Microsoft và Qualcomm thử lại với Copilot Plus PCs: Các Laptop AI tiến lên tầm cao mới

Với việc Qualcomm và Microsoft hợp tác, họ hy vọng lần này sẽ thành công với Windows trên Arm/chip di động Snapdragon. Mặc dù đã có nhiều lần thất bại trong quá khứ, nhưng kể từ khi Surface Pro 9 ra mắt vào mùa thu 2022 (một chiếc máy tính Qualcomm PC được chú ý), khái niệm này vẫn chưa thực sự tạo được dấu ấn. Họ chưa đạt được lời hứa về việc hy sinh hiệu suất và khả năng tương thích để có thể tiết kiệm pin và kết nối giống điện thoại.
Và AI. Vào năm 2019, phó giám đốc Yusuf Mehdi đã nói về chip Qualcomm SQ1 đầu tiên: “Chúng tôi có sức mạnh đồ họa tuyệt vời. Chúng tôi sẽ làm AI ngay trên chip.” Tuy nhiên, năm năm sau, Microsoft và Qualcomm mới chính thức công bố Copilot Plus PCs, với bộ vi xử lý Snapdragon X Elite hoặc Plus được ra mắt vào năm ngoái.
Các thông số kỹ thuật của chip Snapdragon X
- Snapdragon X Elite (X1E-84-100): 12 lõi/luồng, tần số tăng cường lên đến 4.2 GHz (dual), GPU Adreno (4.6 TFLOPS)
- Snapdragon X Elite (X1E-80-100): 12 lõi/luồng, tần số tăng cường lên đến 4.0 GHz (dual), GPU Adreno (3.8 TFLOPS)
- Snapdragon X Plus (X1P-64-100): 10 lõi/luồng, tần số tăng cường lên đến 3.4 GHz (multi), GPU Adreno (3.8 TFLOPS)
Nếu bộ vi xử lý này thực sự đáp ứng được kỳ vọng mà Microsoft và Qualcomm đã đặt ra, phần lớn là nhờ vào việc Microsoft đã giải quyết được nhiều vấn đề với Windows trên Arm và Qualcomm đã nâng cao hiệu suất.
NPU và AI trên Copilot Plus PCs
Chip của Qualcomm đã vượt qua ngưỡng 40 nghìn tỷ phép toán mỗi giây (TOPS) cho các phép toán số nguyên, điều mà các công ty khác chưa làm được. Cụ thể, NPU (Đơn vị xử lý thần kinh) này giúp thực hiện các tác vụ AI tại chỗ, thay vì phải phụ thuộc vào máy chủ đám mây. Các tác vụ AI này bao gồm các tính năng như chỉnh sửa hình ảnh trong video họp (xóa nền, bộ lọc, v.v.), tóm tắt và soạn thảo tài liệu, lệnh thoại và nhiều tính năng khác. Tuy nhiên, việc tạo hình ảnh, âm nhạc và video vẫn cần xử lý mạnh mẽ hơn và vẫn chạy trên đám mây.
Các tính năng phần cứng khác
Các máy tính Copilot Plus có ít nhất một cổng USB 4 và có thể hỗ trợ tối đa ba cổng USB 4 (40Gbps) và hai cổng USB 3.2 gen 2 (20Gbps). Chúng có Wi-Fi 7 mặc định hoặc có thể chọn và có tối đa 64GB RAM. Các máy này có thể hỗ trợ một màn hình 4K 120Hz, HDR; tối đa ba màn hình 4K 60Hz, HDR; hoặc hai màn hình 5K 60Hz.
Không phải tất cả các máy tính này đều có thời lượng pin đặc biệt dài, mặc dù thời gian sử dụng pin dao động từ 16 giờ đến 22 giờ, nhưng đó là khi phát video trực tiếp, không phải phát trực tuyến, vì vậy nó không đại diện cho thời gian sử dụng pin thực tế trong công việc hàng ngày.
Sự ra mắt và các mẫu máy tính Copilot Plus
Các máy tính đối tác cho sự kiện ra mắt phần lớn là những phiên bản được sửa đổi nhẹ của các mẫu máy tính hiện có hoặc là những bổ sung cho dòng sản phẩm hiện tại. Hầu hết chúng đều là các mẫu máy tính 14 inch, với một vài mẫu 13 inch hoặc 16 inch, và chúng dự kiến sẽ được bán ra vào tháng 6 tới.
