900KS, Core i9-13900K, Core i7-13700K và Core i5-13600K. Dù nay là thế hệ trước, các mẫu này vẫn mang lại giá trị tốt hơn so với các dòng Intel mới hơn, đặc biệt ở hiệu suất công việc, vượt trội hơn các mẫu AMD tiêu chuẩn (dù các dòng X3D chuyên biệt của AMD vẫn nhanh hơn trong chơi game).

Các CPU như Ryzen 9 7950X, Ryzen 9 7900XRyzen 5 7600X của AMD đạt hiệu suất ấn tượng trong thử nghiệm của chúng tôi, nhưng lại bị lu mờ trong chơi game khi so với các phiên bản X3D. Nếu bạn đang tìm kiếm CPU chơi game AMD tốt nhất với giá hợp lý, Ryzen 7 5800X3D vẫn là một trong những CPU chơi game nhanh nhất của AMD trên thị trường, dù nó dùng kiến trúc Zen 3 thế hệ trước. Đây là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn đang nâng cấp một hệ thống AM4 chỉ phục vụ cho chơi game.

Dưới đây là danh sách những CPU tốt nhất cho chơi game. Nếu bạn đang tìm CPU phục vụ cho công việc sáng tạo nội dung hay các tác vụ chuyên nghiệp, hãy xem danh sách CPU tốt nhất cho máy trạm của chúng tôi, hoặc nếu cần lựa chọn tiết kiệm, tham khảo danh sách CPU giá rẻ tốt nhất. Đừng quên rằng CPU hoạt động tốt nhất khi đi kèm với loại keo tản nhiệt chất lượng, hãy xem hướng dẫn của chúng tôi nếu bạn đang tìm kiếm bộ xử lý mới. Nhưng nếu mục tiêu của bạn là CPU chơi game tốt nhất, thì bạn đã đến đúng nơi!

2. CPU tốt nhất cho tiêu chuẩn chơi game:

CPU 3

Chúng tôi xếp hạng tất cả các bộ xử lý của Intel và AMD dựa trên hệ thống điểm chuẩn CPU chuyên sâu của chúng tôi. Bạn có thể xem một số kết quả này trong biểu đồ trên, bao gồm cả hiệu suất ép xung CPU (được ký hiệu là PBO cho các bộ xử lý của AMD) và kết quả trên cả Windows 10 và Windows 11.

Nhóm kết quả này chỉ bao gồm các chip đã vượt qua bài kiểm tra mới nhất của chúng tôi. Ngoài ra, bảng xếp hạng điểm chuẩn CPU còn bao gồm kết quả từ các thử nghiệm trước đây và phân tích hiệu suất đơn và đa luồng trong các ứng dụng năng suất trên nhiều dòng bộ xử lý. Lưu ý rằng giá của các CPU trên biểu đồ có thể thay đổi theo thời gian.

CPU 4

Mẹo nhanh khi mua CPU: 

Khi chọn CPU chơi game tốt nhất, hãy cân nhắc các điểm sau:

  • AMD và Intel đều là những lựa chọn đáng giá: Như đã nêu trong bài viết AMD vs. Intel gần đây của chúng tôi, Intel hiện đang dẫn đầu về CPU chơi game đa năng cho các máy tính phổ thông, nhưng cả hai hãng đều cung cấp các tùy chọn hiệu năng hấp dẫn ở mọi mức giá.
  • Đối với chơi game, tốc độ xung nhịp quan trọng hơn số lõi: Tốc độ xung nhịp cao thường mang lại hiệu năng mượt mà hơn trong các tác vụ đơn giản như chơi game, trong khi số lõi nhiều hơn sẽ giúp bạn xử lý nhanh hơn khi đối mặt với các công việc nặng.
  • Cân đối ngân sách cho cả hệ thống: Đừng kết hợp CPU mạnh với bộ nhớ RAM, ổ lưu trữ và đồ họa yếu.
  • Ép xung không dành cho tất cả mọi người: Tuy nhiên, nếu bạn theo dõi hướng dẫn Cách Ép Xung CPU của chúng tôi, bạn có thể khai thác thêm một chút hiệu năng cho hệ thống của mình.

3. CPU tốt nhất cho chơi game 2024:

3.1. AMD Ryzen 7 7800X3D

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Zen 4
  • Socket: AM5
  • Số lõi/luồng: 8/16
  • Tần số cơ bản: 4.2GHz
  • Tần số tăng tối đa: 5.0GHz
  • TDP: 120W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • Chip chơi game nhanh nhất
  • Nền tảng hiện đại
  • Hỗ trợ ép xung đa dạng hơn
  • Tiêu thụ điện năng thấp, hiệu quả vượt trội
  • Không hỗ trợ bộ nhớ DDR4
  • Hiệu suất giảm trong các ứng dụng năng suất
  • Không có ép xung trực tiếp bằng hệ số nhân
  • Hệ sinh thái AM5 đắt đỏ

AMD Ryzen 7 7800X3D

Ryzen 7 7800X3D không chỉ là chip chơi game nhanh nhất của AMD mà còn là CPU nhanh nhất trên thị trường hiện nay. Nó dễ dàng vượt qua các đối thủ đắt tiền hơn của Intel, chưa kể đến các dòng sản phẩm khác của AMD. Với mức giá hợp lý $387, Ryzen 7 7800X3D vừa là CPU chơi game nhanh nhất trên thị trường, vừa mang lại giá trị vượt trội trong phân khúc hiệu năng cao.

Ryzen 7 7800X3D có tám lõi và 16 luồng, hoạt động ở tốc độ cơ bản 4.2 GHz và tốc độ tăng 5.0 GHz. Chip này sử dụng công nghệ 3D V-Cache thế hệ thứ hai của AMD, áp dụng một chiplet SRAM xếp chồng 3D để cung cấp bộ nhớ đệm L3 khổng lồ 96MB, tạo ra hiệu năng chơi game đáng kinh ngạc với mức tiêu thụ điện năng thấp.

Tuy nhiên, cần lưu ý những hạn chế của dòng chip chuyên dụng này. Kết quả thử nghiệm cho thấy công nghệ 3D V-Cache không cải thiện hiệu suất ở tất cả các tựa game, mặc dù nó tạo ra tác động đáng kể trong hầu hết các trò chơi mà chúng tôi thử nghiệm. Ngoài ra, Ryzen 7 7800X3D được tối ưu hóa chủ yếu cho chơi game, nhưng lại không thể theo kịp các chip có giá tương đương trong các ứng dụng năng suất. Nếu bạn đang tìm kiếm một CPU cân bằng, hiệu quả cho cả chơi game lẫn công việc, Core i7-14700K giá $369 (được liệt kê dưới đây) là một lựa chọn tốt hơn theo kết quả thử nghiệm của chúng tôi.

Ryzen 7 5800X3D từ thế hệ trước cũng là một lựa chọn thay thế, nhưng sử dụng nền tảng AM4 đã cũ với các giao diện hạn chế hơn, như PCIe 4.0 và bộ nhớ DDR4. Trong khi đó, Ryzen 7 7800X3D tương thích với bo mạch chủ AM5, hỗ trợ các công nghệ kết nối mới nhất như DDR5 và PCIe 5.0. AMD hiện đã cho phép sử dụng Precision Boost Overdrive (PBO) và Curve Optimizer tự động ép xung với 7800X3D nhưng vẫn không hỗ trợ ép xung trực tiếp theo tần số.

Ryzen 7 7800X3D có mức tiêu thụ điện năng thấp hơn nhiều so với các đối thủ từ Intel, khiến nó trở thành một bộ vi xử lý mát mẻ hơn và không đòi hỏi các thành phần đắt đỏ như hệ thống tản nhiệt mạnh, bo mạch chủ hoặc nguồn công suất cao. Điều đó có nghĩa là 7800X3D mang lại hiệu năng chơi game hàng đầu với hệ thống mát mẻ, yên tĩnh và tiết kiệm chi phí hơn so với lựa chọn Core i9.

Tham khảo thêm: Laptop Gaming Alienware M15 R7 AMD Ryzen 9 6900HX 16GB DDR5 512GB SSD RTX 3060 6GB VRam 15.6 inch FHD 165Hz

Tham khảo thêm: Máy tính xách tay AMD Ryzen tốt nhất năm 2024 ​

3.2. Intel Core i7-14700K

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số lõi/luồng: 20 (8 lõi hiệu năng + 12 lõi hiệu suất) / 28
  • Tần số cơ bản: 3.4 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 5.6 GHz
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125W
Ưu điểmNhược điểm
  • Giá cả hợp lý
  • Bốn lõi hiệu suất thêm cho công việc năng suất
  • Hiệu suất chơi game gần như tương đương 14900K
  • Hiệu suất đơn và đa luồng tốt
  • Hỗ trợ PCIe 5.0 và bộ nhớ DDR5
  • Khả năng ép xung
  • Không đi kèm tản nhiệt
  • Tiêu thụ điện năng cao hơn so với Ryzen

Intel Core i7 14700K

Intel đã nâng số lượng lõi của Core i7-14700K bằng cách bổ sung thêm bốn lõi hiệu suất (e-core) và tăng xung nhịp, nhưng vẫn giữ mức giá khuyến nghị tương tự như mẫu thế hệ trước. Với giá $369, Core i7-14700K dễ dàng vượt qua Ryzen 7 7700X ($399) và thậm chí vượt mặt Ryzen 9 7950X ($539), đồng thời mang lại hiệu suất chơi game gần như tương đương với CPU cao cấp Core i9-14900K ($548) của Intel — nhưng với chi phí thấp hơn đáng kể. Bạn cũng có thể bỏ qua đồ họa tích hợp và chọn Core i7-14700KF với giá chỉ $349.

Như thường lệ, nếu bạn không cần hiệu năng hàng đầu cho các tác vụ năng suất nặng, thì mẫu Core i7 là lựa chọn hợp lý hơn so với Core i9. Core i7-14700K là một chip chơi game hiệu năng cao ở mức giá của nó, mang lại 97% hiệu suất của Core i9-14900K với mức giá thấp hơn $179. Thậm chí, bạn có thể ép xung để đạt hiệu suất tương đương với Core i9-14900K mặc định.

Các bài thử nghiệm của chúng tôi cho thấy Core i7-14700K là một lựa chọn toàn diện hơn so với Ryzen nếu bạn cần hiệu năng cho công việc năng suất. CPU này có tám lõi hiệu năng cao (P-core) và 12 lõi hiệu suất (E-core), với tổng cộng 28 luồng. Các P-core hoạt động ở xung nhịp cơ bản 3.4 GHz và tối đa 5.6 GHz, trong khi các E-core đạt 2.5 GHz ở cơ bản và tối đa 4.3 GHz. Ngoài ra, bộ xử lý này còn được trang bị 33MB bộ đệm L3 và 28MB bộ đệm L2.

14700K cũng hỗ trợ các kết nối tiên tiến nhất, cho phép sử dụng bộ nhớ DDR4-3200 hoặc DDR5-5600, cùng với 16 làn PCIe 5.0 và thêm bốn làn PCIe 4.0 dành cho ổ cứng M.2 SSD. CPU này có mức công suất cơ bản (PBP) là 125W và công suất tối đa (MTP) là 253W.

Bạn sẽ cần mua tản nhiệt cho chip và cần một bo mạch chủ 700-series hoặc 600-series từ thế hệ trước. Có rất nhiều lựa chọn bo mạch chủ cao cấp hỗ trợ bộ nhớ DDR5, và dù chỉ có các bo mạch chủ DDR4 phân khúc thấp và tầm trung, vẫn có nhiều lựa chọn phong phú. Game thủ có thể tiết kiệm chi phí bằng cách chọn DDR4, nhưng cần lưu ý rằng hiệu suất chơi game có thể giảm từ 5 đến 8%. Nếu bạn muốn băng thông bộ nhớ cao hơn, có thể nâng cấp lên DDR5 với chi phí cao hơn một chút.

Tham khảo thêm: So sánh CPU Intel Core i3, i5, i7, i9 & Xeon nên mua laptop CPU nào phù hợp

Tham khảo thêm: Laptop Dell Core i5, i7 giá bao nhiêu? Dùng có ổn và bền không?