HP
HP đã quyết định nhân cơ hội này để thay đổi thương hiệu cho hai dòng laptop phổ thông và doanh nghiệp của mình. Họ cũng giới thiệu một đồ họa mới để chỉ ra “AI bên trong!” HP đã phục hồi một cái tên cũ cho các laptop của mình. Thương hiệu mới cho laptop tiêu dùng là OmniBook (laptop), OmniStudio (desktop all-in-one) và OmniDesk (desktop). Dòng Ultra là dòng cao cấp, trong khi các mẫu X (10!) và 3, 5, 7 tăng dần về tính cao cấp.
Đối với khách hàng doanh nghiệp, HP giữ nguyên tên Elite: EliteBook (laptop), EliteStudio (desktop all-in-one) và EliteDesk (desktop). Quy tắc đặt tên hơi kỳ lạ, không theo thứ tự mà theo mức độ. Ultra là dòng cao cấp thay thế dòng Dragonfly; X, 8, 6 là các dòng cao cấp/phổ thông và 2, 4 là dòng entry-level (cơ bản).
Các mẫu laptop ra mắt hôm nay là OmniBook X và EliteBook Ultra G1q.
Thông số kỹ thuật của HP
HP OmniBook X | HP EliteBook Ultra G1q |
---|---|
Giá khởi điểm | $1,200 |
CPU | Snapdragon X Elite X1E-78-100 |
Màn hình | 14-inch, 2,240×1,400 pixels, cảm ứng, 300 nits, 100% sRGB |
RAM | 16GB hoặc 32GB LPDDR5X-8533 (hàn chết) |
Đồ họa | Đồ họa tích hợp Adreno 3.8 TFLOPS |
NPU | Hexagon (lên đến 45 TOPS) |
Webcam | 5 megapixels cộng IR |
Lưu trữ | Lên đến 2TB SSD |
Cổng kết nối | 2x USB-C (1x hiển thị, PD, 40Gbps), 1x USB-A 3.2 gen 1, âm thanh kết hợp |
Mạng | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 hoặc Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin | 59Wh (dự tính kéo dài khoảng 24 giờ) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home hoặc Pro |
Trọng lượng | 3.0 lbs/1.3 kg |
Kích thước | 12.3 x 8.8 x 0.6 in/313 x 224 x 14 mm |
Ngày phát hành | Tháng 6, 2024 |
HP sẽ giữ lại các phụ kiện thiết kế, chẳng hạn như Fold cho màn hình kép và Flip cho các máy hai trong một. Và bất kỳ hệ thống nào có logo mới của HP Helix đều có NPU được xếp hạng ít nhất 40 TOPS. Các dòng máy Omen và có thể là các trạm làm việc Z sẽ giữ lại thương hiệu cũ, ít nhất là trong thời gian đầu.
Phần cứng của hai laptop ra mắt có vẻ khá bình thường, không quá mạnh mẽ hay kém. HP có các mẫu máy mỏng nhất – nhưng không nhẹ nhất – trong số ba dòng.
Lenovo
Lenovo sở hữu những chiếc laptop nhẹ nhất trong ba nhà sản xuất – dưới 3 pound (khoảng 1.36 kg). Yoga Slim 7x 14 Gen 9 là mẫu duy nhất có kích thước 14.5 inch và đi kèm một tùy chọn màn hình hấp dẫn, đó là màn hình OLED mới được chứng nhận DisplayHDR True Black 600, một cấp độ mới khá ấn tượng.