3.3. AMD Ryzen 5 7600X

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Zen 4
  • Socket: AM5
  • Số lõi/luồng: 6/12
  • Tần số cơ bản: 4.7 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 5.3 GHz
  • TDP: 105W/142W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • Hiệu năng đơn và đa luồng hàng đầu
  • Tần số tăng cao hơn
  • Giá mỗi lõi hợp lý
  • Có khả năng ép xung
  • Hỗ trợ DDR5 và PCIe Gen 4.0
  • Tích hợp iGPU
  • Chỉ hỗ trợ DDR5
  • Giá nền tảng (hiện nay đã giảm)

AMD Ryzen 5 7600X

Ryzen 5 7600X, với giá $193, cạnh tranh trực tiếp với Core i5-14400 giá $199, nhưng hiện nay chip AMD này có giá thấp hơn so với khi ra mắt. Hơn nữa, các bo mạch chủ B650 AM5 giá phải chăng hơn và chi phí DDR5 giảm đã giải quyết lo ngại về giá cả trước đây, giúp 7600X trở thành CPU chơi game có giá trị tốt nhất.

AMD cũng có Ryzen 5 7600 với sáu lõi và 12 luồng, cũng giá $193. CPU này tương tự như phiên bản X-series Ryzen 5 7600X và có hiệu suất gần bằng, chỉ kém khoảng 3% trong chơi game. Nếu bạn muốn tiết kiệm, hãy theo dõi giá của chip này.

Ryzen 5 7600X nhanh hơn 14% so với Core i5-14400 trong chơi game ở độ phân giải 1080p, và chỉ cần tinh chỉnh bộ nhớ EXPO là có thể tăng thêm 5% hiệu suất. Ngoài ra, trong các bài kiểm tra năng suất, 7600X vượt trội hơn Core i5-14400 với hiệu suất đơn luồng cao hơn 6% và đa luồng cao hơn 3%. Đây là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn ưu tiên hiệu suất trong công việc năng suất.

Ryzen 5 7600X sử dụng kiến trúc Zen 4 kết hợp với quy trình TSMC 5nm, mang lại hiệu suất vượt trội so với thế hệ trước. Khả năng ép xung toàn diện của các lõi CPU cũng cung cấp mức tăng hiệu suất đáng kể, trong khi các lõi của Core i5-14400/F không thể ép xung.

Ryzen 5 7600X có sáu lõi chạy ở xung nhịp cơ bản 4.7 GHz và tăng tối đa 5.3 GHz, được hỗ trợ bởi bộ nhớ đệm L3 32MB. Chip này hỗ trợ tất cả các chuẩn mới nhất như DDR5, PCIe 5.0 và kết nối USB hiện đại. AMD cũng tích hợp đồ họa cơ bản để xuất tín hiệu hình ảnh, rất tiện lợi nếu cần kiểm tra hệ thống.

Ryzen 5 7600X không đi kèm bộ tản nhiệt, nhưng có nhiều lựa chọn tản nhiệt tháp khí hoặc AIO giá phải chăng để giữ cho chip mát mẻ. Bạn sẽ cần bo mạch chủ AM5 mới vì các bộ xử lý Zen 4 không tương thích ngược. Tuy nhiên, nền tảng AM5 cung cấp khả năng tương thích với các bộ xử lý Ryzen trong tương lai, rất hữu ích nếu bạn dự định nâng cấp.

Dòng chip này hoạt động tốt nhất với bo mạch B-series, nhưng hãy nghiên cứu kỹ trước khi mua. Một số lựa chọn rẻ nhất có thể không cung cấp mạch điện đủ mạnh để nâng cấp lên các bộ xử lý cao cấp hơn trong tương lai.

Tham khảo thêm: Laptop Asus Vivobook M513UA-EJ710W (Ryzen 7 5700U/ 16GB/ 512GB SSD/ AMD Radeon Graphics/ 15.6inch FHD OLED/ Windows 11 Home/ Silver/ Vỏ nhựa)

Tham khảo thêm: [Review] Đánh giá Cooler Master TD500 Max

3.4. Intel Core i5-13400

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Raptor Lake Refresh
  • Socket: LGA 1700
  • Số lõi/luồng: 10 (6 lõi hiệu năng + 4 lõi hiệu suất) / 16
  • Tần số cơ bản: 2.5 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 4.6 GHz
  • TDP: 65W/148W
Ưu điểmNhược điểm
  • Hiệu năng chơi game mạnh mẽ
  • Hiệu suất đơn luồng và đa luồng tốt
  • Giá cạnh tranh
  • Giá nền tảng hợp lý nhờ hỗ trợ DDR4
  • Hỗ trợ PCIe 5.0 và bộ nhớ DDR5
  • Hỗ trợ ép xung bộ nhớ
  • Có sẵn bộ làm mát đi kèm
  • Yêu cầu bo mạch chủ LGA1700
  • Không thể ép xung hoàn toàn

Intel Core i5 13400

Core i5-13400 với 10 lõi, 16 luồng, giá $199 và phiên bản không đồ họa Core i5-13400F giá $185 từ lâu đã là các chip chơi game có giá trị tốt nhất. Tuy nhiên, Ryzen 5 7600X của AMD đã giảm giá mạnh, cùng với giá thành bo mạch chủ và DDR5 của AMD cũng đã giảm, khiến Core i5-13400 mất đi phần nào lợi thế và trở thành một lựa chọn thay thế.

Intel gần đây đã ra mắt Core i5-14400 với giá $199, dựa trên cùng loại silicon. Tuy nhiên, mức tăng hiệu năng thực tế so với Core i5-13400 rất nhỏ, thường không đáng kể và giá bán thường cao hơn. Vì thế, Core i5-13400 vẫn là lựa chọn tốt nhất trong dòng Core i5. Nếu bạn cần đồ họa tích hợp, có thể cân nhắc dựa trên mẫu nào có giá rẻ hơn, nhưng nếu bạn sử dụng GPU rời, thì Core i5-13400F vẫn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này của Intel.

Core i5-13400 có sáu P-core hỗ trợ siêu phân luồng, hoạt động ở tần số cơ bản 2.5 GHz và tăng tối đa 4.6 GHz. Bốn e-core chạy ở tốc độ tối đa 3.3 GHz cho các tác vụ đa luồng. Chip này hỗ trợ kết nối tốt, bao gồm DDR4-3200 hoặc DDR5-4800, cùng với 16 làn PCIe 5.0 và thêm bốn làn PCIe 4.0 cho ổ M.2 SSD.

Core i5-13400 đi kèm với bộ làm mát đủ khả năng đáp ứng công suất 65W/148W của chip và có thể sử dụng bo mạch chủ 700-series mới hoặc 600-series cũ hơn nếu BIOS tương thích. Phần lớn game thủ sẽ thấy hài lòng với hiệu suất và giá thành của DDR4, nhưng bạn có thể nâng cấp lên DDR5 nếu cần băng thông bộ nhớ lớn hơn.

Intel và các đối tác cung cấp các bo mạch chủ B-series và H-series, và một combo bo mạch B660/B760 cùng với CPU Core i5-13400F là một lựa chọn chơi game có giá trị tuyệt vời.

Tham khảo thêm: Laptop Asus Vivobook S 14 Flip TP3402VA-LZ031W (Intel Core i5-13500H | 16GB | 512GB | Intel UHD | 14.0-inch WUXGA | Cảm ứng | Win 11 | Bạc)

Tham khảo thêm: Laptop Core i3, i5, i7, i9, Xeon giá bao nhiêu? Nên mua loại nào?

3.5. AMD Ryzen 9 7950X3D

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Zen 4
  • Socket: AM5
  • Số lõi/luồng: 16/32
  • Tần số cơ bản: 4.2 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 5.7 GHz
  • TDP: 120W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • Hiệu năng chơi game hàng đầu
  • Nền tảng hiện đại
  • Hỗ trợ ép xung nhiều hơn
  • Tiêu thụ điện năng thấp, hiệu suất vượt trội
  • Hiệu suất đơn và đa luồng ở mức tốt
  • Giá cao
  • Không hỗ trợ bộ nhớ DDR4
  • Hiệu suất giảm trong một số ứng dụng năng suất

AMD Ryzen 9 7950X3D

Với giá ưu đãi $465 (trong đợt Prime Day, giá thông thường $600), Ryzen 9 7950X3D của AMD được thiết kế đặc biệt cho game thủ muốn tối ưu hiệu suất trong các tựa game giới hạn CPU, đồng thời sở hữu sức mạnh đa luồng từ 16 lõi để xử lý các tác vụ năng suất nặng. Chip mới này có mười sáu lõi Zen 4 và công nghệ 3D V-Cache thế hệ hai của AMD, mở rộng bộ nhớ đệm L3 lên đến 128MB, mang lại hiệu suất chơi game hàng đầu từ một chip flagship. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, 7950X3D vượt qua chip nhanh nhất của Intel, Core i9-14900KS với tốc độ 6.2 GHz, với mức trung bình nhanh hơn 10% và vượt hơn 40% trong một số game.

7950X3D sử dụng công nghệ 3D chip-stacking tiên tiến của AMD, 3D V-Cache, để cung cấp bộ nhớ đệm L3 lên đến 128MB. Giống như dòng X3D đầu tiên, Ryzen 7 5800X3D dựa trên kiến trúc Zen 3, bộ nhớ L3 bổ sung được cung cấp nhờ vào một chiplet SRAM xếp chồng 3D với công nghệ ghép nối hybrid, giúp tăng tốc độ chơi game vượt trội trong nhiều tựa game. AMD cũng bổ sung kỹ thuật phân bổ luồng mới giúp tối ưu hóa hiệu suất trong nhiều game hơn.

Tuy nhiên, Ryzen 9 7950X3D có thể không mạnh bằng đối thủ trực tiếp của nó trong một số ứng dụng năng suất do những hạn chế của công nghệ 3D chip-stacking, và không phải tất cả các game đều được tăng tốc hiệu suất như nhau. Vì vậy, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi quyết định mua. Tuy nhiên, một điều chắc chắn là: đây là chip flagship chơi game nhanh nhất hiện nay. Ryzen 9 7950X3D hỗ trợ đầy đủ các tính năng của một bộ vi xử lý hiện đại, bao gồm DDR5, PCIe 5.0 và các tiêu chuẩn kết nối USB mới nhất. Đây cũng là lần đầu tiên AMD tích hợp đồ họa cơ bản để xuất hình ảnh, rất tiện lợi khi cần kiểm tra hệ thống.

Các chip mới thuộc dòng Ryzen 7000 của AMD yêu cầu bộ tản nhiệt lớn, vì vậy bạn nên chuẩn bị hệ thống tản nhiệt AIO 240mm hoặc 280mm (hoặc tốt hơn) để đạt hiệu suất tối ưu. Bạn cũng sẽ cần bo mạch chủ AM5 mới, vì các bộ xử lý Zen 4 không tương thích ngược và chỉ hỗ trợ bộ nhớ DDR5. Nếu bạn muốn xây dựng một hệ thống chơi game nhanh nhất có thể, bất chấp chi phí, Ryzen 9 7950X3D chắc chắn là chip chơi game mạnh nhất hiện nay.

Tham khảo thêm: [Review] Đánh giá Gigabyte G6X 9KG 2024: Chiếc laptop 16 inch với tầm nhìn lớn

Tham khảo thêm: Laptop chơi game mới của MSI được trang bị chip Ryzen X3D

3.6. Intel Core i9-13900K

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số lõi/luồng: 16 (8 lõi hiệu năng + 16 lõi hiệu suất) / 32
  • Tần số cơ bản: 3.0 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 5.8 GHz
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • CPU chơi game nhanh nhất hiện nay
  • Giá cả cạnh tranh
  • Khả năng ép xung vượt trội
  • Hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0
  • Hiệu suất đơn luồng dẫn đầu
  • Hiệu suất đa luồng mạnh mẽ
  • Các nền tảng giá trị có sẵn
  • Không đi kèm bộ làm mát
  • Yêu cầu bo mạch chủ LGA1700
  • Cần tản nhiệt mạnh để đạt hiệu suất tối ưu
  • Tiêu thụ điện năng cao

Intel Core i9 13900K

Core i9-13900K giá $439 là một trong những CPU chơi game nhanh nhất của Intel, nhưng với phiên bản mới Core i9-14900K giá $547 chỉ cung cấp mức tăng hiệu suất 3% trong chơi game, mức giá thấp hơn nhiều của 13900K khiến nó trở thành lựa chọn hợp lý hơn.

Core i9-13900K không nhanh bằng Ryzen 9 5900X3D của AMD, nhưng nó có hiệu suất cân bằng và vượt trội hơn các chip khác trong dòng Ryzen 7000. Với giá $449, chip này thậm chí còn đánh bại Ryzen 9 7950X của AMD ($539) trong các bài kiểm tra chơi game và hầu hết các tác vụ sáng tạo nội dung đa luồng nặng, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho streaming game cao cấp. Nó cũng là một trong những chip dẫn đầu về hiệu suất đơn luồng trên nền tảng x86.