Thông số kỹ thuật của Lenovo
Thông số | Lenovo Yoga Slim 7x 14 Gen 9 | Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 |
---|---|---|
Giá khởi điểm | $1,200 | $1,700 |
CPU | Snapdragon X Elite | Snapdragon X Elite |
Màn hình | 14.5-inch, 2,944×1,840 pixels, 90Hz OLED, DisplayHDR True Black 600 (độ sáng tối đa 1,000 nits), 100% P3 | 14-inch, 400 nits, 1,920×1,200 pixels, IPS. Hai tùy chọn: Một có phim 3M Dual-Brightness Enhancement hỗ trợ cảm ứng, nhưng độ bao phủ chỉ khoảng 70% sRGB, tùy chọn còn lại không hỗ trợ cảm ứng nhưng có độ bao phủ 100% sRGB. Tùy chọn thứ ba là OLED 2,880×1,800, 100% P3, DisplayHDR True Black 500. |
RAM | 32GB LPDDR5X-8448 (hàn chết) | 64GB LPDDR5X-8533 (hàn chết) |
Đồ họa | Đồ họa tích hợp Adreno 3.8 TFLOPS | Đồ họa tích hợp Adreno 3.8 TFLOPS |
NPU | Hexagon (lên đến 45 TOPS) | Hexagon (lên đến 45 TOPS) |
Webcam | 1080p MIPI cộng IR | 1080p MIPI cộng IR |
Lưu trữ | Lên đến 1TB PCIe Gen 4 M.2 | Lên đến 1TB PCIe Gen 4 M.2 |
Cổng kết nối | 3 x USB-C (3x hiển thị, PD, 40Gbps) | 2x USB-C 4, 2x USB-A (5Gbps), HDMI 2.1, âm thanh kết hợp |
Mạng | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3 | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3 |
Pin | 70Wh | 58Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 | Windows 11 |
Trọng lượng | 2.8 lbs/1.3 kg | 2.7 lbs/1.2 kg |
Kích thước | 12.8 x 8.9 x TBA in (325 x 225 x TBA mm) | 12.3 x 8.6 x 0.7 in (314 x 219 x 17 mm) |
Ngày phát hành | Tháng 6, 2024 | Tháng 6, 2024 |
Các máy tính Lenovo Yoga Slim 7x 14 Gen 9 và Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 đều sử dụng bộ vi xử lý Snapdragon X Elite và có các tính năng hiện đại như màn hình OLED, kết nối Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.3, cùng với khả năng lưu trữ và RAM cao. Tuy nhiên, Yoga Slim 7x 14 Gen 9 có màn hình OLED tuyệt vời với độ sáng và độ bao phủ màu sắc ấn tượng, trong khi ThinkPad T14s Gen 6 tập trung vào các tính năng doanh nghiệp với độ bền và hiệu suất ổn định.
Tất cả các máy tính này sẽ có mặt vào tháng 6 năm 2024, mang đến các lựa chọn tuyệt vời cho người dùng đang tìm kiếm một chiếc laptop hiệu suất cao và thiết kế nhẹ nhàng.
Tính năng Copilot
Một điểm nổi bật khác là phím Copilot! Trên bàn phím của Yoga Slim 7x 14 Gen 9, bạn sẽ thấy phím này, giúp kích hoạt nhanh tính năng Copilot khi cần thiết.
Acer
Máy tính Acer Swift 14 AI là chiếc laptop duy nhất trong số này có tùy chọn Snapdragon X Plus bên cạnh Snapdragon X Elite, giúp giảm giá khởi điểm bằng cách giảm bớt một vài lõi CPU.
Giống như HP, Acer cũng có đồ họa mới trên nắp máy để chỉ ra AI bên trong, cùng với một biểu tượng mới (trông khá lớn) trên bàn di chuột để làm chỉ báo hoạt động và dành riêng cho Copilot. Đây là chiếc laptop giá rẻ nhất được công bố hôm nay, nhưng nó cũng là chiếc dày nhất và nặng nhất.
Thông số kỹ thuật của Acer Swift 14 AI (SF14-11)
Thông số | Acer Swift 14 AI (SF14-11) |
---|---|
Giá khởi điểm | $1,100 |
CPU | Snapdragon X Elite X1E-78-100 hoặc Snapdragon X Plus X1P-64-100 |
Màn hình | 14.5-inch, 2,560×1,600 pixels, 120Hz, 100% sRGB |
RAM | 32GB LPDDR5X-8533 (hàn chết) |
Đồ họa | Đồ họa tích hợp Adreno 3.8 TFLOPS |
NPU | Hexagon (lên đến 45 TOPS) |
Webcam | 1440p cộng IR |
Lưu trữ | Lên đến 1TB SSD |
Cổng kết nối | 2x USB-C (1x hiển thị, PD), 2x USB-A 3.2 gen 1 |
Mạng | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Pin | 75 Wh (dự tính kéo dài tới 16 giờ) |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Trọng lượng | 3.0 lbs/1.3 kg |
Kích thước | 12.7 x 8.9 x 0.6 in (323 x 226 x 16 mm) |
Ngày phát hành | Tháng 7 (Mỹ), Tháng 6 (EMEA) 2024 |
Samsung
Samsung Galaxy Book 4 Edge là chiếc laptop đắt nhất trong số này, nhưng cũng rất mỏng nhẹ và có màn hình OLED. Những máy tính này sử dụng các bộ vi xử lý Snapdragon X Elite cao cấp hơn như X1E-80/84-100.