Core i9-13900K hỗ trợ các kết nối tiên tiến, bao gồm bộ nhớ DDR4-3200 hoặc lên đến DDR5-5600, cùng với 16 làn PCIe 5.0 và thêm bốn làn PCIe 4.0 dành cho ổ M.2 SSD.

Chip này có tám P-core hỗ trợ siêu phân luồng và 16 E-core đơn luồng, với tổng cộng 24 luồng. Các P-core có xung nhịp cơ bản 3.0 GHz và đạt tối đa 5.8 GHz với Turbo Boost Max 3.0 (chỉ hoạt động trên P-core). Trong khi đó, các E-core có xung nhịp cơ bản 2.2 GHz và đạt tối đa 4.3 GHz qua Turbo Boost 2.0. Chip này còn được trang bị bộ đệm L3 36MB và L2 32MB.

Core i9-13900K có công suất cơ bản (PBP) là 125W và công suất tối đa (MTP) là 253W, nhưng chúng tôi ghi nhận mức tiêu thụ điện năng thấp hơn đáng kể so với thế hệ trước. Đổi lại, bạn nhận được hiệu suất xuất sắc.

Bạn sẽ cần mua một bộ làm mát phù hợp cho chip này và chọn bo mạch chủ 700-series mới hoặc 600-series thế hệ trước. Có nhiều lựa chọn bo mạch chủ cao cấp hỗ trợ DDR5, nhưng chỉ các bo mạch tầm thấp và tầm trung hỗ trợ DDR4, vẫn có đủ lựa chọn. Một số game thủ có thể bị thu hút bởi giá thấp hơn của DDR4, nhưng bạn sẽ mất từ 5 đến 8% hiệu suất chơi game với các chip Intel cao cấp. Nếu cần băng thông bộ nhớ lớn hơn và muốn khai thác tối đa hiệu suất, bạn có thể nâng cấp lên DDR5 với chi phí cao hơn một chút.

Tham khảo thêm: Laptop Lenovo Thinkpad P16 Gen 1 i9-12950HX, 128GB RAM, 8TB SSD, RTX A5500 16GB, 16 inch 4K Oled cảm ứng

Tham khảo thêm: Laptop Gaming Alienware M18 R2 i9-14900HX, 64GB DDR5, 8TB SSD NVME, 18 inch QHD+ (2560 x 1600 pixels) 165hz

3.7. AMD Ryzen 7 5800X3D

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Zen 3
  • Socket: AM4
  • Số lõi/luồng: 8/16
  • Tần số cơ bản: 3.4 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 4.5 GHz
  • TDP: 105W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • CPU chơi game nhanh nhất của AMD
  • Giá cạnh tranh
  • Hỗ trợ PCIe 4.0
  • Tương thích với bo mạch chủ AM4
  • Hiệu suất đơn và đa luồng ở mức tốt
  • Tiêu thụ điện năng thấp
  • Không hỗ trợ ép xung
  • Không đi kèm bộ làm mát
  • Không có đồ họa tích hợp
  • Hiệu suất không mạnh bằng các chip cạnh tranh trong ứng dụng desktop

AMD Ryzen 7 5800X3D

Ryzen 7 7800X3D với kiến trúc Zen 4 là chip mới đáng để đánh bại, nhưng Ryzen 7 5800X3D với giá $338 vẫn là một lựa chọn đáng giá nếu bạn tìm kiếm một CPU có hiệu năng chơi game ấn tượng với mức giá hợp lý hơn. Công nghệ 3D V-Cache là một bước đột phá kỹ thuật, giúp AMD vượt qua những thách thức trong việc đưa chip máy tính đầu tiên với SRAM xếp chồng 3D ra thị trường. Kết quả là một chip với bộ nhớ đệm L3 khổng lồ 96MB và mức tiêu thụ điện năng thấp nhưng hiệu năng chơi game tuyệt vời.

Ryzen 7 5800X3D tương thích với các bo mạch chủ socket AM4 hiện có, từ dòng 300 ra mắt từ 2017, tạo điều kiện nâng cấp hiệu suất cao cho người dùng nền tảng AM4.

Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc một số nhược điểm của chip này. Dù 3D V-Cache không cải thiện hiệu suất cho tất cả các trò chơi, nhưng nó mang lại tác động đáng kể trong hầu hết các tựa game chúng tôi thử nghiệm. Ngoài ra, Ryzen 7 5800X3D được tối ưu hóa chủ yếu cho chơi game, nên không thể cạnh tranh với các chip có giá tương tự trong các ứng dụng năng suất. Ryzen 7 5800X3D cũng không hỗ trợ những công nghệ kết nối tiên tiến như DDR5 và PCIe 5.0 của dòng Raptor Lake.

Ryzen 7 5800X3D có mức tiêu thụ điện năng thấp hơn nhiều so với các đối thủ từ Intel, giúp nó trở thành một CPU mát mẻ hơn, không đòi hỏi hệ thống làm mát, bo mạch chủ hoặc nguồn điện đắt đỏ. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể sở hữu một hệ thống mát mẻ, yên tĩnh và tiết kiệm chi phí hơn khi so với Core i9.

Nếu bạn sẵn sàng chấp nhận hiệu suất thấp hơn nhưng vẫn ổn định trong các ứng dụng PC và tìm hiểu kỹ để đảm bảo Ryzen 7 5800X3D hỗ trợ tốt cho các trò chơi bạn thường chơi, thì khó mà thất vọng với chip này — đặc biệt nếu bạn đã sở hữu hệ thống AMD. Nếu bạn đánh giá cao sản phẩm cao cấp và hiểu rõ về điểm mạnh và yếu của nó, Ryzen 7 5800X3D là một chip ấn tượng mang lại hiệu năng chơi game tuyệt vời và mở ra cơ hội nâng cấp GPU trong tương lai.

Tham khảo thêm: Đánh giá Asus TUF Gaming A16 Advantage Edition: Hoàn toàn sử dụng AMD, nhưng có tốt không?

Tham khảo thêm: Laptop Dell Inspiron 3535 Ryzen 7 7730U RAM 16GB SSD 512GB 15.6-inch FHD Touch Windows 11

3.8. Intel Core i5-13600K

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số lõi/luồng: 10 (6 lõi hiệu năng + 8 lõi hiệu suất) / 20
  • Tần số cơ bản: 3.5 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 5.1 GHz
  • Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • Hiệu suất chơi game xuất sắc
  • Giá cạnh tranh
  • Hỗ trợ PCIe 5.0 và bộ nhớ DDR5
  • Có khả năng ép xung (5.6 – 5.7 GHz)
  • Hiệu suất chơi game vượt trội so với đối thủ Ryzen
  • Không có bộ làm mát đi kèm
  • Giới hạn công suất cao hơn so với trước đây

Intel Core i5 13600K

Core i5-13600K giá $247 là một chip chơi game xuất sắc, vượt qua toàn bộ dòng Ryzen 7000 chuẩn của AMD (trừ các chip X3D) ở độ phân giải 1080p, thậm chí cả mẫu $590. Bạn cũng có thể chọn Core i5-13600KF với giá $222, không có đồ họa tích hợp (nếu đã có GPU rời) mà vẫn có cùng hiệu suất. Intel đã ra mắt Core i5-14600K giá $305, nhưng hiệu suất chơi game gần như tương đương với 13600K, khiến 13600K trở thành lựa chọn hợp lý hơn.

13600K/F mang đến hiệu năng mạnh mẽ — khi ép xung, nó đạt đến mức của Ryzen 7 5800X3D, và chỉ kém khoảng 5% so với Core i9-13900K giá $449, một thành tích ấn tượng.

Core i5-13600K có sáu P-core hỗ trợ siêu phân luồng, chạy ở tốc độ 3.5 / 5.1 GHz và bốn E-core chạy ở 2.6 / 3.9 GHz, với tổng cộng 20 luồng và bộ đệm L3 20MB cùng L2 24MB.

Chip này hỗ trợ 16 làn PCIe 5.0 tiên tiến và thêm bốn làn PCIe 4.0 cho cổng SSD M.2 tốc độ cao. Core i5-13600K còn hỗ trợ cả bộ nhớ DDR4 và DDR5, mang lại lựa chọn linh hoạt cho người dùng. Nhiều game thủ sẽ thấy mức giá thấp hơn và hiệu suất tương đương của DDR4 là lựa chọn hợp lý, nhưng bạn có thể nâng cấp lên DDR5 nếu cần băng thông bộ nhớ lớn hơn.

Với mức tiêu thụ điện tối đa là 181W, 13600K ít ngốn điện hơn nhiều so với phiên bản trước đó nhưng vẫn mang lại hiệu suất chơi game cao hơn đáng kể. Mức tiêu thụ điện thấp hơn giúp chip hoạt động tốt với nhiều loại tản nhiệt không khí và nước tiêu chuẩn, nhưng bạn sẽ cần đảm bảo tản nhiệt của mình hỗ trợ socket LGA 1700.

Bạn cũng cần bo mạch chủ 700-series mới hoặc 600-series cũ hơn (nhớ kiểm tra BIOS nếu dùng 600-series). Có nhiều lựa chọn bo mạch cao cấp hỗ trợ DDR5, và dù ít hơn với DDR4 tầm trung và thấp, vẫn có đủ tùy chọn.

Tham khảo thêm: Laptop Lenovo ThinkPad X1 Titanium Yoga 2 in 1 i5-1130g7, 16GB RAM, 512GB SSD, 13.5 inch QHD (2256 x 1504) cảm ứng xoay 360 độ

Tham khảo thêm: Laptop Dell Precision 3571 i5-12600H, 16GB RAM, 512GB SSD NVME, Card rời T600 4GB , 15.6″ FHD IPS

3.9. Intel Core i3-13100F

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Raptor Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Số lõi/luồng: 4 (4 lõi hiệu năng + 0 lõi hiệu suất) / 8
  • Tần số cơ bản: 3.4 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 4.5 GHz
  • TDP: 60W / 89W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • Hiệu suất chơi game mạnh mẽ
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR4
  • Hỗ trợ PCIe 5.0
  • Hiệu suất đơn luồng tốt
  • Bộ làm mát đi kèm đủ dùng
  • Không có đồ họa tích hợp
  • Hiệu suất đa luồng chậm hơn so với các chip khác
  • Không hỗ trợ ép xung lõi CPU
  • Giới hạn ép xung bộ nhớ

Intel Core i3 13100F

Core i3-13100F giá $117 ra mắt với công thức thành công tương tự như người tiền nhiệm Core i3-12100F, đưa nó lên vị trí hàng đầu trong các CPU tiết kiệm chi phí tốt nhất. Chip này mang lại hiệu suất chơi game ấn tượng và đủ tốt cho các ứng dụng năng suất, đặc biệt ở mức giá hợp lý. Đáng chú ý, bạn thường có thể tìm thấy Core i3-12100F đời trước với giá tương đương hoặc thấp hơn, vì hai chip này có hiệu năng tương tự nhau, nên chúng tôi khuyên bạn nên chọn mẫu nào có giá thấp hơn khi mua.

Core i3-13100 có sáu P-core và 12 luồng hoạt động ở tần số cơ bản 3.4 GHz và tối đa 4.5 GHz, nhưng không có e-core cho các tác vụ nền như dòng Core i5. Nó cũng đi kèm với bộ đệm L3 12 MB.

13100 có 16 làn PCIe 5.0 và bốn làn PCIe 4.0, đồng thời hỗ trợ bộ nhớ DDR4-3200 và DDR5-4800 MT/s (cần lưu ý một số hạn chế với hỗ trợ DDR5). Các mẫu không-K của Intel không cho phép ép xung lõi CPU, nhưng vẫn hỗ trợ ép xung bộ nhớ.

Core i3-13100F cũng đi kèm với bộ làm mát cải tiến mới của Intel, giúp tiết kiệm chi phí. Giống như mẫu không-F, chip có công suất cơ bản (PBP) là 60W và công suất tối đa (MTP) là 89W, dễ dàng làm mát với bộ làm mát đi kèm.

Dòng Raptor Lake của Intel tương thích với các bo mạch chủ Socket 1700 từ dòng 600 hoặc 700, bao gồm các bo mạch Z-, H- và B-series (B- và H-series là phù hợp nhất). Core i3-13100 là một chip khóa, nghĩa là không thể ép xung. Tuy nhiên, Intel hỗ trợ ép xung bộ nhớ trên các bo mạch Z-, B-, và H-series (bo mạch Z-Series không thực sự cần thiết cho loại chip này).