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy Book 4 Edge
Thông số | Samsung Galaxy Book 4 Edge 14 | Samsung Galaxy Book 4 Edge 16 |
---|---|---|
Giá khởi điểm | $1,350 | $1,450 |
CPU | Snapdragon X Elite X1E-80-100 | Snapdragon X Elite X1E-80-100 hoặc X1E-84-100 |
Màn hình | 14-inch 2,880 x 1,800 OLED cảm ứng 120% P3, 500 nits HDR | 16-inch 2,880 x 1,800 OLED cảm ứng 120% P3, 500 nits HDR |
RAM | 16GB RAM | 16GB RAM |
Đồ họa | Đồ họa tích hợp Adreno 3.8 TFLOPS | Đồ họa tích hợp Adreno 4.6 hoặc 3.8 TFLOPS |
NPU | Hexagon (lên đến 45 TOPS) | Hexagon (lên đến 45 TOPS) |
Webcam | 1080p | 1080p |
Lưu trữ | 512GB hoặc 1TB SSD | 512GB hoặc 1TB SSD; khe cắm micro SD |
Cổng kết nối | 2 x USB-C 4, âm thanh kết hợp, HDMI 2.1 | 2 x USB-C 4, 1 x USB 3.2, âm thanh kết hợp, HDMI 2.1 |
Mạng | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3 | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3 |
Pin | 56 Wh | 62 Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home | Windows 11 Home |
Trọng lượng | 2.6 lb/1.2 kg | 3.4 lb/1.5 kg |
Kích thước | 12.3 x 8.8 x 0.4 in (312 x 224 x 10 mm) | 14.0 x 9.9 x 0.5 in (356 x 251 x 13 mm) |
Ngày phát hành | Tháng 6, 2024 | Tháng 6, 2024 |
Máy tính Galaxy Book 4 Edge có những mẫu màn hình OLED rất chất lượng, hỗ trợ HDR, và sử dụng bộ vi xử lý Snapdragon X Elite cao cấp, khiến chúng trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích máy tính mỏng nhẹ nhưng vẫn mạnh mẽ.
Tất cả những chiếc laptop này sẽ được phát hành vào tháng 6 năm 2024, mang đến những lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng, với các tính năng hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ.
Asus
Máy tính Asus Vivobook có một tính năng đáng chú ý: màn hình OLED 15.6 inch được chứng nhận DisplayHDR True Black 600, một tiêu chuẩn mới với độ sáng cao hơn.
Thông số kỹ thuật của Asus Vivobook S15
Thông số | Asus Vivobook S15 |
---|---|
Giá khởi điểm | $1,300 |
CPU | Snapdragon X Elite X1E-78-100 hoặc Snapdragon X Plus X1P-64-100 |
Màn hình | 15.6-inch, 2,880 x 1,620, 120Hz OLED, 100% P3 DisplayHDR True Black 600 |
RAM | 16GB hoặc 32GB LPDDR5X-8533 (hàn chết) |
Đồ họa | Đồ họa tích hợp Adreno 3.8 TFLOPS |
NPU | Hexagon (lên đến 45 TOPS) |
Webcam | 1080p cộng IR |
Lưu trữ | 512GB hoặc 1TB SSD; khe cắm micro SD |
Cổng kết nối | 2 x USB-C 4, 2 x USB 3.2, âm thanh kết hợp, HDMI 2.1 |
Mạng | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Pin | 70Wh |
Hệ điều hành | Windows 11 Home hoặc Pro |
Trọng lượng | 3.1 lbs (1.4 kg) |
Kích thước | 13.9 x 9.0 x 0.6 in (35 x 23 x 16 mm) |
Ngày phát hành | Tháng 6, 2024 |
Dell
Dell có hai dòng sản phẩm tiêu dùng – ngoài Latitude, đây là những lựa chọn gần nhất với phân khúc nhập môn của các dòng sản phẩm này. XPS 13 không sử dụng chip Snapdragon X Elite 78, giúp giảm giá thành.