Tham khảo thêm: Laptop Lenovo ThinkPad E15 Gen 4 (15” Intel)

Tham khảo thêm: Đánh giá Samsung Galaxy Chromebook 2 – Laptop sáng giá cho người yêu công nghệ

3.10. AMD Ryzen 5 5600

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Zen 3
  • Socket: AM4
  • Số lõi/luồng: 6 / 12
  • Tần số cơ bản: 3.7 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 4.6 GHz
  • TDP: 65W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • Hiệu suất chơi game và ứng dụng ổn
  • Là lựa chọn nâng cấp tốt cho chủ sở hữu Ryzen 1000
  • Bộ làm mát đi kèm
  • Có khả năng ép xung
  • Tương thích rộng với bo mạch chủ dòng 300
  • Giá trị chưa cạnh tranh so với chip Intel
  • Không có GPU tích hợp
  • 5500 chỉ hỗ trợ PCIe 3.0

AMD Ryzen 5 5600

AMD Ryzen 5 5600 giá $120 mang lại giá trị tuyệt vời. Chip này chiếm vị trí hàng đầu cho CPU chơi game giá rẻ của AMD nhờ hiệu suất vững vàng cả trong chơi game lẫn các tác vụ ứng dụng, mang đến một lựa chọn giá trị mới cho dòng Zen 3. Dù có chi phí ban đầu cao hơn so với Core i3-13100F giá $117, Ryzen 5 5600 vẫn rất đáng giá khi hiệu suất cao hơn — nhanh hơn 10% trong chơi game so với 13100F.

Nếu bạn sẵn sàng tiếp tục với bo mạch chủ AM4 đời trước, Ryzen 5 5600 sẽ là một lựa chọn lý tưởng cho cấu hình tiết kiệm. Điểm đáng chú ý của nền tảng AM4 là chỉ hỗ trợ DDR4 (thực sự hữu ích khi xét đến giá DDR5) và không hỗ trợ PCIe 5.0 (GPUs hiện nay không cần), nhưng điều này không phải vấn đề ở phân khúc giá này. Ryzen 5 5600 cũng là lựa chọn đáng kinh ngạc nếu bạn đang nâng cấp từ hệ thống Ryzen thế hệ đầu tiên với chip không thuộc dòng X3D.

Ryzen 5 5600 vượt mặt Ryzen 5 5600X – một mẫu chip được yêu thích lâu dài. Dù 5600X nhanh hơn chỉ khoảng 1% trong chơi game và công việc đa luồng so với Ryzen 5 5600, nó vẫn giữ lợi thế 4% trong tác vụ đơn luồng. Tuy nhiên, sự khác biệt thực tế giữa hai chip này sẽ gần như không đáng kể với đa số người dùng, trong khi Ryzen 5 5600X đắt hơn $30. Do đó, có thể xem Ryzen 5 5600 là “kẻ hủy diệt” 5600X.

Bạn có thể tìm thấy Ryzen 5 5600 sáu lõi 12 luồng với giá $120, mức giảm sâu nhờ áp lực cạnh tranh từ Intel. Theo các thử nghiệm, Ryzen 5 5600 thường có hiệu suất chơi game ngang ngửa với người anh em đắt tiền hơn là Ryzen 7 5800X (~$190). Điều này khiến Ryzen 5 5600 trở thành một chip toàn diện, có thể xử lý bất kỳ tựa game nào, từ các game yêu cầu hiệu suất cao cho màn hình tần số quét cao đến streaming, đồng thời cung cấp hiệu suất vượt trội cho các tác vụ hàng ngày. Giống như các CPU AMD dành cho chơi game, bạn có thể ép xung hoàn toàn CPU này.

Ryzen 5 5600 có xung nhịp cơ bản 3.7 GHz và xung nhịp tối đa 4.6 GHz, nhưng với tản nhiệt và bo mạch chủ phù hợp, bạn có thể đạt mức xung nhịp cao hơn trong thời gian ngắn. Chip này cũng có TDP 65W, chạy rất mát và yên tĩnh. Chủ sở hữu AMD với bo mạch chủ 500-series sẽ dễ dàng nâng cấp, vì 5600 có thể cắm vào các bo mạch chủ 500-, 400-, và 300-series hiện có. Nếu bạn cần bo mạch chủ mới để hỗ trợ chip này, bo mạch chủ AM4 của AMD có sẵn với giá khá phải chăng, và dòng B-series mang lại giá trị tốt nhất cho loại chip này.

Tham khảo thêm: [Review] Đánh giá Bo Mạch Chủ Gigabyte B650 Aorus Elite AX Ice: Lạnh giá, hơi đắt, nhiều USB

Tham khảo thêm: [Review] Đánh giá Lenovo Legion Pro 5i Gen 9: Hiệu suất vượt trội trong một chiếc máy gọn gàng

3.11. AMD Ryzen 5 8600G

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Zen 4
  • Socket: AM5
  • Số lõi/luồng: 6 / 12
  • Tần số cơ bản: 4.3 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 5.0 GHz
  • TDP: 65W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • Hiệu suất tốt ở 1080p trong một số game, chơi mượt ở 720p
  • Hỗ trợ Hyper-RX
  • Bộ làm mát đi kèm
  • Hiệu quả năng lượng
  • Giá bộ nhớ DDR5 cao, không có tùy chọn 8GB
  • Bo mạch chủ AM5 vẫn còn đắt đỏ

AMD Ryzen 5 8600G

Ryzen 7 8700G giá $298 là APU hàng đầu của AMD, mang lại hiệu suất đồ họa tích hợp nhanh nhất hiện nay, cho phép chơi game ở độ phân giải 1080p trên PC mà không cần card đồ họa rời. Tuy nhiên, mức giá cao của nó chỉ phù hợp với nhóm người dùng chuyên biệt. Trong khi đó, Ryzen 5 8600G giá $181 cung cấp 90% hiệu suất của 8700G nhưng tiết kiệm hơn khoảng $120, trở thành lựa chọn hợp lý cho các hệ thống chơi game không sử dụng GPU rời.

Tất nhiên, bạn sẽ phải chấp nhận cài đặt đồ họa thấp hơn và chọn lựa tựa game phù hợp cho độ phân giải 1080p. Tuy nhiên, bộ tính năng Hyper-RX của AMD, bao gồm công nghệ nâng cao độ phân giải Radeon Super Resolution, tăng khung hình với AMD Fluid Motion Frames (AFMF), Anti-Lag+ và Radeon Boost, giúp tăng hiệu suất với một chút đánh đổi về chất lượng hình ảnh. Đây là bộ tính năng mới, lần đầu tiên có mặt trên iGPU của AMD, mang lại lợi ích lớn cho người chơi game tiết kiệm.

Ryzen 5 8600G sở hữu sáu lõi CPU Zen 4 và GPU RDNA 3 với tám đơn vị tính toán (CUs). Chip này tương thích với nền tảng AM5, với bo mạch chủ B650 và A620 tập trung vào giá trị là sự kết hợp tối ưu. Các hệ thống này cung cấp mức độ kết nối mới cho APU của AMD, vốn trước đây thuộc nền tảng AM4 đã cũ, nhưng giờ yêu cầu bộ nhớ DDR5, dẫn đến tăng chi phí. Vì vậy, hãy thực hiện phân tích giá trị trước khi chọn bộ xử lý này. Nếu bạn muốn giá khởi điểm thấp nhất có thể với APU, Ryzen 5 5600G là lựa chọn thay thế kinh tế hơn.

Ryzen 5 8600G chỉ hỗ trợ 16 làn PCIe 4.0 khả dụng, trong khi các bộ xử lý khác trên nền tảng AM5 hỗ trợ PCIe 5.0. Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng nhiều đến các hệ thống thuộc phân khúc này.

Tham khảo thêm: MSI nâng cấp laptop Stealth và Creator với vi xử lý AMD Strix Point và Intel Core Ultra AI

Tham khảo thêm: [Review] Đánh giá Asus TUF A15 (2023): “Một thiết bị nhỏ bé tuyệt vời với mức giá ấn tượng không kém”

3.12. AMD Ryzen 5 5600G

Thông số kỹ thuật

  • Kiến trúc: Zen 3
  • Socket: AM4
  • Số lõi/luồng: 6 / 12
  • Tần số cơ bản: 3.9 GHz
  • Tần số tăng tối đa: 4.4 GHz
  • TDP: 65W
Ưu điểm Nhược điểm 
  • Tỷ lệ giá trên hiệu suất vượt trội
  • Lõi CPU Zen 3 nhanh hơn
  • Hiệu suất chơi game ở 1080p khá tốt, ở 720p rất ổn
  • Tiêu thụ điện năng và hiệu suất tuyệt vời
  • Khả năng ép xung mạnh mẽ
  • Có sẵn bộ làm mát đi kèm
  • Tương thích với một số bo mạch chủ AM4
  • Chỉ hỗ trợ kết nối PCIe 3.0

AMD Ryzen 5 5600G

Ryzen 5 5600G bước vào thị trường với tư cách là vua giá trị của dòng APU, những chip có đồ họa tích hợp đủ mạnh để không cần GPU rời cho việc chơi game nhẹ—chỉ cần bạn sẵn sàng chấp nhận cài đặt chất lượng thấp hơn.

Với mức giá $120, Ryzen 5 5600G mang lại 96% hiệu suất chơi game so với người anh em đắt tiền hơn, Ryzen 7 5700G giá $180, nhưng tiết kiệm được 25% chi phí. Các thử nghiệm của chúng tôi cho thấy mức hiệu suất của 5600G khiến nó trở thành APU giá trị nhất hiện nay. Nếu bạn sẵn lòng giảm độ chi tiết và độ phân giải để phù hợp với cấu hình, đồ họa Vega của Ryzen 5 5600G thực sự có hiệu suất chơi game ấn tượng.

Đồ họa Vega trên 5600G mang lại trải nghiệm chơi game 1280×720 tốt cho nhiều tựa game trong các bài thử nghiệm của chúng tôi, nhưng khi chuyển sang 1080p, tùy chọn chơi game trở nên hạn chế hơn. Bạn vẫn có thể chơi ở 1080p, nhưng cần phải giảm mạnh các cài đặt đồ họa với hầu hết các tựa game.

Với sáu lõi và 12 luồng hoạt động ở tần số cơ bản 3.9 GHz và tăng tốc lên đến 4.4 GHz, Ryzen 5 5600G cũng mang lại hiệu suất ổn định cho các ứng dụng máy tính để bàn tiêu chuẩn với mức giá hợp lý. Chip này đi kèm với bộ làm mát Wraith Stealth, gia tăng thêm giá trị, và tương thích với bo mạch chủ 500-series hiện tại và một số bo mạch 400-series, mặc dù hỗ trợ trên dòng 400 có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp.

Nếu ngân sách của bạn hạn chế và bạn muốn xây dựng một hệ thống chơi game vừa phải, hãy tham khảo thêm mục Best Cheap CPU của chúng tôi. Một số chip trong danh sách này có thể cung cấp hiệu suất chơi game ổn mà không cần card đồ họa và giá khởi điểm chỉ từ $55 (£40).

Tham khảo thêm: Máy tính xách tay AMD Ryzen tốt nhất năm 2024 ​

Tham khảo thêm: [Review] Đánh giá Lenovo LOQ 15: Laptop chơi game giá cả phải chăng đến bất ngờ

Kết luận

Năm 2024 là một năm đầy hứa hẹn cho những ai đang tìm kiếm CPU chơi game tốt nhất. Với nhiều lựa chọn từ AMD và Intel, bạn có thể dễ dàng tìm thấy một bộ xử lý phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình, từ các dòng APU tiết kiệm đến các CPU cao cấp mang lại hiệu suất đỉnh cao. Cho dù bạn cần một CPU chơi game mạnh mẽ cho các tựa game AAA hay một lựa chọn giá rẻ cho hệ thống chơi game phổ thông, danh sách của chúng tôi đã tổng hợp những cái tên xuất sắc nhất để đảm bảo bạn có thể tận hưởng trải nghiệm chơi game mượt mà và đắm chìm.

Tham khảo thêm: Bảng xếp hạng laptop gaming xuất sắc năm 2024 – Lựa chọn hoàn hảo cho các game thủ

Nếu bạn đang có ý định nâng cấp hoặc xây dựng một cấu hình chơi game mới, hãy ghé thăm COHOTECH để tìm thấy những lựa chọn CPU chính hãng và các phụ kiện hỗ trợ tốt nhất. Đội ngũ tư vấn của COHOTECH sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.

Đừng quên chia sẻ bài viết này với bạn bè hoặc để lại bình luận phía dưới để cùng nhau thảo luận và cập nhật thêm về những lựa chọn CPU tốt nhất. Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến từ bạn đọc để không ngừng cải thiện chất lượng nội dung.

 

Để lại một bình luận