Thông số kỹ thuật của Dell XPS 13 9345 và Dell Inspiron 14 Plus 7441
Thông số | Dell XPS 13 9345 | Dell Inspiron 14 Plus 7441 |
---|---|---|
Giá khởi điểm | $1,299 | $1,100 |
CPU | Snapdragon X Elite X1E-80-100 | Snapdragon X Plus X1P-64-100 |
Màn hình | 13.4-inch, 1,920 x 1,200, 120Hz, 500 nit IPS | 14-inch QHD Plus, 400 nits, 100% sRGB, 60Hz cảm ứng |
RAM | 16GB LPDDR5x-8400 (hàn chết) | 16GB LPDDR5x-8448 (hàn chết) |
Đồ họa | Đồ họa tích hợp Adreno 3.8 TFLOPS | Đồ họa tích hợp Adreno 3.8 TFLOPS |
NPU | Hexagon (lên đến 45 TOPS) | Hexagon (lên đến 45 TOPS) |
Webcam | 1080p cộng IR | 1080p cộng IR |
Lưu trữ | 512GB SSD | 512GB SSD |
Cổng kết nối | 2 x USB 4 | 2 x USB 4, 1 x USB-A 3.2, âm thanh kết hợp, HDMI 2.1 |
Mạng | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 | Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Pin | Dự tính lên tới 27 giờ | Dự tính lên tới 21 giờ |
Hệ điều hành | Windows 11 | Windows 11 |
Trọng lượng | 2.6 lbs (1.2 kg) | 3.2 lbs (1.4 kg) |
Kích thước | 11.6 x 7.8 x 0.6 in (295 x 199 x 15.3 mm) | 12.4 x 8.8 x 0.7 in (314 x 224 x 17 mm) |
Ngày phát hành | Tháng 6, 2024 | Tháng 6, 2024 |
Cả Dell XPS 13 9345 và Dell Inspiron 14 Plus 7441 đều mang đến các tính năng mạnh mẽ với chip Snapdragon X Elite và màn hình sắc nét, phù hợp với những ai cần một chiếc laptop mạnh mẽ, nhẹ và dễ di chuyển.
Tất cả các mẫu máy này sẽ được phát hành vào tháng 6 năm 2024, mang lại nhiều lựa chọn hấp dẫn cho người dùng muốn sở hữu những chiếc máy tính xách tay mạnh mẽ và thời trang.
Kết luận
Các laptop mới của Asus, Dell, và Acer mang đến những lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng với các tính năng hiện đại như màn hình OLED sắc nét, chip Snapdragon X Elite mạnh mẽ và khả năng hỗ trợ AI thông qua NPU Hexagon. Mỗi thương hiệu đều có những điểm mạnh riêng:
- Asus Vivobook S15 nổi bật với màn hình OLED 15.6 inch chất lượng cao và các tùy chọn bộ vi xử lý Snapdragon X Elite với giá khởi điểm phải chăng.
- Dell XPS 13 9345 và Inspiron 14 Plus 7441 đều có màn hình sắc nét, hiệu suất mạnh mẽ và thời lượng pin ấn tượng, với XPS 13 tập trung vào tính di động và thiết kế mỏng nhẹ.
- Acer Swift 14 AI là chiếc laptop giá rẻ nhất, với tính năng AI và một số cải tiến phần cứng, nhưng có thiết kế dày hơn và nặng hơn so với các đối thủ.
Tất cả những chiếc máy tính này đều hỗ trợ Windows 11 và các kết nối hiện đại như Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4, mang lại hiệu suất cao cho các nhu cầu công việc và giải trí. Tuy nhiên, lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của người dùng, chẳng hạn như ưu tiên về màn hình, hiệu suất, trọng lượng hay giá cả. Những máy tính này sẽ được phát hành vào tháng 6 năm 2024, hứa hẹn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc laptop mạnh mẽ và thời trang.